STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC BÁNH RĂNG, DIFF RH | 31331-267I2 | ||
2 | TRỤC BÁNH RĂNG, DIFF LH | 31331-26722 | ||
3 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06309 | 448,000 | |
4 | CIR-CLIP, NỘI BỘ | 04611-01000 | 170,000 | |
5 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00450 | 19,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, SPUR 53 | 31331-26832 | 3,291,000 | |
7 | TRỤC, PHÍA SAU | 31331-27111 | ||
8 | VÁCH NGĂN | 31331-27141 | ||
9 | SHIM | 34150-27161 | ||
10 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06209 | 389,000 | |
11 | CIR-CLIP, NỘI BỘ | 04611-00850 | 111,000 | |
12 | CON DẤU, DẦU | 37150-27561 | ||
13 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06306 | 259,000 | |
14 | hạt 40 | 70650-11381 | ||
15 | VỎ, TRỤC RH | 31331-27311 | ||
16 | THÙNG, TRỤC LH | 31331-27331 | ||
17 | gioăng, VỎ TRỤC | 31341-27351 | ||
18 | BU LÔNG, KHOAN | 31351-27391 | ||
19 | CHỚP | 01133-51020 | 11,000 | |
20 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
21 | NGHIÊN CỨU | 01517-51016 | ||
22 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
23 | HẠT | 02176-50100 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG HỢP, PHANH RH | 31341-28131 | ||
2 | THÙNG, PHANH LH | 31341-28151 | ||
3 | gioăng | 37260-28161 | ||
4 | PIN, THẲNG | 37150-27371 | ||
5 | NGHIÊN CỨU | 37150-27352 | ||
6 | CHỚP ; | 01173-51260 | 19,000 | |
7 | NGHIÊN CỨU | 01574-51260 | 26,000 | |
8 | NGHIÊN CỨU | 01574-51235 | 36,000 | |
9 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
10 | HẠT | 02176-50120 | 7,000 | |
11 | CẮM, RÚT | 34150-14261 | ||
12 | GIẶT, SEAL | 04717-02150 | 26,000 | |
13 | CAM, PHANH | 31351-28213 | ||
14 | 〇NHẪN | 04811-00220 | ||
15 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04015-50120 | 5,000 | |
16 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
17 | HẠT | 02174-50120 | 8,000 | |
18 | TẤM, CẨM LH | 37150-28246 | ||
19 | TẤM, CẨM RH | 37150-28275 | ||
20 | GHẾ, BÓNG | 37150-28253 | ||
21 | QUẢ BÓNG | 07715-00805 | 10,000 | |
22 | ĐĨA, PHANH | 37150-28207 | ||
23 | ĐĨA | 37720-28172 | ||
24 | CHỚP | 01173-51260 | 19,000 | |
25 | TAY, PHANH CAM RH | 37150-28223 | ||
26 | CẦM, CAM PHANH LH | 37150-28233 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, BÀN ĐẠP PHANH | 31351-28411 | ||
2 | CỔ TAY | 32150-28461 | ||
3 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
4 | HỖ TRỢ, TRỤC BÀN ĐẠP | 38240-28423 | ||
5 | XE BUÝT | 34150-28431 | ||
6 | NÚM VÚ, MỠ | 06613-10675 | 25,000 | |
7 | CHỚP | 01774-51020 | 11,000 | |
8 | ASSY PEDAL, PHANH RH | 31351-28603 | ||
9 | BÀN ĐẠP, PHANH RH | 31351-28613 | ||
10 | XE BUÝT | 38180-28671 | ||
11 | NÚM VÚ, MỠ | 06613-10675 | 25,000 | |
12 | BÀN ĐẠP, PHANH LH | 31351-28633 | ||
13 | PIN XUÂN | 05411-00840 | 19,000 | |
14 | ĐỆM (BÀN ĐẠP) | 31355-83132 | ||
15 | MÙA XUÂN | 37150-15842 | ||
16 | ASSY ROD, PHANH | 31351-28901 | ||
17 | ROD, PHANH 1 | 37220-91082 | ||
18 | ROD, PHANH 2 | 37220-91092 | ||
19 | BÚP BÊ | 38240-28984 | ||
20 | HẠT | 37300-28992 | ||
21 | HẠT | 02174-50140 | 11,000 | |
22 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
23 | mã PIN, LIÊN KẾT | 05112-50828 | ||
24 | PIN, TÁCH | 05511-50215 | 1,000 |