Vòng răng

Vòng răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ BÁNH RĂNG 1A8310-31400 19,126,000

Bánh răng vi sai

Bánh răng vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GEAR, KHÁC BIỆT L 198200-31510 1,809,000
2 GEAR, DIFF.SIDE R 194525-31520 1,921,000
3 LÓT, BÁNH SIDE 194515-31610 75,000
4 bánh răng, KHÁC BIỆT 198200-31810 762,000
5 TRỤC, KHÁC.PINION 1A8310-31820 1,734,000
6 LÓT, DIFF.PINION 194515-31850 119,000
7 TRƯỜNG HỢP, KHÁC BIỆT 198200-32110 4,635,000
8 PIN, XUÂN 4.0X40 22351-040040 30,000
9 VÒNG BI, BÓNG 6007 24101-060074 195,000
10 VÒNG BI, BÓNG 6207 24101-062074
11 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
1-11 Bu lông, M8X16 198165-13650 11,000

Hộp vi sai

Hộp vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VẬN CHUYỂN, KHÁC BIỆT 198200-32320 732,000
2 BỘ SHIM 194850-32340 168,000
3 BOLT, M10X25 MẠ 26106-100252 12,000

Hộp trục sau

Hộp trục sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ASSY NHÀ Ở, RAXLE 1A8310-32600
1-1 ASSY NHÀ Ở, TRỤC 1A8310-32601 11,531,000
2 CON DẤU, OILTC253506 24421-253506 47,000
3 CON DẤU, QLNY527514.5 198475-32660 542,000
4 TRƯỜNG HỢP, CON DẦU 198200-32731-1
5 PIN, SONG SONG M8X14 22312-080140
6 BOLT, M8X 35 MẠ 26106-080352 9,000
7 BOLT, M10X40 MẠ 26106-100402 14,000

Hộp trục sau

Hộp trục sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐÁNH GIÁ NHÀ Ở 1A8310-32600,
1-1 ĐÁNH GIÁ NHÀ Ở, TRỤC 1A8310-32601 11,531,000
1-2 ĐÁNH GIÁ NHÀ Ở, TRỤC 1A8310-32620 11,531,000
2 CON DẤU, DẦU TC253506 24421-253506 47,000
3 CON DẤU, QLNY527514.5 198475-32660 542,000
3-1 CON DẤU, DẦU QLNY629016 1A8296-13880 1,171,000
4 TRƯỜNG HỢP, DẦU DẦU 198200-32731-1
4-1 DẦU-DẦU 1A8310-32670 215,000
5 SONG SONG M8X14 22312-080140
6 BOLT, M8X 35 MẠ 26106-080352 9,000
7 BOLT, M10X40 MẠ 26106-100402 14,000

Chạc gạt vi sai

Chạc gạt vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 FORK, DIFF.LOCK 198200-33111 1,442,000
2 XUÂN, TRỞ LẠI 1A8310-33140
3 TRƯỢT, KHÓA KHÁC 198200-33150 1,842,000
4 TRỤC ĐÁNH GIÁ, DIFF.LOCK 1A8310-33210
5 MÁY GIẶT^ 20X30X2 1A7510-36490
6 PIN, XUÂN 5.0X40 22351-050040 12,000
7 PIN, XUÂN 8.0X32 22351-080032 34,000
8 PIN, XUÂN 8.0X40 22351-080040 14,000
9 Vòng chữ O, 1AP20.0 24311-000200 3,000

pi nhông bánh răng nhỏ

pi nhông bánh răng nhỏ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh răng, L9T CUỐI CÙNG 1A8310-33410 1,695,000
2 Bánh răng, R9T CUỐI CÙNG 1A8310-33420 1,536,000
3 VÒNG BI, BÓNG 6306 24101-063064

Bánh răng cuối

Bánh răng cuối
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG CUỐI 1A8310-33500 4,817,000

