STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (TRỤC PHÍA SAU) | 3C041-48210 | 13,504,000 | |
020 | PHỚT NHỚT | 3C001-48250 | 541,000 | |
030 | VÒNG BI | 08101-06213 | 767,000 | |
030 | VÒNG BI | 3C001-43140 | ||
030 | VÒNG BI | 08101-06213 | 767,000 | |
040 | VÒNG BI | 08101-06211 | 511,000 | |
040 | VÒNG BI | 3C341-28190 | ||
040 | VÒNG BI | 08101-06211 | 511,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, HÀNH TINH | 3C001-48320 | 867,000 | |
060 | HỖ TRỢ, MÁY BAY.GEAR | 3C001-48340 | 3,692,000 | |
070 | CHỐT, BÁNH RĂNG HÀNH TINH | 3C001-48360 | 447,000 | |
080 | MIẾN ĐỆM, LỰC ĐẨY | 36330-48370 | 129,000 | |
090 | KIM MANG | 3C001-48350 | 281,000 | |
100 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00828 | 15,000 | |
110 | VÒNG CHẶN.EXTERNAL | 33740-24670 | ||
110 | CIRCLIP.EXT. | 3C001-48390 | 174,000 | |
120 | NGƯỜI GIỮ LẠI | 3C001-48280 | 207,000 | |
130 | CHỐT, UBS | 01779-51020 | 30,000 | |
140 | THIẾT BỊ, NỘI BỘ | 3C011-48310 | ||
140 | THIẾT BỊ, NỘI BỘ | 3C011-48312 | 4,623,000 | |
150 | TRỤC (TRỤC PHÍA SAU) | 3C041-48210 | 13,504,000 | |
160 | PHỚT NHỚT | 3C001-48250 | 541,000 | |
170 | VÒNG BI | 08101-06213 | 767,000 | |
170 | VÒNG BI | 3C001-43140 | ||
170 | VÒNG BI | 08101-06213 | 767,000 | |
180 | VÒNG BI | 08101-06211 | 511,000 | |
180 | VÒNG BI | 3C341-28190 | ||
180 | VÒNG BI | 08101-06211 | 511,000 | |
190 | BÁNH RĂNG, HÀNH TINH | 3C001-48320 | 867,000 | |
200 | HỖ TRỢ, MÁY BAY.GEAR | 3C001-48340 | 3,692,000 | |
210 | CHỐT, BÁNH RĂNG HÀNH TINH | 3C001-48360 | 447,000 | |
220 | MIẾN ĐỆM, LỰC ĐẨY | 36330-48370 | 129,000 | |
230 | KIM MANG | 3C001-48350 | 281,000 | |
240 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00828 | 15,000 | |
250 | VÒNG CHẶN,BÊN NGOÀI | 33740-24670 | ||
250 | CIRCLIP.EXT. | 3C001-48390 | 174,000 | |
260 | NGƯỜI GIỮ LẠI | 3C001-48280 | 207,000 | |
270 | CHỐT, UBS | 01779-51020 | 30,000 | |
280 | THIẾT BỊ, NỘI BỘ | 3C011-48310 | ||
280 | THIẾT BỊ, NỘI BỘ | 3C011-48312 | 4,623,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TẤM (DỪNG) | 3C011-65120 | 2,586,000 | |
020 | CHỐT, PHANH | 3C081-48410 | 222,000 | |
030 | BẠC LÓT | 3A011-65160 | 171,000 | |
040 | TRỤC BÁNH RĂNG, PHANH | 3C001-48460 | 4,569,000 | |
050 | GIOĂNG TRÒN | 04816-08480 | 45,000 | |
060 | VÒNG PHANH (PHE) | 04612-00550 | 25,000 | |
070 | TẤM, MA SÁT | 32530-28280 | ||
070 | PHANH ĐĨA | 3C081-65180 | 1,010,000 | |
070 | PHANH ĐĨA) | TC750-65180 | 1,045,000 | |
080 | đĩa | 3C081-65130 | ||
080 | ĐĨA | TC705-65130 | 525,000 | |
090 | TRỤC, PHANH CAM RH | 3C001-65330 | 2,831,000 | |
100 | GIOĂNG TRÒN | 04816-50300 | 23,000 | |
110 | CAM, PHANH | 3A011-65310 | 961,000 | |
120 | VÒNG PHANH (PHE) | 04612-00280 | 11,000 | |
130 | TẤM, PHANH CAM RH | 3A151-65140 | 2,300,000 | |
140 | BI | 07715-00805 | 10,000 | |
150 | LÒ XO | 3A011-65810 | 61,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TẤM (DỪNG) | 3C011-65120 | 2,586,000 | |
020 | CHỐT, PHANH | 3C081-48410 | 222,000 | |
