STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM GIÁ ĐỠ, TRỤC TRƯỚC | 1A8253-11100 | 15,164,000 | |
2 | CHÊM,A FAB | 1A8252-11350 | 11,000 | |
3 | CHÊM,B FAB | 1A8252-11360 | 9,000 | |
4 | CHÊM,C FAB | 1A8252-11370 | 8,000 | |
5 | BU-LÔNG, M12X35 | 1A8252-11660 | 23,000 | |
5-1 | BU-LÔNG, M12X35 | 41575-120350 | ||
6 | BU-LÔNG ,M12X45 | 1A8252-11670 | 27,000 | |
6-1 | BU-LÔNG, M12X45 | 41575-120450 | ||
7 | BU-LÔNG ,M14X50 | 1A8252-11680 | 78,000 | |
7-1 | BU LÔNG, M14X50 | 41575-140500 | ||
8 | TẤM CHẮN, XY-LANH PST | 1A8252-17900 | 199,000 | |
9 | CHỐT, SONG SONG M10X18 | 22312-100180 | 34,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
11 | BU-LÔNG, M16X 60 MẠ | 26116-160604 | 95,000 | |
12 | ĐAI ỐC, M16 | 26716-160002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM GIÁ ĐỠ, TRỤC TRƯỚC | 1A8263-11101 | 16,002,000 | |
2 | CHÊM, A FAB | 1A8296-11160 | 17,000 | |
3 | CHÊM,B FAB | 1A8252-11360 | 9,000 | |
4 | CHÊM,C FAB | 1A8252-11370 | 8,000 | |
5 | BU-LÔNG ,M14X50 | 1A8252-11680 | 78,000 | |
5-1 | BU LÔNG, M14X50 | 41575-140500 | ||
6 | BU-LÔNG ,M14X50 | 1A8252-11680 | 78,000 | |
6-1 | BU LÔNG, M14X50 | 41575-140500 | ||
7 | BU-LÔNG, M14X40 | 1A8252-11690 | 37,000 | |
7-1 | BU-LÔNG, M14X40 | 41575-140400 | ||
8 | TẤM CHẮN, XY-LANH PST | 1A8263-17900 | 199,000 | |
9 | CHỐT, SONG SONG M10X18 | 22312-100180 | 34,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
11 | BU-LÔNG, M16X 60 MẠ | 26116-160604 | 95,000 | |
12 | ĐAI ỐC, M16 | 26716-160002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUNG ĐỠ,KHUNG TRƯỚC | 1A8252-11500 | 1,419,000 | |
2 | ỐNG LÓT, 65X70X30 | 1A8470-11520 | 579,000 | |
3 | NÚM, MỠ BÔI TRƠN | 1A8252-47950 | 11,000 | |
4 | GIOĂNG, GIẰNG 65X4 | 1A8470-11540 | 202,000 | |
5 | GIOĂNG, 67X80X1.6 | 1A8470-11590 | 709,000 | |
6 | CỤM KHUNG ĐỠ,KHUNG SAU | 1A8252-11700 | 1,875,000 | |
7 | ỐNG LÓT, 80X85X25 | 1A8470-11570 | 579,000 | |
8 | NÚM, MỠ BÔI TRƠN | 1A8252-47950 | 11,000 | |
9 | VÒNG CHỮ 0, 1AP70.0 | 24311-000700 | 55,000 | |
10 | VÒNG CHỮ 0, 1AP80.0 | 24311-000800 | 64,000 | |
11 | VÒNG CHỮ 0, 1AP85.0 | 24311-000850 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, M22X1.5 TRÁI | 1A8470-12290 | 189,000 | |
2 | ĐAI ỐC, M22X1.5 | 1A8470-12280 | 189,000 | |
3 | CỤM CẦN GIỮ, TRÁI | 1A8252-12300 | ||
45294 | CỤM CẦN GIỮ, TRÁI | 1A8252-12301 | 961,000 | |
3A | ĐAI GIỮ, ĐỆM | 1A8252-12330 | 9,000 | |
3B | NẮP, BỤI | 1A8252-12340 | ||
3B-1 | NẮP, BỤI | 1A8252-12341 | 70,000 | |
3C | ĐAI GIỮ, ĐỆM | 1A8252-12350 | 6,000 | |
3D | ĐAI GIỮ, ĐỆM | 1A8252-12610 | 8,000 | |
3E | NÚM, MỠ BÔI TRƠN | 1A8252-12620 | ||
3F | NẮP, BỤI | 1A8252-12631 | 51,000 | |
