STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÌNH CHỨA,NHIÊN LIỆU | 3C045-04140 | ||
010 | BÌNH CHỨA,NHIÊN LIỆU | 3C045-04142 | 14,404,000 | |
020 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51010 | 25,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, CON DẤU | 04717-01000 | 17,000 | |
040 | KẸP ỐNG, BÌNH NHIÊN LIỆU | 3C045-04370 | 647,000 | |
050 | KẸP ỐNG, BÌNH NHIÊN LIỆU | 3C045-04390 | 821,000 | |
060 | ĐỆM, BỒN | 3A111-04664 | 200,000 | |
070 | ĐỆM, BỒN | 3A111-04664 | 200,000 | |
070 | ĐỆM, BỒN | 3C451-04670 | 208,000 | |
080 | NGỒI, BÌNH NHIÊN LIỆU | 3C001-04180 | 2,083,000 | |
080 | NGỒI, BÌNH NHIÊN LIỆU | 3C045-04180 | 864,000 | |
090 | CHỐT, SEMS | 01133-51430 | 22,000 | |
100 | NUT, KHÓA | 02574-50100 | 36,000 | |
1l0 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LẮP RÁP CHỐT.FUEL | 3C081-04290 | 204,000 | |
020 | THÂN | PK401-82473 | 108,000 | |
030 | VÒI, NẠP DẦU NHIÊN LIỆU | 3C081-04572 | ||
030 | HOSE(FUEL DẦU FILLER) | 3C111-04570 | 1,441,000 | |
040 | clampP.hose | 09318-89073 | 37,000 | |
050 | KẸP, HOSE | 09318-89076 | 37,000 | |
060 | ỐNG LẮP RÁP,NHIÊN LIỆU | 3C081-04480 | 341,000 | |
070 | ỐNG, GIÁ ĐỠ | 3C081-04410 | 282,000 | |
080 | CLAMP.HOSE | 09318-88130 | 18,000 | |
090 | KẸP ỐNG, ĐÈN LÀM VIỆC | 32751-96300 | 37,000 | |
100 | VÒI, NHIÊN LIỆU | 3C081-04580 | 182,000 | |
110 | BOLT, W SEMS | 01125-50820 | 8,000 | |
120 | LỌC, NHIÊN LIỆU | PP551-82530 | 177,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG LẮP RÁP,NHIÊN LIỆU | 3C381-04460 | 342,000 | |
020 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-81450 | 197,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | KẸP, ỐNG | 14911-42750 | 35,000 | |
050 | ỐNG LẮP RÁP,NHIÊN LIỆU | 3C381-04470 | 281,000 | |
060 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-41000 | 127,000 | |
070 | KẸP, ỐNG | 14971-42750 | 15,000 | |
080 | KẸP ỐNG, DÂY | 53581-64150 | 37,000 | |
090 | ỐNG LẮP RÁP,NHIÊN LIỆU | 3C001-04040 | 306,000 | |
100 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-70180 | 35,000 | |
110 | KẸP, ỐNG | 14911-42750 | 35,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ | T1851-44670 | 211,000 | |
120 | TRẠM (ỐNG NHIÊN LIỆU) | 3C001-32590 | 142,000 | |
130 | đai ốc, mặt bích | 02751-50080 | 5,000 | |
140 | KẸP | T1065-30540 | 78,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LỌC TÁCH NƯỚCLẮP RÁP | 15831-43353 | ||
020 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50860 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY TÁCH LẮP RÁP | 1G311-43350 | 1,096,000 | |
020 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50860 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LỌC TÁCH NƯỚCLẮP RÁP | 15831-43353 | ||
020 | CỐC LẮP RÁP, LỌC | 1G311-43100 | 308,000 | |
030 | CỐC, LỌC | 16271-43580 | ||
040 | NHÃN | 15831-87462 | 179,000 | |
050 | RING, GIỮ LẠI | 16271-43590 | 176,000 | |
060 | GIOĂNG TRÒN, CỐC LỌC | 16271-43570 | ||
070 | YẾU TỐ | 15831-43380 | ||
080 | LÒ XO | 15831-43930 | ||
090 | TRÔI NỔI | 15831-43250 | ||
100 | VÍT.KHÍ QUAY | 15231-43283 | 22,000 | |
110 | GIOĂNG TRÒN | 04817-00060 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY TÁCH LẮP RÁP | 1G311-43350 | 1,096,000 | |
020 | CHỐT | 1G311-43280 | 115,000 | |
030 | gioăng | 1G311-43340 | 126,000 | |
040 | CỐC LẮP RÁP, LỌC | 1G311-43100 | 308,000 | |
045 | CỐC, LỌC | 1G311-43580 | 286,000 | |
050 | NHÃN(THIẾT PHÂN BIỆT) | 1G311-87460 | 110,000 | |
060 | nhẫn, giữ lại | 1G311-43590 | 181,000 | |
070 | GIOĂNG TRÒN | 1G311-43570 | 61,000 | |
080 | YẾU TỐ | 1G311-43380 | 433,000 | |
090 | LÒ XO | 1G311-43930 | 132,000 | |
100 | TRÔI NỔI | 1G311-43250 | 54,000 |