Trục đứng

Trục đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trục đùi gà 38260-11110
020 ổ bi lực đẩy 32150-11510
030 phớt nhớt 33240-11430
040 ổ bi 08101-06205 202,000
050 ổ bi 08101-06206 189,000
060 bụi 32240-11480
070 phớt nhớt 37300-11160
080 miếng đệm 38240-11420
090 vòng đệm 04011-50200 5,000
100 đai ốc mizocchi 02372-50200 30,000
110 chốt chẻ 05511-50430 3,000
120 đốt ngón tay thu hút 31351-11210
130 hidari cánh tay đốt ngón tay 31351-11220
140 bulong 32240-11270
150 đệm vênh 04512-05012
160 đai ốc 02176-05012
170 trung tâm zenrin 34260-11310
180 mũ chụp 32240-11350
190 vòng đệm cao su 32150-11360
200 bulong 01123-50814 8,000
210 Zenrin Trọng lượng Độ dày 99721-13000
220 Trọng lượng Zenrin 99721-13110
230 bulong 01170-51228
240 đệm vênh 04512-50120 4,000

Trục ngang

Trục ngang
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 31331-13110
020 38240-13130
030 38240-13140
040 06613-10010 25,000
050 38430-13660
060 38430-13670
070 38240-13430
080 38240-13170
090 38240-13160
100 01173-51435
110 04512-50140 4,000
120 38630-44760
130 38440-44750 17,000
140 10217-65016
150 38240-13690
160 38240-13680
170 38240-13430
180 38240-13170
190 06312-10010 30,000
200 38240-13160
210 38240-13180
220 04512-50120 4,000

Liên kết lái

Liên kết lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 nắp thanh giằng 31331-12400
020 che bụi~ 38240-12650
030 kẹp 33240-12660
040 chốt chẻ 05511-50325 4,000
050 ổ đỡ trục 38240-12830
060 ổ đỡ trục 31331-12500
070 phay thanh giằng 31331-12510
080 thanh giằng cuối thanh assi 38440-44780
000 Phủ bụi 38240-12650
100 kẹp 38240-12660
110 đệm 05511-50325 4,000
120 đai ốc mizocchi 38240-12830
130 Rò rỉ cuối thanh giằngAssi 38440-44790
140 Phủ bụi 38240-12650
150 kẹp 38240-12660
160 ổ đỡ trục 05511-50325 4,000
170 đai ốc dẹt 38240-12830
180 đai ốc 02174-50160 19,000
190 đai ốc 32240-12280

Khung

Khung
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Khung Zenshajik 30400-13610
020 bu lông mặt bích 01774-51225 36,000
030 bu lông mặt bích 01774-51240 36,000
040 bu lông mặt bích 01774-51020 11,000
050 ốp lưng 30400-44880
060 bulong 30400-44890
070 đai ốc mặt bích 02771-50100 21,000
080 Pampawait20ki-lô-gam 30400-13020
080 trọng lượng bội thu3Dki-lô-gam 30400-13040

Trục trước

Trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trường hợp zenshajik 31333-43110
020 vòng đệm cao su 04717-02000 23,000
030 Ken Yusen 31353-43122
040 con dấu màu 31353-43220
050 gioăng tròn 04811-10250 23,000
060 phớt nhớt 09500-32528
070 con lăn côn33205JR 31353-43240
080 Shima0,4 31353-43140
080 Shima0,6 31353-43150 11,000
080 Shima0,8 31353-43160 11,000
080 Shima1.0 31353-43170
080 Shima1.2 31353-43180 15,000
090 hai mươi haiđai ốc 35260-23252 91,000
100 cụm ổ trục bánh răng 31353-43260
110 bulong 01173-51040
120 đệm vênh 04512-50100 4,000
130 gioăng tròn 31353-43250
140 đinh tán 01517-51022 11,000
150 đệm vênh 04512-50100 4,000
160 đai ốc 02176-50100 8,000
170 đầu bịt 06331-35012 21,000
180 vòng đệm cao su 04717-01200 17,000

Trục trước

Trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trường hợp zenshajik 31333-43110
020 vòng đệm cao su 04717-02000 23,000
030 Ken Yusen 31353-43122
040 con dấu màu 31353-43220
050 gioăng tròn 04811-10250 23,000
060 phớt nhớt 09500-32528
070 con lăn côn33205JR 31353-43240
080 Shima0,4 31353-43140
080 Shima0,6 31353-43150 11,000
080 Shima0,8 31353-43160 11,000
080 Shima1.0 31353-43170
080 Shima1.2 31353-43180 15,000
090 hai mươi haiđai ốc 35260-23252 91,000
100 cụm ổ trục bánh răng 31339-21120
110 bulong 01173-51040
120 đệm vênh 04512-50100 4,000
130 gioăng tròn 31353-43250
140 đinh tán 01517-51022 11,000
150 đệm vênh 04512-50100 4,000
160 tự nhiêncửa 02176-50100 8,000
170 đầu bịt 06331-35012 21,000
180 vòng đệm cao su 04717-01200 17,000