4 | CỤM CẦN GIỮ, PHẢI | 1A8252-12400 | ||
45295 | CỤM CẦN GIỮ, PHẢI | 1A8252-12401 | 961,000 | |
4A | ĐAI GIỮ, ĐỆM | 1A8252-12330 | 9,000 | |
4B | NẮP, BỤI | 1A8252-12340 | ||
4B-1 | NẮP, BỤI | 1A8252-12341 | 70,000 | |
4C | ĐAI GIỮ, ĐỆM | 1A8252-12350 | 6,000 | |
4D | ĐAI GIỮ, ĐỆM | 1A8252-12610 | 8,000 | |
4E | NÚM, MỠ BÔI TRƠN | 1A8252-12620 | ||
4F | NẮP, BỤI | 1A8252-12631 | 51,000 | |
5 | ĐAI ỐC, CÓ NẤC M16 | 194180-12471 | 134,000 | |
6 | CHỐT, CHÊM 4.0X40 | 22417-400400 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM BÁNH RĂNG, VÒNG | 1A8252-13100 | 2,658,000 | |
2 | VổNG ĐỆM, 52.5X60.5X16 | 1A7180-13150 | 228,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, 58X62X4.8 | 1A7180-13380 | 3,288,000 | |
3-1 | VÒNG ĐỆM, 58X62X4.8 | 1A8252-13380 | ||
4 | VÒNG ĐỆM, 58X62X4.9 | 1A7180-13390 | 228,000 | |
4-1 | VÒNG ĐỆM, 58X62X4.9 | 1A8252-13390 | ||
5 | VÒNG ĐỆM, 58X62X5.0 | 1A7180-13400 | 228,000 | |
5-1 | VÒNG ĐỆM, 58X62X5.0 | 1A8252-13400 | ||
6 | VÒNG ĐỆM, 58X62X5.1 | 1A7180-13410 | 228,000 | |
6-1 | VÒNG ĐỆM, 58X62X5.1 | 1A8252-13410 | ||
7 | VÒNG ĐỆM, 58X62X5.2 | 1A7180-13420 | 228,000 | |
7-1 | VÒNG ĐỆM, 58X62X5.2 | 1A8252-13420 | ||
8 | MIẾNG ĐỆM, BỘ DẪN PHỚT TRUYỀN ĐỘNG | 1A8252-13670 | 211,000 | |
9 | VÒNG BI, 32007 | 24141-320070 | 526,000 | |
9-1 | VÒNG BI, 32007 | 1A8470-13160 | ||
10 | VÒNG CHỮ O, 1AS31.5 | 24341-000315 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM HỘP, VI SAI | 1A8252-13200 | 3,015,000 | |
2 | HỌP, VI SAI | 1A8252-13210 | 1,390,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, VI SAI | 1A8252-13230 | 261,000 | |
4 | GIOĂNG, PI NHÔNG VI SAI | 1A8252-13240 | 23,000 | |
5 | BÁNH RĂNG, VI SAI | 1A8252-13250 | 536,000 | |
6 | GIOĂNG, BÁNH RĂNG VI SAI | 1A8252-13260 | 47,000 | |
7 | TRỤC, PI NHÔNG VI SAI | 1A8252-13270 | 196,000 | |
8 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 9,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, VI SAI | 1A7180-13250 | 1,001,000 | |
10 | CHÊM, VI SAI A | 1A7180-13260 | 125,000 | |
11 | CHÊM, VI SAI B | 1A7180-13270 | 98,000 | |
12 | VÒNG BI, BI 6017 | 24101-060174 | 1,458,000 | |
13 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-100252 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CÁNH QUẠT | 1A7140-13300 | 2,347,000 | |
2 | NẮP, TRỤC TRƯỜC | 1A8252-14610 | 281,000 | |
3 | ĐỆM, TRỤC | 1A8252-14650 | 41,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, VÒNG CHỮO | 1A8252-14690 | 41,000 | |
5 | CỤM NẮP, TRỤC | 1A8252-14710 | 376,000 | |
6 | KHỚP NỐI, PTO | 194640-26130 | 292,000 | |
7 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
