STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÀI, LÁI | 3C011-63344 | 6,915,000 | |
015 | BẠC LÓT | 08511-01715 | 45,000 | |
020 | TRỤC, KHỚP | 3C001-62153 | 1,644,000 | |
030 | SHIM, TRỤC CAM | 12681-16660 | 11,000 | |
040 | CÁI ĐỆM | 3C001-62170 | 37,000 | |
050 | NHẪN | 04811-15120 | 17,000 | |
060 | BẠC LÓT, BƯU ĐIỆN | 3C291-63170 | 223,000 | |
070 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 3C211-63140 | 217,000 | |
080 | BẠC LÓT | 3C211-63150 | 127,000 | |
085 | GIOĂNG TRÒN | 04816-00090 | 7,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, | 04015-50080 | 5,000 | |
095 | NUT, KHÓA | 02556-50080 | 11,000 | |
100 | BẠC LÓT, BƯU ĐIỆN | 37410-41340 | 70,000 | |
105 | CÁI ĐỆM | 38240-18640 | 27,000 | |
110 | BÁNH XE, LÁI | TD060-18110 | 1,921,000 | |
120 | BÀN, LÁI | 3C021-62581 | ||
120 | BÀN, LÁI | TC230-18120 | 592,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
140 | HEX.NUT | 02176-50120 | 7,000 | |
150 | NẮP, TRƯỚC | 3C081-63380 | ||
150 | NẮP, TRƯỚC | 3C081-63383 | 244,000 | |
160 | NẮP, PHÍA SAU | 3C081-63393 | 217,000 | |
170 | VÍT, SEMS (ĐẦU PAN) | 03024-50516 | 4,000 | |
170 | VÍT, SEMS (PANcái đầu) | T1880-43130 | 19,000 | |
180 | LÒ XO | 37150-15840 | 103,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TAY, NGHIÊNG | T1060-43640 | 355,000 | |
020 | CẦN,TILT | T1060-43710 | 124,000 | |
030 | BÀN ĐẠP | 3C081-63273 | 4,194,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ,TILT | 3C001-63430 | 752,000 | |
050 | THÂN | 04714-00120 | 7,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50080 | 4,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
080 | HEX.NUT | 02114-50080 | 4,000 | |
090 | LÒ XO | 3C081-63260 | 45,000 | |
095 | LÒ XO | 3C081-63240 | 166,000 | |
100 | LÒ XO | T1270-47140 | 117,000 | |
1l0 | CAO SU, BÀN ĐẠP | 36919-62320 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHỚP NỐI, PHỔ THÔNG | 3C081-63360 | 2,487,000 | |
010 | KHỚP NỐI, PHỔ THÔNG | 3T400-62160 | 3,268,000 | |
020 | CHỐT, SEMS | 01123-50825 | 11,000 | |
020 | CHỐT, SEMS | 01123-50825 | 11,000 | |
030 | CÁI ĐỆM | 3C001-62160 | 20,000 | |
035 | TRỤC (LÁI,2) | 3C055-63040 | 1,638,000 | |
040 | VÒNG PHANH (PHE) | 04612-00220 | 7,000 | |
040 | VÒNG PHANH,BÊN NGOÀI | 04612-00200 | 7,000 | |
050 | VÒNG PHANH, NỘI BỘ | 04611-00450 | 19,000 | |
050 | VÒNG PHANH, NỘI BỘ | 04611-00420 | 18,000 | |
055 | PHỚT NHỚT | 09500-25457 | 76,000 | |
060 | VÒNG BI | 35533-62360 | 217,000 | |
060 | VÒNG BI | 08141-06004 | 224,000 | |
070 | DẦU, DẦU (VR32) | 3C055-63030 | 219,000 | |
080 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-60525 | 120,000 | |
090 | KẸP, HOSE | 09318-88095 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ ĐIỀU KHIỂN, LÁI | 3C001-63072 | 16,125,000 | |
010 | BỘ ĐIỀU KHIỂN (LÁI) | 3C055-63070 | 18,676,000 | |
010 | BỘ ĐIỀU KHIỂN (LÁI) | 3C131-63072 | 15,146,000 | |
020 | CHỐT, SEMS | 01133-51020 | 11,000 | |
030 | KHỚP, ỐNG | 3A111-63090 | 211,000 | |
040 | KHỚP, ỐNG | 3A111-63120 | 230,000 | |
