STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ | 3C081-74010 | ||
010 | MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ | 3C081-74012 | 9,449,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP BÍCH | 3A111-17390 | 72,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02076-50100 | 8,000 | |
080 | ĐINH ỐC | 12264-92020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ | 3C081-74010 | ||
010 | MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ | 3C081-74012 | 9,449,000 | |
020 | ĐINH ỐC | 1C010-92010 | 38,000 | |
030 | BU LÔNG,CẶP | 1C010-91050 | 217,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ LẮP RÁP | 1C010-64020 | 1,626,000 | |
050 | BU LÔNG,CẶP | 1C010-93010 | 130,000 | |
060 | BẠC ĐẠN | 1C010-64780 | 380,000 | |
070 | RÔTO, BỘ PHẬN LẮP RÁP | 1C010-64120 | 4,673,000 | |
070 | RÔTO, BỘ PHẬN LẮP RÁP | 1C010-64120 | 4,673,000 | |
080 | BẠC ĐẠN | 1C010-64770 | 448,000 | |
090 | XTATO,Bộ | 1C010-64080 | 4,117,000 | |
100 | GIÁ ĐỠ LẮP RÁP | 3C081-74040 | ||
100 | GIÁ ĐỠ LẮP RÁP | 3C081-74042 | 8,960,000 | |
110 | MÁY CHỈNH LƯU,Bộ | 3A251-74030 | 2,643,000 | |
120 | ĐAI ỐC,TRÒN,CẶP | 1C010-92080 | 37,000 | |
130 | MÁY ĐIỀU CHỈNH,CẶP | 3C081-74020 | ||
130 | MÁY ĐIỀU CHỈNH,CẶP | 3C081-74022 | 6,021,000 | |
140 | CHỔI,Bộ | 1C010-64310 | 478,000 | |
150 | PULY,Bộ | 1C010-64110 | 396,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51030 | 16,000 | |
020 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG | 1C010-63010 | ||
020 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG | 1C010-63013 | 12,298,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51035 | 23,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02771-50100 | 21,000 | |
050 | ĐAI ỐC | 16429-92010 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỚI ĐỘNG | 1C010-63010 | ||
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỚI ĐỘNG | 1C010-63013 | 12,298,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ LẮP RÁP | 1C010-63030 | 1,736,000 | |
030 | BẠC ĐẠN,CẶP | 1C010-63240 | 616,000 | |
040 | TRỤC,Bộ | 1C010-63040 | 7,545,000 | |
050 | TRỤC,Bộ | 1C010-63210 | 3,084,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM,CẶP | 1C010-63410 | 130,000 | |
070 | BÁNH RĂNG BÊN TRONG,CẶP | 1C010-63260 | 1,262,000 | |
080 | LY HỢP | 1C010-63330 | 2,486,000 | |
090 | BÁNH RĂNG,Bộ | 1C010-63270 | 975,000 | |
100 | ĐÒN BẨY,Bộ | 1C010-63050 | 479,000 | |
110 | BÁNH RĂNG,CẶP | 1C010-63280 | 1,619,000 | |
120 | VẬT CỬ CHẶN,CẶP | 1C010-63170 | 326,000 | |
130 | KẾT CẤU CÔNG TẮC, NAM CHÂM | 1C010-63020 | ||
130 | KẾT CẤU CÔNG TẮC, NAM CHÂM | 1C010-63022 | 3,814,000 | |
140 | VÍT,CÓ MŨ NÓN CUT,CẶP | 1C010-63760 | 131,000 | |
150 | BI | 6C040-82690 | 17,000 | |
160 | ĐÓNG GÓI,CẶP | 1C010-63520 | 189,000 | |
170 | PHẦN ỨNG | 1C010-63070 | 8,459,000 | |
180 | Ổ TRỤC | 1C010-63250 | 436,000 | |
190 | BỘ LÁI TIA | 1C010-63080 | ||
190 | BỘ LÁI TIA | 1C010-63082 | 4,508,000 | |
200 | MÂM KẸP,Bộ | 1C010-63380 | 781,000 | |
210 | CHỔI | 1C010-63390 | 148,000 | |
220 | CHỔI | 1C010-63370 | 204,000 | |
230 | GIÁ ĐỠ | 1C010-63200 | ||
240 | BU LÔNG,CẶP | 1C010-63320 | 218,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÌNH ẮC QUY | — | ||
020 | NHÃN | — | ||
030 | CHỐT ĐỊNH VỊ | 3C085-74350 | 235,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
050 | ĐỆM | 3C085-74390 | 283,000 | |
060 | DÂY, ẮC QUY | 3C085-77110 | 2,178,000 | |
070 | DÂY CÁP BÌNH ĂC QUY | 3C081-77122 | 981,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51014 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51016 | 21,000 | |
090 | BỆ ĐỠ | 3C085-21730 | 4,090,000 | |
