STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PULI QUẠT | 1C010-74250 | 490,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM | 3A111-16230 | 87,000 | |
020 | VÀNH, QUẠT | 17381-74150 | 388,000 | |
030 | QUẠT | 1C010-74110 | 1,679,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50855 | 36,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50860 | 37,000 | |
050 | DÂY ĐAI CHỮ V | 1G541-97010 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒI (TRÊN) | 3C081-17460 | 249,000 | |
020 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 09318-89058 | 28,000 | |
030 | VÒI (DƯỚI) | 3C081-17450 | 389,000 | |
040 | GIẢI BĂNG | 15108-72870 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ TẲN NHIỆT | 3C081-17100 | 7,145,000 | |
015 | CHÓT,TUA VÍT | 3C001-17130 | 181,000 | |
020 | KẾT CẤU NẮP, BỘ TẲN NHIỆT | 3C001-17110 | 427,000 | |
030 | DÂY CHẰNG,CHÂN VỊT | 3C081-72333 | ||
030 | DÂY CHẰNG,CHÂN VỊT | 3C081-72335 | 833,000 | |
040 | BU LÔNG | 01027-50616 | 11,000 | |
050 | VI CHỈNH,KÉTNƯỚC TẲN NHIỆT | 3C081-17290 | 113,000 | |
060 | VI CHỈNH,KÉT NƯỚC TẲN NHIỆT | 3C081-17200 | 136,000 | |
070 | LƯỚI,KÉT NƯỚC TẲN NHIỆT | 3C081-17410 | 862,000 | |
080 | CAO SU | 34070-16030 | 35,000 | |
080 | CAO SU | TC402-16030 | 20,000 | |
090 | VẬT CHÓNG ĐỠ | 3C081-17360 | 307,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 | |
110 | ĐĨA | 3C081-17375 | 1,084,000 | |
120 | ĐĨA | 3C081-17385 | 1,085,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÌNH CHỨA RỜI,DỰ TRỮ | 3C081-17302 | 2,135,000 | |
020 | NẮP | 15531-72422 | 55,000 | |
030 | ĐỆM LÓT | 15531-72432 | 42,000 | |
040 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 5H730-25660 | 21,000 | |
050 | ỐNG VÒI | 19839-72440 | 219,000 | |
060 | KẸP, ỐNG | 15501-72470 | 37,000 | |
070 | ỐNG | 59240-25470 | 69,000 |