Trục sau trái

Trục sau trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trục bánh răng 31331-26710
020 trục bánh răng 31331-26720
030 vòng đệm 08101-06309 448,000
040 chốt 04611-01000 170,000
050 trục 04612-00450 19,000
060 53 bánh răng 31331-26832 3,291,000
060 53 bánh răng 31321-26830
'70 Kotrục trước 31331-27110
080 miếng đệm 31331-27140
080 miếng đệm 31321-27140
090 Shima 34150-27160
100 ổ bi 08101-06209 389,000
110 vòng phanh 04611-00850 111,000
120 phớt nhớt 37150-27560
130 ổ bi 08101-06306 259,000
140 40đai ốc 70650-11380 445,000
150 thân trục trước migi 31331-27310
160 thân trục trước 31331-27330
170 thân thân trục trước 31341-27350
180 bu lông doa 31351-27390
190 Porto 01133-51020 11,000
200 đệm vênh 04512-50100 4,000
210 bu lông 01517-51016
220 đệm vênh 04512-50100 4,000
230 đai ốc 02176-50100 8,000

Trục sau

Trục sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trục bánh răng 38220-26710
020 trục bánh răng 38220-26720
030 ổ bi 08101-06307 339,000
040 53 bánh răng 38240-26830
050 Kotrục trước 38220-27110
060 vòng đệm 38240-27140
070 Shima 34150-27160
180 ổ bi 08101-06209 389,000
090 vòng phanh 04611-00850 111,000
100 phớt nhớt 37150-27560
110 ổ bi 08101-06306 259,000
120 40đai ốc 70650-11380 445,000

Trục sau

Trục sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 thân trục trước migi 30250-23110
020 thân trục trước 30250-23120
030 vòng đệm cao su 37150-27340
040 chốt định vị 37150-27370 33,000
050 bu lông 01173-51270
060 bu lông 01173-51280 28,000
070 đệm vênh 04512-50120 4,000
080 đinh tán 31339-23150
090 bu lông 01574-51245 29,000
100 đai ốc 02176-50120 7,000
110 thân thân shazik 38240-27330
120 bu lông doa 37150-27390
130 đai ốc 02176-50100 8,000
140 bu lông 01133-51022 12,000
150 đệm vênh 04512-50100 4,000
160 đầu bịt 38240-27350
170 vòng đệm cao su 04717-01600 22,000
180 chắn bùn hỗ trợ trickeita 31339-24130

Lốp sau

Lốp sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 lắp ráp Korin 38220-27600
010 lắp ráp Korin 31331-27600
020 Korinmigiatsushi 38220-27610
020 Korinmigiatsushi 31331-27610
030 lốp cao su 38220-27620
040 ống 38220-27630
050 bánh xe 38220-27650
?50 bánh xe 38180-27650
060 lõi van 32150-27740 118,000
070 nắp van 38240-11690 41,000
080 thược dược nhật bản 38220-27710
080 thược dược nhật bản 31331-27710
090 lốp cao su 38220-27620
100 ống 38220-27630
110 bánh xe 38220-27650
110 bánh xe 38180-27650
120 lõi van 32150-27740 118,000
130 nắp van 38240-11690 41,000
140 bu lông 01073-51630
150 bu lông 01517-51632 33,000
160 đệm vênh 04512-50160 8,000
170 đai ốc 02076-50160 18,000

Lốp sau

Lốp sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 lắp ráp Korin 38210-27600
010 lắp ráp Korin 31321-27600
020 Korinmigiatsushi 38210-27610
020 Korinmigiatsushi 31321-27610
030 lốp cao su 38210-27620
040 ống 38210-27630
050 bánh xe 38210-27650
050 bánh xe 31321-27650
060 lõi van 32150-27740 118,000
070 nắp van 38240-11690 41,000
080 thược dược nhật bản 38210-27710
080 Korin Hidariatsushi 31321-27710
090 lốp cao su 38210-27620
100 ống 38210-27630
110 bánh xe 38210-27650
110 bánh xe 31321-27650
120 lõi van 32150-27740 118,000
130 nắp van 38240-11690 41,000
140 bu lông 01073-51630
150 đinh tán 01517-51632 33,000
160 đệm vênh 04512-50160 8,000
170 đai ốc 02076-50160 18,000

