Giá đỡ trục trước

Giá đỡ trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHUNG ĐÁNH GIÁ, TRỤC M 1A8310-11100
2 BOLT, M12X25 MẠ 26106-120252 17,000
2-1 Bu lông, M12X27 198220-11510 44,000

Gối đỡ trục trước

Gối đỡ trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 HỖ TRỢ HỖ TRỢ, PIN F 1A8310-13150
1-1 HỖ TRỢ HỖ TRỢ, PIN F 1A8310-13151 2,509,000
2 XE TẢI, 60X65X40 1A7180-11620 1,038,000
3 HỖ TRỢ HỖ TRỢ, R 1A8310-13160
3-1 HỖ TRỢ HỖ TRỢ, PIN R 1A8310-13161 3,300,000
4 XE TẢI, 75X80X30 1A8310-11630 1,348,000
5 VÒI, M20 1A8310-13450 151,000
6 MÁY GIẶT, 62X75X3 198283-13480 747,000
7 Vòng chữ O, 1AG60.0 24321-000600 11,000
8 Vòng chữ O, 1AG75.0 24321-000750 14,000
9 NÚM VÚ, MỠ M6F 24761-010000 14,000
10 NÚM VÚ, MỠ M6F 24761-010000 14,000
11 NÚT, KHÓA20 26776-200002 64,000

Ống thông hơi

Ống thông hơi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 chốt 1A7815-32810

Thanh giằng

Thanh giằng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐÁNH GIÁ TIE-ROD 1A8310-12330 2,174,000
2 ROD-ROD 1A8310-12310
3 KẾT THÚC KẾT THÚC, RH-A 1A8310-12510 584,000
4 ĐAI ỐC, 16R 1A8310-12540
5 BAN NHẠC, GIÀY 1A8310-12610
6 NÚM VÚ, MỠ 1A8310-12620
7 BÌA, BỤI 1A8310-12630 295,000
8 KẾT THÚC KẾT THÚC, LH 1A8310-12550 619,000
9 ĐAI ỐC, 16L 1A8310-12580
10 BAN NHẠC, GIÀY 1A8310-12610
11 NÚM VÚ, MỠ 1A8310-12620
12 BÌA, BỤI 1A8310-12630 295,000
13 NÚT, LÂU ĐÀI M16 194180-12471 134,000
14 PIN, COTTER 4.0X40 22417-400400

Bánh răng

Bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh răng, LÁI XE 17 1A8310-13110 1,800,000
2 BÁNH RĂNG, RING 25 1A8310-13120 1,269,000
3 VÒNG BI, TMB206CC3 194555-25870 187,000
4 TAY ÁO, SI 25X30X13 1E6190-54080 94,000
5 VÒNG, 30 22242-000300 12,000
6 VÒNG BI, BÓNG 6305 24101-063054

Bánh răng vi sai

Bánh răng vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHÁC BIỆT, TRƯỚC 1A8310-13200
2 TRƯỜNG HỢP, KHÁC BIỆT 1A8310-13210 2,459,000
3 TRỤC, KHÁC.PINION 198200-13220 440,000
4 GEAR, KHÁC BIỆT 1A8310-13230 1,323,000
5 BÁNH RĂNG, KHÁC BIỆT 10 1A8310-13240 881,000
6 LÓT, BÁNH SIDE 1A8310-13260 206,000
7 LÓT, DIFF.PINION 1A8310-13270 204,000
8 PIN, XUÂN 4.0X40 22351-040040 30,000
9 CỔ ĐI, KHÁC BIỆT 1A8310-13250 289,000
10 VÒNG BI, BÓNG 6011 24101-060114

Trục truyền động

Trục truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHỚP NỐI 1A8310-13280 284,000
2 TRỤC CÁNH QUẠT 1A8310-13310 1,569,000
3 NHẪN, 22 22242-000220 30,000