030 | BẠC LÓT | 3A011-65160 | 171,000 | |
040 | TRỤC BÁNH RĂNG, PHANH | 3C001-48460 | 4,569,000 | |
050 | GIOĂNG TRÒN | 04816-08480 | 45,000 | |
060 | VÒNG PHANH (PHE) | 04612-00550 | 25,000 | |
070 | TẤM, MA SÁT | 32530-28280 | ||
070 | PHANH ĐĨA | 3C081-65180 | 1,010,000 | |
070 | PHANH ĐĨA) | TC750-65180 | 1,045,000 | |
080 | đĩa | 3C081-65130 | ||
080 | ĐĨA | TC705-65130 | 525,000 | |
090 | TRỤC,CAM PHANH LH | 3C001-65340 | 3,583,000 | |
100 | GIOĂNG TRÒN | 04816-50300 | 23,000 | |
110 | CAM, PHANH | 3A011-65310 | 961,000 | |
120 | VÒNG PHANH (PHE) | 04612-00280 | 11,000 | |
130 | TẤM,CAM PHANH LH | 3A151-65150 | 2,300,000 | |
140 | BI | 07715-00805 | 10,000 | |
150 | LÒ XO | 3A011-65810 | 61,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (PHANH) | 34070-44870 | 354,000 | |
020 | TRỤC, PHANH | 34070-44880 | 354,000 | |
030 | LẮP RÁP CẦN,PHANH LH | 3C001-65262 | 518,000 | |
040 | BẠC LÓT | 34070-44890 | 182,000 | |
050 | LẮP RÁP CẦN, PHANH RH | 3C001-65252 | 516,000 | |
060 | BẠC LÓT | 34070-44890 | 182,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, | 04011-50200 | 5,000 | |
080 | VÒNG PHANH (PHE) | 04612-00200 | 7,000 | |
090 | ROD, PHANH | 3C001-67420 | 285,000 | |
100 | ROD, PHANH Ly hợp | 3A151-26240 | 185,000 | |
110 | HEX.NUT | 02116-50100 | 4,000 | |
120 | REN TĂNG CHỈNH | 32350-28980 | 176,000 | |
130 | CHỐT, LIÊN KẾT | 38430-15790 | 21,000 | |
130 | LIÊN KẾT CHỐT, LIÊN KẾT | 36330-26132 | 126,000 | |
140 | CHỐT CHẶN CHẺ | 52300-34130 | ||
150 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50100 | 4,000 | |
160 | CHỐT CHẺ | 05511-50318 | 4,000 | |
160 | CHỐT CHẺ | 05511-50320 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ROD, PHANH | 3C001-67412 | 404,000 | |
020 | GHIM | 66706-65380 | 71,000 | |
030 | CHỐT, LIÊN KẾT | 38430-15790 | 21,000 | |
030 | LIÊN KẾT CHỐT, LIÊN KẾT | 36330-26132 | 126,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50100 | 4,000 | |
050 | CHỐT, TÁCH | 05511-50318 | 4,000 | |
050 | CHỐT CHẺ | 05511-50320 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LẮP RÁP PEDAL, PHANH RH | 3C001-67103 | 2,092,000 | |
020 | BẠC LÓT | 08511-02825 | 109,000 | |
030 | BÀN ĐẠP, PHANH LH | 3C043-67210 | 2,544,000 | |
040 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00850 | 19,000 | |
050 | LÒ XO PHANH | 3C001-67250 | 228,000 | |
060 | TRỤC, BÀN ĐẠP | 3C001-67312 | 1,069,000 | |
070 | BẠC LÓT | 32530-28660 | 37,000 | |
080 | VÒNG PHANH (PHE) | 04612-00280 | 11,000 | |
090 | CHỐT, KHỚP PHANH | 3C001-67192 | 209,000 | |
100 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00330 | 4,000 | |
100 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00332 | 4,000 | |
110 | Đòn Bẩy, PHANH | 3C001-67600 | 753,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, | 04011-50180 | 5,000 | |
130 | CHỐT, TÁCH | 05511-50425 | 4,000 | |
140 | LÒ XO, ĐẬU XE | 3C001-67610 | 190,000 | |
150 | NẮP, BÀN ĐẠP | T2050-44120 | 86,000 | |
160 | NẮM CHẶT | TA040-49842 | 135,000 |