Trục sau

Trục sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỔ, 45X55X20 194440-32580 209,000
2 TRỤC, TRỤC SAU 1A8310-34110 6,590,000
3 Vòng tròn, 45 198196-34140
4 VÒNG BI, BÓNG 6209 24101-062094
5 VÒNG BI, BÓNG 6308 24101-063084

bánh răng trục sau

bánh răng trục sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỔ, 45X55X20 194440-32580 209,000
1-1 CỔ, 45X55X20 194440-32580 209,000
2 TRỤC SAU 1A8310-34110 6,590,000
2-1 TRỤC SAU 1A8310-34120 5,878,000
3 PHANH, 45 198196-34140
3-1 PHANH, 4 198196-34140
4 VÒNG BI 6209 24101-06209
4-1 VÒNG BI 6211 24101-062114 419,000
5 VÒNG BI 6308 24101-063084
6 TAY ÁO, 55X65X23 1A8310-34130 523,000
7 PHỚT 55 1A8310-34150 291,000

Lốp sau

Lốp sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ LỐP, 12.4-24 L 1A8310-34700 23,121,000
2 ĐÁNH GIÁ LỐP, 12.4-24 1A8310-34710 16,207,000
3 LỐP, 12.4-24 1A8310-34730 16,002,000
4 ỐNG, 12,4-24 1A8310-34740 2,419,000
5 ĐÁNH GIÁ BÁNH XE, W10X24 1A8310-34720 6,445,000
6 BỘ LỐP, 12.4-24 R 1A8310-34800 23,121,000
7 ĐÁNH GIÁ LỐP, 12.4-24 1A8310-34710 16,207,000
8 LỐP, 12.4-24 1A8310-34730 16,002,000
9 ỐNG, 12,4-24 1A8310-34740 2,419,000
10 ĐÁNH GIÁ BÁNH XE, W10X24 1A8310-34720 6,445,000

Lốp sau

Lốp sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ LỐP, 12.4-24 L 1A8310-34750
2 ĐÁNH GIÁ BÁNH XE, W10X24 1A8310-34720 6,445,000
3 ĐÁNH GIÁ LỐP, 12.4-24 1A8310-34760
4 LỐP,12.4-24 1A8310-34770
5 ỐNG, 12,4-24 1A8310-34780
6 BỘ LỐP, 12.4-24 R 1A8310-34850
7 ĐÁNH GIÁ BÁNH XE, W10X24 1A8310-34720 6,445,000
8 ĐÁNH GIÁ LỐP, 12.4-24 1A8310-34760
9 LỐP,12.4-24 1A8310-34770
10 ỐNG, 12,4-24 1A8310-34780

Bu Lông Moay ơ

Bu Lông Moay ơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bu lông, M14X24 194881-12650 45,000
2 MÁY GIẶT, KHÓA 14 194279-14220 50,000
3 NGHIÊN CỨU, 14X31 198200-34130 58,000
4 ĐAI ỐC, M14 198200-34190 95,000

Phanh

Phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MÁY GIẶT, XUÂN 12 194274-13580
2 THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG, L 198200-36310
3 TRỤC CAM 198200-36341
4 CÁNH TAY, PHANH 198200-36350-2 601,000
5 TẤM, Ma sát 114 198200-36380 643,000
6 TẤM, THÉP 198200-36390 209,000
7 THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG, R 198200-36410
8 NGƯỜI GIỮ, VÒNG BI 198200-36422 328,000
9 RING, 26 22242-000260 30,000
10 BÓNG, THÉP 17/32 24190-170001 34,000
11 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000
12 ĐAI ỐC, M12 26376-120002
13 BỘ PHANH, L 1A8310-36300 2,078,000
14 THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG, L 1A8310-36310 592,000
15 ĐĨA, Ma sát 114 1A8310-36380 267,000
16 TẤM, THÉP 198200-36390 209,000
17 BỘ PHANH, R 1A8310-36400 2,078,000
18 ĐĨA, Ma sát 114 1A8310-36380 267,000
19 TẤM, THÉP 198200-36390 209,000
20 THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG, R 1A8310-36410 592,000

