STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG | 3C091-21713 | ||
010 | KHUNG | 3C091-21715 | 24,478,000 | |
020 | BU-LÔNG, UBS | 01779-51440 | 83,000 | |
030 | NÚT | 67211-76170 | 15,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 3A165-21690 | 164,000 | |
050 | LÒ XO, ĐĨA | 34260-36880 | 34,000 | |
060 | ĐINH ỐC | 3G400-49390 | 78,000 | |
070 | CHÓT,TUA VÍT | 33300-90910 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG | 3C091-21715 | 24,478,000 | |
020 | BU-LÔNG, UBS | 01779-51440 | 83,000 | |
030 | NÚT | 67211-76170 | 15,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 3A165-21690 | 164,000 | |
050 | LÒ XO, ĐĨA | 34260-36880 | 34,000 | |
060 | ĐINH ỐC | 3G400-49390 | 78,000 | |
070 | CHỐT,TUA VÍT | 33300-90910 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ,Bộ | 3C091-41630 | 1,986,000 | |
020 | BẠC | 3C091-41690 | 283,000 | |
030 | VÒI, BƠM MỠ | 06611-15010 | 25,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ,Bộ | 3C091-41640 | 2,160,000 | |
050 | BẠC | 3C091-41680 | 565,000 | |
060 | VÒI, BƠM MỠ | 06611-15010 | 25,000 | |
070 | BẠC NỐI | 3C091-41670 | 182,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04816-00480 | 44,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM | 36280-41630 | 79,000 | |
100 | ĐINH TÁN | 01517-51440 | 30,000 | |
110 | ĐINH ỐC | 02176-50140 | 11,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
130 | BU LÔNG | 01138-51450 | 37,000 | |
140 | PHỚT CHẶN DẦU | 3C091-42160 | 223,000 | |
150 | PHỚT CHẶN DẦU | 3C091-42170 | 312,000 | |
160 | BU LÔNG | 01175-51645 | 27,000 | |
170 | ĐINH ỐC | 02176-50160 | 19,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01610 | 21,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM LÓT NỐI | 3A181-41310 | 418,000 | |
020 | ĐỆM LÓT NỐI | 33750-41310 | 385,000 | |
030 | TRỤC | 3C091-41320 | ||
030 | TRỤC | 3C091-41322 | 1,817,000 | |
040 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00640 | 11,000 | |
050 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00635 | 11,000 | |
060 | VỎ,TRỤC SAU | 3C091-41343 | 603,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04811-10420 | 34,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04816-00480 | 44,000 | |
090 | VỎ,TRỤC TRƯỚC | 3C091-41350 | 599,000 | |
090 | VỎ,TRỤC TRƯỚC | 3C091-41352 | 525,000 | |
100 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
110 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
110 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O | 04816-00420 | 43,000 | |
130 | BÁNH RĂNG CÔN,Bộ | 3C091-97080 | 4,671,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘRTRỤC TRƯỚC | 3C591-42150 | 27,963,000 | |
020 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-35020 | 37,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-02000 | 23,000 | |
040 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45010 | 25,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
060 | ỐNG, THÔNG HƠI | T0180-12070 | 106,000 | |
070 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09663-80650 | 120,000 | |
070 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80650 | 120,000 | |
080 | KẸP, ỐNG | 09318-88115 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP,TRỤC TRƯỚC | 3C091-42154 | ||
010 | HỘP,TRỤC TRƯỚC | 3C591-42150 | 27,963,000 | |
020 | CHÓT,TUA VÍT | 06331-35020 | 37,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-02000 | 23,000 | |
040 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45010 | 25,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
060 | ỐNG, THÔNG HƠI | T0180-12070 | 106,000 | |
070 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09663-80650 | 120,000 | |
070 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80650 | 120,000 | |
080 | KẸP, ỐNG | 09318-88115 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘRTRỤC TRƯỚC | 3C591-42150 | 27,963,000 | |
020 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-35020 | 37,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-02000 | 23,000 | |
040 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45010 | 25,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
060 | ỐNG, THÔNG HƠI | T0180-12070 | 106,000 | |
070 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80650 | 120,000 | |
080 | KẸP, ỐNG | 09318-88115 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (BÁNH RĂNG CÔN) | 3C091-42260 | 2,817,000 | |
020 | Ổ,BI | 35831-43380 | 785,000 | |
030 | BẠC NỐI | 3F750-28110 | 228,000 | |
040 | NHÃN,DẦU | 3C091-44120 | 177,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00900 | 139,000 | |
060 | MIẾNG CHÈN | 35533-44080 | 35,000 | |
060 | MIẾNG CHÈN | 35533-44090 | 35,000 | |
060 | MIẾNG CHÈN | 35533-44100 | 65,000 | |
060 | MIẾNG CHÈN | 35533-44110 | 65,000 | |
060 | MIẾNG CHÈN | 35533-44120 | 45,000 | |
060 | MIẾNG CHÈN | 35533-44130 | 70,000 | |
070 | BÁNH RĂNG CÔN,Bộ | 3C091-97080 | 4,671,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ VI SAI RỜI | 3C092-43100 | 10,131,000 | |
020 | VỎ | 3C091-43124 | 4,339,000 | |
030 | NẮP | 3C091-42414 | 3,771,000 | |
040 | BÁNH RĂNG,VI SAI | 3C091-43030 | 214,000 | |
050 | BÁNH RĂNG,VI SAI. | 67711-14920 | 840,000 | |
060 | SỐ,VI SAI PHỤ | 3A121-43140 | 1,057,000 | |
070 | BÁNH RĂNG CÔN | 3C091-43110 | 1,945,000 | |
