Giá đỡ trục trước ym351

Giá đỡ trục trước ym351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM GIÁ ĐỠ, TRỤC TRƯỚC 1A8253-11100 15,164,000
2 CHÊM,A FAB 1A8252-11350 11,000
3 CHÊM,B FAB 1A8252-11360 9,000
4 CHÊM,C FAB 1A8252-11370 8,000
5 BU-LÔNG, M12X35 1A8252-11660 23,000
5-1 BU-LÔNG, M12X35 41575-120350
6 BU-LÔNG ,M12X45 1A8252-11670 27,000
6-1 BU-LÔNG, M12X45 41575-120450
7 BU-LÔNG ,M14X50 1A8252-11680 78,000
7-1 BU LÔNG, M14X50 41575-140500
8 TẤM CHẮN, XY-LANH PST 1A8252-17900 199,000
9 CHỐT, SONG SONG M10X18 22312-100180 34,000
10 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
11 BU-LÔNG, M16X 60 MẠ 26116-160604 95,000
12 ĐAI ỐC, M16 26716-160002 11,000

Giá đỡ trục trước YM357

Giá đỡ trục trước YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM GIÁ ĐỠ, TRỤC TRƯỚC 1A8263-11101 16,002,000
2 CHÊM, A FAB 1A8296-11160 17,000
3 CHÊM,B FAB 1A8252-11360 9,000
4 CHÊM,C FAB 1A8252-11370 8,000
5 BU-LÔNG ,M14X50 1A8252-11680 78,000
5-1 BU LÔNG, M14X50 41575-140500
6 BU-LÔNG ,M14X50 1A8252-11680 78,000
6-1 BU LÔNG, M14X50 41575-140500
7 BU-LÔNG, M14X40 1A8252-11690 37,000
7-1 BU-LÔNG, M14X40 41575-140400
8 TẤM CHẮN, XY-LANH PST 1A8263-17900 199,000
9 CHỐT, SONG SONG M10X18 22312-100180 34,000
10 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
11 BU-LÔNG, M16X 60 MẠ 26116-160604 95,000
12 ĐAI ỐC, M16 26716-160002 11,000

Nắp bịt YM351

Nắp bịt YM351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, VÍT 15.0 194450-11190

Nắp bịt YM357

Nắp bịt YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, VÍT 15.0 194450-11190

Ống thông hơi

Ống thông hơi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG THÔNG HƠI, MỠ BÔI TRƠN 1A7815-32810

Giá đỡ trước

Giá đỡ trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM KHUNG ĐỠ,KHUNG TRƯỚC 1A8252-11500 1,419,000
2 ỐNG LÓT, 65X70X30 1A8470-11520 579,000
3 NÚM, MỠ BÔI TRƠN 1A8252-47950 11,000
4 GIOĂNG, GIẰNG 65X4 1A8470-11540 202,000
5 GIOĂNG, 67X80X1.6 1A8470-11590 709,000
6 CỤM KHUNG ĐỠ,KHUNG SAU 1A8252-11700 1,875,000
7 ỐNG LÓT, 80X85X25 1A8470-11570 579,000
8 NÚM, MỠ BÔI TRƠN 1A8252-47950 11,000
9 VÒNG CHỮ 0, 1AP70.0 24311-000700 55,000
10 VÒNG CHỮ 0, 1AP80.0 24311-000800 64,000
11 VÒNG CHỮ 0, 1AP85.0 24311-000850 70,000

Thanh giằng

Thanh giằng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐAI ỐC, M22X1.5 TRÁI 1A8470-12290 189,000
2 ĐAI ỐC, M22X1.5 1A8470-12280 189,000
3 CỤM CẦN GIỮ, TRÁI 1A8252-12300
45294 CỤM CẦN GIỮ, TRÁI 1A8252-12301 961,000
3A ĐAI GIỮ, ĐỆM 1A8252-12330 9,000
3B NẮP, BỤI 1A8252-12340
3B-1 NẮP, BỤI 1A8252-12341 70,000
3C ĐAI GIỮ, ĐỆM 1A8252-12350 6,000
3D ĐAI GIỮ, ĐỆM 1A8252-12610 8,000
3E NÚM, MỠ BÔI TRƠN 1A8252-12620
3F NẮP, BỤI 1A8252-12631 51,000
4 CỤM CẦN GIỮ, PHẢI 1A8252-12400
45295 CỤM CẦN GIỮ, PHẢI 1A8252-12401 961,000
4A ĐAI GIỮ, ĐỆM 1A8252-12330 9,000
4B NẮP, BỤI 1A8252-12340
4B-1 NẮP, BỤI 1A8252-12341 70,000
4C ĐAI GIỮ, ĐỆM 1A8252-12350 6,000
4D ĐAI GIỮ, ĐỆM 1A8252-12610 8,000
4E NÚM, MỠ BÔI TRƠN 1A8252-12620
4F NẮP, BỤI 1A8252-12631 51,000
5 ĐAI ỐC, CÓ NẤC M16 194180-12471 134,000
6 CHỐT, CHÊM 4.0X40 22417-400400

