STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BONNET, THẤP HƠN | 3C081-83292 | 2,503,000 | |
020 | CON DẤU, CAO SU | 3C001-83300 | 321,000 | |
030 | LƯỚI, LƯỚI TRƯỚC | 3C081-83253 | 6,257,000 | |
040 | NUT, MẶT BÍCH | 02761-60060 | ||
050 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 30400-19060 | 8,000 | |
060 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 31351-18790 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | COMP.BONNET | 3C045-83000 | ||
010 | COMP.BONNET | 3C045-83002 | 11,846,000 | |
020 | VIỀN, VÁY | 6A320-54370 | ||
030 | MẶT NẠ, MẶT BẰNG | 3C081-83680 | 55,000 | |
030 | MẶT NẠ, MẶT BẰNG | 3C081-83683 | 70,000 | |
040 | MẶT NẠ, MẶT BẰNG | 3C081-83690 | 107,000 | |
040 | MẶT NẠ, MẶT BẰNG | 3C081-83692 | 132,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỌT BIỂN, TRÊN | 3C081-17172 | 251,000 | |
020 | VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT | 3C081-83790 | 750,000 | |
030 | VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT | 3C081-83810 | 362,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỖ TRỢ, GIẢM GIÁC | 3C001-83323 | ||
020 | GIÁ ĐỠ, ĐIỀU KHIỂN | 3C501-83332 | 275,000 | |
020 | STAYQAMPER | 3C001-83330 | 188,000 | |
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51020 | 11,000 | |
040 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50816 | 28,000 | |
050 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51016 | 21,000 | |
060 | BOLT, W SEMS | 01125-50825 | 11,000 | |
070 | DAMPER, BONNET | 3C081-83310 | 1,243,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50080 | 4,000 | |
090 | CHỐT CHẶN CHẺ | 05516-50800 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỖ TRỢ, GIẢM GIÁC | 3C001-83323 | ||
010 | HỖ TRỢQAMPER | 3C001-83325 | 2,581,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ, ĐIỀU KHIỂN | 3C001-83330 | 188,000 | |
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51020 | 11,000 | |
040 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50816 | 28,000 | |
050 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51016 | 21,000 | |
060 | BOLT, W SEMS | 01125-50825 | 11,000 | |
070 | KHÍ XUÂN | 3C001-83310 | 1,413,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50080 | 4,000 | |
090 | CHỐT CHẶN CHẺ | 05516-50800 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHÓA, KHÓA | 3C081-21792 | 195,000 | |
010 | KHÓA, KHÓA | TC420-41810 | ||
020 | CHỐT, LIÊN KẾT | 05122-50614 | 11,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, | 04015-50060 | 4,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, | 04014-50060 | 2,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, | 04015-50060 | 4,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, | 04014-50060 | 2,000 | |
040 | CHỐT CHẶN CHẺ | 05525-50600 | 4,000 | |
050 | LÒ XO | 3C081-21720 | 171,000 | |
050 | LÒ XO, KHÓA NẮP | TC402-21720 | 34,000 | |
060 | CẦN, BONNET | 3N300-83472 | ||
060 | CẦN, BONNET | TC250-83470 | 170,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP,RH | 3C081-83372 | ||
020 | NẮP,LH | 3C081-83382 | ||
030 | ROD, PHÁT HÀNH | 3C081-83410 | 126,000 | |