080 | LÒ XO,ĐĨA | 3C091-43090 | 146,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43010 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43020 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43030 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43040 | 69,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43050 | 69,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43060 | 95,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG | 05012-00816 | 11,000 | |
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00530 | 11,000 | |
120 | ĐĨA | 3C091-4308-2 | ||
130 | ĐĨA | 3C091-43070 | 443,000 | |
140 | MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC ĐẨY | 67311-14980 | 83,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15160 | 68,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15170 | 122,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15180 | 68,000 | |
160 | BU-LÔNG, UBS | 01759-50850 | 49,000 | |
170 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN | 3C091-42310 | 2,999,000 | |
180 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 33740-24670 | ||
190 | Ổ TRỤC | 08101-06213 | 767,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32130 | 122,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32140 | 122,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32150 | 143,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32160 | 150,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32170 | 167,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32180 | 129,000 | |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ VI SAI RỜI | 3C091-43105 | ||
010 | BỘ VI SAI RỜI | 3C091-43107 | ||
010 | BỘ VI SAI RỜI | 3C091-43108 | ||
010 | BỘ VI SAI RỜI | 3C092-43100 | 10,131,000 | |
020 | VỎ | 3C091-43123 | ||
020 | VỎ | 3C091-43124 | 4,339,000 | |
030 | NẮP | 3C091-42414 | 3,771,000 | |
040 | BÁNH RĂNG,VI SAI | 3C091-43030 | 214,000 | |
050 | BÁNH RĂNG,VI SAI. | 67711-14920 | 840,000 | |
060 | SÓ,VI SAI PHỤ | 3A121-43140 | 1,057,000 | |
070 | BÁNH RĂNG CÔN | 3C091-43110 | 1,945,000 | |
080 | LÒ XO,ĐĨA | 3C091-43090 | 146,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43010 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43020 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43030 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43040 | 69,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43050 | 69,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43060 | 95,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG | 05012-00816 | 11,000 | |
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00530 | 11,000 | |
120 | ĐĨA | 3C091-43082 | 293,000 | |
130 | ĐĨA | 3C091-43070 | 443,000 | |
140 | MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC ĐÁY | 67311-14980 | 83,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15160 | 68,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15170 | 122,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15180 | 68,000 | |
160 | BU LÔNG | 01128-50855 | 27,000 | |
160 | BU-LÔNG, UBS | 01759-50850 | 49,000 | |
170 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN | 3C091-42310 | 2,999,000 | |
180 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 33740-24670 | ||
190 | Ổ TRỤC | 08101-06213 | 767,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32130 | 122,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32140 | 122,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32150 | 143,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32160 | 150,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32170 | 167,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32180 | 129,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ VI SAI,Bộ | 3C095-43100 | 11,561,000 | |
020 | VỎ | 3C055-43120 | 4,338,000 | |
030 | NẮP | 3C091-42414 | 3,771,000 | |
040 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | 3C055-43190 | 278,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | 3A165-43150 | 1,169,000 | |
060 | SỐ,VI SAI PHỤ | 31353-43353 | 734,000 | |
070 | BÁNH RĂNG | 3C055-43110 | 2,992,000 | |
080 | LÒ XO,ĐĨA | 3C091-43090 | 146,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43010 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43020 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43030 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43040 | 69,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43050 | 69,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43060 | 95,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG | 05012-00816 | 11,000 | |
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00530 | 11,000 | |
120 | ĐĨA | 3C091-43082 | 293,000 | |
130 | ĐĨA | 3C091-43070 | 443,000 | |
140 | MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC ĐẨY | 3F250-43160 | 210,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15160 | 68,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15170 | 122,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15180 | 68,000 | |
160 | BU-LÔNG, UBS | 01759-50850 | 49,000 | |
170 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | 3C055-43170 | 229,000 | |
180 | THANH CHỐNG | 3F250-43130 | 465,000 | |
185 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN | 3C091-42310 | 2,999,000 | |