100 | ĐỆM | 37410-55450 | 35,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, DÂY | 52200-41160 | 84,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
140 | CAO SU CHỐNG RUNG | 3C001-85310 | ||
140 | ĐỆM, CAO SU | 35533-19230 | 146,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CUỘN DÂY | 1C010-60015 | ||
010 | CUỘN DÂY | 1C010-60016 | ||
010 | CUỘN DÂY | 1C010-60017 | 2,237,000 | |
020 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10616 | 8,000 | |
030 | CÔNG TẮC, DẦU | 15841-39010 | ||
030 | CÔNG TẮC | 15841-39013 | 253,000 | |
040 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ | 15668-83040 | 908,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 15109-33660 | 8,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01200 | 17,000 | |
060 | BỘ CẢM ỨNG | T1060-32270 | 621,000 | |
060 | BỘ CẢM ỨNG | 5H911-42622 | 678,000 | |
070 | ĐAI ÓC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CUỘN DÂY | 1C010-60015 | ||
010 | CUỘN DÂY | 1C010-60016 | ||
010 | CUỘN DÂY | 1C010-60017 | 2,237,000 | |
020 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10616 | 8,000 | |
030 | CÔNG TẮC, DẦU | 15841-39010 | ||
030 | CÔNG TẮC | 15841-39013 | 253,000 | |
040 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ | 15668-83040 | 908,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 15109-33660 | 8,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01200 | 17,000 | |
060 | BỘ CẢM ỨNG | T1060-32270 | 621,000 | |
060 | BỘ CẢM ỨNG | 5H911-42622 | 678,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50614 | 30,000 | |
070 | ĐAI ÓC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CUỘN DÂY | 1C010-60017 | 2,237,000 | |
020 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10616 | 8,000 | |
030 | CÔNG TẮC | 15841-39013 | 253,000 | |
040 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ | 15668-83040 | 908,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01200 | 17,000 | |
060 | BỘ CẢM ỨNG | T1060-32270 | 621,000 | |
060 | BỘ CẢM ỨNG | 5H911-42622 | 678,000 | |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THIẾT BỊ-NHIÊN LIỆU,Bộ | 3C081-75300 | 1,178,000 | |
020 | MIẾNG ĐỆM | 3C081-75310 | 312,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50050 | 4,000 | |
040 | BI | 07715-01605 | 4,000 | |
050 | CÔNG TẮC | TA040-43900 | 321,000 | |
060 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50414 | 4,000 | |
060 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50416 | 2,000 | |
070 | CÔNG TẮC | 3A051-75100 | 266,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01400 | 21,000 | |
090 | BỘ CẢM ỨNG | T1060-18660 | 1,306,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50614 | 30,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 | |
105 | hội sừng | RD809-53710 | 705,000 | |
105 | ĐẦU NHỌN | RD819-53710 | 962,000 | |
107 | BU LÔNG,MÉP | 30400-18870 | 8,000 | |
110 | CÔNG TẮC | 33740-75480 | 409,000 | |
120 | CÔNG TẮC, AN TOÀN | 52320-42883 | 539,000 | |
120 | CÔNG TẮC, AN TOÀN | 5T057-42230 | 307,000 | |
130 | ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN | 67111-55830 | 111,000 | |
140 | NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN | 67111-55840 | 102,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC | 52200-41212 | 919,000 | |
020 | CÔNG TẮC | 3C081-75150 | 750,000 | |
030 | CÔNG TẮC,TÓ HỢP | 6C042-55422 | 779,000 | |
030 | CÔNG TẮC | 3C093-75010 | 872,000 | |
040 | CÔNG TẮC,NGUY HIỂM | 3C001-75040 | 835,000 | |
050 | CÔNG TẮC | T1270-33782 | 477,000 | |
060 | KẾT CẤU THEN, BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG | 18510-63720 | 198,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC | 52200-41212 | 919,000 | |
