STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG HỢP, TRỤC TRƯỚC | 31333-43114 | ||
2 | GIẶT, SEAL | 04717-02000 | 23,000 | |
3 | PHÍCH CẮM | 31353-43122 | ||
4 | CỔ PHIẾU, PHIẾU | 31353-43221 | ||
5 | 〇NHẪN | 04811-10250 | 23,000 | |
6 | CON DẤU, DẦU | 09500-32528 | ||
7 | CON LĂN, CÔN | 31353-43241 | ||
8 | CHIA SẺ 0,4 | 31353-43141 | ||
9 | CHIA SẺ 0,6 | 31353-43151 | ||
10 | CHIA SẺ 0,8 | 31353-43161 | ||
11 | CHIA SẺ 1.0 | 31353-43171 | ||
12 | CHIA SẺ 1.2 | 31353-43181 | ||
13 | HẠT | 35260-23252 | 91,000 | |
14 | VỎ ASSY, VÒNG BÁNH RĂNG | 31353-43261 | ||
15 | THƯỜNG, VÒNG BI | 31353-43273 | ||
16 | HỖ TRỢ, KHÁC LH | 31.353-43281 | ||
17 | HỖ TRỢ, KHÁC BIỆT RH | 31353-43291 | ||
18 | CHỚP | 01173-51040 | ||
19 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
20 | 〇NHẪN | 31353-43251 | ||
21 | NGHIÊN CỨU | 01517-51022 | 11,000 | |
22 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
23 | HẠT | 02176-50100 | 8,000 | |
24 | PHÍCH CẮM | 06331-35012 | 21,000 | |
25 | GIẶT, SEAL | 04717-01200 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC ASSY, KHOAN | 38260-11112 | ||
2 | VÒNG BI, BÓNG ĐẨY | 32150-11511 | ||
3 | CON DẤU, DẦU | 38240-11431 | ||
4 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06205 | 202,000 | |
5 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06206 | 189,000 | |
6 | CHE, BỤITôi | 32240-11481 | ||
7 | CON DẤU, DẦU | 37300-11161 | ||
8 | VÁCH NGĂN | 38240-11421 | ||
9 | MÁY GIẶT, VẢI | 04011-50200 | 5,000 | |
10 | NUT, Rãnh | 02372-50200 | 30,000 | |
11 | PIN, TÁCH | 05511-50430 | 3,000 | |
12 | CÁNH TAY, KHOAN RH | 31351-11211 | ||
13 | Cánh tay, KNUCKLE LH | 31351-11221 | ||
14 | CHỚP | 32240-11272 | ||
15 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
16 | HẠT | 02176-50120 | 7,000 | |
17 | TRUNG TÂM, BÁNH XE TRƯỚC | 34260-11312 | ||
18 | NẮP, BÁNH XE TRƯỚC | 32240-11351 | ||
19 | GIẶT | 32150-11362 | ||
20 | CHỐT | 01120-50814 | ||
21 | TRỌNG LƯỢNG ASSY, BÁNH XE TRƯỚC | 99721-13001 | ||
22 | TRỌNG LƯỢNG, BÁNH XE TRƯỚC | 99721-13111 | ||
23 | CHỚP | 01170-51228 | ||
24 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRƯỚC | 31331-13112 | ||
2 | XE BUÝT | 38240-13131 | ||
3 | CON DẤU, DẦU | 38240-13141 | ||
4 | NÚM VÚ, MỠ | 06613-10010 | 25,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ ASSY, TRỤC 1 | 38430-13661 | ||
6 | GIÁ ĐỠ, TRỤC 1 | 38430-13671 | ||
7 | LỰC ĐẨY MÁY GIẶT | 38240-13431 | ||
8 | XE BUÝT | 38240-13172 | ||
9 | CON DẤU, DẦU | 38240-13161 | ||
10 | CHỚP | 01173-51435 | ||
11 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
12 | CHỚP | 38630-44761 | ||
13 | GIẶT, SEAL | 38440-44751 | ||
14 | HẠT | 02176-50160 | 19,000 | |
15 | GIÁ ĐỠ ASSY, TRỤC 2 | 38240-13691 | ||
16 | GẮN, TRỤC 2 | 38240-13684 | ||
17 | LỰC ĐẨY MÁY GIẶT | 38240-13431 | ||
18 | XE BUÝT | 38240-13172 | ||
