STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH | 1G581-01018 | ||
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH | 1G581-01040 | ||
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH | 1G581-01043 | 33,490,000 | |
010 | VỎ HỘP TRỤC KHUỶA,Bộ HOÀN CHỈNH | 1G581-01044 | 41,452,000 | |
020 | BUGI | 15521-96020 | 25,000 | |
020 | BUGI | 15521-96020 | 25,000 | |
025 | CHỐT,TUA VÍT | 15841-96020 | 38,000 | |
025 | CHỐT,TUA VÍT | 15841-96020 | 38,000 | |
030 | CHỐT,TUA VÍT | 1C010-96010 | 49,000 | |
040 | BUGI | 16683-96020 | 164,000 | |
050 | NẮP, HÀN KÍN | 15261-03370 | 41,000 | |
060 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03380 | 53,000 | |
060 | BUGI,LOẠI CÓ HÌNH CHÉN | 1J550-03380 | 56,000 | |
065 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03380 | 53,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03390 | 79,000 | |
080 | BUGI, GIÃN NỞ | 1C010-96160 | 39,000 | |
090 | CHỐT, THẲNG | 05012-00820 | 11,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG | 05012-01016 | 11,000 | |
110 | CHỐT, ỐNG | 15221-33650 | 35,000 | |
120 | CHỐT, THẲNG | 1C010-33640 | ||
120 | CHỐT, THẲNG | 1C010-33643 | 115,000 | |
130 | BU LÔNG, THÂN ố TRỤC | 1C010-04560 | 92,000 | |
140 | BUGI, DỤNG CỤ ĐO DẦU | 1G513-36550 | 28,000 | |
150 | ỐNG, DẦU | 1C040-33212 | 114,000 | |
160 | MỐI NỐI, ỐNG | 1C010-37114 | 194,000 | |
170 | CHỐT,TUA VÍT | 06311-55030 | 39,000 | |
180 | ĐỆM LÓT | 04724-00170 | 17,000 | |
190 | CÁCTE | 1G574-01120 | ||
190 | CÁCTE | 1G574-01124 | 16,161,000 | |
200 | CHÓT, THẲNG | 1C010-33650 | ||
200 | CHÓT, THẲNG | 1C010-33653 | 160,000 | |
205 | CHÓT, THẲNG | 1C011-94510 | 171,000 | |
210 | KẾT CẤU CHÓT, BỘ LỌC DẦU | 1C010-33080 | 135,000 | |
220 | CHÓT,TRA DẦU | E9151-33140 | 59,000 | |
230 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
240 | MẶT BÍCH, BỘ LỌC DẦU | 15602-33110 | 559,000 | |
250 | MIẾNG ĐỆM | 15625-32890 | 37,000 | |
260 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
270 | BU LÔNG,MÉP | 1C011-91012 | 135,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ HỘP TRỤC KHUỶA,Bộ HOÀN CHỈNH | 1G581-01044 | 41,452,000 | |
020 | BUGI | 15521-96020 | 25,000 | |
025 | CHỐT,TUA VÍT | 15841-96020 | 38,000 | |
030 | CHỐT,TUA VÍT | 1C010-96010 | 49,000 | |
040 | BUGI | 16683-96020 | 164,000 | |
050 | NẮP, HÀN KÍN | 15261-03370 | 41,000 | |
060 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03380 | 53,000 | |
060 | BUGI,LOẠI CÓ HÌNH CHÉN | 1J550-03380 | 56,000 | |
065 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03380 | 53,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03390 | 79,000 | |
080 | BUGI, GIÃN NỞ | 1C010-96160 | 39,000 | |
090 | CHỐT, THẲNG | 05012-00820 | 11,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG | 05012-01016 | 11,000 | |
110 | CHỐT, ỐNG | 15221-33650 | 35,000 | |
120 | CHỐT, THẲNG | 1C010-33643 | 115,000 | |
130 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1C010-04560 | 92,000 | |
140 | BUGI, DỤNG CỤ ĐO DẦU | 1G513-36550 | 28,000 | |
150 | ỐNG, DẦU | 1C040-33212 | 114,000 | |
160 | MỐI NỐI, ỐNG | 1C010-37114 | 194,000 | |
170 | CHỐT,TUA VÍT | 06311-55030 | 39,000 | |
180 | ĐỆM LÓT | 04724-00170 | 17,000 | |
190 | CÁCTE | 1G574-01124 | 16,161,000 | |
200 | CHỐT, THẲNG | 1C010-33653 | 160,000 | |
205 | CHỐT, THẲNG | 1C011-94510 | 171,000 | |
210 | KẾT CẤU CHỐT, BỘ LỌC DẦU | 1C010-33080 | 135,000 | |
220 | CHỐT,TRA DẦU | E9151-33140 | 59,000 | |
230 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
240 | MẶT BÍCH, BỘ LỌC DẦU | 15602-33110 | 559,000 | |
250 | MIẾNG ĐỆM | 15625-32890 | 37,000 | |
260 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
270 | BU LÔNG,MÉP | 1C011-91012 | 135,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ BỂ DẦU | 1G574-01600 | ||
010 | BỘ BỂ DẦU | 1G574-01602 | 5,148,000 | |
020 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT | 15707-33750 | 113,000 | |
030 | GIOĂNG | 16265-96670 | 34,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51025 | 23,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 1G574-91010 | 109,000 | |
060 | CHỐT, THẲNG | 66418-56660 | 49,000 | |
070 | LỌC DẦU | 1C011-32110 | 612,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04814-00220 | 45,000 | |
090 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
100 | ĐỒNG HỒ ĐO DẦU | 1C010-36412 | 224,000 | |
110 | DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) | 1C010-36422 | 170,000 | |
120 | BUGI, DỤNG CỤ ĐO DẦU | 1G513-36550 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÓC, ĐỘNG CƠ | 15471-01740 | 365,000 | |
010 | MÓC, ĐỘNG CƠ | 15471-01740 | 365,000 | |
015 | MÓC, ĐỘNG CƠ | 15471-01740 | 365,000 | |
020 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-91530 | 48,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO | 1J542-91632 | 51,000 | |
040 | ĐAI ÓC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
050 | ĐẦU XI LANH,Bộ | 1C020-03027 | ||
050 | ĐẦU XI LANH,Bộ | 1C020-03029 | ||
050 | KẾT CẤU NẮP XILANH | 1C050-03020 | 38,046,000 | |
060 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03370 | 44,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03490 | 65,000 | |
080 | BUGI | 15521-96020 | 25,000 | |
090 | BU LÔNG, ĐẦU XYLANH | 1C010-03450 | 91,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03310 | ||
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03313 | ||
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03314 | 1,077,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03602 | ||
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03603 | ||
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03604 | 1,077,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03612 | ||
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03613 | ||
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03614 | 1,078,000 | |
110 | CHÓT,TUA VÍT | 15841-96020 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÓC, ĐỘNG CƠ | 15471-01740 | 365,000 | |
015 | MÓC, ĐỘNG CƠ | 15471-01740 | 365,000 | |
020 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO | 1J542-91632 | 51,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
050 | KẾT CẤU NẮP XILANH | 1C050-03020 | 38,046,000 | |
060 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03370 | 44,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03490 | 65,000 | |
080 | BUGI | 15521-96020 | 25,000 | |
090 | BU LÔNG, ĐẦU XYLANH | 1C010-03450 | 91,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03314 | 1,077,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03604 | 1,077,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03614 | 1,078,000 | |
110 | CHỐT,TUA VÍT | 15841-96020 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU HỘP SÓ | 1G597-04010 | ||
010 | KẾT CẤU HỘP SÓ | 1G597-04015 | 12,383,000 | |
020 | LÒ XO 1 | 1C010-36950 | 35,000 | |
030 | VAN | 1C010-36922 | 245,000 | |
040 | GIOĂNG | 16265-96670 | 34,000 | |
050 | PHÍCH CẮM | 1C010-36960 | 192,000 | |
060 | RÔ-TO,CỤM | 1C010-35070 | 2,956,000 | |
070 | NẮP | 1C010-35130 | 480,000 | |
080 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG | 03016-50616 | 4,000 | |
090 | CHÓT,TUA VÍT | 1C010-96020 | 71,000 | |
100 | PHÍCH CẮM,ÓNG HÚT | 16286-33750 | 80,000 | |
110 | ĐINH ĐẦU TO | 11233-91500 | 26,000 | |
120 | NHÃN,DẦU | 1C020-04140 | 409,000 | |
130 | VÒNG CHỮ O | 04814-00200 | 39,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 04814-00240 | 27,000 | |
150 | TRỐNG | — | ||
160 | ĐĨA | 1C011-04162 | ||
160 | ĐĨA | 1C011-04163 | ||
160 | ĐĨA | 1C011-04164 | 2,513,000 | |
165 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
165 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
170 | BU LÔNG,MÉP | 1C010-91030 | 126,000 | |
180 | BU LÔNG,MÉP | 1C010-91040 | 126,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU HỘP SÓ | 1G597-04010 | ||
010 | KẾT CẤU HỘP SÓ | 1G597-04015 | 12,383,000 | |
020 | LÒ XO 1 | 1C010-36950 | 35,000 | |
030 | VAN | 1C010-36922 | 245,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 15451-96670 | 22,000 | |
040 | GIOĂNG | 16265-96670 | 34,000 | |
050 | PHÍCH CẮM | 1C010-36960 | 192,000 | |
060 | RÔ-TO,CỤM | 1C010-35070 | 2,956,000 | |
070 | NẮP | 1C010-35130 | 480,000 | |
080 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG | 03016-50616 | 4,000 | |
090 | CHÓT,TUA VÍT | 1C010-96020 | 71,000 | |
090 | CHÓT,TUA VÍT | 1C010-96020 | 71,000 | |
100 | PHÍCH CẮM,ÓNG HÚT | 16286-33750 | 80,000 | |
110 | ĐINH ĐẦU TO | 11233-91500 | 26,000 | |
120 | NHÃN,DẦU | 1C020-04140 | 409,000 | |
130 | VÒNG CHỮ O | 04814-00200 | 39,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 04814-00240 | 27,000 | |
150 | GIOĂNG ĐỆM | 1C010-04130 | 516,000 | |
160 | ĐĨA | 1C011-04162 | ||
165 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
170 | BU LÔNG,MÉP | 1C010-91030 | 126,000 | |
180 | BU LÔNG,MÉP | 1C010-91040 | 126,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU HỘP SÓ | 1G597-04015 | 12,383,000 | |
020 | LÒ XO 1 | 1C010-36950 | 35,000 | |
030 | VAN | 1C010-36922 | 245,000 | |
040 | GIOĂNG | 16265-96670 | 34,000 | |
050 | PHÍCH CẮM | 1C010-36960 | 192,000 | |
060 | RÔ-TO,CỤM | 1C010-35070 | 2,956,000 | |
070 | NẮP | 1C010-35130 | 480,000 | |
080 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG | 03016-50616 | 4,000 | |
