STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NHÃN | 15831-87462 | 179,000 | |
020 | NHÃN, BỘ TẠO | — | ||
030 | NHÃN (CẢNH BÁO QUẠT) | 6C090-49580 | 38,000 | |
040 | NHÃN, CHỐT | — | ||
050 | NHÃN (KUBOTA) | TD060-80930 | 132,000 | |
050 | nhãn (kubota) | 7J292-58452 | 124,000 | |
060 | NHÃN | 3C041-98200 | 424,000 | |
070 | DẤU HIỆU, BIỂU TƯỢNG | K3511-49500 | 306,000 | |
080 | ĐAI ỐC | RA111-43690 | 7,000 | |
090 | ĐÁNH BẠC, BÁNH XE LÁI | 3C081-62800 | 207,000 | |
100 | NHÃN, CÔNG TẮC CHÍNH | 3C081-98180 | 78,000 | |
1l0 | NHÃN, ĐỖ XE | TA040-49460 | 38,000 | |
120 | ĐÁNH DẤU, NGHIÊNG | TD060-49450 | 38,000 | |
130 | NHÃN, BẮT ĐẦU THẬN TRỌNG | — | ||
140 | NHÃN, CẢNH BÁO | 32310-49580 | 36,000 | |
150 | NHÃN, BÀN ĐẠP Ly hợp | — | ||
160 | NHÃN, BẢNG KHUNG | TD060-43270 | 27,000 | |
170 | NHÃN, CẦU CHÌ | — |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÁNH DẤU, ACCEL.CẦN | 3C081-98320 | 47,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | NHÃN,AUX.CON.VALVE | 3C081-98390 | 220,000 | |
040 | NHÃN, CHẠC GẠT L | 3C081-98940 | 30,000 | |
045 | NHÃN, CHẠC GẠT H | 3C081-98950 | 38,000 | |
050 | NHÃN, BẢN THẢO | 3C081-98370 | 220,000 | |
060 | NHÃN, VỊ TRÍ | 3C081-98230 | 220,000 | |
070 | TRỐNG | — | ||
080 | NHÃN, PTO LY HỢP (CÔN) | 33740-98290 | 19,000 | |
090 | ĐÁNH DẤU, DIFF.LOCK | 3C081-98410 | 206,000 | |
100 | NHÃN,4WD | 3A121-98650 | 29,000 | |
110 | ĐÁNH DẤU(HYD.ADJUST.) | TA470-49330 | 36,000 | |
120 | LABEL,AUX.CONT.VALVE | 3A111-98572 | 19,000 | |
130 | NHÃN, TỐC ĐỘ | 3C041-98450 | 57,000 | |
140 | NHÃN, AN TOÀN | — | ||
150 | NHÃN, FILLER | TA040-49562 | 38,000 | |
150 | NHÃN, FILLER | 3A481-98530 | 36,000 | |
160 | NHÃN, I-PTO THẬN TRỌNG | — | ||
170 | NHÃN, CẢNH BÁO PTO | — | ||
180 | NẮP BỊT | — | ||
190 | NHÃN, THANH RÚT | — | ||
200 | NHÃN | 34550-49700 | 19,000 |