STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ, NĂNG ĐỘNG | 1G772-64420 | 665,000 | |
020 | HỖ TRỢ, NĂNG ĐỘNG | 1G772-64350 | ||
020 | HỖ TRỢQYNAMO | 1G772-64353 | 898,000 | |
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51225 | 36,000 | |
040 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01755-50830 | 32,000 | |
050 | NẮP, ĐỘNG LỰC | 1G772-64692 | 754,000 | |
060 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
070 | LẮP RÁP DYNAMO | 3C001-74012 | ||
070 | LẮP RÁP DYNAMO | 3C001-74013 | 6,885,000 | |
080 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50825 | 28,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, | 04015-50080 | 5,000 | |
100 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51050 | 29,000 | |
110 | Ròng rọc, QUẠT | 17490-74252 | 684,000 | |
120 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50612 | 25,000 | |
130 | V-BELT | 1G772-97010 | 445,000 | |
140 | NUT, VÒNG ĐỆM LÒ XO M | 12264-92020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LẮP RÁP DYNAMO | 3C001-74012 | ||
010 | LẮP RÁP DYNAMO | 3C001-74013 | 6,885,000 | |
020 | ĐAI ỐC | 1C010-92010 | 38,000 | |
030 | THIẾT LẬP, CHỐT | 1C010-91050 | 217,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ LẮP RÁP, MẶT TRƯỚC | 1C010-64020 | 1,626,000 | |
050 | THIẾT LẬP, CHỐT | 1C010-93010 | 130,000 | |
060 | Ổ ĐỠ TRỤC | 1C010-64780 | 380,000 | |
070 | CÁNH QUAY LẮP RÁP | 1C010-64120 | 4,673,000 | |
080 | Ổ ĐỠ TRỤC | 1C010-64770 | 448,000 | |
090 | TẠO LẮP RÁP | 1C010-64080 | 4,117,000 | |
100 | GIÁ ĐỠ LẮP RÁP, PHÍA SAU | 3C081-74040 | ||
100 | GIÁ ĐỠ LẮP RÁP, PHÍA SAU | 3C081-74042 | 8,960,000 | |
110 | BỘ CHỈNH LƯU LẮP RÁP | 3A251-74030 | 2,643,000 | |
120 | ĐẶT NUT | 1C010-92080 | 37,000 | |
130 | BỘ ĐIỀU CHỈNH | 3C081-74020 | ||
130 | BỘ ĐIỀU CHỈNH | 3C081-74022 | 6,021,000 | |
140 | ĐẶT BÀN CHẢI | 1C010-64310 | 478,000 | |
150 | Ròng rọc LẮP RÁP,160 | 1C010-64110 | 396,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỐT, BU LÔNG XUYÊN | 01517-51030 | 16,000 | |
020 | BẮT ĐẦU LẮP RÁP | 1G772-63010 | ||
020 | BẮT ĐẦU LẮP RÁP | 1G772-63012 | ||
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51035 | 23,000 | |
040 | NUT, MẶT BÍCH | 02771-50100 | 21,000 | |
050 | NUT CÓ KHÓA GIẶT | 16429-92010 | 19,000 | |
060 | NẮP, KHGIÁ ĐỠI ĐỘNG | 1G772-63540 | ||
070 | NUT, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẮT ĐẦU LẮP RÁP | 1G772-63010 | ||
010 | BẮT ĐẦU LẮP RÁP | 1G772-63012 | ||
020 | GIÁ ĐỠ LẮP RÁP, MẶT TRƯỚC | 1C010-63030 | 1,736,000 | |
030 | SET VÒNG BI | 1C010-63240 | 616,000 | |
040 | LẮP RÁP TRỤC, LY HỢP | 1C010-63040 | 7,545,000 | |
050 | TRỤC LẮP RÁP, BÁNH RĂNG | 1C010-63210 | 3,084,000 | |
060 | ĐẶT VÒNG ĐỆM | 1C010-63410 | 130,000 | |
070 | THIẾT LẬP | 1C010-63260 | 1,262,000 | |
080 | LY HỢP, QUÁ CHẠY | 1C010-63330 | 2,486,000 | |
090 | THIẾT BỊ LẮP RÁP | 1C010-63270 | 975,000 | |
100 | Đòn Bẩy LẮP RÁP, BỘ | 1C010-63050 | 479,000 | |