090 | CHÓT,TUA VÍT | 1C010-96020 | 71,000 | |
100 | PHÍCH CẮM,ÓNG HÚT | 16286-33750 | 80,000 | |
110 | ĐINH ĐẦU TO | 11233-91500 | 26,000 | |
120 | NHÃN,DẦU | 1C020-04140 | 409,000 | |
130 | VÒNG CHỮ O | 04814-00200 | 39,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 04814-00240 | 27,000 | |
150 | TRỐNG | — | ||
160 | ĐĨA | 1C011-04163 | ||
160 | ĐĨA | 1C011-04164 | 2,513,000 | |
165 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
165 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
170 | BU LÔNG,MÉP | 1C010-91030 | 126,000 | |
180 | BU LÔNG,MÉP | 1C010-91040 | 126,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU HỘP SỐ | 1G597-04015 | 12,383,000 | |
020 | LÒ XO 1 | 1C010-36950 | 35,000 | |
030 | VAN | 1C010-36922 | 245,000 | |
040 | GIOĂNG | 16265-96670 | 34,000 | |
050 | PHÍCH CẮM | 1C010-36960 | 192,000 | |
060 | RÔ-TO,CỤM | 1C010-35070 | 2,956,000 | |
070 | NẮP | 1C010-35130 | 480,000 | |
080 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG | 03016-50616 | 4,000 | |
090 | CHỐT,TUA VÍT | 1C010-96020 | 71,000 | |
100 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT | 16286-33750 | 80,000 | |
110 | ĐINH ĐẦU TO | 11233-91500 | 26,000 | |
120 | NHÃN,DẦU | 1C020-04140 | 409,000 | |
130 | VÒNG CHỮ O | 04814-00200 | 39,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 04814-00240 | 27,000 | |
150 | TRỐNG | — | ||
160 | ĐĨA | 1C011-04164 | 2,513,000 | |
165 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
170 | BU LÔNG,MÉP | 1C010-91030 | 126,000 | |
180 | BU LÔNG,MÉP | 1C010-91040 | 126,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU NẮP, ĐẦU XYLANH | 1C055-14502 | ||
010 | KẾT CẤU NẮP, ĐẦU XYLANH | 1C055-14504 | 5,716,000 | |
020 | PHẦN, ốNG Xả HơI | 16241-05550 | 90,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU | 1C020-14520 | 525,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O, THÔNG HƠI | 1A021-05430 | 42,000 | |
050 | NẮP, THÔNG HƠI | 1G742-05120 | 168,000 | |
060 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT | 03054-50508 | 2,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN | 06311-85016 | 22,000 | |
080 | PHỚT, PHUN ỐNG | 1C020-53810 | 185,000 | |
090 | BU LÔNG | 1C010-91020 | 37,000 | |
090 | BU LÔNG | 1G911-91022 | 36,000 | |
100 | ỐNG,Bộ | 15667-05050 | ||
110 | ỐNG | 15667-05510 | 307,000 | |
120 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | 16241-33510 | 26,000 | |
130 | VÒNG SIẾT, DÂY | 68011-51160 | 102,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51014 | 19,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51016 | 21,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM ĐẨY XUPAP | 15601-15550 | ||
010 | ĐỆM ĐẨY XUPAP | 15601-15553 | 215,000 | |
020 | THANH ĐẨY | 1C010-15110 | 114,000 | |
030 | KẾT CẤU TRỤC CAM | 1C010-16012 | ||
030 | KẾT CẤU TRỤC CAM | 1C020-16012 | 7,151,000 | |
030 | TRỤC CAM,Bộ | 1C020-16013 | 7,877,000 | |
040 | BI | 07715-01605 | 4,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, CAM | 1C010-16512 | ||
050 | BÁNH RĂNG, CAM | 1C010-16514 | 1,593,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00520 | 18,000 | |
070 | CHẶN | 1C010-16270 | 279,000 | |
080 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
090 | TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1C010-24250 | 1,071,000 | |
095 | CHỐT | 1C010-24520 | 474,000 | |
100 | VÒNG ĐAI | 1C010-24360 | 333,000 | |
110 | VÒNG ĐAI | 1C010-24370 | 369,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50855 | 36,000 | |
130 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI | 1C011-24010 | ||
130 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI | 1C011-24013 | ||
130 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI | 1C011-24014 | 2,289,000 | |
140 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1C010-24982 | ||
140 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1C010-24983 | 528,000 | |
150 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI | 1C011-24020 | ||
150 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI | 1C011-24023 | ||
150 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI | 1C011-24024 | ||
150 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI | 1C011-24025 | 1,632,000 | |
160 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1C010-24982 | ||
160 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1C010-24983 | 528,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PÍT-TÔNG | 1J550-21110 | ||
010 | PÍT-TÔNG | 1J550-21112 | 3,330,000 | |
010 | PITTÔNG | 1G544-21910 | ||
010 | PITTÔNG | 1J550-21912 | 4,255,000 | |
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1G514-21050 | ||
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1J500-21050 | 986,000 | |
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1G514-21090 | ||
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1J500-21090 | 930,000 | |
020 | XÉC MĂNG PIT TÔNG,Bộ | 1J500-21092 | 1,042,000 | |
030 | CHỐT, PITTÔNG | 1C010-21310 | 275,000 | |
030 | CHỐT, PITTÔNG | 1J550-21310 | 288,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00300 | 11,000 | |
050 | KẾT CẤU THANH, NỐI | 1G514-22013 | ||
050 | KẾT CẤU THANH, NỐI | 1G514-22014 | 2,821,000 | |
050 | THANH TRUYỀN,Bộ | 1G514-22016 | 2,873,000 | |
060 | ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG | 1C010-21980 | ||
060 | ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG | 1C010-21982 | 137,000 | |
070 | BU LÔNG, THANH NỐI | 1C010-22142 | 90,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22312 | ||
080 | KIM LOẠI | 1C020-22313 | 214,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22332 | ||
080 | KIM LOẠI | 1C020-22334 | 198,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22962 | ||
080 | KIM LOẠI | 1C020-22963 | 155,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22972 | ||
080 | KIM LOẠI | 1C020-22973 | 178,000 | |
090 | TAY QUAY HOÀN CHỈNH | 1G574-23010 | 26,464,000 | |
090 | TAY QUAY HOÀN CHỈNH | 1G574-23017 | 27,230,000 | |
090 | TRỤC KHUỶA,Bộ HOÀN CHỈNH | 1G574-23018 | 28,194,000 | |
100 | ỐNG BỌC, TAY QUAY | 1C010-23300 | 898,000 | |
110 | BÁNH RĂNG, TAY QUAY | 1C011-24110 | 756,000 | |
120 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00515 | 18,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | 1C010-35630 | 886,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | 1G381-35630 | 536,000 | |
140 | TRỐNG | — | ||
150 | KIM LOẠI | 1C020-23470 | ||
150 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1C020-23472 | 246,000 | |
150 | KIM LOẠI | 1C020-23910 | ||
150 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1C020-23912 | 295,000 | |
150 | KIM LOẠI | 1C020-23920 | ||
150 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1C020-23922 | 315,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23530 | ||
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23532 | 160,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23950 | 181,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23952 | 185,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23960 | ||
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23962 | 185,000 | |
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23540 | ||
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23542 | 160,000 | |
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23970 | ||
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23972 | 173,000 | |
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23980 | ||
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23982 | 185,000 | |
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21770 | ||
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21772 | ||
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21773 | 4,097,000 | |
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21780 | ||
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21782 | ||
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21783 | ||
190 | BỘ KIM LOẠI | 07916-28940 | 1,943,000 | |
190 | BỘ KIM LOẠI | 07916-28950 | 2,145,000 | |
190 | BỘ KIM LOẠI | 07916-28960 | ||
200 | PULI, BỘ TRUYỀN ĐỘNG QUẠT | 1C020-74280 | ||
210 | BU LÔNG | 1J700-91010 | ||
210 | BU LÔNG | 1G774-91010 | 137,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PÍT-TÔNG | 1G544-21110 | ||
010 | PÍT-TÔNG | 1J550-21110 | ||
010 | PÍT-TÔNG | 1J550-21112 | 3,330,000 | |
010 | PITTÔNG | 1G544-21910 | ||
010 | PITTÔNG | 1J550-21912 | 4,255,000 | |
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1G514-21050 | ||
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1J500-21050 | 986,000 | |
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1G514-21090 | ||
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1J500-21090 | 930,000 | |
020 | XÉC MĂNG PIT TÔNG,Bộ | 1J500-21092 | 1,042,000 | |
030 | CHỐT, PITTÔNG | 1C010-21310 | 275,000 | |
030 | CHỐT, PITTÔNG | 1J550-21310 | 288,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00300 | 11,000 | |
050 | KẾT CẤU THANH, NỐI | 1G514-22013 | ||
050 | KẾT CẤU THANH, NỐI | 1G514-22014 | 2,821,000 | |
050 | THANH TRUYỀN,Bộ | 1G514-22016 | 2,873,000 | |
060 | ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG | 1C010-21980 | ||
060 | ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG | 1C010-21982 | 137,000 | |