040 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 30400-18870 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 30810-18870 | 8,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ TRÊN, NẮP RH | 3C001-83393 | 275,000 | |
060 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ, NẮP LH | 3C001-83400 | 377,000 | |
080 | CHỐT, SEMS | 01133-51016 | 11,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỖ TRỢ LẮP RÁP, STEERI. | 3C045-63200 | ||
010 | HỖ TRỢ LẮP RÁP, STEERI. | 3C045-63202 | ||
010 | HỖ TRỢ LẮP RÁP, STEERI. | 3C045-63203 | ||
010 | HỖ TRỢ LẮP RÁP, STEERI. | 3C045-63204 | 11,409,000 | |
010 | HỖ TRỢ, LẮP RÁP (LÁI) | 3C055-63200 | 10,555,000 | |
020 | BẠC LÓT | 08511-02825 | 109,000 | |
030 | HỖ TRỢ, BONNET | 3C081-83653 | 895,000 | |
030 | HỖ TRỢ, BONNET | 3C001-83650 | 893,000 | |
040 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50816 | 28,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50120 | 5,000 | |
060 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51225 | 36,000 | |
070 | KẸP.CORD | 35340-29380 | 37,000 | |
080 | BỌT BIỂN | 3C081-63450 | 227,000 | |
090 | gioăng | 3C001-75130 | 162,000 | |
100 | THÂN | 3G710-71540 | 36,000 | |
110 | THÂN | 3G710-71540 | 36,000 | |
120 | ĐỆM, DÂY | 32801-30210 | 150,000 | |
130 | THÂN | 3G710-71540 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BONNET, SAU UPPER | 3C081-83550 | ||
010 | BONNET, SAU UPPER | 3C081-83552 | 3,118,000 | |
015 | ĐAI ỐC | RA111-43690 | 7,000 | |
020 | NẮP NẮP, SAU RH | 3C001-83560 | 2,707,000 | |
030 | NẮP, SAU LH | 3C081-83572 | 2,399,000 | |
040 | ĐINH ỐC | T0270-70810 | 11,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, | 04015-60080 | 5,000 | |
060 | CHỐT, SEMS | 01023-50645 | 11,000 | |
070 | VÍT, W SEMS (ĐẦU PAN) | 03034-50616 | 4,000 | |
080 | TRIM, LÁI SUP. | 3C081-83530 | 284,000 | |
090 | NẮP, BẢNG | 3C001-63222 | 394,000 | |
100 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-60612 | ||
110 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
120 | KẾT HỢP NHÃN, CHUYỂN ĐỔI | 3C091-75020 | 87,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÙN,RH | 3C001-87012 | ||
010 | BÙN,RH | 3C001-87013 | ||
010 | BÙN,RH | 3C001-87015 | 7,545,000 | |
020 | PHÙ HỢP,LH | 3C001-87022 | ||
020 | PHÙ HỢP,LH | 3C254-87020 | ||
020 | PHÙ HỢP,LH | 3C254-87022 | 10,984,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | TRỐNG | — | ||
050 | NUT, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
060 | NẮP, BÙN RH | 3C081-87462 | 1,676,000 | |
070 | NẮP, BÙN LH | 3C081-87472 | 1,637,000 | |
080 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50612 | 25,000 | |
090 | NUT, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 | |
100 | CẦM,RH | T1060-29450 | ||
110 | tay cầm, LH | T1060-29440 | ||
120 | NUT, MẶT BÍCH | 02771-50100 | 21,000 | |
130 | BU LÔNG | T1060-47370 | 11,000 | |
140 | BU LÔNG | T1060-47370 | 11,000 | |
150 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | T1270-47470 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, TẤM SÀN | 3C001-87533 | ||
010 | NẮP, TẤM SÀN | 3C131-87530 | 9,322,000 | |
020 | GROMMET | 6A000-51380 | 44,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | NẮP LẮP RÁP | 3C001-87742 | 752,000 | |