020 | CÔNG TẮC | 3C081-75150 | 750,000 | |
030 | CÔNG TẮC | 3C093-75010 | 872,000 | |
040 | CÔNG TẮC,NGUY HIỂM | 3C001-75040 | 835,000 | |
050 | CÔNG TẮC | T1270-33782 | 477,000 | |
060 | KẾT CẤU THEN, BỘPHẬN KHỞIĐỘNG | 18510-63720 | 198,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ,ĐÈN XI-NHAN | T1270-33700 | 1,155,000 | |
020 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
030 | RƠLE | 3C081-75232 | 126,000 | |
030 | RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG | 3N600-75230 | 190,000 | |
035 | tiếp sức | RD451-54220 | ||
035 | RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG | RD451-54380 | 94,000 | |
040 | RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG | 3C081-75222 | 354,000 | |
050 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C451-76510 | ||
050 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C451-76512 | 456,000 | |
055 | ĐỆM | 3C061-75120 | 22,000 | |
057 | ĐỆM | 3C061-75130 | 26,000 | |
060 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
070 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C085-76530 | 203,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 | |
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C083-63110 | ||
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C083-63112 | 691,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ,ĐÈN XI-NHAN | T1270-33700 | 1,155,000 | |
020 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
030 | RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG | 3N600-75230 | 190,000 | |
035 | RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG | RD451-54380 | 94,000 | |
040 | RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG | 3C081-75222 | 354,000 | |
050 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C451-76512 | 456,000 | |
055 | ĐỆM | 3C061-75120 | 22,000 | |
057 | ĐỆM | 3C061-75130 | 26,000 | |
060 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
070 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C085-76530 | 203,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 | |
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C083-63112 | 691,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-63280 | ||
010 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-63282 | 544,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
030 | KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO | 3C091-75604 | ||
030 | KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO | 3C007-75600 | 9,784,000 | |
035 | KÍNH | 3C091-75682 | 783,000 | |
040 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03034-50520 | 4,000 | |
050 | NHÃN | TD060-43270 | 27,000 | |
060 | BỌT BIỂN, NẮP ĐẬY | 3C081-83630 | 124,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,Bộ | 3C081-75713 | 2,445,000 | |
020 | ĐÈN,Bộ | 3C081-75723 | 2,445,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50060 | 4,000 | |
050 | CAO SU | 3C081-75830 | 170,000 | |
060 | GIÁ ĐỠ | 3C081-83465 | 1,483,000 | |
070 | CÁI CHỐNG | 3C081-84533 | ||
080 | CÁI CHỐNG | 3C081-84543 | ||
090 | CÁI CHỐNG | 3C081-84513 | 211,000 | |
100 | CÁI CHỐNG | 3C081-84523 | 211,000 | |
110 | CÁI CHỐNG | 3C081-84553 | 210,000 | |
120 | CÁI CHỐNG | 3C081-84560 | 82,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 30400-19060 | 8,000 | |
140 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,Bộ | 3C081-75713 | 2,445,000 | |
020 | ĐÈN,Bộ | 3C081-75723 | 2,445,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50060 | 4,000 | |
050 | CAO SU | 3C081-75830 | 170,000 | |
060 | GIÁ ĐỠ | 3C081-83464 | ||
060 | GIÁ ĐỠ | 3C081-83465 | 1,483,000 | |
