STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XÓP | 3C081-17172 | 251,000 | |
020 | KHUNG,KHÓA | 3C081-21792 | 195,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ | TC420-41810 | ||
030 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50614 | 11,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50060 | 4,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04014-50060 | 2,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50060 | 4,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04014-50060 | 2,000 | |
050 | ĐINH,KHÓA | 05525-50600 | 4,000 | |
060 | LÒ XO | TC402-21720 | 34,000 | |
070 | ĐÒN BẨY | 3N300-83472 | ||
070 | CẦN GẠT | TC250-83470 | 170,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | NẮP CA-PÔ HOÀN CHỈNH | 3C085-83000 | ||
090 | NẮP CA-PÔ HOÀN CHỈNH | 3C085-83003 | 14,899,000 | |
100 | NẮP ĐẬY,PHÍA DƯỚI | 3C081-83292 | 2,503,000 | |
110 | CÁCH, NHIỆT | 3C081-83790 | 750,000 | |
120 | CÁCH, NHIỆT | 3C081-83810 | 362,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM | 3C081-83300 | 180,000 | |
135 | XÉN | 6A320-54370 | ||
140 | VI CHỈNH | 3C081-83683 | 70,000 | |
150 | VI CHỈNH | 3C081-83692 | 132,000 | |
160 | TRỐNG | — | ||
170 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
180 | LƯỚI | 3C081-83253 | 6,257,000 | |
190 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-70060 | 4,000 | |
200 | BU LÔNG,MÉP | 30400-19060 | 8,000 | |
210 | BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE | 31351-18790 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XÓP | 3C081-17172 | 251,000 | |
020 | KHUNG,KHÓA | 3C081-21792 | 195,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ | TC420-41810 | ||
030 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50614 | 11,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50060 | 4,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04014-50060 | 2,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50060 | 4,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04014-50060 | 2,000 | |
050 | ĐINH,KHÓA | 05525-50600 | 4,000 | |
060 | LÒ XO | 3C081-21720 | 171,000 | |
060 | LÒ XO | TC402-21720 | 34,000 | |
070 | ĐÒN BẨY | 3N300-83472 | ||
070 | CẦN GẠT | TC250-83470 | 170,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | NẮP CA-PÔ HOÀN CHỈNH | 3C085-83000 | ||
090 | NẮP CA-PÔ HOÀN CHỈNH | 3C085-83003 | 14,899,000 | |
100 | NẮP ĐẬY,PHÍA DƯỚI | 3C081-83292 | 2,503,000 | |
110 | CÁCH, NHIỆT | 3C081-83790 | 750,000 | |
120 | CÁCH, NHIỆT | 3C081-83810 | 362,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM | 3C081-83300 | 180,000 | |
135 | XÉN | 6A320-54370 | ||
140 | VI CHỈNH | 3C081-83680 | 55,000 | |
140 | VI CHỈNH | 3C081-83683 | 70,000 | |
150 | VI CHỈNH | 3C081-83690 | 107,000 | |
150 | VI CHỈNH | 3C081-83692 | 132,000 | |
160 | KHÓA | 3C081-83422 | 1,098,000 | |
170 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
170 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
180 | LƯỚI | 3C081-83253 | 6,257,000 | |
190 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-70060 | 4,000 | |
200 | BU LÔNG,MÉP | 30400-19060 | 8,000 | |
210 | BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE | 31351-18790 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XỐP | 3C081-17172 | 251,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ | TC420-41810 | ||
030 | ĐINH,ĐẦU Nối . | 05122-50614 | 11,000 | |
040 | Vòng đệm. bằng | 04014-50060 | 2,000 | |
050 | ĐINH’KHÓA | 05525-50600 | 4,000 | |
060 | LÒ XO | TC402-21720 | 34,000 | |
070 | CẦN GẠT | TC250-83470 | 170,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | NẮP GA-PÔ hoàn chỉnh | 3C085-83003 | 14,899,000 | |
100 | NẮP ĐẬY’PHÍA DƯỚI | 3C081-83292 | 2,503,000 | |
110 | CÁCH.’. NHIỆT | 3C081-83790 | 750,000 | |
120 | CÁCH.’. NHIỆT | 3C081-83810 | 362,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM | 3C081-83300 | 180,000 | |
135 | XÉN _ _ | 6A320-54370 | ||
140 | VI CHỈNH | 3C081-83683 | 70,000 | |
150 | VI CHỈNH | 3C081-83692 | 132,000 | |
160 | TRỐNG | — | ||
170 | BU LCNG’MEP _ | 01754-50616 | 35,000 | |
180 | LƯỚI | 3C081-83253 | 6,257,000 | |
190 | ĐAI ỐC’ MẶT BÍCH | 02761-70060 | 4,000 | |
200 | BU LÔNG_’MÉP . | 30400-19060 | 8,000 | |