8 | KẸP, 60 | 23000-060000 | 209,000 | |
9 | PHỐT CHỮ 0, 1AG45.0 | 24321-000450 | 9,000 | |
10 | PHỐTCHỮO, 1AG5O,O | 24321-000500 | 19,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CÁNH QUẠT | 1A8263-13300 | 1,724,000 | |
2 | NẮP, TRỤC TRƯỜC | 1A8263-14610 | 298,000 | |
3 | ĐỆM, TRỤC | 1A8252-14650 | 41,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, VÒNG CHỮO | 1A8252-14690 | 41,000 | |
5 | CỤM NẮP, TRỤC | 1A8252-14710 | 376,000 | |
6 | KHỚP NỐI, PTO | 194640-26130 | 292,000 | |
7 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
8 | KẸP, 60 | 23000-060000 | 209,000 | |
9 | PHỐT CHỮ 0, 1AG45.0 | 24321-000450 | 9,000 | |
10 | PHỐTCHỮO, 1AG5O,O | 24321-000500 | 19,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PI NHÔNG, TRỤC 12 THỨ NHẤT | 1A8252-13520 | 1,173,000 | |
2 | TRỤC, PHÍA TRƯỚC 1 TRÁI | 1A7180-13560 | 1,277,000 | |
3 | TRỤC, PHÍA TRƯỚC 1 PHẢI | 1A7180-13570 | 896,000 | |
4 | VÒNG BI, HR6209UR | 1A7180-13580 | 963,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vỏ, TRỤC TRƯỚC | 1A8252-13610 | ||
2 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 19,000 | |
3 | PHỚT, DẦU TC456209 | 24421-456209 | 69,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHÍCH, QUE THĂM 20 | 1A8252-13640 | 33,000 | |
2 | Vỏ, BÁNH RĂNG TRÁI | 1A8252-13710 | 4,722,000 | |
3 | Vỏ, BÁNH RĂNG PHẢI | 1A8252-13720 | 4,722,000 | |
4 | PHỚT, QLF7510017 | 1A8470-13740 | 462,000 | |
5 | BU LÔNG, M10X30 | 1A8252-13910 | ||
6 | PHÍCH, LỖ KHOAN 90 | 1C7100-15100 | 273,000 | |
7 | VÒNG, 85 | 22252-000850 | 159,000 | |
8 | VÒNG, 90 | 22252-000900 | 171,000 | |
9 | CHỐT, SONG SONG M10X18 | 22312-100180 | 34,000 | |
10 | PHỐTCHỮO 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 | |
11 | VÒNG CHỮO, 1AG130.0 | 24321-001300 | 119,000 | |
12 | BU-LÔNG, M8X 12 | 26450-080122 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, TRỤC 15 THỨ 2 | 1A8252-13820 | 1,044,000 | |
2 | PI-NHÔNG, TRƯỚC CUỐI CÙNG | 1A7180-13830 | 2,003,000 | |
3 | TRỤC, TRƯỚC 2 | 1A8252-13870 | 500,000 | |
4 | VÒNG BI, TM207UR | 1A7180-13880 | 538,000 | |
5 | VÒNG BI, BI 6210UU | 24104-062104 | 709,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU-LÔNG, 10X28 | 1A8275-13760 | 1,681,000 | |
1-1 | BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ | 26106-100302 | 12,000 | |
2 | ĐAI ỐC, 10 | 26706-100002 | 30,000 | |
2-1 | VÒNG ĐỆM, CHỐT CHẶN | 1A8252-13780 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ LỐP, TRƯỚC TRÁI | 1A7781-14720 | 6,203,000 | |
1-1 | BỘ LỐP, 8-18 TRÁI | 1A8263-14300 | ||
1-2 | BỘ LỐP, 8-18 TRÁI | 1A8263-14301 | ||
2 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A7781-14320 | 5,962,000 | |