070 | BU LÔNG, THANH NỐI | 1C010-22142 | 90,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22312 | ||
080 | KIM LOẠI | 1C020-22313 | 214,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22332 | ||
080 | KIM LOẠI | 1C020-22334 | 198,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22962 | ||
080 | KIM LOẠI | 1C020-22963 | 155,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22972 | ||
080 | KIM LOẠI | 1C020-22973 | 178,000 | |
090 | TAY QUAY HOÀN CHỈNH | 1G574-23010 | 26,464,000 | |
090 | TAY QUAY HOÀN CHỈNH | 1G574-23017 | 27,230,000 | |
090 | TRỤC KHUỶA,Bộ HOÀN CHỈNH | 1G574-23018 | 28,194,000 | |
100 | ÓNG BỌC, TAY QUAY | 1C010-23300 | 898,000 | |
110 | BÁNH RĂNG, TAY QUAY | 1C011-24110 | 756,000 | |
120 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00515 | 18,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | 1C010-35630 | 886,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | 1G381-35630 | 536,000 | |
140 | TRỐNG | — | ||
150 | KIM LOẠI | 1C020-23470 | ||
150 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1C020-23472 | 246,000 | |
150 | KIM LOẠI | 1C020-23910 | ||
150 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1C020-23912 | 295,000 | |
150 | KIM LOẠI | 1C020-23920 | ||
150 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1C020-23922 | 315,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23530 | ||
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23532 | 160,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23950 | 181,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23952 | 185,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23960 | ||
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23962 | 185,000 | |
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23540 | ||
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23542 | 160,000 | |
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23970 | ||
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23972 | 173,000 | |
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23980 | ||
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23982 | 185,000 | |
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21770 | ||
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21772 | ||
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21773 | 4,097,000 | |
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21780 | ||
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21782 | ||
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21783 | ||
190 | BỘ KIM LOẠI | 07916-28940 | 1,943,000 | |
190 | BỘ KIM LOẠI | 07916-28950 | 2,145,000 | |
190 | BỘ KIM LOẠI | 07916-28960 | ||
200 | PULI, BỘ TRUYỀN ĐỘNG QUẠT | 1C020-74280 | ||
210 | BU LÔNG | 1C010-91010 | 273,000 | |
210 | BU LÔNG | 1J700-91010 | ||
210 | BU LÔNG | 1G774-91010 | 137,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PÍT-TÔNG | 1J550-21112 | 3,330,000 | |
010 | PITTÔNG | 1J550-21912 | 4,255,000 | |
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1J500-21050 | 986,000 | |
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1J500-21090 | 930,000 | |
020 | XÉC MĂNG PIT TÔNG,Bộ | 1J500-21092 | 1,042,000 | |
030 | CHỐT, PITTÔNG | 1J550-21310 | 288,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00300 | 11,000 | |
050 | KẾT CẤU THANH, NỐI | 1G514-22014 | 2,821,000 | |
050 | THANH TRUYỀN,Bộ | 1G514-22016 | 2,873,000 | |
060 | ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG | 1C010-21982 | 137,000 | |
070 | BU LÔNG, THANH NỐI | 1C010-22142 | 90,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22313 | 214,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22334 | 198,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22963 | 155,000 | |
080 | KIM LOẠI | 1C020-22973 | 178,000 | |
090 | TAY QUAY HOÀN CHỈNH | 1G574-23017 | 27,230,000 | |
090 | TRỤC KHUỶA,Bộ HOÀN CHỈNH | 1G574-23018 | 28,194,000 | |
100 | ỐNG BỌC, TAY QUAY | 1C010-23300 | 898,000 | |
110 | BÁNH RĂNG, TAY QUAY | 1C011-24110 | 756,000 | |
120 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00515 | 18,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | 1G381-35630 | 536,000 | |
140 | TRỐNG | — | ||
150 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1C020-23472 | 246,000 | |
150 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1C020-23912 | 295,000 | |
150 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1C020-23922 | 315,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23532 | 160,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23952 | 185,000 | |
160 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23962 | 185,000 | |
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23542 | 160,000 | |
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23972 | 173,000 | |
170 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1C010-23982 | 185,000 | |
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21773 | 4,097,000 | |
180 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G544-21783 | ||
190 | BỘ KIM LOẠI | 07916-28940 | 1,943,000 | |
190 | BỘ KIM LOẠI | 07916-28950 | 2,145,000 | |
200 | PULI, BỘ TRUYỀN ĐỘNG QUẠT | 1C020-74280 | ||
210 | BU LÔNG | 1G774-91010 | 137,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH | 1G597-25010 | ||
010 | BÁNH ĐÀ,Bộ HOÀN CHỈNH | 1G597-25014 | 11,735,000 | |
020 | BÁNH RĂNG | 16547-63820 | 3,220,000 | |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ | 16457-25160 | 236,000 | |
040 | VỎ,BÁNH ĐÀ | 1G597-04600 | 16,566,000 | |
045 | Ổ,BI | 08141-06906 | 380,000 | |
046 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00470 | 21,000 | |
050 | NẮP | 1C010-04680 | 217,000 | |
060 | NHÃN,DẦU | 1C010-04460 | 805,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 1G772-91030 | ||
070 | BU LÔNG,MÉP | 1G772-91032 | 38,000 | |
080 | BU-LÔNG, UBS | 01779-51435 | 35,000 | |
090 | TRỐNG | — | ||
100 | TRỐNG | — | ||
110 | NÚT | 67211-76170 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26305 | ||
010 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26307 | 4,025,000 | |
020 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
030 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00415 | 11,000 | |
040 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26405 | ||
040 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26407 | 4,024,000 | |
050 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00415 | 11,000 | |
070 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
080 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG | 1C011-26970 | ||
080 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG | 1C011-26972 | 252,000 | |
090 | TRỐNG | — | ||
100 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG | 1C011-26990 | ||
100 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG | 1C011-26994 | 253,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26302 | ||
010 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26305 | ||
010 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26307 | 4,025,000 | |
020 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
030 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00415 | 11,000 | |
040 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26402 | ||
040 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26405 | ||
040 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26407 | 4,024,000 | |
050 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00415 | 11,000 | |
070 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
080 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG | 1C011-26970 | ||
080 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG | 1C011-26972 | 252,000 | |
090 | TRỐNG | — | ||
100 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG | 1C011-26990 | ||
100 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG | 1C011-26994 | 253,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26307 | 4,025,000 | |
020 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
030 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00415 | 11,000 | |
040 | TRỤC, KẾT CẤU | 1C011-26407 | 4,024,000 | |
050 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00415 | 11,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
080 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG | 1C011-26972 | 252,000 | |
090 | TRỐNG | — | ||
100 | KIM LOẠI, BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG | 1C011-26994 | 253,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BƠM, PHUN | 1G514-51012 | ||
010 | BƠM PHUN,Bộ | 1G514-51015 | 25,974,000 | |
010 | BƠM PHUN,Bộ | 1G514-51016 | 26,501,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
050 | MỐI NỐI, MẮT | 15401-95690 | 192,000 | |
060 | VÍT | 1C025-51350 | 288,000 | |
070 | KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU | 1C010-52032 | ||
070 | KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU | 1C010-52033 | ||
070 | KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU | 1C010-52034 | 1,656,000 | |
080 | GIOĂNG ĐỆM | 16264-52140 | 21,000 | |
080 | ĐỆM (NHIÊN LIỆU BƠM) | 16261-52140 | 35,000 | |
090 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 | |
100 | VÍT (MUI XE, NẮP THÙNG XE) | 1C010-51320 | 208,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 15401-96650 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, ĐÓC ROD | 1C010-56750 | 37,000 | |