210 | BU-LÔNGtGỜ bánh xe | 31351-18790 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHÓNG | 3C081-83320 | 472,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
030 | BỘ GIẢM XÓC | 3C081-83310 | 1,243,000 | |
030 | BỘ GIẢM XÓC | 3C001-83310 | 1,413,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
050 | ĐINH,KHÓA | 05516-50800 | 11,000 | |
050 | ĐINH,KHÓA | 05516-50800 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG | 3C081-83320 | 472,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
030 | BỘ GIẢM XÓC | 3C001-83310 | 1,413,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
050 | ĐINH,KHÓA | 05516-50800 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP | 3C081-83372 | ||
010 | NẮP | 3C081-83373 | 476,000 | |
020 | NẮP | 3C081-83382 | ||
020 | NẮP | 3C081-83383 | 476,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM | 3C081-83410 | 126,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 30400-18870 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP BÍCH | 30810-18870 | 8,000 | |
050 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-83390 | ||
050 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-83392 | 205,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
070 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-83402 | 148,000 | |
080 | BU LÔNG | 01133-51085 | 28,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51090 | 34,000 | |
090 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02771-50100 | 21,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP | 3C081-83372 | ||
010 | NẮP | 3C081-83373 | 476,000 | |
020 | NẮP | 3C081-83382 | ||
020 | NẮP | 3C081-83383 | 476,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM | 3C081-83410 | 126,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP BÍCH | 30810-18870 | 8,000 | |
050 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-83392 | 205,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
070 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-83402 | 148,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51090 | 34,000 | |
090 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02771-50100 | 21,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤ ĐỠ TAY LÁI | 3C083-63190 | ||
010 | TRỤ ĐỠ TAY LÁI | 3C083-63192 | ||
010 | TRỤ ĐỠ TAY LÁI | 3C083-63193 | 10,039,000 | |
020 | TRỤ ĐỠ NẮP CAPÔ | 3C081-83653 | 895,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51225 | 36,000 | |
050 | XỐP | 3C081-63450 | 227,000 | |
060 | ĐÓNG | 3G710-71540 | 36,000 | |
070 | ĐỆM | 32801-30210 | 150,000 | |
080 | ĐỆM | 3C081-75130 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP CAPÔ | 3C081-83550 | ||
010 | NẮP CAPÔ | 3C081-83552 | 3,118,000 | |
020 | NẮP CAPÔ | 3C081-83563 | 2,403,000 | |
030 | NẮP CAPÔ | 3C081-83572 | 2,399,000 | |
040 | TRÓNG | — | ||
050 | VÍT,VÒNG ĐỆM | T0270-70810 | 11,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-60080 | 5,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-70080 | 5,000 | |
070 | BU LÔNG | 01023-50645 | 11,000 | |
080 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03034-50616 | 4,000 | |
090 | XÉN | 3C081-83530 | 284,000 | |
100 | NẮP | 3C081-63222 | 365,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-70612 | 27,000 | |
120 | nhãn,TẮC KẾT HỢP | 3C091-75020 | 87,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP CAPÔ | 3C081-83552 | 3,118,000 | |
020 | NẮP CAPÔ | 3C081-83563 | 2,403,000 | |
030 | NẮP CAPÔ | 3C081-83572 | 2,399,000 | |
040 | TRỐNG | — | ||
050 | VÍT,VÒNG ĐỆM | T0270-70810 | 11,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-70080 | 5,000 | |
070 | BU LÔNG | 01023-50645 | 11,000 | |
080 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03034-50616 | 4,000 | |
090 | XÉN | 3C081-83530 | 284,000 | |
100 | NẮP | 3C081-63222 | 365,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-70612 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GƯƠNG CHIẾU HẬU | 36919-53340 | 863,000 | |
020 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3A015-53360 | 1,356,000 | |
030 | ĐỆM | 3A013-53350 | 122,000 | |
040 | THANH GIẰNG | 37300-35140 | 51,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50830 | 36,000 | |
060 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3A013-53360 | 1,117,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | 3C081-87012 | ||