2-1 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14320 | ||
2A | LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14330 | ||
2B | ỐNG, 8-18 | 1A7781-14340 | ||
3 | CỤM BÁNH, W6-18 | 1A7781-14710 | 3,513,000 | |
3-1 | CỤM BÁNH, W6-18 | 1A7781-14910 | ||
3-2 | CỤM BÁNH, W6X18 | 1A8263-14320 | ||
4 | VÀNH XE, W6X18 | 1A7781-14750 | ||
4-1 | VÀNH XE, W6X18 | 1A7781-14950 | ||
4-2 | CỤM VÀNH XE, W6X18 | 1A8263-14330 | ||
5 | ĐĨA | 1A7781-14760 | ||
5-1 | ĐĨA | 1A7781-14920 | ||
6 | ĐAI ỐC, M16 | 1A7780-14770 | 129,000 | |
6-1 | ĐAI ỐC, M16 | 194181-14180 | 129,000 | |
6-2 | ĐAI ỐC, M16 | 1A8263-14370 | ||
7 | BU-LÔNG,BÀN TRƯỢT M16X37 | 1A7780-14790 | 139,000 | |
7-1 | BU LÔNG,BÀN TRƯỢT M16X35 | 194681-14790 | ||
7-2 | BU-LÔNG, M16X50 | 1A8263-14360 | ||
8 | RÔNG-ĐEN, KHÓA 16 | 194065-34170 | 70,000 | |
9 | BỘ LỐP, TRƯỚC PHẢI | 1A7781-14730 | 6,203,000 | |
9-1 | BỘ LỐP, 8-18 PHẢI | 1A8263-14400 | ||
9-2 | BỘ LỐP, 8-18 PHẢI | 1A8263-14401 | ||
10 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A7781-14320 | 5,962,000 | |
10-1 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14320 | ||
10A | LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14330 | ||
10B | ỐNG, 8-18 | 1A7781-14340 | ||
11 | CỤM BÁNH, W6-18 | 1A7781-14710 | 3,513,000 | |
11-1 | CỤM BÁNH, W6-18 | 1A7781-14910 | ||
11-2 | CỤM BÁNH, W6X18 | 1A8263-14320 | ||
12 | VÀNH XE, W6X18 | 1A7781-14750 | ||
12-1 | VÀNH XE, W6X18 | 1A7781-14950 | ||
12-2 | CỤM VÀNH XE, W6X18 | 1A8263-14330 | ||
13 | ĐĨA | 1A7781-14760 | ||
13-1 | ĐĨA | 1A7781-14920 | ||
14 | ĐAI ỐC, M16 | 1A7780-14770 | 129,000 | |
14-1 | ĐAI ỐC, M16 | 194181-14180 | 129,000 | |
14-2 | ĐAI ỐC, M16 | 1A8263-14370 | ||
15 | BU-LÔNG,BÀN TRƯỢT M16X37 | 1A7780-14790 | 139,000 | |
15-1 | BU LÔNG,BÀN TRƯỢT M16X35 | 194681-14790 | ||
15-2 | BU-LÔNG, M16X50 | 1A8263-14360 | ||
16 | RÔNG-ĐEN, KHÓA 16 | 194065-34170 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ LỐP, TRƯỚC TRÁI | 1A7781-14820 | ||
1-1 | BỘ LỐP, TRƯỚC TRÁI | 1A8253-14820 | ||
2 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A7781-14320 | 5,962,000 | |
2-1 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14320 | ||
2A | LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14330 | ||
2B | ỐNG, 8-18 | 1A7781-14340 | ||
3 | CỤM BÁNH, W6-18 | 1A7781-14420 | 4,060,000 | |
4 | BỘ LỐP, TRƯỚC PHẢI | 1A7781-14830 | ||
4-1 | BỘ LỐP, TRƯỚC PHẢI | 1A8253-14830 | ||
5 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A7781-14320 | 5,962,000 | |
5-1 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14320 | ||
5A | LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14330 | ||