Lốp sau

Lốp sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 lắp ráp Korin(9,5-22Glốp xe) 31339-27600
010 lắp ráp Korin(9.5-22Glốp xe) 30252-27600
020 Korinmigiatsushi 31339-27610
020 Korinmigiatsushi 30252-27610
030 lốp zenrin 35535-49210 17,103,000
040 săm lốp 36860-49220 3,275,000
050 bánh xe 38210-27650
050 bánh xe 31321-27650
060 lõi van 32150-27740 118,000
070 nắp van 38240-11690 41,000
080 thược dược nhật bản 31339-27710
080 thược dược nhật bản 30252-27710
090 lốp zenrin 35535-49210 17,103,000
100 săm lốp 36860-49220 3,275,000
110 bánh xe 38210-27650
110 bánh xe 31321-27650
120 lõi van 32150-27740 118,000
130 bạc chụp 38240-11690 41,000
140 bu lông 01073-51630
150 bu lông 01517-51630
160 đệm vênh 04512-50160 8,000
170 đai ốc 02076-50160 18,000

Phanh

Phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 thân phanh migi 31341-28130
020 phanh thân rò rỉ 31341-28152
030 vòng đệm cao su 37260-28160
040 chốt định vị 37150-27370 33,000
050 đinh tán 37150-27350 107,000
060 bu lông 01173-51260 19,000
070 đinh tán 01574-51260 26,000
080 bu lông12-35 30442-15250
090 đệm vênh 04512-50120 4,000
100 đai ốc 02176-50120 7,000
110 đầu bịt 15512-96010 92,000
120 vòng đệm cao su 04717-02150 26,000
130 cam phanh 31351-28210
140 Gioăng tròn 04811-00220
150 đệm phẳng 04015-50120 5,000
160 đệm vênh 04512-50120 4,000
170 đai ốc 02174-50120 8,000
180 rò rỉ tấm cam 37150-28240 2,490,000
190 tấm trợ lực migi 37150-28270 2,490,000
200 ghế bóng 37150-28250 10,000
210 viên bi 07715-00805 10,000
220 đĩa phanh 37150-28200
230 đĩa 37720-28170 300,000
240 bu lông 01173-51260 19,000
240 bu lông 01173-51265
250 cần gạt cam phanh migi 37150-28222
250 cần gạt cam phanh 37150-28224 329,000
250 cần gạt cam phanh migi 31355-28220
260 Cần gạt cam phanh bị rò rỉ 37150-28232
260 cần gạt cam phanh bị rò rỉ 37150-28234 364,000
260 cần gạt cam phanh bị rò rỉ 30430-28230

Phanh

Phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 thân phanh 37720-28150
020 vòng đệm cao su 37260-28160
030 đĩa 37720-28170 300,000
040 chốt định vị 37150-27370 33,000
050 đĩa phanh 37150-28200
060 Gioăng tròn 37150-28180
070 bánh răng trượt 37720-28190
080 vòng phanh (phe) 04612-00450 19,000
090 cam phanh 37720-28216
100 Gioăng tròn 04811-00180
110 đai ốc 02174-50120 8,000
120 đệm vênh 04512-50120 4,000
130 đệm phẳng 04015-50120 5,000
140 camtấm gấp 37150-28240 2,490,000
150 tấm trợ lực migi 37150-28270 2,490,000
160 ghế bóng 37150-28250 10,000
170 tiền thưởng 07715-00805 10,000
180 cần gạt cam phanh migi 37150-28222
180 cần gạt cam phanh 37150-28224 329,000
190 cần gạt cam phanh bị rò rỉ 37150-28232
190 cần gạt cam phanh bị rò rỉ 37150-28234 364,000