Trục trước

Trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, TRƯỚC 1ST R 1A8310-13510 667,000
2 BÁNH RĂNG, TRỤC 1 14 1A8310-13520 729,000
3 TRỤC, TRƯỚC 1ST L 1A8310-13530 760,000
4 VÒNG BI, BÓNG 6207 24101-062074

Vỏ trục trước

Vỏ trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐỒNG HỒ, MỨC DẦU 194447-13490 203,000
2 ĐƠN VỊ NHÀ Ở 1A8310-13600
2-1 TRƯỜNG HỢP, TRỤC TRƯỚC 1A8310-13601 3,738,000
3 ĐUA TRONG, 45X60X56 1A8310-13390
3-1 ĐUA TRONG, 52X60X55 1A8310-13391 955,000
4 KHUNG, XI LANH 1A8310-17210
5 NHẪN, 62 22252-000620 19,000
6 Vòng chữ O, 1AP18.0 24311-000180 3,000
7 CON DẤU, DẦUTC306210 24421-306210 76,000
8 BOLT, M12X30 MẠ 26106-120302 19,000

Hộp bánh răng trục trước

Hộp bánh răng trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 PHÍCH CẮM 177432-03450 111,000
2 TRƯỜNG HỢP, TRƯỚC 1A8310-13720
2-1 TRƯỜNG HỢP, TRƯỚC 1A8310-13721
3 HỘP, TRƯỚC R 1A8310-14240
4 HỘP, TRƯỚC L 1A8310-14250
5 Bu Lông, Cống M14X10 1C6900-23120 95,000
6 MÁY GIẶT, CẮM THOÁT NƯỚC 1C6900-23150 64,000
7 CON DẤU, DẦU QLNY578015 198483-32660 651,000
8 VÒNG, 72 22252-000720 109,000
9 VÒNG, 80 22252-000800 78,000
10 PIN, SONG SONG M10X18 22312-100180 34,000
11 VÒNG BI, BÓNG 6008 24101-060084
12 VÒNG BI, BÓNG 6010 24101-060104
13 Vòng chữ O, 1AG95.0 24321-000950 28,000
14 BOLT, M10X 30 MẠ 26106-100302 12,000
14-1 BU lông, ĐỘ CĂNG 10X30 1A8310-13910 95,000
15 BOLT, M10X30 MẠ 26116-100302
16 CHỐT, M8X 12 26450-080122 25,000
17 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000
18 MÁY GIẶT, 50X63X2.5 1A8310-13730
19 BỘ KING-PIN 1A8310-13710

Trục trước đứng

Trục trước đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG, TRỤC 2 TRƯỚC 1A8310-13820 840,000
2 TRỤC, TRƯỚC 2ND 1A8310-14270 625,000
3 PINION, TRƯỚC CUỐI CÙNG 1A8310-14320 904,000
4 VÒNG BI, BÓNG 6206 24101-062064
5 VÒNG BI, BALL6206UU 24104-062064

Trục bánh răng truyền động

Trục bánh răng truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG CHỮ O, 190X2.7 194556-13790 165,000
2 BÌA, HỘP BÁNH 198200-14130-1 801,000
2-1 BÌA, HỘP BÁNH F 1A8310-14130 2,031,000
3 NHẪN, MỘT NỬA 198200-14210 75,000
4 TRỤC CHÍNH, TRƯỚC 198283-14310
4-1 TRỤC CHÍNH, TRƯỚC 198283-14311 1,541,000
5 GEAR, TRƯỚC CUỐI CÙNG 51 1A8310-14330 4,235,000
6 CON DẤU, QLNY527514.5 198475-32660 542,000
7 VÒNG BI, BÓNG 6207 24101-062074
8 VÒNG BI, BÓNG 6209 24101-062094
9 BOLT, M10X 25 MẠ 26106-100252 12,000
10 BỘ TRỤC TRỤC, TRƯỚC 1A8310-14120