020 | TRỌNG LƯỢNG,Bộ | 1C020-55050 | 579,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02771-50120 | 25,000 | |
040 | ỐNG BỌC | 1C020-55453 | ||
040 | ỐNG BỌC | 1C020-55454 | 690,000 | |
050 | HỘP RỜI, BỘ ĐIỀU CHỈNH | 1C011-55104 | 1,586,000 | |
060 | KẾT CẤU, CẦN GẠT | 1C010-56023 | 479,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04814-10070 | 17,000 | |
080 | CẦN GẠT, DỪNG | 1C010-60153 | 152,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50120 | 4,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, TRỤC CẦN ĐẨY | 15221-14430 | 4,000 | |
110 | LÒ XO 1 | 1C010-57512 | 35,000 | |
120 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | 1K012-57150 | 205,000 | |
130 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00416 | 8,000 | |
140 | KẾT CẤU CẦN, DỪNG | 1C010-57700 | 327,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04814-10070 | 17,000 | |
160 | LÒ XO | 15471-57920 | 47,000 | |
170 | CÀN, DỪNG ĐỘNG CƠ | 1C010-57620 | 327,000 | |
180 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00416 | 8,000 | |
190 | CHỐT AN TOÀN | 15221-56280 | 74,000 | |
200 | CHỐT, THẲNG | 1C010-94510 | 16,000 | |
210 | PHẦN UNION | 15707-33360 | 218,000 | |
220 | ỐNG, KẾT CẤU | 1C020-33320 | 507,000 | |
230 | BU LÔNG | 13901-91020 | 4,000 | |
240 | BU LÔNG, KHỚP BẲN LỀ | 17371-95800 | 86,000 | |
240 | BU LÔNG, KHỚP BẲN LỀ | 16241-95803 | 129,000 | |
240 | BU LÔNG, KHỚP BẲN LỀ | 1J550-95800 | 41,000 | |
250 | ĐỆM LÓT | 1C020-96650 | 15,000 | |
250 | ĐỆM LÓT | 1G777-96650 | 82,000 | |
250 | ĐỆM LÓT | 1J510-96650 | 15,000 | |
260 | GIÁ ĐỠ | 1C020-51622 | 275,000 | |
270 | VẬT CHÓNG ĐỠ, GIA TÓC | 3C081-10450 | 408,000 | |
280 | BU LÔNG,MÉP | 01755-50814 | 31,000 | |
290 | ĐAI ÓC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, ĐỐC ROD | 1C010-56750 | 37,000 | |
020 | TRỌNG LƯỢNG,Bộ | 1C020-55050 | 579,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02771-50120 | 25,000 | |
040 | ỐNG BỌC | 1C020-55454 | 690,000 | |
050 | HỘP RỜI, BỘ ĐIỀU CHỈNH | 1C011-55104 | 1,586,000 | |
060 | KẾT CẤU, CẦN GẠT | 1C010-56023 | 479,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04814-10070 | 17,000 | |
080 | CẦN GẠT, DỪNG | 1C010-60153 | 152,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50120 | 4,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, TRỤC CẦN ĐẨY | 15221-14430 | 4,000 | |
110 | LÒ XO 1 | 1C010-57512 | 35,000 | |
120 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | 1K012-57150 | 205,000 | |
130 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00416 | 8,000 | |
140 | KẾT CẤU CẦN, DỪNG | 1C010-57700 | 327,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04814-10070 | 17,000 | |
160 | LÒ XO | 15471-57920 | 47,000 | |
170 | CẦN, DỪNG ĐỘNG CƠ | 1C010-57620 | 327,000 | |
180 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00416 | 8,000 | |
190 | CHỐT AN TOÀN | 15221-56280 | 74,000 | |
200 | CHỐT, THẲNG | 1C010-94510 | 16,000 | |
210 | PHẦN UNION | 15707-33360 | 218,000 | |
220 | ỐNG, KẾT CẤU | 1C020-33320 | 507,000 | |
230 | BU LÔNG | 13901-91020 | 4,000 | |
240 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ | 1J550-95800 | 41,000 | |
250 | ĐỆM LÓT | 1J510-96650 | 15,000 | |
260 | GIÁ ĐỠ | 1C020-51622 | 275,000 | |
270 | VẬT CHỐNG ĐỠ, GIA TỐC | 3C081-10450 | 408,000 | |
280 | BU LÔNG,MÉP | 01755-50814 | 31,000 | |
290 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
005 | ĐẦU XI LANH,Bộ | 1C020-03027 | ||
005 | ĐẦU XI LANH,Bộ | 1C020-03029 | ||
005 | KẾT CẤU NẮP XILANH | 1C050-03020 | 38,046,000 | |
010 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50875 | 22,000 | |
020 | CỤM ỐNG XẲ | 1C020-42500 | 788,000 | |
030 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ | 1C020-95810 | 129,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 1C020-96730 | 15,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 1J550-96730 | 11,000 | |
050 | KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN | 1G544-53003 | ||
050 | VÒNG KẸP,VÒI PHUN,Bộ | 1G544-53004 | 5,376,000 | |
060 | TRỐNG | — | ||
070 | VÒNG CHỮ O | 04814-00150 | 19,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04814-05110 | 23,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 1G796-53620 | 16,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN | 1C020-53450 | ||
100 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN | 1C020-53452 | 55,000 | |
100 | CÁI KẸP | 1C020-53453 | 55,000 | |
110 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
120 | ỐNG, PHUN | 1C020-53710 | 572,000 | |
130 | ỐNG, PHUN | 1C020-53720 | 609,000 | |
140 | ỐNG, PHUN | 1C020-53730 | 610,000 | |
150 | ỐNG, PHUN | 1C020-53740 | 572,000 | |
160 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 15841-53850 | 48,000 | |
170 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 15841-53860 | 32,000 | |
180 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50520 | 4,000 | |
185 | THANH CHỐNG, ỐNG, PHUN | 1G527-53800 | 210,000 | |
190 | KHỚP XOAY | 14117-42560 | ||
190 | MỐI NỐI | 1J720-95690 | 149,000 | |
200 | BU LÔNG, KHỚP BẲN LỀ | 15471-95790 | ||
200 | BU LÔNG, MÓI NÓI | 1J550-95790 | ||
200 | BU LÔNG, MÓI NÓI | 1J860-95790 | 80,000 | |
210 | ĐỆM LÓT | 1G772-33660 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
005 | KẾT CẤU NẮP XILANH | 1C050-03020 | 38,046,000 | |
010 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50875 | 22,000 | |
020 | CỤM ỐNG XẢ | 1C020-42500 | 788,000 | |
030 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ | 1C020-95810 | 129,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 1J550-96730 | 11,000 | |
050 | VÒNG KẸP,VÒI PHUN,Bộ | 1G544-53004 | 5,376,000 | |
060 | TRỐNG | — | ||
070 | VÒNG CHỮ O | 04814-00150 | 19,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04814-05110 | 23,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 1G796-53620 | 16,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN | 1C020-53452 | 55,000 | |
100 | CÁI KẸP | 1C020-53453 | 55,000 | |
110 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
120 | ỐNG, PHUN | 1C020-53710 | 572,000 | |
130 | ỐNG, PHUN | 1C020-53720 | 609,000 | |
140 | ỐNG, PHUN | 1C020-53730 | 610,000 | |
150 | ỐNG, PHUN | 1C020-53740 | 572,000 | |
160 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 15841-53850 | 48,000 | |
170 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 15841-53860 | 32,000 | |
180 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50520 | 4,000 | |
185 | THANH CHỐNG, ỐNG, PHUN | 1G527-53800 | 210,000 | |
190 | MỐI NỐI | 1J720-95690 | 149,000 | |
200 | BU LÔNG, MỐI NỐI | 1J860-95790 | 80,000 | |
210 | ĐỆM LÓT | 1G772-33660 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỆ ĐỠ | 1C010-51174 | ||
010 | BỆ ĐỠ | 1C010-51177 | 1,416,000 | |
020 | ĐINH ĐẦU TO | 1C020-91490 | 203,000 | |
030 | ĐỆM LÓT | 1C010-51180 | 133,000 | |
040 | CHỐT, THẲNG | 05012-00614 | 8,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50614 | 30,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
060 | TRỐNG | — | ||
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50875 | 48,000 | |
090 | NẮP | 1C010-51650 | ||
090 | NẮP | 1C020-51650 | 637,000 | |
100 | ĐỆM LÓT | 1C010-51663 | 152,000 | |
110 | BÁNH RĂNG, BƠM PHUN | 1C010-51152 | ||
110 | BÁNH RĂNG, BƠM PHUN | 1C010-51155 | 1,535,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02776-50140 | 27,000 | |
130 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
140 | TRỐNG | — | ||
150 | BƠM PHUN,Bộ | 1G598-50100 | ||
150 | BƠM PHUN,Bộ | 1G598-50102 | ||
150 | BƠM PHUN,Bộ | 1G581-50100 | ||
150 | BƠM PHUN,Bộ | 1G597-50100 | ||
150 | BƠM PHUN,Bộ | 1G597-50102 | 54,666,000 | |
160 | HỘP RỜI | 1C020-50800 | 3,919,000 | |
170 | ĐINH ĐẦU TO | 16245-91540 | 19,000 | |
180 | ĐINH ĐẦU TO | 15471-91530 | 48,000 | |
190 | CHỐT, THẲNG | 05012-00609 | 8,000 | |
200 | CHỐT,TUA VÍT | 1C010-55140 | 39,000 | |
210 | CHỐT, THẲNG | 05012-00512 | 8,000 | |
220 | TRỤC CAM | 1G514-16173 | 2,483,000 | |
230 | Ổ,BI | 1G527-16570 | 234,000 | |
240 | Ổ TRỤC | 08101-06303 | 174,000 | |
250 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00200 | 7,000 | |
260 | THEN, BÁN NGUYỆT | 12331-95230 | 27,000 | |
270 | THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM NHIÊN LIỆU | 1C020-16322 | 380,000 | |
280 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG | 03016-50616 | 4,000 | |
290 | ĐỆM LÓT | 1C010-52130 | 154,000 | |
300 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
310 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU CẦN, CHẠC | 1C020-56037 | 2,165,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50050 | 4,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50040 | 3,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50050 | 4,000 | |
050 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 04613-50030 | 4,000 | |
060 | TRỤC, CHẠC BẨY | 1G517-56150 | 182,000 | |
070 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1C010-56413 | 65,000 | |
080 | LÒ XO | 1C020-56480 | 48,000 | |
090 | LÒ XO | 1C010-57920 | 34,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO | 01518-50820 | 8,000 | |