010 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | 3C081-87013 | ||
010 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | 3C151-87010 | ||
015 | CHỐT,TUA VÍT | 67950-51810 | 37,000 | |
020 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | 3C081-87022 | ||
020 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | 3C081-87023 | ||
020 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | 3C294-87022 | ||
030 | TRỐNG | — | ||
040 | TRỐNG | — | ||
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
060 | VỎ | 3C081-87462 | 1,676,000 | |
070 | VỎ | 3C081-87472 | 1,637,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 | |
090 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 | |
100 | CÁI KẸP | T1060-29460 | 684,000 | |
110 | va li | T1060-29470 | 629,000 | |
120 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02771-50100 | 21,000 | |
130 | BU LÔNG | T1060-47370 | 11,000 | |
140 | BU LÔNG | T1060-47370 | 11,000 | |
150 | BU LÔNG | T1270-47470 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ,TẤM SÀN | 3C081-87535 | 12,210,000 | |
020 | VÒNG DÂY,VÒNG ĐỆM | 6A000-51380 | 44,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | NẮP,Bộ | 3C081-87743 | 752,000 | |
045 | KÝ HIỆU | 3C081-98320 | 47,000 | |
046 | NHÃN | 3C081-98390 | 220,000 | |
047 | NHÃN | 3C081-98940 | 30,000 | |
048 | NHÃN HIỆU,BÃI ĐẬU XE | 3C081-98310 | 34,000 | |
050 | NẮP | 3C081-87772 | 756,000 | |
060 | NẮP | 3C081-87812 | 1,244,000 | |
070 | VÒNG DÂY,VÒNG ĐỆM | 3C001-87790 | 126,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP BÍCH | 30810-18870 | 8,000 | |
090 | BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE | 31351-18790 | 8,000 | |
100 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87830 | 273,000 | |
110 | CHỐT,TUA VÍT | 36330-83830 | 37,000 | |
120 | BU LÔNG | 01027-50616 | 11,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM | 3C381-04660 | 424,000 | |
015 | BƯỚC | 3C081-87067 | 5,719,000 | |
020 | NỆM | T1060-47310 | 209,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM | 3C081-87410 | 121,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM | 3C081-87410 | 121,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM | 3C081-87410 | 121,000 | |
031 | VÒNG ĐỆM | T1060-47320 | 62,000 | |
031 | VÒNG ĐỆM | T1060-47320 | 62,000 | |
032 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
032 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
033 | ĐINH ỐC | 02174-50140 | 11,000 | |
033 | ĐINH ỐC | 02174-50140 | 11,000 | |
035 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50140 | ||
040 | BU LÔNG | 01133-51460 | 109,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51465 | 36,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51460 | 109,000 | |
050 | NỆM CAO SU | 3A011-87290 | 126,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
070 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87385 | 755,000 | |
080 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C291-87390 | ||
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87400 | ||
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87403 | 216,000 | |
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87404 | 268,000 | |
100 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87424 | 934,000 | |
105 | ĐỆM, CAO SU | 35533-19230 | 146,000 | |
110 | BU LÔNG | 01133-51028 | 12,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51025 | 23,000 | |
115 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
116 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
120 | BU LÔNG | 01155-50850 | 11,000 | |
130 | ĐAI ÓC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
140 | THẲM | 3C081-55060 | 1,910,000 | |
150 | VẬT CỬ CHẶN | 67955-51340 | 11,000 | |
160 | TRÓNG | — | ||
170 | BƯỚC | 3C081-87310 | 2,163,000 | |
180 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51230 | 20,000 | |
190 | ĐINH ÓC | 02176-50120 | 7,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
210 | CHÓT,TUA VÍT | 67950-51810 | 37,000 | |
220 | THANH CHÓNG | 3C081-87350 | 1,717,000 | |
230 | BU LÔNG | 01173-51840 | 40,000 | |
240 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04014-50180 | 4,000 | |
250 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-60180 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM | 3C381-04660 | 424,000 | |