110 | THIẾT LẬP BÁNH RĂNG | 1C010-63280 | 1,619,000 | |
120 | THIẾT LẬP DỪNG | 1C010-63170 | 326,000 | |
130 | CÔNG TẮC LẮP RÁP, TỪ | 1C010-63020 | ||
130 | CÔNG TẮC LẮP RÁP, TỪ | 1C010-63022 | 3,814,000 | |
140 | ĐẶT VÍT | 1C010-63760 | 131,000 | |
150 | BI | 6C040-82690 | 17,000 | |
160 | THIẾT LẬP, THÂN | 1C010-63520 | 189,000 | |
170 | PHẦN MỀM LẮP RÁP | 1C010-63070 | 8,459,000 | |
180 | Ổ ĐỠ TRỤC | 1C010-63250 | 436,000 | |
190 | LẮP RÁP ách | 1G772-63080 | ||
190 | LẮP RÁP ách | 1G772-63082 | 8,238,000 | |
200 | LẮP RÁP GIỮ, BÀN CHẢI | 1C010-63380 | 781,000 | |
210 | BÀN CHẢI LÒ XO | 1C010-63390 | 148,000 | |
220 | CHẢI | 1C010-63370 | 204,000 | |
230 | GIÁ ĐỠ LẮP RÁP, PHÍA SAU | 1G772-63200 | ||
240 | THIẾT LẬP, CHỐT | 1C010-63320 | 218,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ẮC QUY | — | ||
020 | NHÃN, CHỐT | — | ||
030 | BỘ LƯU TRỮ, CHỐT | 3C085-74350 | 235,000 | |
040 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50830 | 36,000 | |
050 | ĐỆM, GIỮ LẠI | 3C085-74390 | 283,000 | |
060 | DÂY, CHỐT | 3C085-77110 | 2,178,000 | |
070 | DÂY, CHỐT TRÁI ĐẤT | 3C081-77122 | 981,000 | |
080 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51014 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51016 | 21,000 | |
090 | CƠ SGIÁ ĐỠ, CHỐT | 3C045-21730 | ||
090 | CƠ SGIÁ ĐỠ, CHỐT | 3C045-21732 | 3,903,000 | |
100 | ĐỆM (CHỐT) | 37410-55450 | 35,000 | |
110 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51020 | 11,000 | |
120 | KẸP, DÂY | 52200-41160 | 84,000 | |
125 | KẸP, DÂY | 52200-41160 | 84,000 | |
130 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
130 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
135 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50816 | 28,000 | |
140 | ĐỆM, BỒN | 3A651-04672 | 171,000 | |
150 | CÁI ĐỆM | 3C001-85310 | ||
150 | ĐỆM, CAO SU | 35533-19230 | 146,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LẮP RÁP VAN | 1G772-60012 | ||
010 | LẮP RÁP VAN | 1G772-60013 | ||
020 | BU LÔNG, ĐẦU Ổ BU LÔNG | 01311-10614 | 8,000 | |
030 | GIOĂNG TRÒN | 04814-06310 | 23,000 | |
040 | CẢM BIẾN, NHIỆT | 16415-83040 | 450,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, CON DẤU | 04717-01200 | 17,000 | |
060 | ÁP SUẤT DẦU W-SWITCH | 15841-39010 | ||
070 | CẢM BIẾN | T1060-32270 | 621,000 | |
080 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50614 | 30,000 | |
080 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50616 | 35,000 | |
080 | CHỐT, SEMS | 01023-50616 | 7,000 | |
090 | LẮP RÁP còi | RD809-53710 | 705,000 | |
090 | LẮP RÁP còi | RD819-53710 | 962,000 | |
100 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 30400-18870 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẢM BIẾN, NHIÊN LIỆU | 3C081-75300 | 1,178,000 | |
020 | THÂN | 3C081-75310 | 312,000 | |
030 | NUT, MẶT BÍCH | 02761-50050 | 4,000 | |
040 | CHỐT, THẲNG | 3C001-23530 | 37,000 | |
050 | BI | 07715-03211 | 2,000 | |