110 | ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU CHỈNH | 1C010-55770 | 162,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50618 | 30,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50620 | 28,000 | |
125 | VÒNG SIẾT, DÂY | 15272-67580 | 37,000 | |
130 | ĐAI ỐC, KHÓA | 1C010-92020 | 19,000 | |
140 | THIẾT BỊ CHẶN | 15108-57280 | 19,000 | |
150 | ĐINH ỐC | 02056-50060 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1C010-54153 | 166,000 | |
015 | ĐAI ỐC, KHÓA | 1G031-54210 | 37,000 | |
020 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1C010-54120 | 155,000 | |
025 | ĐINH ỐC | 15841-92020 | 15,000 | |
030 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1C010-54120 | 155,000 | |
040 | ĐAI ỐC, KHÓA | 1G031-54210 | 37,000 | |
050 | ĐAI ỐC | 15852-92330 | 60,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
070 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1C010-54102 | ||
070 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1G514-54100 | ||
070 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1G570-54100 | ||
070 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1G570-54102 | 181,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | ĐINH ỐC | 15261-92020 | 22,000 | |
100 | ĐAI ỐC | 15841-54220 | 37,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 | |
120 | NẮP | 16221-54420 | 65,000 | |
130 | ỐNG | — | ||
140 | NẮP | 15841-54270 | 26,000 | |
150 | ĐAI ỐC | 15852-92330 | 60,000 | |
160 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
170 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1C010-54153 | 166,000 | |
015 | ĐAI ỐC, KHÓA | 1G031-54210 | 37,000 | |
020 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1C010-54120 | 155,000 | |
025 | ĐINH ỐC | 15841-92020 | 15,000 | |
030 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1C010-54120 | 155,000 | |
040 | ĐAI ỐC, KHÓA | 1G031-54210 | 37,000 | |
045 | BẠC NỐI | — | ||
046 | BẠC NỐI | — | ||
050 | ĐAI ỐC | 1C020-92330 | ||
050 | ĐAI ỐC | 1C040-92330 | 222,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
070 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1G570-54102 | 181,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | ĐINH ỐC | 15261-92020 | 22,000 | |
100 | ĐAI ỐC | 15841-54220 | 37,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 | |
120 | NẮP | 16221-54420 | 65,000 | |
130 | ỐNG | — | ||
140 | NẮP | 15841-54270 | 26,000 | |
150 | ĐAI ỐC | 15852-92330 | 60,000 | |
150 | ĐAI ỐC | 1C040-92330 | 222,000 | |
160 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
170 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1C010-54153 | 166,000 | |
015 | ĐAI ỐC,TRÒN | 1J094-54210 | 11,000 | |
020 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1C010-54120 | 155,000 | |
025 | ĐINH ỐC | 15841-92020 | 15,000 | |
030 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1C010-54120 | 155,000 | |
040 | ĐAI ỐC,TRÒN | 1J094-54210 | 11,000 | |
050 | ĐAI ỐC | 1J097-54380 | 293,000 | |
055 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM | 1J094-54280 | 11,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
070 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1G570-54102 | 181,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | ĐINH ỐC | 15261-92020 | 22,000 | |
100 | ĐAI ỐC | 15841-54220 | 37,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 | |
120 | NẮP | 16221-54420 | 65,000 | |
130 | ỐNG | — | ||
140 | NẮP | 15841-54270 | 26,000 | |
150 | ĐAI ỐC | 15852-92330 | 60,000 | |
160 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
170 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ÓNG RỜI,NHIÊN LIỆU | 3G700-04700 | 143,000 | |
020 | ÓNG, NHIÊN LIỆU | 09661-70460 | 100,000 | |
030 | KẸP, ÓNG | 14911-42750 | 35,000 | |
040 | BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU | 1C011-43013 | 1,591,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 1C011-43330 | ||
060 | BỘ LỌC | HH166-43560 | 513,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51030 | 23,000 | |
080 | ĐINH VÍT (KHÔNG KHí) | 15841-51360 | 137,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
100 | ÓNG RỜI,NHIÊN LIỆU | 1C011-42012 | 143,000 | |
110 | ÓNG, NHIÊN LIỆU | 09661-70525 | 107,000 | |
120 | KẸP, ÓNG | 14911-42750 | 35,000 | |
130 | TRÓNG | — | ||
140 | ÓNG, NHIÊN LIỆU | 1G574-42110 | 136,000 | |
150 | ÓNG, NHIÊN LIỆU | 1G574-42120 | 135,000 | |
160 | ÓNG, NHIÊN LIỆU | 1G574-42130 | 131,000 | |
170 | ÓNG, NHIÊN LIỆU | 1G574-42140 | 130,000 | |
180 | VAN | 1C010-42460 | 410,000 | |
190 | MÓI NÓI, ÓNG CHỮ T | 1G065-42360 | 210,000 | |
200 | KẸP, ÓNG | 14971-42750 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU | 3G700-04700 | 143,000 | |
020 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-70460 | 100,000 | |
030 | KẸP, ỐNG | 14911-42750 | 35,000 | |
040 | BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU | 1C011-43013 | 1,591,000 | |
050 | TRỐNG | — | ||
060 | BỘ LỌC | HH166-43560 | 513,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51030 | 23,000 | |
080 | ĐINH VÍT (KHÔNG KHí) | 15841-51360 | 137,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
100 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU | 1C011-42012 | 143,000 | |
110 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-70525 | 107,000 | |
120 | KẸP, ỐNG | 14911-42750 | 35,000 | |
130 | TRỐNG | — | ||
140 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 1G574-42110 | 136,000 | |
150 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 1G574-42120 | 135,000 | |
160 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 1G574-42130 | 131,000 | |
170 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 1G574-42140 | 130,000 | |
180 | VAN | 1C010-42460 | 410,000 | |
190 | MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T | 1G065-42360 | 210,000 | |
200 | KẸP, ỐNG | 14971-42750 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ÓNG, THU HỔI NƯỚC | 1C010-73352 | 142,000 | |
010 | ÓNG | 1C010-73353 | 170,000 | |
020 | VÒNG SIẾT, ÓNG MỀM | 09318-88200 | 21,000 | |
030 | NẮP | 1C020-73260 | 381,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 1C020-73272 | 38,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 1C020-73273 | 32,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
060 | VÀNH XE HOÀN CHỈNH | 1C011-72706 | ||
060 | BỘ MÉPNiỀNG HOÀN CHỈNH,NƯỚC | 1C011-72707 | ||
070 | MÓI NÓI, ÓNG | 1C010-37114 | 194,000 | |
070 | PHẦN, ốNG Xả HơI | 16241-05550 | 90,000 | |
080 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC | 1C010-72820 | 66,000 | |
090 | KẾT CẤU BỘ ĐIỀU NHIỆT | 1C011-73010 | 537,000 | |
100 | CHÓT,TUA VÍT | 16241-96020 | 36,000 | |
100 | CHÓT,TUA VÍT | 1A021-96020 | 56,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50850 | 36,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
130 | THANH CHÓNG, MÁY PHÁT ĐIỆN | 1C010-64420 | 174,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG | 1C010-73353 | 170,000 | |
020 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 09318-88200 | 21,000 | |
030 | NẮP | 1C020-73260 | 381,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 1C020-73272 | 38,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 1C020-73273 | 32,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
060 | BỘ MÉP NiỀNG HOÀN CHÌNH,NƯỚC | 1C011-72707 | ||
070 | PHẦN, ốNG Xả HơI | 16241-05550 | 90,000 | |
080 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC | 1C010-72820 | 66,000 | |
090 | KẾT CẤU BỘ ĐIỀU NHIỆT | 1C011-73010 | 537,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT | 1A021-96020 | 56,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50850 | 36,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
130 | THANH CHỐNG, MÁY PHÁT ĐIỆN | 1C010-64420 | 174,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM LẮP RÁP | 1C010-73032 | ||
010 | BƠM NƯỚC,Bộ | 1C010-73034 | ||
020 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC | 1C010-73430 | 122,000 | |
030 | KẾT CẤU BỆ ĐỠ, BƠM, NƯỚC | 1C010-73068 | ||
040 | MỐI NỐI, ỐNG | 1C010-37114 | 194,000 | |
050 | PHẦN, ốNG Xả HơI | 16241-05550 | 90,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT | 16241-96020 | 36,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04814-00420 | 122,000 | |
070 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC | 1J550-73760 | ||
070 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC | 1J550-73762 | 126,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50880 | 49,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50830 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
005 | ĐẦU XI LANH,Bộ | 1C020-03027 | ||
005 | ĐẦU XI LANH,Bộ | 1C020-03029 | ||
005 | KẾT CẤU NẮP XILANH | 1C050-03020 | 38,046,000 | |
010 | DẪN (VAN, BÊN TRONG) | 16261-13540 | 147,000 | |
020 | DẪN (VAN, XẢ) | 16261-13560 | 147,000 | |
020 | DẪN (VAN, XẢ) | 16261-13560 | 147,000 | |
030 | VAN, BÊN TRONG | 1C020-13112 | 179,000 | |
030 | VAN, BÊN TRONG | 1C020-13113 | 202,000 | |
040 | VAN, XẢ | 1C020-13122 | 222,000 | |
040 | VAN, XẢ | 1C020-13123 | 222,000 | |
050 | LÒ XO, VAN | 1C010-13240 | 45,000 | |
060 | NGườI LưU GIữ | 16261-13330 | 26,000 | |
070 | NHậN NGỌC | 15261-13980 | 21,000 | |
080 | HÀN KÍN, THÂN XUPAP | 1C010-13150 | 64,000 | |
090 | TRỤC | 1C010-13482 | 56,000 | |
100 | KẾT CẤU TRỤC | 1C020-14050 | 1,235,000 | |