5B | ỐNG, 8-18 | 1A7781-14340 | ||
6 | CỤM BÁNH, W6-18 | 1A7781-14420 | 4,060,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ LỐP, 8-18 TRÁI | 1A8263-14300 | ||
1-1 | BỘ LỐP, 8-18 TRÁI | 1A8263-14301 | ||
2 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A7781-14320 | 5,962,000 | |
2-1 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14320 | ||
2A | LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14330 | ||
2B | ỐNG, 8-18 | 1A7781-14340 | ||
3 | CỤM BÁNH, W6X18 | 1A8263-14320 | ||
4 | CỤM VÀNH XE, W6X18 | 1A8263-14330 | ||
5 | BU-LÔNG, M16X50 | 1A8263-14360 | ||
6 | ĐAI ỐC, M16 | 1A8263-14370 | ||
7 | ĐĨA | 1A7781-14920 | ||
8 | RỘNG-ĐEN, KHÓA 16 | 194065-34170 | 70,000 | |
9 | BỘ LỐP, 8-18 PHẢI | 1A8263-14400 | ||
9-1 | BỘ LỐP, 8-18 PHẢI | 1A8263-14401 | ||
10 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A7781-14320 | 5,962,000 | |
10-1 | CỤM LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14320 | ||
10A | LỐP, 8-18-6 | 1A8253-14330 | ||
10B | ỐNG, 8-18 | 1A7781-14340 | ||
11 | CỤM BÁNH, W6X18 | 1A8263-14320 | ||
12 | CỤM VÀNH XE, W6X18 | 1A8263-14330 | ||
13 | BU-LÔNG, M16X50 | 1A8263-14360 | ||
14 | ĐAI ỐC, M16 | 1A8263-14370 | ||
15 | ĐĨA | 1A7781-14920 | ||
16 | RÔNG-ĐEN, KHÓA 16 | 194065-34170 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RÔNG-ĐEN, KHÓA 14 | 194279-14220 | 50,000 | |
2 | BU-LÔNG, M14X30 | 198133-34130 | 164,000 | |
3 | GU ZÔNG, 14X31 | 198200-34130 | 58,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M14 | 198200-34190 | 95,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | HỘP SỐ, TRƯỚC TRÁI | 1A8252-13760 | 4,813,000 | |
2 | HỘP SỐ, TRƯỚC PHẢI | 1A8252-13770 | 4,813,000 | |
3 | CHỐT, PF02 | 194151-36670 | ||
4 | VÒNG, 95 | 22252-000950 | ||
5 | CHỐT, 14 | 23491-140002 | 64,000 | |
6 | VÒNG BI, BI 6012 | 24101-060124 | ||
7 | VÒNG BI, BI 6209 | 24101-062094 | ||
8 | PHỐTCHỮO 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ CỘT,HỆ THỐNG LÁI | 1A8252-15601 | ||
1-1 | BỘ CỘt,hỆ thống lái | 1A8252-15602 | ||
2 | VÒNG BI, 6904LLU | 198146-15240 | 721,000 | |
3 | TRỤC, HỆ THỐNG LÁI | 1A8252-15450 | 1,052,000 | |
4 | CỤM CỘT,HỆ THỐNG LÁI | 1A8252-15611 | ||
4-1 | CỤM CỘT,HỆ THỐNG LÁI | 1A8256-15610 | ||
5 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
6 | VÒNG, 37 | 22252-000370 | 41,000 | |
7 | ỐNG LÓT, HỆ THỐNG LÁI | 1A7640-15710 | 134,000 | |
7-1 | LỖ CÁP,ĐỘ NGHIÊNG | 1A8272-15550 | ||
8 | VÒNG ĐỆM, 17.3X10X22 | 1A8240-15720 | 143,000 | |
9 | GIOĂNG, 10.5X44X2.3 | 1A8240-15730 | 44,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