060 | CÔNG TẮC, CẦN | TA040-43900 | 321,000 | |
070 | VÍT, SEMS (ĐẦU PAN) | 03024-50414 | 4,000 | |
070 | VÍT, SEMS (PANcái đầu) | 03024-50416 | 2,000 | |
080 | công tắc, safeTy | 52320-42883 | 539,000 | |
080 | CÔNG TẮC AN TOÀN | 5T057-42230 | 307,000 | |
090 | NUT, CÔNG TẮC AN TOÀN | 67111-55830 | 111,000 | |
100 | NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN | 67111-55840 | 102,000 | |
110 | CÔNG TẮC | 3A051-75100 | 266,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, CON DẤU | 04717-01400 | 21,000 | |
130 | CẢM BIẾN, CÁCH MẠNG | T1060-18660 | 1,306,000 | |
140 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50614 | 30,000 | |
140 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50616 | 35,000 | |
140 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50612 | 25,000 | |
150 | CÔNG TẮC (DỪNG) | 33740-75480 | 409,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC, KHGIÁ ĐỠI ĐỘNG | 52200-41212 | 919,000 | |
020 | CÔNG TẮC THAY ĐỔI | 3C081-75150 | 750,000 | |
030 | CHUYỂN ĐỔI ( KẾT HỢP ) | 6C042-55422 | 779,000 | |
030 | CÔNG TẮC KẾT HỢP | 3C093-75010 | 872,000 | |
040 | CÔNG TẮC, NGUY HIỂM | 3C001-75040 | 835,000 | |
050 | CÔNG TẮC (ĐÈN LÀM VIỆC) | T1270-33782 | 477,000 | |
060 | KHÓA LẮP RÁP, KHGIÁ ĐỠI ĐỘNG | 18510-63720 | 198,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẢM BIẾN,ĐÈN NHÁY | T1270-33700 | 1,155,000 | |
020 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
030 | RƠ LE | 3C081-75232 | 126,000 | |
030 | RƠ LE, MICRO ISO | 3N600-75230 | 190,000 | |
035 | RƠ LE | 3C081-75232 | 126,000 | |
035 | RƠ LE | RD451-54220 | ||
035 | Rơle (20A, MICRO ISO) | RD451-54380 | 94,000 | |
040 | tiếp sức, khGIÁ ĐỠi động | 3C081-75222 | 354,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ, RƠ LE | 3C451-76510 | ||
050 | GIÁ ĐỠ, RƠ LE | 3C451-76512 | 456,000 | |
060 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ, RƠ LE | 3C085-76530 | 203,000 | |
080 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50610 | 11,000 | |
090 | GIÁ ĐỠ, RƠ LE | 3C001-76530 | 478,000 | |
100 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
110 | GIÁ ĐỠ | 3C083-63110 | ||
110 | GIÁ ĐỠ | 3C083-63112 | 691,000 | |
120 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50820 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ, MÉT | 3C081-63280 | ||
010 | MÁY ĐO LƯỜNG | 3C081-63282 | 544,000 | |
020 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50816 | 28,000 | |
030 | MÁY ĐO ĐÁNH GIÁ | 3C091-75604 | ||
030 | MÁY ĐO ĐÁNH GIÁ | 3C007-75600 | 9,784,000 | |
035 | THỦY TINH | 3C091-75682 | 783,000 | |
040 | SCREW.W SEMS(PAN HEAD) | 03034-50520 | 4,000 | |
050 | NHÃN, BẢNG KHUNG | TD060-43270 | 27,000 | |
060 | Xốp, nắp ca-pô | 3C081-83630 | 124,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN LẮP RÁP, ĐẦU RH | 3C081-75713 | 2,445,000 | |
020 | ĐÈN LẮP RÁP, ĐẦU LH | 3C081-75723 | 2,445,000 | |