070 | CÁI CHỐNG | 3C081-84533 | ||
080 | CÁI CHỐNG | 3C081-84543 | ||
090 | CÁI CHỐNG | 3C081-84513 | 211,000 | |
100 | CÁI CHỐNG | 3C081-84523 | 211,000 | |
110 | CÁI CHỐNG | 3C081-84553 | 210,000 | |
120 | CÁI CHỐNG | 3C081-84560 | 82,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 30400-19060 | 8,000 | |
140 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,Bộ | 3C081-75713 | 2,445,000 | |
020 | ĐÈN,Bộ | 3C081-75723 | 2,445,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50060 | 4,000 | |
050 | CAO SU | 3C081-75830 | 170,000 | |
060 | GIÁ ĐỠ | 3C081-83465 | 1,483,000 | |
070 | CÁI CHỐNG | 3C081-84533 | ||
080 | CÁI CHỐNG | 3C081-84543 | ||
090 | CÁI CHỐNG | 3C081-84513 | 211,000 | |
100 | CÁI CHỐNG | 3C081-84523 | 211,000 | |
110 | CÁI CHỐNG | 3C081-84553 | 210,000 | |
120 | CÁI CHỐNG | 3C081-84560 | 82,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 30400-19060 | 8,000 | |
140 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,Bộ | 3C081-75713 | 2,445,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN | 3C081-75810 | 516,000 | |
030 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75820 | 176,000 | |
040 | Ổ CẮM,Bộ | 3C081-75800 | 418,000 | |
050 | CHỤP | 3C081-75790 | 182,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO | 3C081-75780 | 203,000 | |
070 | VÒI | 3C081-75770 | 55,000 | |
080 | CHỤP | 3C081-75752 | 228,000 | |
090 | ĐÈN,Bộ | 3C081-75723 | 2,445,000 | |
100 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN | 3C081-75810 | 516,000 | |
110 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75820 | 176,000 | |
120 | Ổ CẮM,Bộ | 3C081-75800 | 418,000 | |
130 | CHỤP | 3C081-75790 | 182,000 | |
140 | ĐINH ĐẦU TO | 3C081-75780 | 203,000 | |
150 | VÒI | 3C081-75770 | 55,000 | |
160 | CHỤP | 3C081-75762 | 228,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
020 | CHỐNG ĐỠ | 3C081-87273 | 1,520,000 | |
030 | CHỐNG ĐỠ | 3C254-87282 | 1,520,000 | |
040 | ĐÈN,CÁN | 3C081-75880 | 917,000 | |
050 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75920 | 114,000 | |
060 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75910 | 142,000 | |
065 | ỐNG KÍNH | 3C081-75930 | 347,000 | |
070 | ĐÈN,CÁN | 3C081-75900 | 808,000 | |
080 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75920 | 114,000 | |
090 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75910 | 142,000 | |
095 | ỐNG KÍNH | 3C081-75930 | 347,000 | |
100 | ĐÈN RỜI,NGUY HIỀM | 3C081-75870 | 368,000 | |
110 | ỐNG KÍNH | 3N340-91510 | 218,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 3N340-91520 | 118,000 | |
130 | BÓNG ĐÈN | 3N340-91530 | 138,000 | |
140 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG | E9151-94010 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
020 | CHÓNG ĐỠ | 3C081-87273 | 1,520,000 | |
030 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-87283 | ||
030 | CHỐNG ĐỠ | 3C254-87282 | 1,520,000 | |
040 | ĐÈN,CÁN | 3C081-75880 | 917,000 | |
050 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75920 | 114,000 | |
060 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75910 | 142,000 | |
065 | ỐNG KÍNH | 3C081-75930 | 347,000 | |
070 | ĐÈN,CÁN | 3C081-75900 | 808,000 | |
080 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75920 | 114,000 | |
090 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75910 | 142,000 | |
095 | ỐNG KÍNH | 3C081-75930 | 347,000 | |
100 | ĐÈN RỜI,NGUY HIỂM | 3C081-75870 | 368,000 | |
110 | ỐNG KÍNH | 3N340-91510 | 218,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 3N340-91520 | 118,000 | |
130 | BÓNG ĐÈN | 3N340-91530 | 138,000 | |
140 | BU LÔNG | 01127-60816 | ||