Bàn đạp

Bàn đạp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CAO SU, 100X25X3 198165-04380 27,000
2 MÙA XUÂN, TRỞ LẠI LY HỢP 1A8115-22510
3 ROD ASSY, LY HỢP 1A8115-22650
4 LIÊN KẾT, 2WAY 1A8115-22660
5 ROD, LY HỢP 1A8115-22690
6 KHÓA KHÓA, M10 1A8115-22700 762,000
7 ĐAI ỐC, M10 26707-100002
8 mã PIN, 8.9 194312-27780 12,000
9 ĐƠN VỊ BÀN ĐẠP 1A8310-37100 10,432,000
10 BÀN ĐẠP, LY HỢP 1A8310-22390
11 BÀN ĐẠP, LY HỢP 1A8310-22400
12 BÀN ĐẠP, LY HỢP 1A8310-22410
13 BÚT, 25X20 24550-025200
14 Đinh tán, đầu bàn đạp 198133-22510 59,000
15 MÁY GIẶT, RIVET 198133-22530 3,288,000
16 BÌA, ĐẦU BÀN ĐẠP 198071-37510 243,000
17 MÁY GIẶT, 8.5X20X3.2 1C6053-32020 50,000
18 ĐƠN VỊ KHUNG, BÀN ĐẠP 1A8310-37110
19 ĐÁNH GIÁ, BÀN ĐẠP 1A8310-37120
20 BÚT, 25X20 24550-025200
21 BÀN ĐẠP, PHANH L 1A8310-37290
22 ĐAI ỐC, M8 194990-22140 44,000
23 Đinh tán, đầu bàn đạp 198133-22510 59,000
24 MÁY GIẶT, RIVET 198133-22530 3,288,000
25 BÀN ĐẠP ASSY, PHANH L 1A8310-37300
26 BÌA, ĐẦU BÀN ĐẠP 198071-37510 243,000
27 KẾT NỐI 1A8260-37520
28 MÁY GIẶT, 8 22157-080000 2,000
29 ĐAI ỐC, M8 26716-080002 5,000
30 BÀN ĐẠP, PHANH R 1A8310-37390
31 Đinh tán, đầu bàn đạp 198133-22510 59,000
32 MÁY GIẶT, RIVET 198133-22530 3,288,000
33 BÀN ĐẠP, PHANH R 1A8310-37400
34 BÀN ĐẠP, PHANH RH 1A8310-37410
35 BÚT, 25X20 24550-025200
36 BÌA, ĐẦU BÀN ĐẠP 198071-37510 243,000
37 TRỤC, PHANH 1A8310-37550
38 BU lông, doa M8X55 1A7130-37990 449,000
39 NHẪN, E-19 22272-000190 34,000
40 ĐAI ỐC, M8 26346-080002 36,000
40A CỔ 198200-37640
40B Đòn bẩy, KHÓA PHANH 198200-37650
40C LÒ XO, KHÓA 198475-37690 3,393,000
40D MÁY GIẶT, 8 22157-080000 2,000
40E BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000
41 ROD ASSY, PHANH F 1A8115-37610 522,000
42 LIÊN KẾT, 2WAY 1A8115-37620
43 ROD ASSY, PHANH 1A8115-37660
44 LIÊN KẾT, 2WAY 1A8115-37680
45 ĐAI ỐC, M10 26707-100002
46 PIN, SONG SONG 8X24 198220-37900 70,000
47 GROMMET, 25/18 198245-51210 59,000
48 Mã PIN, SNAP 8 1C6281-52320 44,000
49 CAO SU, CẠNH 1A6750-61830
50 BOLT, M10X20 MẠ 26106-100202 11,000

Liên kết phanh

Liên kết phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 mã PIN, 8.9 194312-27780 12,000
2 ROD ASSY, PHANH 1A8115-37370 324,000
3 CÁNH TAY, PHANH 1A8310-37700 417,000
4 CÁNH TAY, PHANH 1A8310-37710
5 NÚM VÚ, MỠ M6F 24761-010000 14,000
6 TRỤC, PHANH 1A8310-37770 192,000
7 LÒ XO, PHANH TRỞ LẠI 1A8310-37800 41,000
8 PIN, SONG SONG 8X24 198220-37900 70,000
9 Mã PIN, SNAP 8 1C6281-52320 44,000
10 Mã PIN, SNAP 8 1C6281-52320 44,000
11 MÁY GIẶT, 10 22137-100000 2,000
12 PIN, COTTER 2.5X30 22417-250300
13 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
messenger
zalo