11 | CỤM THANH GIẰNG,HỘP CẦU CHÌ | 1A8252-58550 | 80,000 | |
12 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
13 | BU LÔNG, M10X 40 DẠNG LÁ | 26106-100402 | 14,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, ĐẾ GẮN | 1A8252-15500 | 25,000 | |
14-1 | VÒNG ĐỆM | 1A8272-15530 | ||
15 | CỤM ĐẾ GẮN, BỘ GIẢM CHẤN | 1A8310-62160 | 83,000 | |
15-1 | CAO SU, A | 1A8272-15510 | ||
16 | CAO SU, B | 1A8272-15520 | ||
17 | VÒNG ĐỆM | 1A8272-15540 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, HỆ THỐNG LÁI | 1A8252-15200 | 25,000 | |
2 | BÁNH,HỆ THỐNG LÁI D400 | 1A8060-15711 | 5,356,000 | |
2-1 | BÁNH,HỆ THỐNG LÁI D400 | 1A8252-15710 | ||
2A | CỤM VÒNG, TRƯỢT | 1A8060-15610 | ||
3 | NẮP BỊT,BÁNH LÁI | 1A8425-15730 | 680,000 | |
4 | VÍT,BÁNH LÁI | 1A8060-15751 | 75,000 | |
5 | NẮP,BÁNH LÁI | 1A8060-15770 | 3,517,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120001 | 22,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M12 | 26356-120002 | 95,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU-LÔNG, M12X38 | 1A8252-17450 | ||
2 | BU LÔNG, DOA M12X46 | 1A8252-17460 | ||
3 | CỤM XY-LANH, PST | 1A8252-17100 | 7,731,000 | |
3-1 | CỤM XY-LANH, PST | 1A8252-17101 | 11,423,000 | |
3-2 | CỤM XY-LANH, PST | 1A8252-17120 | ||
7 | ỐNG, XI-LANH | 1A8470-17350 | 6,678,000 | |
7-1 | ỐNG, XI-LANH | 1A8252-17280 | ||
8 | CỤM KHUỶU NỐI | 1A8252-17360 | 805,000 | |
9 | VÒNG CHỮ O, 1BP11.0 | 24315-000110 | 30,000 | |
10 | CỤM CẦN, PST | 1A8470-17400 | 8,392,000 | |
10-1 | CỤM CẦN, PST | 1A8252-17150 | ||
15 | CHỐT, SONG SONG M10X25 | 22312-100250 | 41,000 | |
16 | VÒNG BI, 35 X 12 | 24550-035120 | 449,000 | |
17 | CỤM PHỐT | 1A8252-17410 | ||
17-1 | CỤM PHỐT | 1A8252-17411 | 5,928,000 | |
17-2 | CỤM PHỐT | 1A8252-17480 | ||
17-3 | CỤM PHỐT | 1A8252-17990 | 3,651,000 | |
18 | CỤM NẮP, XI-LANH TRÁI | 1A8252-17230 | ||
19 | CỤM NẮP, XI-LANH PHẢI | 1A8252-17240 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUỶU NỐI, 3/8-3/8 | 1A8252-17300 | 201,000 | |
2 | PHỐTCHỮO 1BP14.0 | 24315-000140 | 3,000 | |
3 | ĐẦU NỐI, G3/8-3/8 | 1A8252-17350 | 67,000 | |
4 | CỤM VAN, PST | 1A8252-17500 | 18,390,000 | |
5 | CỤM PHỐT | 1A8252-17510 | 3,120,000 | |
6 | BỘ KÍT VÒNG BI, KIM | 1A8275-17520 | 2,560,000 | |
7 | ĐẦU NỐI, G3/8-1/4 | 1A8252-48350 | 65,000 | |
8 | PHỐTCHỮO 1BP14.0 | 24315-000140 | 3,000 | |
9 | BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-100202 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, 3/8-930 | 1A8252-17820 | ||
1-1 | CỤM ỐNG, 3/8-930 | 1A8256-17820 | 673,000 | |
2 | CỤM ỐNG, 3/8-1700 | 1A8252-17841 | 1,065,000 | |
2-1 | CỤM ỐNG, 3/8-1700 | 1A8256-17840 | 1,065,000 | |
