STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | COMP.BACKET,FAN | 1G772-74100 | 3,467,000 | |
020 | TRỤC, RÒNG CĂNG | 1G772-74330 | 301,000 | |
030 | MIẾN ĐỆM, CĂNG KÉO. | 1G772-74432 | 204,000 | |
040 | BU LÔNG | 1G772-74940 | 108,000 | |
050 | Ròng rọc, CĂNG | 1G772-74320 | 412,000 | |
055 | NẮP, RÒNG RỌC | 1G772-74770 | 37,000 | |
060 | NUT, MẶT BÍCH | 02771-50100 | 21,000 | |
070 | HEX.NUT | 02114-50080 | 4,000 | |
080 | HEX.NUT | 02012-50060 | 4,000 | |
090 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50840 | 36,000 | |
100 | Ròng rọc, QUẠT | 1G772-74280 | ||
100 | RÒNG RỌC (QUẠT DRIVE) | 1G772-74282 | 2,351,000 | |
1l0 | BU LÔNG | 1C010-91010 | 273,000 | |
110 | BU LÔNG | 1J700-91010 | ||
110 | BU LÔNG | 1G774-91010 | 137,000 | |
120 | Ròng rọc, QUẠT | 17490-74252 | 684,000 | |
130 | THỢ GIẶT | 3C001-16230 | 128,000 | |
140 | CÁI QUẠT | 16483-74110 | 1,089,000 | |
150 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50620 | 28,000 | |
160 | V-BELT | 1G772-97020 | 488,000 | |
170 | KIT Ròng rọc, CĂNG | 1G772-74890 | 899,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒI, NƯỚC LÊN | 3C001-17460 | 625,000 | |
020 | CLAMP.HOSE | 09318-89050 | 99,000 | |
030 | KẸP ỐNG | 15108-72870 | 35,000 | |
040 | VÒI, THẤP NƯỚC | 3C001-17450 | 284,000 | |
050 | CLAMP.HOSE | 09318-89050 | 99,000 | |
060 | KẸP | 66704-58250 | 90,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ TẢN NHIỆT LẮP RÁP | 3C001-17100 | 7,255,000 | |
015 | BU LÔNG LẮP RÁP, BỘ TẢN NHIỆT | 3C001-17130 | 181,000 | |
020 | NẮP LẮP RÁP, BỘ TẢN NHIỆT | 3C001-17110 | 427,000 | |
030 | VÁCH, QUẠT | 3C001-72334 | 999,000 | |
040 | BOLT,W SEMS(LỚN GIẶT) | 01027-50616 | 11,000 | |
050 | TRIM | 3C081-17290 | 113,000 | |
060 | TRIM | 3C081-17200 | 136,000 | |
070 | LƯỚI, TẢN NHIỆT | 3C081-17410 | 862,000 | |
080 | CAO SU | 34070-16030 | 35,000 | |
080 | CAO SU, TẢN NHIỆT | TC402-16030 | 20,000 | |
090 | TRẠM (NET) | 3C081-17360 | 307,000 | |
100 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50612 | 25,000 | |
110 | TẤM(LH) | 3C081-17375 | 1,084,000 | |
120 | tấm (rh) | 3C081-17385 | 1,085,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÌNH CHỨA LẮP RÁP, DỰ TRỮ | 3C081-17302 | 2,135,000 | |
020 | NẮP BỊT | 15531-72422 | 55,000 | |
030 | THÂN | 15531-72432 | 42,000 | |
040 | ỐNG | 5H730-25660 | 21,000 | |
050 | VÒI, CAO SU | 19839-72440 | 219,000 | |
060 | KẸP, ỐNG | 15501-72470 | 37,000 | |
070 | ỐNG, NƯỚC TRÊN DÒNG CHẢY | 59240-25470 | 69,000 |