140 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG | E9151-94010 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
020 | CHỐNG ĐỠ | 3C081-87273 | 1,520,000 | |
030 | CHỐNG ĐỠ | 3C254-87282 | 1,520,000 | |
040 | ĐÈN,CÁN | 3C081-75880 | 917,000 | |
050 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75920 | 114,000 | |
060 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75910 | 142,000 | |
065 | ỐNG KÍNH | 3C081-75930 | 347,000 | |
070 | ĐÈN,CÁN | 3C081-75900 | 808,000 | |
080 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75920 | 114,000 | |
090 | BÓNG ĐÈN | 3C081-75910 | 142,000 | |
095 | ỐNG KÍNH | 3C081-75930 | 347,000 | |
100 | ĐÈN RỜI,NGUY HIỀM | 3C081-75870 | 368,000 | |
110 | ỐNG KÍNH | 3N340-91510 | 218,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 3N340-91520 | 118,000 | |
130 | BÓNG ĐÈN | 3N340-91530 | 138,000 | |
140 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG | E9151-94010 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,Bộ | 3A011-75904 | 2,021,000 | |
015 | BÓNG ĐÈN | 3A011-75930 | 177,000 | |
020 | THANH CHỐNG, ĐÈN TÁC NGHIỆP | 3A012-75910 | 777,000 | |
030 | BU LÔNG CHỮ U | 3A011-75922 | 220,000 | |
040 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
060 | BĂNG | 32751-96300 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH | 3C085-77212 | ||
010 | BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH | 3C085-77214 | 8,800,000 | |
020 | CẦU CHÌ | T1065-30430 | 69,000 | |
030 | CẦU CHÌ | 5H050-41620 | 26,000 | |
040 | CẦU CHÌ | 5H050-41630 | 25,000 | |
050 | CẦU CHÌ | 5H050-41640 | 25,000 | |
055 | VỎ, HỘP CẦU CHÌ | 3C045-77370 | 302,000 | |
060 | CẦU CHÌ | 5H050-41690 | 94,000 | |
070 | TRỐNG | — | ||
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
085 | DÂY | 3C043-77233 | ||
085 | DÂY | 3C043-77234 | ||
085 | DÂY | 3C085-77230 | ||
085 | DÂY | 3C085-77232 | ||
085 | DÂY | 3C085-77233 | ||
085 | DÂY | 3C085-77234 | ||
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | T2050-30330 | 27,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
110 | ĐỒ GÁ | 3A211-76510 | 210,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
130 | ĐAI TRUYỀN,DÂY | 55311-41260 | 37,000 | |
140 | ĐAI TRUYỀN, DÂY | 53581-64150 | 37,000 | |
145 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
146 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
146 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
150 | CẦU CHÌ | T1060-30510 | 68,000 | |
160 | CẦU CHÌ | T1060-30520 | 68,000 | |
170 | CẦU CHÌ | T1060-30530 | 68,000 | |
180 | ĐAI TRUYỀN, DÂY | 53581-64150 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH | 3C085-77214 | 8,800,000 | |
020 | CẦU CHÌ | T1065-30430 | 69,000 | |
030 | CẦU CHÌ | 5H050-41620 | 26,000 | |
040 | CẦU CHÌ | 5H050-41630 | 25,000 | |
050 | CẦU CHÌ | 5H050-41640 | 25,000 | |
055 | VỎ, HỘP CẦU CHÌ | 3C045-77370 | 302,000 | |
060 | CẦU CHÌ | 5H050-41690 | 94,000 | |
070 | TRỐNG | — | ||
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
085 | DÂY | 3C085-77233 | ||
085 | DÂY | 3C085-77234 | ||
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ | T2050-30330 | 27,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
110 | ĐỒ GÁ | 3A211-76510 | 210,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
130 | ĐAI TRUYỀN,DÂY | 55311-41260 | 37,000 | |
140 | ĐAI TRUYỀN, DÂY | 53581-64150 | 37,000 | |
145 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
146 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
150 | CẦU CHÌ | T1060-30510 | 68,000 | |
160 | CẦU CHÌ | T1060-30520 | 68,000 | |
170 | CẦU CHÌ | T1060-30530 | 68,000 | |
180 | ĐAI TRUYỀN, DÂY | 53581-64150 | 37,000 |