Vỏ trục

Vỏ trục
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÌA ASSY, TRỤC 1A8310-14630 449,000
2 CỔ 1A8310-14650 84,000
3 ĐĨA 1A8310-14660 39,000
4 Vòng chữ O, 1AP40.0 24311-000400 6,000
5 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
6 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000

Lốp trước

Lốp trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ LỐP, 8-16 L 1A8310-14700 7,257,000
2 ĐÁNH GIÁ LỐP, 8-16 1A8310-14710 5,118,000
3 LỐP, 8-16 1A8310-14730 5,544,000
4 ỐNG, 8-16 1A8310-14740 887,000
5 BÁNH XE, 5JAX16 1A8310-14720 2,302,000
6 BỘ LỐP, 8-16 R 1A8310-14800 7,257,000
7 ĐÁNH GIÁ LỐP, 8-16 1A8310-14710 5,118,000
8 LỐP, 8-16 1A8310-14730 5,544,000
9 ỐNG, 8-16 1A8310-14740 887,000
10 BÁNH XE, 5JAX16 1A8310-14720 2,302,000

Lốp trước

Lốp trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ LỐP, L 1A8310-14750
2 BÁNH XE, 5JAX16 1A8310-14720 2,302,000
3 ĐÁNH GIÁ LỐP, 8-16-6 1A8310-14760
4 LỐP,8-16-6 1A8310-14770
5 ỐNG, 8-16 1A8310-14780
6 BỘ LỐP, R 1A8310-14850
7 BÁNH XE, 5JAX16 1A8310-14720 2,302,000
8 ĐÁNH GIÁ LỐP, 8-16-6 1A8310-14760
9 LỐP,8-16-6 1A8310-14770
10 ỐNG, 8-16 1A8310-14780

Bu Lông Moay ơ

Bu Lông Moay ơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 bu lông M14x24 194881-12650 45,000

Cột lái

Cột lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 XE TẢI, CỘT 1A8310-15060
2 TRỤC, CHỈ ĐẠO 1A8310-15070 655,000
3 ĐƠN VỊ CỘT, CHỈ ĐẠO 1A8310-15090 3,255,000
4 XUÂN, 10 194740-00160 55,000
5 LEVER ASSY, ACCELE 1A8115-01110
6 TẤM, Ma sát 198200-01260 206,000
7 CỘT, CHỈ ĐẠO 1A8310-15120
8 BÚT, 15X17X10 1A8115-27000
9 CỔ, 8X14X5.3 1A8115-27030 67,000
10 PIN, KẾT NỐI 1A8310-27090 221,000
11 XUÂN, TRỞ LẠI 1A8115-27240 19,000
12 CÁNH TAY ASSY, BÌNH CHỨA 1A8310-27250
13 CÁNH TAY, ĐẢO NGƯỢC 1A8310-27260 460,000
14 XE TẢI 12X10 24550-012100
15 TRỤC, ĐẢO NGƯỢC 1A8115-27400 251,000
16 Đòn Bẩy, ĐẢO NGƯỢC 1A8115-27460
17 MÁY GIẶT, 14 22117-140000 30,000
18 MÁY GIẶT, 8 22137-080000 6,000
19 MÁY GIẶT, 10 22137-100000 2,000
20 VÒNG, E-9 22272-000090 25,000
21 NHẪN, E-12 22272-000120 5,000
22 BOLT, M8X 35 MẠ 26106-080352 9,000
23 ĐAI ỐC, M8 26346-080002 36,000
24 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000
25 VÒNG BI, 6904LLU 198146-15240 721,000
26 ĐAI ỐC, M8 194990-22140 44,000
27 VÒNG, 20 22242-000200 3,000
28 RING, 37 22252-000370 41,000
29 PIN, XUÂN 4.0X25 22351-040025 12,000
30 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000