110 | BỘ VÍT | 03410-50808 | 15,000 | |
120 | GIÁ TREO, CẦN ĐẨY | 1C020-14350 | ||
120 | GIÁ TREO, CẦN ĐẨY | 1C020-14352 | 262,000 | |
130 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00528 | 11,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM | 1C010-14430 | 19,000 | |
150 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00160 | 7,000 | |
160 | LÒ XO | 1C020-14310 | 34,000 | |
170 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1C020-14020 | ||
170 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1C020-14023 | 429,000 | |
180 | ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH | 1G896-14230 | 27,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 15021-14240 | 28,000 | |
200 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1C020-14150 | ||
200 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1C020-14153 | 429,000 | |
210 | ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH | 15521-14230 | 25,000 | |
220 | ĐINH ÓC | 15021-14240 | 28,000 | |
230 | CHÓT, THẲNG | 1C020-94510 | 19,000 | |
240 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51060 | 30,000 | |
250 | TRỤC | 1C020-13463 | 542,000 | |
260 | TRỐNG | — | ||
270 | TRỐNG | — | ||
280 | MÁ PHANH | 1C010-13490 | 121,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
005 | ĐẦU XI LANH,Bộ | 1C020-03027 | ||
005 | ĐẦU XI LANH,Bộ | 1C020-03029 | ||
005 | KẾT CẤU NẮP XILANH | 1C050-03020 | 38,046,000 | |
010 | DẪN (VAN, BÊN TRONG) | 16261-13540 | 147,000 | |
020 | DẪN (VAN, XẢ) | 16261-13560 | 147,000 | |
020 | DẪN (VAN, XẢ) | 16261-13560 | 147,000 | |
030 | VAN, BÊN TRONG | 1C020-13112 | 179,000 | |
030 | VAN, BÊN TRONG | 1C020-13113 | 202,000 | |
040 | VAN, XẢ | 1C020-13122 | 222,000 | |
040 | VAN, XẢ | 1C020-13123 | 222,000 | |
050 | LÒ XO, VAN | 1C010-13240 | 45,000 | |
060 | NGườI LưU GIữ | 16261-13330 | 26,000 | |
070 | NHậN NGỌC | 15261-13980 | 21,000 | |
080 | HÀN KÍN, THÂN XUPAP | 1C010-13150 | 64,000 | |
090 | TRỤC | 1C010-13482 | 56,000 | |
100 | KẾT CẤU TRỤC | 1C020-14050 | 1,235,000 | |
110 | BỘ VÍT | 03410-50808 | 15,000 | |
120 | GIÁ TREO, CẦN ĐẨY | 1C020-14350 | ||
120 | GIÁ TREO, CẦN ĐẨY | 1C020-14352 | 262,000 | |
130 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00528 | 11,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM | 1C010-14430 | 19,000 | |
150 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00160 | 7,000 | |
160 | LÒ XO | 1C020-14310 | 34,000 | |
170 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1C020-14020 | ||
170 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1C020-14023 | 429,000 | |
180 | ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH | 1G896-14230 | 27,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 15021-14240 | 28,000 | |
200 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1C020-14150 | ||
200 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1C020-14153 | 429,000 | |
210 | ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH | 15521-14230 | 25,000 | |
220 | ĐINH ÓC | 15021-14240 | 28,000 | |
230 | CHÓT, THẲNG | 1C020-94510 | 19,000 | |
240 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51060 | 30,000 | |
250 | TRỤC | 1C020-13460 | ||
250 | TRỤC | 1C020-13463 | 542,000 | |
260 | ĐINH VÍT | 1C010-14280 | 115,000 | |
270 | ĐINH ỐC | 16241-14240 | 19,000 | |
280 | MÁ PHANH | 1C010-13490 | 121,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
005 | KẾT CẤU NẮP XILANH | 1C050-03020 | 38,046,000 | |
010 | TRỐNG | — | ||
020 | DẪN (VAN, XẢ) | 16261-13560 | 147,000 | |
030 | VAN, BÊN TRONG | 1C020-13112 | 179,000 | |
030 | VAN, BÊN TRONG | 1C020-13113 | 202,000 | |
040 | VAN, XẢ | 1C020-13122 | 222,000 | |
040 | VAN, XẢ | 1C020-13123 | 222,000 | |
050 | LÒ XO, VAN | 1C010-13240 | 45,000 | |
060 | NGườI LưU GIữ | 16261-13330 | 26,000 | |
070 | NHậN NGỌC | 15261-13980 | 21,000 | |
080 | HÀN KÍN, THÂN XUPAP | 1C010-13150 | 64,000 | |
090 | TRỤC | 1C010-13482 | 56,000 | |
100 | KẾT CẤU TRỤC | 1C020-14050 | 1,235,000 | |
110 | BỘ VÍT | 03410-50808 | 15,000 | |
120 | GIÁ TREO, CẦN ĐẨY | 1C020-14352 | 262,000 | |
130 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00528 | 11,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM | 1C010-14430 | 19,000 | |
150 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00160 | 7,000 | |
160 | LÒ XO | 1C020-14310 | 34,000 | |
170 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1C020-14023 | 429,000 | |
180 | ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH | 1G896-14230 | 27,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 15021-14240 | 28,000 | |
200 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1C020-14153 | 429,000 | |
210 | ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH | 15521-14230 | 25,000 | |
220 | ĐINH ỐC | 15021-14240 | 28,000 | |
230 | TRỐNG | — | ||
240 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51060 | 30,000 | |
250 | TRỤC | 1C020-13463 | 542,000 | |
260 | TRỐNG | — | ||
270 | TRỐNG | — | ||
280 | MÁ PHANH | 1C010-13490 | 121,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, NẠP | 1C050-11760 | 1,500,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP | 1C020-11820 | 253,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50865 | 38,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, DÂY | 12234-67580 | 19,000 | |
060 | VÀNH BÁNH XE | 1C020-11610 | ||
060 | VÀNH BÁNH XE | 1C020-11613 | 403,000 | |
070 | ĐỆM LÓT | 1C050-11652 | 57,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50845 | 36,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50890 | 67,000 | |
100 | BỘ NUNG | 1C020-65450 | 1,801,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 1C050-11652 | 57,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ÓNG, NẠP | 1C050-11760 | 1,500,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ÓNG NẠP | 1C020-11820 | 253,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50865 | 38,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, DÂY | 12234-67580 | 19,000 | |
060 | VÀNH BÁNH XE | 1C020-11610 | ||
060 | VÀNH BÁNH XE | 1C020-11612 | ||
060 | VÀNH BÁNH XE | 1C020-11613 | 403,000 | |
070 | ĐỆM LÓT | 1C050-11652 | 57,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50845 | 36,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50890 | 67,000 | |
100 | BỘ NUNG | 1C020-65450 | 1,801,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 1C050-11652 | 57,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, NẠP | 1C050-11760 | 1,500,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP | 1C020-11820 | 253,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50865 | 38,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, DÂY | 12234-67580 | 19,000 | |
060 | VÀNH BÁNH XE | 1C020-11613 | 403,000 | |
070 | ĐỆM LÓT | 1C050-11652 | 57,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50845 | 36,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50890 | 67,000 | |
100 | BỘ NUNG | 1C020-65450 | 1,801,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 1C050-11652 | 57,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ÓNG, XẲ | 1C041-12312 | ||
020 | ĐỆM LÓT, ÓNG XẲ | 1C010-12352 | 198,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ÓNG XẲ | 1J550-12350 | 199,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 1G777-91010 | 19,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 1G777-91010 | 19,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-91530 | 48,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 1J542-91630 | 51,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 1J542-91632 | 51,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 1J542-91632 | 51,000 | |
050 | ĐAI ÓC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
050 | ĐAI ÓC, MẶT BÍCH | 1J542-92500 | 15,000 | |
050 | ĐAI ÓC, MẶT BÍCH | 1J542-92500 | 15,000 | |
050 | ĐAI ÓC, MẶT BÍCH | 1J542-92500 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, XẢ | 1C041-12312 | ||
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ | 1J550-12350 | 199,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | ĐINH ĐẦU TO | 1J542-91632 | 51,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 1J542-92500 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LỌC GIÓ,Bộ | 3A155-11060 | 16,890,000 | |
020 | BĂNG | 3A155-19250 | 593,000 | |
020 | BĂNG | 3C045-19250 | 621,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM | 35999-02550 | 55,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50840 | 11,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
050 | ĐỆM | 3A155-19033 | 218,000 | |
050 | ĐỆM | 3A155-19033 | 218,000 | |
055 | ĐỆM | 3C045-19030 | 133,000 | |
060 | ĐỆM | 3A155-19042 | 112,000 | |
070 | ỐNG VÒI | 3C085-19350 | 1,578,000 | |
080 | băng | 15571-11720 | 122,000 | |
090 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | 35466-74460 | 181,000 | |
100 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C085-19140 | ||
100 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C085-19142 | 902,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM | 35999-02550 | 55,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50830 | 36,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
140 | ĐĂNG | 3C085-19110 | 3,970,000 | |
150 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LỌC GIÓ,Bộ | 3A155-11060 | 16,890,000 | |