Vòng răng

Vòng răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM BÁNH RĂNG, VÒNG 1A8252-13100 2,658,000
2 VổNG ĐỆM, 52.5X60.5X16 1A7180-13150 228,000
3 VÒNG ĐỆM, 58X62X4.8 1A7180-13380 3,288,000
3-1 VÒNG ĐỆM, 58X62X4.8 1A8252-13380
4 VÒNG ĐỆM, 58X62X4.9 1A7180-13390 228,000
4-1 VÒNG ĐỆM, 58X62X4.9 1A8252-13390
5 VÒNG ĐỆM, 58X62X5.0 1A7180-13400 228,000
5-1 VÒNG ĐỆM, 58X62X5.0 1A8252-13400
6 VÒNG ĐỆM, 58X62X5.1 1A7180-13410 228,000
6-1 VÒNG ĐỆM, 58X62X5.1 1A8252-13410
7 VÒNG ĐỆM, 58X62X5.2 1A7180-13420 228,000
7-1 VÒNG ĐỆM, 58X62X5.2 1A8252-13420
8 MIẾNG ĐỆM, BỘ DẪN PHỚT TRUYỀN ĐỘNG 1A8252-13670 211,000
9 VÒNG BI, 32007 24141-320070 526,000
9-1 VÒNG BI, 32007 1A8470-13160
10 VÒNG CHỮ O, 1AS31.5 24341-000315 8,000

Bánh răng vi sai

Bánh răng vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM HỘP, VI SAI 1A8252-13200 3,015,000
2 HỌP, VI SAI 1A8252-13210 1,390,000
3 BÁNH RĂNG, VI SAI 1A8252-13230 261,000
4 GIOĂNG, PI NHÔNG VI SAI 1A8252-13240 23,000
5 BÁNH RĂNG, VI SAI 1A8252-13250 536,000
6 GIOĂNG, BÁNH RĂNG VI SAI 1A8252-13260 47,000
7 TRỤC, PI NHÔNG VI SAI 1A8252-13270 196,000
8 CHỐT LÒ XO 6.0X40 22351-060040 9,000
9 VÒNG ĐỆM, VI SAI 1A7180-13250 1,001,000
10 CHÊM, VI SAI A 1A7180-13260 125,000
11 CHÊM, VI SAI B 1A7180-13270 98,000
12 VÒNG BI, BI 6017 24101-060174 1,458,000
13 BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG 26106-100252 12,000

Trục cánh quạt YM351

Trục cánh quạt YM351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, CÁNH QUẠT 1A7140-13300 2,347,000
2 NẮP, TRỤC TRƯỜC 1A8252-14610 281,000
3 ĐỆM, TRỤC 1A8252-14650 41,000
4 VÒNG ĐỆM, VÒNG CHỮO 1A8252-14690 41,000
5 CỤM NẮP, TRỤC 1A8252-14710 376,000
6 KHỚP NỐI, PTO 194640-26130 292,000
7 VÒNG, 30 22242-000300 12,000
8 KẸP, 60 23000-060000 209,000
9 PHỐT CHỮ 0, 1AG45.0 24321-000450 9,000
10 PHỐTCHỮO, 1AG5O,O 24321-000500 19,000
11 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000

Trục cánh quạt YM357

Trục cánh quạt YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, CÁNH QUẠT 1A8263-13300 1,724,000
2 NẮP, TRỤC TRƯỜC 1A8263-14610 298,000
3 ĐỆM, TRỤC 1A8252-14650 41,000
4 VÒNG ĐỆM, VÒNG CHỮO 1A8252-14690 41,000
5 CỤM NẮP, TRỤC 1A8252-14710 376,000
6 KHỚP NỐI, PTO 194640-26130 292,000
7 VÒNG, 30 22242-000300 12,000
8 KẸP, 60 23000-060000 209,000
9 PHỐT CHỮ 0, 1AG45.0 24321-000450 9,000
10 PHỐTCHỮO, 1AG5O,O 24321-000500 19,000
11 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000