050 | GIOĂNG TRÒN | 04816-00180 | 13,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ ĐIỀU KHIỂN, LÁI | 3C001-63072 | 16,125,000 | |
020 | DỤNG CỤ ĐÁNH DẤU | 3P999-00420 | 1,543,000 | |
030 | NHẪN | 35999-22040 | 152,000 | |
040 | PHỚT NHỚT | 3P999-00410 | 644,000 | |
050 | DẤU, BỤI | 35999-22110 | 356,000 | |
060 | GIOĂNG TRÒN | 35999-22080 | 187,000 | |
070 | GIOĂNG TRÒN | 33740-64450 | 118,000 | |
080 | GIOĂNG TRÒN | R1401-94650 | 219,000 | |
090 | VÒNG BI, VÒNG BI | R1401-94620 | 566,000 | |
100 | ĐUA, VÒNG BI | 35999-22100 | 361,000 | |
110 | KIM, LỰC ĐỌC | 35999-22090 | 569,000 | |
120 | BẠC LÓT | 3F999-02620 | 1,244,000 | |
130 | DỤNG CỤ ĐÁNH DẤU | 3P999-00430 | 2,623,000 | |
130 | BỘ CON DẤU | 3C011-97050 | 2,136,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ ĐIỀU KHIỂN (LÁI) | 3C055-63070 | 18,676,000 | |
020 | VÁCH NGĂN | 3A999-11960 | 167,000 | |
030 | RING, GIỮ LẠI | 35999-22070 | 128,000 | |
040 | BI | 76611-37940 | 105,000 | |
050 | VÒNG BI, VÒNG BI | R1401-94620 | 566,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ ĐIỀU KHIỂN (LÁI) | 3C131-63072 | 15,146,000 | |
020 | DỤNG CỤ ĐÁNH DẤU | 3P999-00420 | 1,543,000 | |
030 | NHẪN | 35999-22040 | 152,000 | |
040 | PHỚT NHỚT | 3P999-00410 | 644,000 | |
050 | DẤU, BỤI | 35999-22110 | 356,000 | |
060 | GIOĂNG TRÒN | 35999-22080 | 187,000 | |
070 | GIOĂNG TRÒN | 33740-64450 | 118,000 | |
080 | GIOĂNG TRÒN | R1401-94650 | 219,000 | |
090 | VÒNG BI, VÒNG BI | R1401-94620 | 566,000 | |
100 | ĐUA, VÒNG BI | 35999-22100 | 361,000 | |
110 | KIM, LỰC ĐỌC | 35999-22090 | 569,000 | |
120 | BẠC LÓT | 3F999-02620 | 1,244,000 | |
130 | BỘ CON DẤU | 3C131-97050 | 1,117,000 | |
140 | BỘ CON DẤU | 3C131-97060 | 1,687,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH, THỦY LỰC | 3C011-63880 | 16,032,000 | |
020 | VÒNG PHANH (PHE) | 04611-00680 | 49,000 | |
030 | CHỐT, SEMS | 01123-50822 | 11,000 | |
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | LẮP RÁP ROD, CÀO | 3C011-62970 | 4,187,000 | |
050 | KẾT THÚC, QUAY | 3A121-62980 | 2,741,000 | |
060 | CHE, BỤI | 35533-62850 | 212,000 | |
070 | KẸP | 35533-62820 | 11,000 | |
080 | NHẪN, BỘ | 35533-62860 | 25,000 | |
090 | MÁY TÍNH.ROD,CÀO | 3C011-62920 | 2,412,000 | |
100 | ĐAI ỐC | 35860-62750 | 111,000 | |
110 | CHE, BỤI | 35860-62852 | 527,000 | |
120 | KẸP | 36280-62860 | 11,000 | |
130 | CHỐT, TÁCH | 05511-50335 | 2,000 | |
140 | HEX.NUT | 02172-50200 | 22,000 | |
150 | NẮP BỊT | 3C011-64010 | 836,000 | |
160 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50816 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH, THỦY LỰC | 3C011-63880 | 16,032,000 | |
020 | con dấu, PISTON | TD060-37570 | 498,000 | |
030 | LẮP RÁP KẾT THÚC, ROD | TD060-37840 | 3,463,000 | |
040 | BẠC LÓT | TD060-37920 | 368,000 | |
050 | con dấu, ROD | TD060-37560 | 184,000 | |
060 | RING, SAO LƯU | TD060-37930 | 444,000 | |
070 | DẤU, BỤI | TD060-37580 | 294,000 | |
080 | GIOĂNG TRÒN | TD060-37940 | 197,000 | |
090 | CHỤP CHIẾC NHẪN | TD060-37960 | 601,000 | |
100 | DỤNG CỤ ĐÁNH DẤU | TD060-37950 | 1,617,000 |