190 | Ổ TRỤC, BI | 3C001-43140 | ||
190 | Ổ TRỤC | 08101-06213 | 767,000 | |
200 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 33740-24670 | ||
200 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 3C001-48390 | 174,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32130 | 122,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32140 | 122,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32150 | 143,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32160 | 150,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32170 | 167,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32180 | 129,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ VI SAI,Bộ | 3C095-43100 | 11,561,000 | |
020 | VỎ | 3C055-43120 | 4,338,000 | |
030 | NẮP | 3C091-42414 | 3,771,000 | |
040 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | 3C055-43190 | 278,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | 3A165-43150 | 1,169,000 | |
060 | SỐ,VI SAI PHỤ | 31353-43353 | 734,000 | |
070 | BÁNH RĂNG | 3C055-43110 | 2,992,000 | |
080 | LÒ XO,ĐĨA | 3C091-43090 | 146,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43010 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43020 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43030 | 37,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43040 | 69,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43050 | 69,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-43060 | 95,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG | 05012-00816 | 11,000 | |
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00530 | 11,000 | |
120 | ĐĨA | 3C091-43082 | 293,000 | |
130 | ĐĨA | 3C091-43070 | 443,000 | |
140 | MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC ĐẨY | 3F250-43160 | 210,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15160 | 68,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15170 | 122,000 | |
150 | CHÈN | 67211-15180 | 68,000 | |
160 | BU-LÔNG, UBS | 01759-50850 | 49,000 | |
170 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | 3C055-43170 | 229,000 | |
180 | THANH CHỐNG | 3F250-43130 | 465,000 | |
185 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN | 3C091-42310 | 2,999,000 | |
190 | Ổ TRỤC | 08101-06213 | 767,000 | |
200 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 3C001-48390 | 174,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32130 | 122,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32140 | 122,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32150 | 143,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32160 | 150,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32170 | 167,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 3A151-32180 | 129,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) | 3C091-43613 | 5,189,000 | |
020 | PHÍCH CẮM | 32210-27580 | 15,000 | |
030 | BU LÔNG | 01173-51240 | 20,000 | |
040 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ RỜI, HỘP | 3C095-43300 | 2,618,000 | |
060 | BẠC | 5J042-14170 | 563,000 | |
070 | BẠC NỐI | 3C095-43330 | 126,000 | |
080 | VÒI, BƠM MỠ | 06611-15010 | 25,000 | |
090 | NHÃN,DẦU | 09230-60756 | 137,000 | |
100 | BU-LÔNG | 3C091-43310 | 62,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 04811-51250 | 102,000 | |
120 | BU LÔNG | 01138-51650 | 26,000 | |
130 | CHỐT, THẲNG | 31353-43880 | 30,000 | |
140 | BU LÔNG | 01173-52035 | 41,000 | |
150 | ĐINH ỐC | 02072-50200 | 23,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-02000 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) | 3C091-43613 | 5,189,000 | |
020 | PHÍCH CẮM | 32210-27580 | 15,000 | |
030 | BU LÔNG | 01173-51240 | 20,000 | |
040 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ RỜI, HỘP | 3C095-43300 | 2,618,000 | |
060 | BẠC | 5J042-14170 | 563,000 | |
070 | BẠC NỐI | 3C095-43330 | 126,000 | |
080 | VÒI, BƠM MỠ | 06611-15010 | 25,000 | |
090 | NHÃN,DẦU | 09230-60756 | 137,000 | |
100 | BU-LÔNG | 3C091-43310 | 62,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 04811-51250 | 102,000 | |
120 | BU LÔNG | 01138-51650 | 26,000 | |
130 | CHỐT, THẲNG | 31353-43880 | 30,000 | |
140 | BU LÔNG | 01173-52035 | 41,000 | |
150 | ĐINH ỐC | 02072-50200 | 23,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-02000 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NHÃN,DẦU | 33670-43360 | 357,000 | |
020 | VỎ,Bộ | 3C091-43660 | 10,581,000 | |
030 | BẠC | 5J042-14170 | 563,000 | |
040 | Ổ TRỤC | 08401-51107 | 264,000 | |
040 | VÒNG BI CHẶN TRỤC | 3C091-43460 | 319,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN | 3C091-43520 | 2,869,000 | |
060 | Ổ,BI | 08101-06210 | 427,000 | |
060 | Ổ TRỤC, BI | TC210-26270 | ||
060 | Ổ,BI | 08101-06210 | 427,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44080 | 35,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44090 | 35,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44100 | 65,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44110 | 65,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44120 | 45,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44130 | 70,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00900 | 139,000 | |