015 | BƯỚC | 3C081-87065 | ||
015 | BƯỚC | 3C081-87067 | 5,719,000 | |
020 | NỆM | T1060-47310 | 209,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM | 3C081-87410 | 121,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM | 3C081-87410 | 121,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM | 3C081-87410 | 121,000 | |
031 | VÒNG ĐỆM | T1060-47320 | 62,000 | |
031 | VÒNG ĐỆM | T1060-47320 | 62,000 | |
032 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
032 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
033 | ĐINH ỐC | 02174-50140 | 11,000 | |
033 | ĐINH ỐC | 02174-50140 | 11,000 | |
035 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50140 | ||
040 | BU LÔNG | 01133-51460 | 109,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51465 | 36,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51460 | 109,000 | |
050 | NỆM CAO SU | 3A011-87290 | 126,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
070 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87385 | 755,000 | |
080 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C291-87390 | ||
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87400 | ||
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87403 | 216,000 | |
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87404 | 268,000 | |
100 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87424 | 934,000 | |
105 | ĐỆM, CAO SU | 35533-19230 | 146,000 | |
110 | BU LÔNG | 01133-51028 | 12,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51025 | 23,000 | |
115 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
116 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
120 | BU LÔNG | 01155-50850 | 11,000 | |
130 | ĐAI ÓC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
140 | THẲM | 3C081-55060 | 1,910,000 | |
150 | VẬT CỬ CHẶN | 67955-51340 | 11,000 | |
160 | VẬT CỬ CHẶN | 36919-26930 | 213,000 | |
170 | BƯỚC | 3C081-87310 | 2,163,000 | |
180 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51230 | 20,000 | |
190 | ĐINH ÓC | 02176-50120 | 7,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
210 | CHÓT,TUA VÍT | 67950-51810 | 37,000 | |
220 | THANH CHÓNG | 3C081-87350 | 1,717,000 | |
230 | BU LÔNG | 01173-51840 | 40,000 | |
240 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04014-50180 | 4,000 | |
250 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-60180 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM | 3C38104660 | ||
015 | BƯỚC | 3C081-87067 | 5,719,000 | |
020 | NỆM | T1060-47310 | 209,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM | 3C081-87410 | 121,000 | |
035 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50140 | ||
040 | BU LÔNG | 01133-51460 | 109,000 | |
050 | NỆM CAO SU | 3A011-87290 | 126,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
070 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87385 | 755,000 | |
080 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C291-87390 | ||
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87403 | 216,000 | |
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87404 | 268,000 | |
100 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87424 | 934,000 | |
105 | ĐỆM, CAO SU | 35533-19230 | 146,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51025 | 23,000 | |
115 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
116 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
120 | BU LÔNG | 01155-50850 | 11,000 | |
130 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
140 | THẢM | 3C081-55060 | 1,910,000 | |
150 | VẬT CỬ CHẶN | 67955-51340 | 11,000 | |
160 | TRỐNG | — | ||
170 | BƯỚC | 3C081-87310 | 2,163,000 | |
180 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51230 | 20,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
210 | CHỐT,TUA VÍT | 67950-51810 | 37,000 | |
220 | THANH CHỐNG | 3C081-87350 | 1,717,000 | |
230 | BU LÔNG | 01173-51840 | 40,000 | |
240 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04014-50180 | 4,000 | |
250 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-60180 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ | 3C081-85150 | 1,730,000 | |
020 | BU LÔNG | 01173-51020 | 8,000 | |
025 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