3 | CỤM VÀNH | 1A8252-48160 | 238,000 | |
4 | CỤM KHUỶU NỐI, 1/2-3/8 | 1A8252-48300 | 262,000 | |
5 | PHỐTCHỮO 1BP18.0 | 24315-000180 | 11,000 | |
6 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
7 | VÒNG CHỮ 0, 1AP22.0 | 24311-000220 | 41,000 | |
8 | BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-060402 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUỶU NỐI, 3/8-3/8 | 1A8252-17300 | 201,000 | |
2 | PHỐTCHỮO 1BP14.0 | 24315-000140 | 3,000 | |
3 | CỤM ỐNG, 3/8-765 | 1A8263-17820 | ||
3-1 | CỤM ỐNG, 3/8-765 | 1A8266-17820 | 580,000 | |
4 | CỤM ỐNG, 3/8-1700 | 1A8252-17841 | 1,065,000 | |
4-1 | CỤM ỐNG, 3/8-1700 | 1A8256-17840 | 1,065,000 | |
5 | CỤM KHUỶU NỐI, 1/2-3/8 | 1A8252-48300 | 262,000 | |
6 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 11,000 | |
7 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KẸP, ỐNG THỦY Lực | 1A8252-17800 | 42,000 | |
2 | CỤM ỐNG, 1/4-1230 | 1A8252-17870 | 701,000 | |
2-1 | CỤM ỐNG, 1/4-1230 | 1A8256-17870 | 701,000 | |
3 | CỤM ỐNG, 1/4-1510 | 1A8252-17880 | 792,000 | |
4 | CỤM THANH GIẰNG, VÒNG KẸP | 1A8252-17950 | 64,000 | |
5 | KẸP, 18 | 1A8252-17970 | 20,000 | |
6 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
7 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
9 | BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-100202 | 11,000 | |
10 | ĐAI GIỮ, R.F250 | 29622-250001 | 11,000 | |
11 | ĐAI GIỮ, R.F250 | 29622-250001 | 11,000 | |
12 | ĐAI GIỮ, R.F250 | 29622-250001 | 11,000 | |
13 | ĐAI GIỮ, R.F250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KẸP, ỐNG THỦY Lực | 1A8252-17800 | 42,000 | |
2 | CỤM ỐNG, 1/4-1290 | 1A8263-17870 | 815,000 | |
2-1 | CỤM ỐNG, 1/4-1290 | 1A8266-17870 | 724,000 | |
3 | CỤM ỐNG, 1/4-1600 | 1A8263-17880 | 833,000 | |
4 | CỤM THANH GIẰNG, VÒNG KẸP | 1A8252-17950 | 64,000 | |
5 | KẸP, 18 | 1A8252-17970 | 20,000 | |
6 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
7 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
9 | BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-100202 | 11,000 | |
10 | ĐAI GIỮ, R.F250 | 29622-250001 | 11,000 | |
11 | ĐAI GIỮ, R.F250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, CUỐI z=49 | 1A7180-13840 | 16,551,000 | |
2 | CẦN TRỤC, TRƯỚC | 1A8470-14111 | 2,138,000 | |
3 | Vỏ, VÒNG BI TRƯỚC | 1A8470-14141 | 2,226,000 | |
4 | VÒNG, NỬA | 198200-14210 | 75,000 | |
5 | PHỚT, QLNY527514.5 | 198475-32660 | 542,000 | |
6 | VÒNG BI, TMB209 | 1A8252-34160 | ||
7 | BẠC ĐẠN, 6208 | 24101-062084 | ||
8 | VÒNG CHỮ 0, 1AG230.0 | 24321-002300 | 173,000 | |
9 | BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ | 26106-100302 | 12,000 |