090 | NẮP | 32580-43743 | 201,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-35016 | 26,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01600 | 22,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01610 | 21,000 | |
120 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45010 | 25,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NHÃN,DẦU | 33670-43360 | 357,000 | |
020 | VỎ,Bộ | 3C091-43670 | 10,406,000 | |
030 | BẠC | 5J042-14170 | 563,000 | |
040 | Ổ TRỤC | 08401-51107 | 264,000 | |
040 | VÒNG BI CHẶN TRỤC | 3C091-43460 | 319,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN | 3C091-43520 | 2,869,000 | |
060 | Ổ,BI | 08101-06210 | 427,000 | |
060 | Ổ TRỤC, BI | TC210-26270 | ||
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44080 | 35,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44090 | 35,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44100 | 65,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44110 | 65,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44120 | 45,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 35533-44130 | 70,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00900 | 139,000 | |
090 | NẮP | 32580-43743 | 201,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-35016 | 26,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01600 | 22,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01610 | 21,000 | |
120 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45010 | 25,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,CHẠC (VẤU KẸP) PHẢI | 3C091-43210 | 1,601,000 | |
020 | TRỤC | 3C091-43410 | 738,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | Ổ TRỤC, BI | 36602-23430 | 440,000 | |
050 | MIẾNG CHÈN | 35533-43010 | 37,000 | |
050 | MIẾNG CHÈN | 35533-43020 | 37,000 | |
060 | TRỐNG | — | ||
070 | Ổ TRỤC | 08141-06309 | 897,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44020 | 69,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44030 | 69,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44040 | 65,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44050 | 73,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44060 | 48,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44070 | 72,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
100 | BÁNH RĂNG RỜI,CÔN | 3C091-43250 | 6,325,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,CHẠC (VẤU KẸP) PHẢI | 3C091-43220 | 1,266,000 | |
020 | TRỤC | 3C091-43410 | 738,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | Ổ TRỤC, BI | 36602-23430 | 440,000 | |
050 | MIẾNG CHÈN | 35533-43010 | 37,000 | |
050 | MIẾNG CHÈN | 35533-43020 | 37,000 | |
060 | TRỐNG | — | ||
070 | Ổ TRỤC | 08141-06309 | 897,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44020 | 69,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44030 | 69,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44040 | 65,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44050 | 73,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44060 | 48,000 | |
080 | MIẾNG CHÈN | 35533-44070 | 72,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
100 | BÁNH RĂNG RỜI,CÔN | 3C091-43250 | 6,325,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Ổ,BI | 35533-43290 | 798,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN | 3C091-43720 | 4,789,000 | |
030 | BẠC ĐẠN | 38450-25350 | 256,000 | |
040 | THANH CHỐNG | 3C091-44210 | 1,524,000 | |
050 | Ổ,BI | 3C091-43290 | 558,000 | |
060 | BÁNH RĂNG | 3C091-44220 | 1,952,000 | |
070 | BẠC NỐI | 3C091-44230 | 200,000 | |
080 | Ổ TRỤC, KIM | 3F740-44240 | 256,000 | |
090 | CHỐT | 3C091-44252 | 182,000 | |
100 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00522 | 7,000 | |
110 | BÁNH RĂNG BÊN TRONG | 3C091-44190 | 4,246,000 | |
120 | CHỐT, THẲNG | 35533-44260 | 49,000 | |
130 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 33740-30370 | 139,000 | |
140 | CẦU XE TRƯỚC BÊN | 3C091-43712 | 5,953,000 | |
150 | VỎ | 3C095-43620 | 4,425,000 | |
160 | VÒNG CHỮ O | 35533-44292 | 152,000 | |
170 | ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) | 3C095-43780 | 660,000 | |
180 | Ổ,BI | 08101-06211 | 511,000 | |
190 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
200 | BU LÔNG | 01133-51040 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Ổ,BI | 35533-43290 | 798,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN | 3C091-43720 | 4,789,000 | |
030 | BẠC ĐẠN | 38450-25350 | 256,000 | |
040 | CHỐT, THẲNG | 35533-44260 | 49,000 | |
050 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 33740-30370 | 139,000 | |
060 | CẦU XE TRƯỚC BÊN | 3C091-43712 | 5,953,000 | |
070 | VỎ | 3C095-43620 | 4,425,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 35533-44292 | 152,000 | |
090 | ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) | 3C095-43780 | 660,000 | |
100 | Ổ,BI | 08101-06211 | 511,000 | |
110 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51040 | 15,000 | |
130 | THANH CHỐNG | 3C091-44210 | 1,524,000 | |
140 | Ổ,BI | 3C091-43290 | 558,000 | |
150 | BÁNH RĂNG | 3C091-44220 | 1,952,000 | |
160 | BẠC NỐI | 3C091-44230 | 200,000 | |
170 | Ổ TRỤC, KIM | 3F740-44240 | 256,000 | |
180 | CHỐT | 3C091-44252 | 182,000 | |
190 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00522 | 7,000 | |
200 | BÁNH RĂNG BÊN TRONG | 3C091-44190 | 4,246,000 |