020 | BĂNG | 3C045-19250 | 621,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
050 | ĐỆM | 3A155-19033 | 218,000 | |
055 | ĐỆM | 3C045-19030 | 133,000 | |
060 | ĐỆM | 3A155-19042 | 112,000 | |
070 | ỐNG VÒI | 3C085-19350 | 1,578,000 | |
080 | băng | 15571-11720 | 122,000 | |
090 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | 35466-74460 | 181,000 | |
100 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C085-19142 | 902,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM | 35999-02550 | 55,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50830 | 36,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
140 | ĐĂNG | 3C085-19110 | 3,970,000 | |
150 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LỌC GIÓ,Bộ | 3A155-11060 | 16,890,000 | |
020 | CÁI KẸP | 3A155-11070 | 2,882,000 | |
030 | CỐC | 3A155-11080 | 1,789,000 | |
040 | CỐC | 3A155-11090 | 3,273,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHÓNG, BỘ GIẲM THANH | 3C081-12200 | 320,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 | |
030 | BỘ GIẢM THANH | 3C081-12112 | 5,861,000 | |
040 | GIOĂNG,ỐNG BÔ | 3N300-12230 | 473,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
060 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
080 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-12323 | ||
080 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-12325 | 614,000 | |
085 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
086 | BU LÔNG | 53652-31233 | ||
086 | BU LÔNG | 01128-50820 | 11,000 | |
090 | BU LÔNG | 01125-50820 | 8,000 | |
100 | TRỐNG | — | ||
110 | ỐNG | 3C081-12123 | 1,372,000 | |
120 | ĐAI TRUYỀN | 3C081-12142 | ||
130 | VÒNG ĐAI | 3C081-12160 | 55,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51030 | 23,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02771-50100 | 21,000 | |
160 | NẮP | 3C081-12434 | 607,000 | |
170 | NẮP | 3C081-12452 | 580,000 | |
180 | NẮP | 3C081-12464 | 534,000 | |
190 | BU LÔNG | 01025-60612 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG, BỘ GIẢM THANH | 3C081-12200 | 320,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 | |
030 | BỘ GIẢM THANH | 3C081-12112 | 5,861,000 | |
040 | GIOĂNG,ỐNG BÔ | 3N300-12230 | 473,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
060 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
080 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C081-12325 | 614,000 | |
086 | BU LÔNG | 01128-50820 | 11,000 | |
090 | BU LÔNG | 01125-50820 | 8,000 | |
100 | TRỐNG | — | ||
110 | ỐNG | 3C081-12123 | 1,372,000 | |
120 | ĐAI TRUYỀN | 3C081-12142 | ||
130 | VÒNG ĐAI | 3C081-12160 | 55,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51030 | 23,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02771-50100 | 21,000 | |
160 | NẮP | 3C081-12434 | 607,000 | |
170 | NẮP | 3C081-12452 | 580,000 | |
180 | NẮP | 3C081-12464 | 534,000 | |
190 | BU LÔNG | 01025-60612 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO | 1G574-17010 | ||
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO | 1G574-17013 | ||
010 | TUABIN TĂNG ÁP,Bộ | 1G574-17016 | 38,336,000 | |
020 | ỐNG,CỤM | 1G544-17200 | 590,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 17371-17220 | 105,000 | |
040 | MIẾNG ĐỆM | 1C040-17100 | ||
040 | MIẾNG ĐỆM | 1J550-17100 | 76,000 | |
050 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50820 | 8,000 | |
060 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50870 | 49,000 | |
080 | MẶT BÍCH, BỘ GIẢM THANH | 1G574-12320 | 1,973,000 | |
090 | MIẾNG ĐỆM | 1G544-17110 | 200,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50835 | 36,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
120 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51025 | 16,000 | |
130 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG | 1G544-11630 | 442,000 | |
140 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | 15401-11720 | 72,000 | |
150 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | 35466-74460 | 181,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH | 1C040-33040 | 457,000 | |
020 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LÈ | 17371-95800 | 86,000 | |
030 | ĐỆM LÓT | 1G777-96650 | 82,000 | |
040 | BU LÔNG, MỐI NỐI | 1J860-95790 | 80,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 1G557-96650 | 15,000 | |
060 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH | 1C040-33065 | 460,000 | |
070 | ĐỆM LÓT | 1J550-33670 | 37,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 | |
090 | ỐNG | 1J550-33240 | ||
090 | ỐNG VÒI | 1J553-33240 | 174,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, ỐNG MÈM | 09318-88230 | 19,000 | |
110 | CHỐT, ĐAI TRUYÈN | 33430-82760 | 74,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 1A024-33520 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU | HH1C0-32430 | 215,000 | |
015 | KẾT CẤU CHỐT, BỘ LỌC DẦU | 1C010-33080 | 135,000 | |
020 | CHÓT,TRA DẦU | E9151-33140 | 59,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
040 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU | 1C010-37010 | ||
040 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU | 1J550-37010 | 3,752,000 | |
050 | GIOĂNG ĐỆM | 15484-37070 | 109,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 1J550-37070 | 171,000 | |
060 | KHỚP.ÓNG | 1J550-32290 | 288,000 | |
070 | ỐNG | 1C010-37150 | ||
070 | ÓNG MỀM, BÌNH GIẲM NHIỆT DẦU | 1C010-37153 | 160,000 | |
080 | TRÓNG | — | ||
090 | ÓNG, GIẲM NHIỆT, DẦU | 1C010-37160 | 287,000 | |
100 | ÓNG, GIẲM NHIỆT, DẦU | 1C010-37172 | 213,000 | |
110 | VÒNG SIẾT, ÓNG MỀM | 09318-88200 | 21,000 | |
120 | ÓNG | 1C010-37182 | ||
120 | ÓNG MỀM, BÌNH GIẲM NHIỆT DẦU | 1C010-37183 | 191,000 | |
130 | VÒNG SIẾT, ÓNG MỀM | 09318-88200 | 21,000 | |
140 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU | HH1C0-32430 | 215,000 | |
015 | KẾT CẤU CHỐT, BỘ LỌC DẦU | 1C010-33080 | 135,000 | |
020 | CHỐT,TRA DẦU | E9151-33140 | 59,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
040 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU | 1C010-37010 | ||
040 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU | 1J550-37010 | 3,752,000 | |
050 | GIOĂNG ĐỆM | 15484-37070 | 109,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 1J550-37070 | 171,000 | |
060 | KHỚP | 1C010-32292 | ||
060 | KHỚP,ỐNG | 1J550-32290 | 288,000 | |
070 | ỐNG | 1C010-37150 | ||
070 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU | 1C010-37153 | 160,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | ỐNG, GIẢM NHIỆT, DẦU | 1C010-37160 | 287,000 | |
100 | ỐNG, GIẢM NHIỆT, DẦU | 1C010-37172 | 213,000 | |
110 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 09318-88200 | 21,000 | |
120 | ỐNG | 1C010-37182 | ||
120 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU | 1C010-37183 | 191,000 | |
130 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 09318-88200 | 21,000 | |
140 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU | HH1C0-32430 | 215,000 | |
015 | KẾT CẤU CHỐT, BỘ LỌC DẦU | 1C010-33080 | 135,000 | |
020 | CHỐT,TRA DẦU | E9151-33140 | 59,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
040 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU | 1J550-37010 | 3,752,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 1J550-37070 | 171,000 | |
060 | KHỚP,ỐNG | 1J550-32290 | 288,000 | |
070 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU | 1C010-37153 | 160,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | ỐNG, GIẢM NHIỆT, DẦU | 1C010-37160 | 287,000 | |
100 | ỐNG, GIẢM NHIỆT, DẦU | 1C010-37172 | 213,000 | |
110 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 09318-88200 | 21,000 | |
120 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU | 1C010-37183 | 191,000 | |
130 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 09318-88200 | 21,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ ĐỆM LÓT | 1G574-99355 | 4,263,000 | |
010 | BỘ ĐỆM LÓT | 1G574-99685 | 4,264,000 | |
010 | BỘ ĐỆM LÓT | 1G574-99695 | 4,264,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03310 | ||
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03313 | ||
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03314 | 1,077,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03602 | ||
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03603 | ||
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03604 | 1,077,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03612 | ||
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03613 | ||
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03614 | 1,078,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU | 1C020-14520 | 525,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O, THÔNG HƠI | 1A021-05430 | 42,000 | |
050 | PHỚT, PHUN ỐNG | 1C020-53810 | 185,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 1C020-96730 | 15,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 1J550-96730 | 11,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04814-00150 | 19,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04814-05110 | 23,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 1G796-53620 | 16,000 | |