050 | ĐÁNH DẤU, ACCEL.CẦN | 3C081-98320 | 47,000 | |
060 | NHÃN,AUX.CON.VALVE | 3C081-98390 | 220,000 | |
070 | NHÃN, CHẠC GẠT L | 3C081-98940 | 30,000 | |
080 | NẮP, CẦN SỐ | 3C001-87770 | 670,000 | |
090 | NẮP, DẪN HƯỚNG | 3C001-87810 | 1,302,000 | |
100 | GROMMET | 3C001-87790 | 126,000 | |
110 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 30810-18870 | 8,000 | |
120 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 31351-18790 | 8,000 | |
130 | DẪN HƯỚNG CÒN, CẦN | 3C081-87830 | 273,000 | |
140 | BOLT,W SEMS(LỚN GIẶT) | 01027-50616 | 11,000 | |
150 | BU LÔNG, MÙ | 36330-83830 | 37,000 | |
160 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50820 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƯỚC.DECK | 3C001-87062 | 5,907,000 | |
020 | COMP.PEDAL,ACCEL. | 3C001-84012 | 1,035,000 | |
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50612 | 25,000 | |
040 | CÁI ĐỆM | 3C001-87070 | ||
050 | CÁI ĐỆM | T1060-47310 | 209,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM | 3C081-87410 | 121,000 | |
065 | VÒNG ĐỆM | 3C081-87410 | 121,000 | |
065 | VÒNG ĐỆM | T1060-47320 | 62,000 | |
065 | VÒNG ĐỆM | 3C081-87410 | 121,000 | |
067 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
067 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
068 | HEX.NUT | 02174-50140 | 11,000 | |
068 | HEX.NUT | 02174-50140 | 11,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50140 | ||
080 | CHỐT, SEMS | 01133-51460 | 109,000 | |
080 | CHỐT, SEMS | 01133-51465 | 36,000 | |
080 | CHỐT, SEMS | 01133-51460 | 109,000 | |
090 | TRỐNG | — | ||
100 | CAO SU, ANTIVIB | 3A011-87290 | 126,000 | |
110 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01755-50820 | 32,000 | |
110 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50820 | 28,000 | |
120 | ĐỆM, CAO SU | 35533-19230 | 146,000 | |
130 | CHỐT, SEMS | 01133-51022 | 12,000 | |
130 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51020 | 11,000 | |
140 | BU LÔNG | 01155-50850 | 11,000 | |
150 | NUT, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
160 | NỆM, SÀN | 3C001-55062 | 1,623,000 | |
170 | NÚT CHẶN | 67955-51340 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ, GHẾ | 3C001-85153 | 2,609,000 | |
020 | BU LÔNG | 01173-51020 | 8,000 | |
025 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
030 | GHẾ LẮP RÁP | 3C085-85010 | 14,855,000 | |
040 | TẠM NGƯNG LẮP RÁP | 3C081-85022 | 9,861,000 | |
050 | NUT, MẶT BÍCH | 02763-50080 | 37,000 | |
060 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50820 | 28,000 | |
070 | BOLT, W SEMS | 01135-51025 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GHẾ LẮP RÁP | 3C085-85010 | 14,855,000 | |
020 | ĐỆM, GHẾ TRƯỚC | 3C081-85220 | 6,272,000 | |
030 | ĐỆM, GHẾ LẠI | 3C081-85230 | 5,420,000 | |
035 | NẮP, LẮP RÁP (HỘP DẪN HƯỚNG SỬ DỤNG) | 3C081-85280 | 755,000 | |
036 | KẸP | 3C081-85270 | 368,000 | |
040 | BẢN LỀ | 3A259-85070 | 2,459,000 | |
050 | BẢN LỀ MIỄN PHÍ LẮP RÁP LH | 3A259-85080 | 576,000 | |
060 | NÚT VẶN | TA140-47750 | 199,000 | |
070 | ĐINH ỐC | TD060-47790 | 140,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-60840 | ||
090 | BU LÔNG | 01123-60825 | ||