Vi sai

Vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trường hợp vi sai 31353-43312
020 đồ gá bánh răng 31353-43330
030 chốt định vị 05012-00620 8,000
040 bánh răng vi sai 31353-43340
050 bánh răng lực đẩy cổ áo 67121-56670 35,000
060 Bánh răng bên vi sai 31353-43350
070 Sim! 67211-15160 68,000
070 Shima2 67211-15170 122,000
070 Shima3 67211-15180 68,000
070 ShimaBốn 31353-43360 65,000
070 ShimaNăm 31353-43310
080 chốt định vị 31353-43413 19,000
090 bulong 36280-42320
100 ổ bi 08101-06009 348,000
110 Shima04 31353-43440
110 Shima0,6 31353-43450
110 Shima0,8 31353-43460
110 Shima1.0 31353-43470 15,000
110 Shima12 31353-43480 19,000
120 ổ bi 08101-06209 389,000
130 điều chỉnh vít 31353-43510
140 Mawaridome Kanag 31353-43530
150 bulong 01023-50610 9,000
160 DTLắp ráp vát xoắn ốc 31353-99120

Vi sai

Vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trường hợp vi sai 31353-43312
020 đồ gá bánh răng 31353-43330
030 chốt định vị 05012-00628 8,000
040 bánh răng vi sai 31353-43340
050 bánh răng lực đẩy cổ áo 67121-56670 35,000
060 Bánh răng bên vi sai 31353-43350
070 Shima1 67211-15160 68,000
070 Shima2 67211-15170 122,000
070 Shima3 67211-15180 68,000
070 ShimaBốn 31353-43360 65,000
070 ShimaNăm 31353-43370 51,000
080 chốt định vị 31353-43413 19,000
090 bulong 36280-42320
100 ổ bi 08101-06009 348,000
110 Shima04 31353-43440
110 Shima0,6 31353-43450
110 Shima0,6 31353-43460
110 Shima1.0 31353-43470 15,000
110 Shima1.2 31353-43480 19,000
120 ổ bi 08101-06209 389,000
130 điều chỉnh vít 31353-43510
140 Mawaridome Kanag 31353-43530
150 bulong 01023-50610 9,000
J60 DTLắp ráp vát xoắn ốc 31353-99120

Trục bánh răng côn

Trục bánh răng côn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 hộp bánh răng côn 31353-43614
020 Ghim Heiko 31353-43880 30,000
030 chớp 01173-51435
040 máy giặt mùa xuân 04512-50140 4,000
050 20 chiếc nhẫn 04811-10850 76,000
060 ách đồ gá vi sai 31333-43630
070 13 bánh răng côn 31353-43650
080 ổ bi 08101-06208 323,000
090 miếng chêm 0,4 31353-43750 11,000
090 miếng chêm 0,6 31353-43760 11,000
090 miếng chêm 0,8 31353-43770 15,000
090 Sim 1.0 31353-43780 23,000
090 Sim 1.2 31353-43790 22,000
100 15 bánh răng côn 31353-43660
110 ổ bi 38430-21580

Hộp trục trước

Hộp trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trường hợp shajiku 31339-21210
020 trường hợp shajiku migi 31339-21220
030 đầu bịt 06331-35012 21,000
040 vòng đệm Gomu 04717-01200 17,000
050 đầu bịt 31353-43850 153,000
060 phớt nhớt Tokushu 31353-43873
070 ổ bi 08101-06012 572,000
080 ổ bi 08101-06010 386,000
090 vòng phanh 04612-00500 21,000
100 vòng phanh 046110-0800
110 vát Gazik 31353-43910
120 12bánh răng côn 31333-43930
130 ổ bi 08101-06009 348,000
140 Shima0,8 31353-43460
140 Shima1,2 31353-43480 19,000
140 Shima!,6 31353-44030
140 ShimaL8 31353-44040
140 Shima20 31353-44050
140 Shimahai mươi ba 31353-44060
140 Shima2.6 31353-44070
150 vòng phanh 046110-0750
160 đầu bịt 06331-35010 21,000
170 vòng đệm cao su 04717-01000 17,000

Trục bánh trước

Trục bánh trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 mặt bích Shajik 31353-44110
020 gioăng tròn 31353-44130 114,000
030 nghiên cứu 01513-50825 11,000
040 đệm vênh 04512-50080 4,000
050 đai ốc 02156-50080 4,000
060 bulong 01123-50825 11,000
070 40bánh răng côn 31333-43940
080 shazik 37650-43610
090 ổ bi 08101-06206 189,000
100 bẻ cổ áo 37650-43670
110 Màu sắc 37720-43690
120 tomewa 37650-43680
130 ổ bi 08101-06207 241,000
140 phớt nhớt 37650-43530