Bàn đạp phanh

Bàn đạp phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 bàn đạp phanh 30400-28410
020 vú mỡ 06613-10010 25,000
030 vòng đệm 32150-28460 48,000
040 vòng phanh (phe) 04612-00250 7,000
050 bàn đạp jig hỗ trợ・ 30400-28420
060 bu lông 01133-51020 11,000
070 Phụ kiện bánh răng bàn đạp phanh 30400-28600
030 bạc 38180-28670
090 nứt bàn đạp phanh 30400-28630
100 bàn đạp thân mae 66204-43390
110 chốt nở 05411-00840 19,000
120 Đệm (bàn đạp) 31355-83130 24,000
130 lò xo 37150-15840 103,000
140 thanh phanh1 37220-91080
150 thanh phanh2 37220-91090
160 thanh ren tăng chỉnh 38240-28980
160 thanh ren tăng chỉnh 38180-28980
170 Natto 37300-28990
180 đai ốc 02174-50140 11,000
190 đệm phẳng 04012-50080 2,000
200 đầu kibin 05112-50828
210 chốt 05511-50215 1,000

Bàn đạp phanh

Bàn đạp phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 bàn đạp phanh 30400-28410
020 vú mỡ 06613-10010 25,000
030 vòng đệm 32150-28460 48,000
040 vòng phanh (phe) 04612-00250 7,000
050 bàn đạp jig hỗ trợ 30400-28420
060 bu lông 01133-51020 11,000
070 bàn đạp phanh 30430-28700
080 bạc 38180-28670
090 nứt bàn đạp phanh 31355-28730
100 chốt nở 05411-00840 19,000
110 Đệm (bàn đạp) 31355-83130 24,000
120 lò xo 37150-15840 103,000
130 khóa phanh 31351-28810
130 khóa phanh 31351-28812
140 lò xo phanh 31351-28850
150 thanh đỗ xe 31351-28870
160 đòn bẩy đỗ xe 31351-28880
170 lò xocái chai 05411-00418 7,000
180 đệm phẳng 04012-50060 3,000
190 chốt 05511-50218 4,000
200 thanh phanh1 37220-91080
210 thanh phanh2 37220-91090
220 thanh ren tăng chỉnh 31355-28980
230 đai ốc 37300-28990
240 đai ốc 02174-50140 11,000
250 đệm phẳng 04012-50080 2,000
260 chốt 05112-50828
270 chốt 05511-50215 1,000

Bàn đạp phanh

Bàn đạp phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 bàn đạp phanh sau 31355-83190
020 bạc 34150-28430 160,000
030 bàn đạp phanh sau 31355-83200
040 bạc 34150-28430 160,000
050 nắp bàn đạp migi 30430-83240
050 bọc bàn đạp phanh 30430-83243
060 Rò rỉ nắp bàn đạp phanh 30430-83250
070 bàn đạp thân mae 66204-43390
080 lò xo stotsuba 31355-83040
090 vít vòng đệm 03024-50508 4,000
100 đồ gá bàn đạp phanh sau 31355-83270
110 thanh phanh sau1 31355-83280
120 chốt 05511-50215 1,000
130 đệm phẳng 04012-50080 2,000
140 tay phanh sau migi 30430-83310
150 bạc 31355-83320
160 cần phanh sau bị rò rỉ 31355-83330
170 Má phanh sau 31355-83350
180 phớt nhớt 09500-25356 83,000
190 đệm phẳng 04011-50250 8,000
200 chốt nở 05411-00840 19,000
210 vòng đệm 32150-28460 48,000
220 vòng phanh (phe) 04612-00250 7,000
230 thanh phanh sau2 31355-83360
240 đai ốc 02118-50100 8,000
250 chốt 05122-50825 19,000
260 đệm phẳng 04012-50080 2,000
270 chốt 05511-50215 1,000
messenger
zalo