19 | PHÍCH CẮM | 06312-10010 | 30,000 | |
20 | CON DẤU, DẦU | 38240-13161 | ||
21 | BU LÔNG, KHOAN | 38240-13181 | ||
22 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG HỢP, BÁNH RĂNG | 31353-43614 | ||
2 | PIN, THẲNG | 31353-43881 | ||
3 | CHỚPTôi | 01173-51435 | ||
4 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
5 | 〇NHẪN | 04811-10850 | 76,000 | |
6 | TRỤC, KHÁC ách | 31333-43631 | ||
7 | BÁNH RĂNG, VIỀN 13 | 31353-43652 | ||
8 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06208 | 323,000 | |
9 | CHIA SẺ 0,4 | 31353-43751 | ||
10 | CHIA SẺ 0,6 | 31353-43761 | ||
11 | CHIA SẺ 0,8 | 31353-43771 | ||
12 | CHIA SẺ 1.0 | 31353-43781 | ||
13 | CHIA SẺ 1.2 | 31353-43791 | ||
14 | BÁNH RĂNG, VIỀN 15 | 31353-43661 | ||
15 | VÒNG BI, BÓNG | 38430-21581 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ASSY ROD, HÒA 1 LH | 31331-12401 | ||
2 | ROD, HÒA 1 LH | 31331-12411 | ||
3 | PIN, TÁCH | 05511-50325 | 4,000 | |
4 | NUT, Rãnh | 38240-12831 | ||
5 | ASSY ROD, CÀO 1 RH | 31331-12501 | ||
6 | ROD, CÀO 1 RH | 31331-12511 | ||
7 | ASSY END, TIE ROD RH | 38440-44782 | ||
8 | KẾT THÚC, TIE ROD RH | 38440-44871 | ||
9 | PIN, TÁCH | 05511-50325 | 4,000 | |
10 | NUT, Rãnh | 38240-12831 | ||
11 | ASSY END, TIE ROD LH | 38440-44792 | ||
12 | COMP END, TIE ROD LH | 38440-44881 | ||
13 | PIN, TÁCH | 05511-50325 | 4,000 | |
14 | NUT, Rãnh | 38240-12831 | ||
15 | HẠT | 02174-50160 | 19,000 | |
16 | HẠT | 32240-11281 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, TRỤC TRƯỚC | 31351-13617 | ||
2 | CHỚP | 01774-51225 | 36,000 | |
3 | CHỐT | 01774-51240 | 36,000 | |
4 | CHỐT | 01774-51020 | 11,000 | |
5 | bội thu | 31353-44882 | ||
6 | CHỚP | 01170-51430 | ||
7 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
8 | HẠT | 02176-50140 | 11,000 | |
9 | TRỌNG LƯỢNG, BỘI | 31341-13021 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THÙNG, TRỤC LH | 31339—21213 | ||
2 | VỎ, TRỤC RH | 31339-21223 | ||
3 | PHÍCH CẮM | 06331-35012 | 21,000 | |
4 | GIẶT, SEAL | 04717-01200 | 17,000 | |
5 | PHÍCH CẮM | 31353-43851 | ||
6 | CON DẤU, DẦU | 31353-43873 | ||
7 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06012 | 572,000 | |
8 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06010 | 386,000 | |
9 | C1R-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00500 | 21,000 | |
10 | CIR-CLIP, NỘI BỘ | 04611-00800 | 111,000 | |
11 | TRỤC, BÁNH RĂNG | 31353-43911 | ||
12 | BÁNH RĂNG, VIỀN 12 | 31333-43931 | ||
13 | VÒNG BI, BÓNGTôi | 08101-06009 | 348,000 | |
14 | SHIM 0,8 | 31353-43461 | ||
15 | CHIA SẺ 1.2 | 31353-43481 | ||
16 | SHIM 1.6 | 31353-44031 | ||
17 | CHIA SẺ 1.8 | 31353-44041 | ||
18 | CHIA SẺ 2.0 | 31353-44051 | ||
19 | CHIA SẺ 2.3 | 31353-44061 | ||
20 | SHIM 2.6 • | 31353-44071 | ||
21 | CIR-CLIP, NỘI BỘ | 04611-00750 | 89,000 | |