100 | CHỐT, SEMS | 01123-50855 | 15,000 | |
110 | NẮP, BẢN LỀ RH | TD060-48110 | 229,000 | |
120 | NẮP, BẢN LỀ LH | TD060-48120 | 229,000 | |
130 | VÍT, NHẤP | TD060-48160 | 60,000 | |
140 | VÁY NGẮN | 3C081-85210 | 576,000 | |
150 | ĐINH ỐC | TD060-48150 | 22,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50050 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TẠM NGƯNG LẮP RÁP | 3C081-85022 | 9,861,000 | |
020 | CƠ SGIÁ ĐỠ, LÊN | 3C081-85130 | 6,958,000 | |
030 | CƠ SGIÁ ĐỠ, THẤP HƠN | 3C081-85120 | 5,216,000 | |
040 | LIÊN KẾT | TD060-47842 | 635,000 | |
050 | LẮP RÁP NÚT, ĐIỀU CHỈNH | 3C081-85090 | 599,000 | |
055 | NHÃN, ĐIỀU CHỈNH | TA140-11900 | ||
056 | NÚT, ĐIỀU CHỈNH | 3C081-85060 | 542,000 | |
060 | LÒ XO | TD060-47880 | 265,000 | |
070 | GIỮ,XUÂN | TD060-47890 | 1,034,000 | |
080 | VÁCH NGĂN, TẠM NGỪNG | TA140-11840 | 130,000 | |
090 | BẠC LÓT, ĐÌNH CHỈ | TA140-11960 | 188,000 | |
100 | NUT, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50080 | 4,000 | |
120 | CHỐT, SEMS | 01123-60820 | ||
130 | BU LÔNG | 01123-60825 | ||
140 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00414 | 7,000 | |
150 | BẠC LÓT | TD060-47850 | 378,000 | |
160 | CÁI ĐỆM | 3C081-85070 | 224,000 | |
170 | CON LĂN, DẪN HƯỚNG | TD060-47860 | 36,000 | |
180 | VÒNG PHANH (PHE) | 04613-50080 | 4,000 | |
185 | VÁCH NGĂN | 3C081-85100 | 36,000 | |
190 | HẤP THỤ, SỐC | 3C081-85080 | 2,703,000 | |
200 | ĐƯỜNG SẮT, TRƯỢT RH | TD060-47732 | 1,492,000 | |
210 | RÈM, TRƯỢT LH | TD060-47740 | 959,000 | |
220 | REN TĂNG CHỈNH,XUÂN | TD060-47930 | 69,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GẮN, FENDER RH | 3C045-87180 | 7,817,000 | |
020 | KÈO LƯNG LH | 3C045-87200 | 7,505,000 | |
030 | CHỐT, SEMS | 01133-51030 | 11,000 | |
040 | CHỐT, SEMS | 01138-51650 | 26,000 | |
050 | CÁI ĐỆM | 3A111-87360 | 34,000 | |
060 | BẠC LÓT | 67950-53390 | 27,000 | |
070 | BOLT,W SEMS(LỚN GIẶT) | 01127-50830 | 11,000 | |
080 | CAO SU, ANTIVIB | 3A011-87290 | 126,000 | |
090 | CÁI ĐỆM | 3A011-87340 | 126,000 | |
100 | VÁCH NGĂN | 38240-29940 | 26,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM | 58056-51170 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ, BƯỚC RH | 3C001-87380 | ||
020 | GIÁ ĐỠ, BƯỚC LH | 3C001-87392 | 1,571,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ, BƯỚC LH | 3C211-87392 | ||
025 | TRỤC | 3C001-26950 | 1,314,000 | |
030 | DỪNG LẠI, BƯỚC | 3C001-87400 | 1,215,000 | |
040 | CHỐT, SEMS | 01133-51028 | 12,000 | |
040 | CHỐT, SEMS | 01133-51028 | 12,000 | |
040 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51025 | 23,000 | |
050 | CHỐT, SEMS | 01133-51025 | 11,000 | |
060 | BƯỚC,AUX. | 3C081-87310 | 2,163,000 | |
070 | CHỐT, BU LÔNG XUYÊN | 01574-51230 | 20,000 | |
080 | HEX.NUT | 02176-50120 | 7,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
100 | HỖ TRỢ, BƯỚC | 3C001-87350 | ||
100 | HỖ TRỢ, BƯỚC | 3C001-87352 | 1,370,000 | |
110 | BU LÔNG | 01173-51640 | 41,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, | RD411-19140 | 82,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, | RD451-19180 | 74,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 |