Trục phía trước

Trục phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 PI NHÔNG, TRỤC 12 THỨ NHẤT 1A8252-13520 1,173,000
2 TRỤC, PHÍA TRƯỚC 1 TRÁI 1A7180-13560 1,277,000
3 TRỤC, PHÍA TRƯỚC 1 PHẢI 1A7180-13570 896,000
4 VÒNG BI, HR6209UR 1A7180-13580 963,000

Vỏ trục trước

Vỏ trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ, TRỤC TRƯỚC 1A8252-13610
2 VÒNG, 62 22252-000620 19,000
3 PHỚT, DẦU TC456209 24421-456209 69,000

Vỏ bánh rắng phía trước

Vỏ bánh rắng phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 PHÍCH, QUE THĂM 20 1A8252-13640 33,000
2 Vỏ, BÁNH RĂNG TRÁI 1A8252-13710 4,722,000
3 Vỏ, BÁNH RĂNG PHẢI 1A8252-13720 4,722,000
4 PHỚT, QLF7510017 1A8470-13740 462,000
5 BU LÔNG, M10X30 1A8252-13910
6 PHÍCH, LỖ KHOAN 90 1C7100-15100 273,000
7 VÒNG, 85 22252-000850 159,000
8 VÒNG, 90 22252-000900 171,000
9 CHỐT, SONG SONG M10X18 22312-100180 34,000
10 PHỐTCHỮO 1AP18.0 24311-000180 3,000
11 VÒNG CHỮO, 1AG130.0 24321-001300 119,000
12 BU-LÔNG, M8X 12 26450-080122 25,000

Trục phía trước

Trục phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG, TRỤC 15 THỨ 2 1A8252-13820 1,044,000
2 PI-NHÔNG, TRƯỚC CUỐI CÙNG 1A7180-13830 2,003,000
3 TRỤC, TRƯỚC 2 1A8252-13870 500,000
4 VÒNG BI, TM207UR 1A7180-13880 538,000
5 VÒNG BI, BI 6210UU 24104-062104 709,000

Điều chỉnh

Điều chỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU-LÔNG, 10X28 1A8275-13760 1,681,000
1-1 BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ 26106-100302 12,000
2 ĐAI ỐC, 10 26706-100002 30,000
2-1 VÒNG ĐỆM, CHỐT CHẶN 1A8252-13780

Lốp bánh trước Ym351-YM357

Lốp bánh trước Ym351-YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ LỐP, TRƯỚC TRÁI 1A7781-14720 6,203,000
1-1 BỘ LỐP, 8-18 TRÁI 1A8263-14300
1-2 BỘ LỐP, 8-18 TRÁI 1A8263-14301
2 CỤM LỐP, 8-18-6 1A7781-14320 5,962,000
2-1 CỤM LỐP, 8-18-6 1A8253-14320
2A LỐP, 8-18-6 1A8253-14330
2B ỐNG, 8-18 1A7781-14340
3 CỤM BÁNH, W6-18 1A7781-14710 3,513,000
3-1 CỤM BÁNH, W6-18 1A7781-14910
3-2 CỤM BÁNH, W6X18 1A8263-14320
4 VÀNH XE, W6X18 1A7781-14750
4-1 VÀNH XE, W6X18 1A7781-14950
4-2 CỤM VÀNH XE, W6X18 1A8263-14330
5 ĐĨA 1A7781-14760
5-1 ĐĨA 1A7781-14920
6 ĐAI ỐC, M16 1A7780-14770 129,000
6-1 ĐAI ỐC, M16 194181-14180 129,000
6-2 ĐAI ỐC, M16 1A8263-14370
7 BU-LÔNG,BÀN TRƯỢT M16X37 1A7780-14790 139,000
7-1 BU LÔNG,BÀN TRƯỢT M16X35 194681-14790
7-2 BU-LÔNG, M16X50 1A8263-14360
8 RÔNG-ĐEN, KHÓA 16 194065-34170 70,000
9 BỘ LỐP, TRƯỚC PHẢI 1A7781-14730 6,203,000
9-1 BỘ LỐP, 8-18 PHẢI 1A8263-14400
9-2 BỘ LỐP, 8-18 PHẢI 1A8263-14401
10 CỤM LỐP, 8-18-6 1A7781-14320 5,962,000
10-1 CỤM LỐP, 8-18-6 1A8253-14320
10A LỐP, 8-18-6 1A8253-14330
10B ỐNG, 8-18 1A7781-14340
11 CỤM BÁNH, W6-18 1A7781-14710 3,513,000
11-1 CỤM BÁNH, W6-18 1A7781-14910
11-2 CỤM BÁNH, W6X18 1A8263-14320
12 VÀNH XE, W6X18 1A7781-14750
12-1 VÀNH XE, W6X18 1A7781-14950
12-2 CỤM VÀNH XE, W6X18 1A8263-14330
13 ĐĨA 1A7781-14760
13-1 ĐĨA 1A7781-14920
14 ĐAI ỐC, M16 1A7780-14770 129,000
14-1 ĐAI ỐC, M16 194181-14180 129,000
14-2 ĐAI ỐC, M16 1A8263-14370
15 BU-LÔNG,BÀN TRƯỢT M16X37 1A7780-14790 139,000
15-1 BU LÔNG,BÀN TRƯỢT M16X35 194681-14790
15-2 BU-LÔNG, M16X50 1A8263-14360
16 RÔNG-ĐEN, KHÓA 16 194065-34170 70,000