Hộp bánh răng

Hộp bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Toridasijiku 31353-44220 3,172,000
020 33sang số 31343-44230 1,695,000
030 bi 07715-01605 4,000
040 lò xo 31353-44250 14,000
050 ổ bi 08101-06203 144,000
060 ổ bi 08101-06204 180,000
070 phớt nhớt 09502-04710 102,000
080 cần số 31353-44310 186,000
090 gioăng tròn 04811-00150
100 đòn bẩy chặn 31353-44330 15,000
110 bu lông mặt bích 01754-50816 28,000
120 Thang máy Kirika 31339-42313
130 ghim lò xo 05411-00625 11,000
140 Đòn bẩy Irikiri 30410-44350
140 Đòn bẩy Irikiri 31339-42332
150 đòn bẩy Irikiri 30410-44380
150 đòn bẩy Irikiri 31339-42350
160 bạc lót 31353-44370
170 tay nắm đòn bẩy 31351-24130
180 bánh Kansho 32430-44370
190 Leversiten(DT) 32430-44390
200 đệm vênh 04512-50140 4,000
210 vòng đệm 04011-50180 5,000
220 vòng phanh 04612-00180 7,000

Hộp bánh răng

Hộp bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bisokujiku 30420-74160
020 vòng phanh 04612-00250 7,000
030 15Gya 30420-74170
040 ổ bi(TMB205C) 32580-44380
050 Se chỉ luồn kim 08812-53220
060 bẻ cổ áo 30420-74190
070 hai mươi haibi-sokuga 30420-74180
080 hai mươi haiGya 30120-74232
090 Toridasijiku 30420-74210
100 ổ bi 08101-06204 180,000
110 bẻ cổ áo 30420-74220
120 bẻ cổ áo 30420-74190
130 cổ áo spline 30420-74250
140 màu khoảng cách 30420-74270
150 sang số 30420-74283
160 16Tạm biệt, Nokuya Atsushi 30420-74340
170 bạc lót 30420-74360
180 ông chủ spline 30420-74290
190 bẻ cổ áo 30420-74310
200 tấm thép 59460-15790
210 bàn ly hợp 59460-15810
220 vòng phanh 04611-00470 21,000
230 phớt nhớt 09502-04710 102,000

Thanh liên kết

Thanh liên kết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 30420-74410
020 thanh nĩa 30420-74420
030 gioăng tròn 04811-00090
040 Giấmngười đứng đầu 35260-23210
050 bulong 01050-50812
060 đệm vênh 04512-50080 4,000
070 cần số 30420-74510
080 Chuyển màu thanh ~ 30420-74590
090 phớt nhớt 09500-20328
100 bài spline 30420-74520
110 ghim lò xo 05411-00645 11,000
120 cần số 30420-74533
130 phớt nhớt 09400-32468
140 gioăng tròn 04811-00180
150 đòn bẩynút chặn 30420-74540
160 tobbaholtoshita 30420-74550
170 đai ốc 02118-50100 8,000
180 cần số Bisoku 30420-74563
190 ghim đầu 05122-50522 11,000
200 vòng đệm 04012-50050 4,000
210 bi 07715-01005
220 lò xo 31353-44250 14,000
230 chốt chẻ 05511-51210
240 lò xo 30420-74580
250 chốt chặn 30420-74570
260 đai ốc 02112-50000
270 nắp ca 30420-74610
280 bulong 01023-50650 15,000
290 bulong 01023-50670 18,000
300 vòng đệm cao su 30420-74620
310 cái khiên 30420-74650
320 ban nhạc 32583-23750
330 nút chặn lá chắn 30420-74670

Cần gạt

Cần gạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cần số Bisoku1Assi 30420-74700
020 cần thay đổi paisoku1 30420-74710
030 bạc lót1620 31351-23830
040 ghim đầu 05112-51645
050 vòng đệm 04011-50160 5,000
060 chốt chẻ 05511-50425 4,000
070 cần thay nhớt visoku2Atsushi 30420-74720
080 bạc lót 31353-44370
090 bạc lót 30420-74780
100 Leversiten 30420-74750
110 đệm vênh 04512-50160 8,000
120 vòng đệm 04011-50180 5,000
130 vòng phanh 04612-00180 7,000
140 cần thay đổi paisoku3 30420-74774
150 ghim lò xo 05411-00425 8,000
160 tay nắm đòn bẩy 35828-29620
170 Dấu hiệu tay cầm Paisoku 30420-74940
180 đai ốc 30400-15210 26,000
190 Hướng dẫn thay đổi Bysoku 30420-74810
200 hướng dẫn ở lại 30420-74820
210 bu lông mặt bích 01754-50812 28,000
220 vòng đệm 04013-50080 4,000
230 vòng đệm 04015-50080 5,000
240 henseok lò xo 30420-74852
250 đai ốc lò xo 02056-50060 3,000
260 đệm vênh 04512-50060 3,000
270 vòng đệm 04013-50060 4,000
280 mặt bích 01754-50612 25,000
290 chốt định vị 30420-74970
300 công tắc marcus 44512-83170
310 người giữ đòn bẩy 30420-74960
320 lò xo xoắn 30420-74980
330 con dấu hogo 30420-74990