030 | CHỖ NGỒI RỜI | 3C085-85010 | 14,855,000 | |
040 | TREO | 3C081-85022 | 9,861,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02763-50080 | 37,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
070 | BU LÔNG | 01135-51025 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ | 3C081-85150 | 1,730,000 | |
020 | BU LÔNG | 01173-51020 | 8,000 | |
025 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
030 | CHỖ NGỒI RỜI | 3C085-85010 | 14,855,000 | |
040 | TREO | 3C081-85022 | 9,861,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02763-50080 | 37,000 | |
060 | VẬT CHỐNG ĐỠ | TD060-47764 | ||
070 | DÂY ĐEO GHẾ NGỒI,Bộ | K3181-56862 | ||
080 | BU LÔNG,MÉP | 01774-71020 | 11,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
100 | BU LÔNG | 01135-51025 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỖ NGỒI RỜI | 3C085-85010 | 14,855,000 | |
020 | ĐỆM | — | ||
030 | ĐỆM | 3C081-85230 | 5,420,000 | |
035 | NẮP | 3C081-85260 | ||
036 | CÁI KẸP | 3C081-85270 | 368,000 | |
040 | BẢN LỀ | 3A259-85070 | 2,459,000 | |
050 | BẢN LỀ | 3A259-85080 | 576,000 | |
060 | NÙT THẮT | TA140-47750 | 199,000 | |
070 | VÍT | TD060-47790 | 140,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-60840 | ||
080 | BU LÔNG | 01123-70840 | 16,000 | |
090 | BU LÔNG | 01123-60825 | ||
090 | BU LÔNG | 01123-70825 | 11,000 | |
100 | ĐINH VÍT, CẮT REN | — | ||
110 | NẮP | — | ||
120 | NẮP | — | ||
130 | ĐINH VÍT, CẮT REN | — | ||
140 | TẤM CHẮN | 3C081-85210 | 576,000 | |
150 | VÍT | TD060-48150 | 22,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50050 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TREO | 3C081-85022 | 9,861,000 | |
020 | BỆ ĐỠ | 3C081-85130 | 6,958,000 | |
030 | BỆ ĐỠ | 3C081-85120 | 5,216,000 | |
040 | VÒNG | TD060-47842 | 635,000 | |
050 | NÙT THẮT,Bộ | 3C081-85090 | 599,000 | |
055 | NHÃN | TA140-11900 | ||
056 | NÙT THẮT | 3C081-85060 | 542,000 | |
060 | LÒ XO 1 | TD060-47880 | 265,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ (LÒ XO) | TD060-47890 | 1,034,000 | |
080 | ĐỆM | TA140-11840 | 130,000 | |
090 | BẠC | TA140-11960 | 188,000 | |
100 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
120 | BU LÔNG | 01123-60820 | ||
120 | BU LÔNG | 01123-70820 | 8,000 | |
130 | BU LÔNG | 01123-60825 | ||
130 | BU LÔNG | 01123-70825 | 11,000 | |
140 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00414 | 7,000 | |
150 | LÓT | TD060-47850 | 378,000 | |
160 | ĐỆM | 3C081-85070 | 224,000 | |
170 | CON LĂN(THANH DẪN) | TD060-47860 | 36,000 | |
180 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50080 | 4,000 | |
185 | ĐỆM | 3C081-85100 | 36,000 | |
190 | GIẢM CHẤN | 3C081-85080 | 2,703,000 | |
200 | TAY VỊN | TD060-47732 | 1,492,000 | |
210 | TAY VỊN | TD060-47740 | 959,000 | |
220 | BẠC | TD060-47930 | 69,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP | 3K021-90230 | ||
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
005 | GIÁ ĐỠ,Bộ | 3C095-95002 | ||
010 | GIÁ ĐỠ | — | ||
020 | GIÁ ĐỠ | — | ||
030 | KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH | — | ||
040 | BU LÔNG | 01133-51030 | 11,000 | |
050 | BU LÔNG | 01127-50830 | 11,000 | |
060 | BULÔNG | 3C081-95210 | ||
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50200 | 5,000 | |
080 | ĐINH ỐC | 02156-50200 | ||
090 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50430 | 3,000 | |
100 | BU LÔNG | 01138-51650 | 26,000 | |
110 | NỆM CAO SU | 3A111-87360 | 34,000 | |
120 | VÒNG ĐAI | 67950-53390 | 27,000 | |
130 | NỆM CAO SU | 3A011-87290 | 126,000 | |
140 | NỆM CAO SU | 3A011-87340 | 126,000 | |
150 | THANH GIẰNG | 38240-29940 | 26,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM | 58056-51170 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG,BỘ GIẢM CHẤN PHẢI | 3C085-87180 | 7,575,000 | |
020 | KHUNG,BỘ GIẢM CHẤN TRÁI | 3C085-87200 | 9,157,000 | |
030 | BU LÔNG | 01133-51030 | 11,000 | |
040 | BU LÔNG | 01138-51650 | 26,000 | |
050 | NỆM CAO SU | 3A111-87360 | 34,000 | |
060 | VÒNG ĐAI | 67950-53390 | 27,000 | |
070 | BU LÔNG | 01127-50830 | 11,000 | |
080 | NỆM CAO SU | 3A011-87290 | 126,000 | |
090 | NỆM CAO SU | 3A011-87340 | 126,000 | |
100 | THANH GIẰNG | 38240-29940 | 26,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM | 58056-51170 | 38,000 |