Lốp bánh trước Ym351-YM357

Lốp bánh trước Ym351-YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ LỐP, TRƯỚC TRÁI 1A7781-14820
1-1 BỘ LỐP, TRƯỚC TRÁI 1A8253-14820
2 CỤM LỐP, 8-18-6 1A7781-14320 5,962,000
2-1 CỤM LỐP, 8-18-6 1A8253-14320
2A LỐP, 8-18-6 1A8253-14330
2B ỐNG, 8-18 1A7781-14340
3 CỤM BÁNH, W6-18 1A7781-14420 4,060,000
4 BỘ LỐP, TRƯỚC PHẢI 1A7781-14830
4-1 BỘ LỐP, TRƯỚC PHẢI 1A8253-14830
5 CỤM LỐP, 8-18-6 1A7781-14320 5,962,000
5-1 CỤM LỐP, 8-18-6 1A8253-14320
5A LỐP, 8-18-6 1A8253-14330
5B ỐNG, 8-18 1A7781-14340
6 CỤM BÁNH, W6-18 1A7781-14420 4,060,000

Lốp bánh trước YM357A-L

Lốp bánh trước YM357A-L
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ LỐP, 8-18 TRÁI 1A8263-14300
1-1 BỘ LỐP, 8-18 TRÁI 1A8263-14301
2 CỤM LỐP, 8-18-6 1A7781-14320 5,962,000
2-1 CỤM LỐP, 8-18-6 1A8253-14320
2A LỐP, 8-18-6 1A8253-14330
2B ỐNG, 8-18 1A7781-14340
3 CỤM BÁNH, W6X18 1A8263-14320
4 CỤM VÀNH XE, W6X18 1A8263-14330
5 BU-LÔNG, M16X50 1A8263-14360
6 ĐAI ỐC, M16 1A8263-14370
7 ĐĨA 1A7781-14920
8 RỘNG-ĐEN, KHÓA 16 194065-34170 70,000
9 BỘ LỐP, 8-18 PHẢI 1A8263-14400
9-1 BỘ LỐP, 8-18 PHẢI 1A8263-14401
10 CỤM LỐP, 8-18-6 1A7781-14320 5,962,000
10-1 CỤM LỐP, 8-18-6 1A8253-14320
10A LỐP, 8-18-6 1A8253-14330
10B ỐNG, 8-18 1A7781-14340
11 CỤM BÁNH, W6X18 1A8263-14320
12 CỤM VÀNH XE, W6X18 1A8263-14330
13 BU-LÔNG, M16X50 1A8263-14360
14 ĐAI ỐC, M16 1A8263-14370
15 ĐĨA 1A7781-14920
16 RÔNG-ĐEN, KHÓA 16 194065-34170 70,000

Bu Lông Moay ơ

Bu Lông Moay ơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 RÔNG-ĐEN, KHÓA 14 194279-14220 50,000
2 BU-LÔNG, M14X30 198133-34130 164,000
3 GU ZÔNG, 14X31 198200-34130 58,000
4 ĐAI ỐC, M14 198200-34190 95,000