Vô lăng

Vô lăng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH XE, CHỈ ĐẠO 198133-15700
2 CAP ASSY, CHỈ ĐẠO 198133-15740 382,000
3 NHÃN, TÊN XỬ LÝ 198133-15780 224,000
4 MÁY GIẶT, 16 22137-160000 6,000
5 ĐAI ỐC, M16 26356-160002 129,000

Vỏ vô lăng

Vỏ vô lăng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 bảo vệ 1A8115-15720 27,000

Hệ thống xylanh trợ lái

Hệ thống xylanh trợ lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NÚT, LÂU ĐÀI M16 194180-12471 134,000
2 KẾT THÚC KẾT THÚC, RH-A 1A8310-12510 584,000
3 ĐAI ỐC, 16R 1A8310-12540
4 BAN NHẠC, GIÀY 1A8310-12610
5 NÚM VÚ, MỠ 1A8310-12620
6 BÌA, BỤI 1A8310-12630 295,000
7 KẾT THÚC KẾT THÚC, RH-B 1A8310-12650 590,000
7-1 KẾT THÚC KẾT THÚC, RH-B 1A8310-12651 590,000
8 ĐAI ỐC, 16R 1A8310-12540
9 BAN NHẠC, GIÀY 1A8310-12610
10 BÌA, BỤI 1A8310-12640
11 ĐÁNH GIÁ XI LANH 1A8310-17300 8,771,000
12 ROD ASSY, CHỈ ĐẠO 198200-17050 3,964,000
13 NHẪN, S-25 22292-000250 30,000
14 NẮP, XI LANH 198200-17120 1,681,000
15 DẤU, BỤI 25 198200-17140 617,000
16 ĐÓNG GÓI, 25 198200-17150 762,000
17 ĐÓNG GÓI, HSD40A 198200-17160 841,000
18 VÒNG BI, PWL40 198200-17170 1,921,000
19 ỐNG ASSY, XI LANH 1A8310-17360
20 BAR, BẢO VỆ 1A8310-17640
21 O-RING^ 1BP35.0 24315-000350 44,000
22 BÚT, 25X15 24550-025150 109,000
23 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000
24 ĐAI ỐC, M8 26366-080002 3,000
25 PIN, COTTER 4.0X40 22417-400400
26 BỘ NẮP, XI LANH 1A8310-17600 2,881,000
27 NẮP, XI LANH 198200-17120 1,681,000
28 DẤU, BỤI 25 198200-17140 617,000
29 ĐÓNG GÓI, 25 198200-17150 762,000
30 Vòng chữ O, 1BP35.0 24315-000350 44,000
31 BÚT, 25X15 24550-025150 109,000
32 BỘ CON DẤU, XI LANH 1A8310-17610 1,042,000
33 DẤU, BỤI 25 198200-17140 617,000
34 ĐÓNG GÓI, 25 198200-17150 762,000

Van trợ lái

Van trợ lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VAN ASSY, CHỈ ĐẠO 198200-17500 10,227,000
2 BỘ CON DẤU 198072-17550 3,351,000
3 BOLT, M10X 16 MẠ 26136-100162

Trợ lái

Trợ lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒI, XI LANH 1A8310-17810 1,150,000
2 VÒI, BƠM 1A8310-17830
3 VÒI, BỒN 1A8310-17840 861,000
4 TẤM, BỘ LƯU TRỮ 1A8115-17910 129,000
5 KẸP, CAO SU 1A8310-17910 48,000
6 KẸP 1A8310-17960 33,000
7 BAN NHẠC, CLIP 194680-51670 75,000
8 CLIP, LỖ M8 1A8275-51670 129,000
9 LIÊN KẾT, 90-3/8 172142-76181
10 ORING, 1BP14.0 24315-000140 3,000
11 Vòng chữ O, 1BP12.0 24315-000120 3,000
12 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
13 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
14 BOLT, M10X 16 MẠ 26136-100162
15 BAN NHẠC, RF250 29622-250001 11,000
messenger
zalo