22 | PHÍCH CẮM | 06331-35010 | 21,000 | |
23 | GIẶT, SEAL | 04717-01000 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÍCH, TRỤC | 31353-44111 | ||
2 | 〇NHẪN | 31353-44131 | ||
3 | NGHIÊN CỨU | 01513-50825 | 11,000 | |
4 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
5 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 | |
6 | CHỚP: | 01123-50825 | 11,000 | |
7 | BÁNH RĂNG, VIỀN 42 | 31333-43941 | ||
8 | TRỤC | 37650-43614 | ||
9 | TôiVÒNG BI, BÓNG | 08101-06206 | 189,000 | |
10 | CỔ, LỰC ĐẨY | 37650-43673 | ||
11 | CỔ TAY | 37720-43691 | ||
12 | CIR-KẸP | 37650-43682 | ||
13 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06207 | 241,000 | |
14 | CON DẤU, DẦU | 37650-43531 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG HỢP, DRIVE | 31353-44211 | ||
2 | gioăng | 37150-21282 | ||
3 | PIN, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
4 | CHỚP | 01133-51235 | 19,000 | |
5 | CHỚP | 01133-51260 | 29,000 | |
6 | CẮM, RÚT | 34150-14261 | ||
7 | GIẶT, SEAL | 04717-02150 | 26,000 | |
8 | TRỤC, TRỤC | 31353-44221 | ||
9 | BÁNH XE, CHUYỂN SỐ 33 | 31343-44231 | ||
10 | QUẢ BÓNG | 07715-01605 | 4,000 | |
11 | MÙA XUÂN | 31353-44252 | ||
12 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06203 | 144,000 | |
13 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06204 | 180,000 | |
14 | CON DẤU, DẦU | 09502-04710 | 102,000 | |
15 | LEVER, SHIETT | 31353-44311 | ||
16 | 〇NHẪN | 04811-00150 | ||
17 | NÚT, Đòn Bẩy | 31353-44331 | ||
18 | CHỚP | 01754-50816 | 28,000 | |
19 | LEVER, THAY ĐỔI | 31353-44363 | ||
20 | PIN XUÂN | 05411-00625 | 11,000 | |
21 | ASSY LEVER, BẬT-TẮT | 31353-44351 | ||
22 | LEVER, BẬT-TẮT | 31353-44385 | ||
23 | XE BUÝT | 31353-44371 | ||
24 | CẦM, BAO | 31351-24131 | ||
25 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04011-50180 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CÁNH QUẠT | 31343-44511 | ||
2 | KHỚP NỐI | 31353-44521 | ||
3 | PIN XUÂN | 05411-00430 | 7,000 | |
4 | NẮP, TRỤC CÁNH CHÂN 1 | 31353-44542 | ||
5 | 〇NHẪN | 04811-00410 | ||
6 | PIN XUÂN | 05411-00560 | ||
7 | NẮP, TRỤC CÁNH CHÂN 2 | 31343-44552 | ||
8 | SEAL, CHỐNG THẤM NƯỚC | 31353-44571 | ||
9 | CHỚP | 01772-51016 | ||
10 | 〇NHẪN | 04811-00420 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ASSY ROD, TRẦN LH | 31333-44612 | ||
2 | ROD, TẾT LH | 31333-44621 | ||
3 | NUT, Rãnh | 38240-12831 | ||
4 | PIN, TÁCH | 05511-50325 | 4,000 | |
5 | ASSY ROD, TIE RH | 31333-44644 | ||
6 | ROD, TIE RH | 31333-44654 | ||
7 | NUT, Rãnh | 38240-12831 | ||
8 | PIN, TÁCH | 05511-50325 | 4,000 | |
9 | ASSY END, CÀO ROD | 38440-44782 | ||
10 | COMP END, TIE ROD | 38440-44871 | ||
11 | PIN, TÁCH | 05511-50325 | 4,000 | |
12 | NUT, Rãnh | 38240-12831 | ||
13 | ROD, TIE NGOÀI | 31353-44663 | ||
14 | HẠT | 02174-50160 | 19,000 | |
15 | HẠT | 38630-44981 |