Hộp số trước

Hộp số trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 HỘP SỐ, TRƯỚC TRÁI 1A8252-13760 4,813,000
2 HỘP SỐ, TRƯỚC PHẢI 1A8252-13770 4,813,000
3 CHỐT, PF02 194151-36670
4 VÒNG, 95 22252-000950
5 CHỐT, 14 23491-140002 64,000
6 VÒNG BI, BI 6012 24101-060124
7 VÒNG BI, BI 6209 24101-062094
8 PHỐTCHỮO 1AP16.0 24311-000160 3,000

Cột đứng lái

Cột đứng lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ CỘT,HỆ THỐNG LÁI 1A8252-15601
1-1 BỘ CỘt,hỆ thống lái 1A8252-15602
2 VÒNG BI, 6904LLU 198146-15240 721,000
3 TRỤC, HỆ THỐNG LÁI 1A8252-15450 1,052,000
4 CỤM CỘT,HỆ THỐNG LÁI 1A8252-15611
4-1 CỤM CỘT,HỆ THỐNG LÁI 1A8256-15610
5 VÒNG, 20 22242-000200 3,000
6 VÒNG, 37 22252-000370 41,000
7 ỐNG LÓT, HỆ THỐNG LÁI 1A7640-15710 134,000
7-1 LỖ CÁP,ĐỘ NGHIÊNG 1A8272-15550
8 VÒNG ĐỆM, 17.3X10X22 1A8240-15720 143,000
9 GIOĂNG, 10.5X44X2.3 1A8240-15730 44,000
10 ĐAI ỐC, M8 26346-080002 36,000
11 CỤM THANH GIẰNG,HỘP CẦU CHÌ 1A8252-58550 80,000
12 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000
13 BU LÔNG, M10X 40 DẠNG LÁ 26106-100402 14,000
14 VÒNG ĐỆM, ĐẾ GẮN 1A8252-15500 25,000
14-1 VÒNG ĐỆM 1A8272-15530
15 CỤM ĐẾ GẮN, BỘ GIẢM CHẤN 1A8310-62160 83,000
15-1 CAO SU, A 1A8272-15510
16 CAO SU, B 1A8272-15520
17 VÒNG ĐỆM 1A8272-15540

Vô lăng

Vô lăng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, HỆ THỐNG LÁI 1A8252-15200 25,000
2 BÁNH,HỆ THỐNG LÁI D400 1A8060-15711 5,356,000
2-1 BÁNH,HỆ THỐNG LÁI D400 1A8252-15710
2A CỤM VÒNG, TRƯỢT 1A8060-15610
3 NẮP BỊT,BÁNH LÁI 1A8425-15730 680,000
4 VÍT,BÁNH LÁI 1A8060-15751 75,000
5 NẮP,BÁNH LÁI 1A8060-15770 3,517,000
6 VÒNG ĐỆM 12 22137-120001 22,000
7 ĐAI ỐC, M12 26356-120002 95,000

Xylanh hệ thống lái

Xylanh hệ thống lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU-LÔNG, M12X38 1A8252-17450
2 BU LÔNG, DOA M12X46 1A8252-17460
3 CỤM XY-LANH, PST 1A8252-17100 7,731,000
3-1 CỤM XY-LANH, PST 1A8252-17101 11,423,000
3-2 CỤM XY-LANH, PST 1A8252-17120
7 ỐNG, XI-LANH 1A8470-17350 6,678,000
7-1 ỐNG, XI-LANH 1A8252-17280
8 CỤM KHUỶU NỐI 1A8252-17360 805,000
9 VÒNG CHỮ O, 1BP11.0 24315-000110 30,000
10 CỤM CẦN, PST 1A8470-17400 8,392,000
10-1 CỤM CẦN, PST 1A8252-17150
15 CHỐT, SONG SONG M10X25 22312-100250 41,000
16 VÒNG BI, 35 X 12 24550-035120 449,000
17 CỤM PHỐT 1A8252-17410
17-1 CỤM PHỐT 1A8252-17411 5,928,000
17-2 CỤM PHỐT 1A8252-17480
17-3 CỤM PHỐT 1A8252-17990 3,651,000
18 CỤM NẮP, XI-LANH TRÁI 1A8252-17230
19 CỤM NẮP, XI-LANH PHẢI 1A8252-17240