Dây liên kết

Dây liên kết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tác giả Atsushi 30220-75120
020 Bysoku Kam 30220-75130
030 bạc lót14,16,10 44312-16220
040 máy quay theo dõi 30420-75170
050 Forocciten 30420-75180
060 đai ốc 02176-50100 8,000
070 đệm vênh 04512-50100 4,000
080 vòng đệm 04013-50100 4,000
090 chốt chẻ 05511-50318 4,000
100 đĩa năng lượng 30420-75210
110 chốt định vị 05012-00618
120 bulong 01133-51025 11,000
130 mae hỗ trợ cáp 30420-75250
140 miếng đệm 31355-82950
150 bulong 01133-51020 11,000
160 Bò đ8 cáp □ 30420-75270
170 bulong 01123-50890 26,000
180 bulong 01123-50820 8,000
190 cáp visoku 30320-75300
200 lò xo Bisoku 30420-75340
210 thanh cáp 30120-75320
210 thanh cáp 30420-75320
220 Modosipane 30420-75390
230 camsiten 30420-75111
240 vòng đệm 32240-23950
260 bu lông doa 38240-13180
260 đệm vênh 04512-50120 4,000
270 vòng đệm 04011-50140 5,000
280 vòng phanh 04612-50140
290 kẹp dây 32740-49250

Trục bánh xe

Trục bánh xe
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 suisinjiku 31323-44510
010 suisinjiku 30120-44510
010 suisinjiku 31343-44510
010 suisinjiku 31323-44510
020 thụy sĩ bìa1 31323-44540
020 thụy sĩ bìa1 30120-44540
020 thanh thụy sĩ1 31353-44540
020 thụy sĩ bìa1 31323-44540
030 gioăng tròn 04811-00410
040 thụy sĩ bìa2 31343-44550
050 cung con dấu thụy sĩ 31353-44570 29,000
060 khớp nối 31353-44520
070 ghim lò xo 05411-00430 7,000
080 ghim lò xo 05411-00560
090 bu lông mặt bích{M10X1.25)4 01774-51016 21,000
100 gioăng tròn 04811-00420

Thanh liên kết

Thanh liên kết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tyrozud Hidari Atsushi 31333-44610
020 Phủ bụi 38240-12650
030 giường c0i 38240-12660
040 đai ốc mizocchi 38240-12830
050 chốt chẻ 05511-50325 4,000
060 Rotsu Domigiatsushi Thái Lan 31333-44640
070 phay thanh giằng 31333-44654
080 Phủ bụi 38240-12650
090 kẹp 38240-12660
100 đai ốc dẹt , 38240-12830
110 chốt chẻ 05511-50325 4,000
120 Đầu thanh giằng Migi Atsushi 38440-44780
130 Phủ bụi 38240-12650
140 kẹp 38240-12660
150 chốt chẻ 05511-50325 4,000
160 đai ốc dẹt 38240-12830
170 cà vạt chàng trai có thể 31353-44663
180 đai ốc 02174-50160 19,000
190 20Quả óc chó (Hidari) 38630-44980 38,000

Khung

Khung
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 khung zenshajik 30410-44710
020 bu lông mặt bích 01774-51225 36,000
030 bu lông mặt bích 01774-51240 36,000
040 mặt bích 01774-51020 11,000
050 zenshajikuuke mae assi 31353-44700
060 bạc lót 31353-44740
070 Màu sắc 38440-44674
000 phớt nhớt 38440-44830
090 bulong 01173-51230 15,000
100 con dấu vòng đệm 31353-44770
110 đai ốc 02172-50120 8,000
120 bulong 01173-51430 20,000
130 đệm vênh 04512-50140 4,000
140 con lừa 31353-44800
150 bạc lót 38440-44630
160 bẻ cổ áo 31353-44830
170 phớt nhớt 38440-44820
180 bu lông doa 38240-13180
190 đệm vênh 04512-50120 4,000
200 ốp lưng 30400-44880
210 bulong 30400-44890
220 đai ốc mặt bích 02771-50100 21,000
230 trọng lượng bội thu20ki-lô-gam 30400-13020
230 trọng lượng bội thu30ki-lô-gam 30400-13040
messenger
zalo