100 | ĐỆM LÓT | 1G772-33660 | 37,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 1C020-73272 | 38,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 1C020-73273 | 32,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC | 1C010-72820 | 66,000 | |
130 | ĐỆM LÓT | 15109-33660 | 8,000 | |
140 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC | 1C010-73430 | 122,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04814-00420 | 122,000 | |
150 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC | 1J550-73760 | ||
160 | HÀN KÍN, THÂN XUPAP | 1C010-13150 | 64,000 | |
170 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP | 1C020-11820 | 253,000 | |
180 | ĐỆM LÓT | 1C050-11652 | 57,000 | |
190 | ĐỆM LÓT, ÓNG XẲ | 1C010-12352 | 198,000 | |
190 | ĐỆM LÓT, ÓNG XẲ | 1J550-12350 | 199,000 | |
200 | MIẾNG ĐỆM | 1C040-17100 | ||
200 | MIẾNG ĐỆM | 1J550-17100 | 76,000 | |
210 | MIẾNG ĐỆM | 1G544-17110 | 200,000 | |
220 | ĐỆM LÓT | 1C020-96650 | 15,000 | |
220 | ĐỆM LÓT | 1G777-96650 | 82,000 | |
230 | ĐỆM LÓT | 1C040-33670 | 14,000 | |
230 | ĐỆM LÓT | 1J550-33670 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ ĐỆM LÓT | 1G574-99355 | 4,263,000 | |
010 | BỘ ĐỆM LÓT | 1G574-99685 | 4,264,000 | |
010 | BỘ ĐỆM LÓT | 1G574-99695 | 4,264,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03314 | 1,077,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03604 | 1,077,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G514-03614 | 1,078,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU | 1C020-14520 | 525,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O, THÔNG HƠI | 1A021-05430 | 42,000 | |
050 | PHỚT, PHUN ỐNG | 1C020-53810 | 185,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 1J550-96730 | 11,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04814-00150 | 19,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04814-05110 | 23,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 1G796-53620 | 16,000 | |
100 | ĐỆM LÓT | 1G772-33660 | 37,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 1C020-73272 | 38,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 1C020-73273 | 32,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC | 1C010-72820 | 66,000 | |
130 | ĐỆM LÓT | 15109-33660 | 8,000 | |
140 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC | 1C010-73430 | 122,000 | |
150 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC | 1J550-73760 | ||
160 | HÀN KÍN, THÂN XUPAP | 1C010-13150 | 64,000 | |
170 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP | 1C020-11820 | 253,000 | |
180 | ĐỆM LÓT | 1C050-11652 | 57,000 | |
190 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ | 1J550-12350 | 199,000 | |
200 | MIẾNG ĐỆM | 1J550-17100 | 76,000 | |
210 | MIẾNG ĐỆM | 1G544-17110 | 200,000 | |
220 | ĐỆM LÓT | 1G777-96650 | 82,000 | |
230 | ĐỆM LÓT | 1J550-33670 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIOĂNG ĐỆM,Bộ | 1G574-99364 | 2,929,000 | |
010 | GIOĂNG ĐỆM,Bộ | 1G574-99365 | 2,929,000 | |
020 | ĐỆM LÓT | 04724-00170 | 17,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
040 | MIẾNG ĐỆM | 15625-32890 | 37,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 15451-96670 | 22,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04814-00220 | 45,000 | |
070 | NHÃN,DẦU | 1C020-04140 | 409,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04814-00200 | 39,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O | 04814-00240 | 27,000 | |
100 | TRỐNG | — | ||
110 | ĐỆM LÓT, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ | 1C011-83260 | 37,000 | |
120 | NHÃN,DẦU | 1C010-04460 | 805,000 | |
130 | ĐỆM (NHIÊN LIỆU BƠM) | 16261-52140 | 35,000 | |
140 | ĐỆM LÓT | 15401-96650 | 27,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04814-10070 | 17,000 | |
160 | ĐỆM LÓT | 1G777-96650 | 82,000 | |
170 | ĐỆM LÓT | 1C010-51180 | 133,000 | |
180 | ĐỆM LÓT | 1C010-51663 | 152,000 | |
190 | ĐỆM LÓT | 1C020-96730 | 15,000 | |
190 | ĐỆM LÓT | 1J550-96730 | 11,000 | |
200 | ĐỆM LÓT | 1C010-52130 | 154,000 | |
210 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 | |
220 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
230 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
240 | GIOĂNG ĐỆM | 15484-37070 | 109,000 | |
240 | ĐỆM LÓT | 1J550-37070 | 171,000 | |
250 | ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU CHỈNH | 1C010-55770 | 162,000 | |
260 | GIOĂNG | 16265-96670 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIOĂNG ĐỆM,Bộ | 1G574-99360 | ||
010 | GIOĂNG ĐỆM,Bộ | 1G574-99363 | 2,929,000 | |
010 | GIOĂNG ĐỆM,Bộ | 1G574-99364 | 2,929,000 | |
010 | GIOĂNG ĐỆM,Bộ | 1G574-99365 | 2,929,000 | |
020 | ĐỆM LÓT | 04724-00170 | 17,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
040 | MIẾNG ĐỆM | 15625-32890 | 37,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 15451-96670 | 22,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04814-00220 | 45,000 | |
070 | NHÃN,DẦU | 1C020-04140 | 409,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04814-00200 | 39,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O | 04814-00240 | 27,000 | |
100 | GIOĂNG ĐỆM | 1C010-04130 | 516,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 16264-88130 | 30,000 | |
110 | ĐỆM LÓT, ĐỎNG Hỏ ĐẾM GIỜ | 1C011-83260 | 37,000 | |
120 | NHÃN,DẦU | 1C010-04460 | 805,000 | |
130 | GIOĂNG ĐỆM | 16264-52140 | 21,000 | |
130 | ĐỆM (NHIÊN LIỆU BƠM) | 16261-52140 | 35,000 | |
140 | ĐỆM LÓT | 15401-96650 | 27,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04814-10070 | 17,000 | |
160 | ĐỆM LÓT | 1C020-96650 | 15,000 | |
160 | ĐỆM LÓT | 1G777-96650 | 82,000 | |
170 | ĐỆM LÓT | 1C010-51180 | 133,000 | |
180 | ĐỆM LÓT | 1C010-51663 | 152,000 | |
190 | ĐỆM LÓT | 1C020-96730 | 15,000 | |
190 | ĐỆM LÓT | 1J550-96730 | 11,000 | |
200 | ĐỆM LÓT | 1C010-52130 | 154,000 | |
210 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 | |
220 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
230 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
240 | GIOĂNG ĐỆM | 15484-37070 | 109,000 | |
240 | ĐỆM LÓT | 1J550-37070 | 171,000 | |
250 | ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU CHỈNH | 1C010-55770 | 162,000 | |
260 | GIOĂNG | 16265-96670 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIOĂNG ĐỆM,Bộ | 1G574-99365 | 2,929,000 | |
020 | ĐỆM LÓT | 04724-00170 | 17,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
040 | MIẾNG ĐỆM | 15625-32890 | 37,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 15451-96670 | 22,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04814-00220 | 45,000 | |
070 | NHÃN,DẦU | 1C020-04140 | 409,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04814-00200 | 39,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O | 04814-00240 | 27,000 | |
100 | TRỐNG | — | ||
110 | ĐỆM LÓT, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ | 1C011-83260 | 37,000 | |
120 | NHÃN,DẦU | 1C010-04460 | 805,000 | |
130 | ĐỆM (NHIÊN LIỆU BƠM) | 16261-52140 | 35,000 | |
140 | ĐỆM LÓT | 15401-96650 | 27,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04814-10070 | 17,000 | |
160 | ĐỆM LÓT | 1G777-96650 | 82,000 | |
170 | ĐỆM LÓT | 1C010-51180 | 133,000 | |
180 | ĐỆM LÓT | 1C010-51663 | 152,000 | |
190 | ĐỆM LÓT | 1J550-96730 | 11,000 | |
200 | ĐỆM LÓT | 1C010-52130 | 154,000 | |
210 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 | |
220 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
230 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
240 | ĐỆM LÓT | 1J550-37070 | 171,000 | |
250 | ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU CHỈNH | 1C010-55770 | 162,000 | |
260 | GIOĂNG | 16265-96670 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TAY PHANH | 6A700-18592 | 171,000 | |
020 | Dây điện | 3C081-10160 | 283,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
040 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH | 50080-34110 | 25,000 | |
050 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50614 | 11,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
070 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH | 50080-34110 | 25,000 | |
080 | LÒ XO | T0070-44720 | 61,000 | |
090 | CẦN GẠT,BIÊN ĐỘ GẠT | 3C081-10223 | 728,000 | |
100 | TRỐNG | — | ||
110 | LÒ XO,CẦN GA | 33251-10320 | 75,000 | |
110 | LÒ XO,CẦN GA | TC402-10320 | 26,000 | |
120 | NẮP, LÒ XO | 33251-10270 | 19,000 | |
130 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02576-50120 | 49,000 | |
140 | TẤM | 3A111-10260 | ||
140 | ĐĨA | 3A111-10262 | 206,000 | |
150 | TẤM, CẦN GA | 3A111-10380 | 48,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50120 | 5,000 | |
170 | GIÁ ĐỠ | 3C081-87130 | 107,000 | |
180 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ,BÀN ĐẠP | 37410-42760 | 95,000 | |
020 | Dây điện | 3C081-10750 | 389,000 | |
030 | CHỦ | 36919-10332 | 186,000 | |
040 | ĐINH ỐC | 02054-50050 | 4,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
060 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH | 50080-34110 | 25,000 | |
070 | CAO SU | 36530-04870 | 34,000 | |
075 | VÒNG SIẾT, DÂY | 35340-29380 | 37,000 | |
076 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51220 | 29,000 | |
080 | ĐINH,KHÓA | 3A011-32870 | 44,000 | |
080 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH | 50080-34110 | 25,000 |