Bộ điều khiển lái

Bộ điều khiển lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM KHUỶU NỐI, 3/8-3/8 1A8252-17300 201,000
2 PHỐTCHỮO 1BP14.0 24315-000140 3,000
3 ĐẦU NỐI, G3/8-3/8 1A8252-17350 67,000
4 CỤM VAN, PST 1A8252-17500 18,390,000
5 CỤM PHỐT 1A8252-17510 3,120,000
6 BỘ KÍT VÒNG BI, KIM 1A8275-17520 2,560,000
7 ĐẦU NỐI, G3/8-1/4 1A8252-48350 65,000
8 PHỐTCHỮO 1BP14.0 24315-000140 3,000
9 BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG 26106-100202 11,000

Ống thủy lực lái 351

Ống thủy lực lái 351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM ỐNG, 3/8-930 1A8252-17820
1-1 CỤM ỐNG, 3/8-930 1A8256-17820 673,000
2 CỤM ỐNG, 3/8-1700 1A8252-17841 1,065,000
2-1 CỤM ỐNG, 3/8-1700 1A8256-17840 1,065,000
3 CỤM VÀNH 1A8252-48160 238,000
4 CỤM KHUỶU NỐI, 1/2-3/8 1A8252-48300 262,000
5 PHỐTCHỮO 1BP18.0 24315-000180 11,000
6 CỔ DÊ, M8 41573-200050
7 VÒNG CHỮ 0, 1AP22.0 24311-000220 41,000
8 BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG 26106-060402 30,000

Ống thủy lực lái 357

Ống thủy lực lái 357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM KHUỶU NỐI, 3/8-3/8 1A8252-17300 201,000
2 PHỐTCHỮO 1BP14.0 24315-000140 3,000
3 CỤM ỐNG, 3/8-765 1A8263-17820
3-1 CỤM ỐNG, 3/8-765 1A8266-17820 580,000
4 CỤM ỐNG, 3/8-1700 1A8252-17841 1,065,000
4-1 CỤM ỐNG, 3/8-1700 1A8256-17840 1,065,000
5 CỤM KHUỶU NỐI, 1/2-3/8 1A8252-48300 262,000
6 PHỐT CHỮ O 1BP18.0 24315-000180 11,000
7 CỔ DÊ, M8 41573-200050

Ống thủy lực lái 351

Ống thủy lực lái 351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KẸP, ỐNG THỦY Lực 1A8252-17800 42,000
2 CỤM ỐNG, 1/4-1230 1A8252-17870 701,000
2-1 CỤM ỐNG, 1/4-1230 1A8256-17870 701,000
3 CỤM ỐNG, 1/4-1510 1A8252-17880 792,000
4 CỤM THANH GIẰNG, VÒNG KẸP 1A8252-17950 64,000
5 KẸP, 18 1A8252-17970 20,000
6 CỔ DÊ, M8 41573-200050
7 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
8 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
9 BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG 26106-100202 11,000
10 ĐAI GIỮ, R.F250 29622-250001 11,000
11 ĐAI GIỮ, R.F250 29622-250001 11,000
12 ĐAI GIỮ, R.F250 29622-250001 11,000
13 ĐAI GIỮ, R.F250 29622-250001 11,000

Ống thủy lực lái 357

Ống thủy lực lái 357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KẸP, ỐNG THỦY Lực 1A8252-17800 42,000
2 CỤM ỐNG, 1/4-1290 1A8263-17870 815,000
2-1 CỤM ỐNG, 1/4-1290 1A8266-17870 724,000
3 CỤM ỐNG, 1/4-1600 1A8263-17880 833,000
4 CỤM THANH GIẰNG, VÒNG KẸP 1A8252-17950 64,000
5 KẸP, 18 1A8252-17970 20,000
6 CỔ DÊ, M8 41573-200050
7 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
8 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
9 BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG 26106-100202 11,000
10 ĐAI GIỮ, R.F250 29622-250001 11,000
11 ĐAI GIỮ, R.F250 29622-250001 11,000

Cần trục phía trước

Cần trục phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG, CUỐI z=49 1A7180-13840 16,551,000
2 CẦN TRỤC, TRƯỚC 1A8470-14111 2,138,000
3 Vỏ, VÒNG BI TRƯỚC 1A8470-14141 2,226,000
4 VÒNG, NỬA 198200-14210 75,000
5 PHỚT, QLNY527514.5 198475-32660 542,000
6 VÒNG BI, TMB209 1A8252-34160
7 BẠC ĐẠN, 6208 24101-062084
8 VÒNG CHỮ 0, 1AG230.0 24321-002300 173,000
9 BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ 26106-100302 12,000
messenger
zalo