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50616 | 35,000 | |
040 | NUT, MẶT BÍCH | 02761-50060 | 4,000 | |
050 | CON DẤU, CAO SU | 3C081-75830 | 170,000 | |
060 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50616 | 35,000 | |
060 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50616 | 35,000 | |
070 | HỖ TRỢ, BONNET | 3C081-83464 | ||
070 | HỖ TRỢ, BONNET | 3C081-83465 | 1,483,000 | |
080 | ĐÈN, ĐÈN ĐẦU RH | 3C081-84533 | ||
090 | GIÁ ĐỠ,ĐÈN LH | 3C081-84543 | ||
100 | ĐÈN, ĐÈN ĐẦU RH | 3C081-84513 | 211,000 | |
110 | GIÁ ĐỠ,ĐÈN LH | 3C081-84523 | 211,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ TRẠI, ĐÈN ĐẦU | 3C081-84553 | 210,000 | |
130 | TẤM, NƯỚNG TRƯỚC | 3C081-84560 | 82,000 | |
140 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 30400-19060 | 8,000 | |
150 | NUT, MẶT BÍCH | 02761-60060 | ||
160 | KHÓA, NẮP | 3C081-83422 | 1,098,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LẮP RÁP LAMP.HEAD RH | 3C081-75713 | 2,445,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN TRÒN | 3C081-75810 | 516,000 | |
030 | BÓNG ĐÈN TRÒN | 3C081-75820 | 176,000 | |
040 | Ổ BU LÔNG LẮP RÁP | 3C081-75800 | 418,000 | |
050 | NẮP, PHÍA SAU | 3C081-75790 | 182,000 | |
060 | BU LÔNG XUYÊN | 3C081-75780 | 203,000 | |
070 | ỐNG, GIÁ ĐỠ | 3C081-75770 | 55,000 | |
080 | NẮP, TRƯỚC | 3C081-75752 | 228,000 | |
090 | LẮP RÁP LAMP.HEAD LH | 3C081-75723 | 2,445,000 | |
100 | BÓNG ĐÈN TRÒN | 3C081-75810 | 516,000 | |
110 | BÓNG ĐÈN TRÒN | 3C081-75820 | 176,000 | |
120 | Ổ BU LÔNG LẮP RÁP | 3C081-75800 | 418,000 | |
130 | NẮP, PHÍA SAU | 3C081-75790 | 182,000 | |
140 | BU LÔNG XUYÊN | 3C081-75780 | 203,000 | |
150 | ỐNG, GIÁ ĐỠ | 3C081-75770 | 55,000 | |
160 | NẮP, LH MẶT TRƯỚC | 3C081-75762 | 228,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50816 | 28,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ, ĐÈN LH | 3C081-87273 | 1,520,000 | |
030 | ĐÈN TRÚNG RH | 3C081-87283 | ||
030 | ĐÈN TRÚNG RH | 3C254-87282 | 1,520,000 | |
040 | ĐÈN LẮP RÁP, COMB.RH | 3C081-75880 | 917,000 | |
050 | BÓNG ĐÈN TRÒN | 3C081-75920 | 114,000 | |
060 | BÓNG ĐÈN TRÒN | 3C081-75910 | 142,000 | |
065 | ỐNG KÍNH | 3C081-75930 | 347,000 | |
070 | ĐÈN LẮP RÁP,LƯỢC.LH | 3C081-75900 | 808,000 | |
080 | BÓNG ĐÈN TRÒN | 3C081-75920 | 114,000 | |
090 | BÓNG ĐÈN TRÒN | 3C081-75910 | 142,000 | |
095 | ỐNG KÍNH | 3C081-75930 | 347,000 | |
100 | ĐÈN LẮP RÁP,NGUY HIỂM | 3C081-75870 | 368,000 | |
110 | ỐNG KÍNH | 3N340-91510 | 218,000 | |
120 | ĐAI ỐC | 3N340-91520 | 118,000 | |
130 | BÓNG ĐÈN TRÒN | 3N340-91530 | 138,000 | |
140 | BOLT,W SEMS(LỚN GIẶT) | 01127-50816 | 8,000 | |
140 | CHỐT, SEMS | 01123-50816 | 8,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, | E9151-94010 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | DÂY NỐI, CHÍNH | 3C045-77210 | ||
010 | DÂY NỐI, CHÍNH | 3C045-77214 | 8,793,000 | |
015 | NẮP, THÂN CẦU CHÌ | 3C045-77370 | 302,000 | |
020 | CẦU CHÌ | T1065-30430 | 69,000 | |
030 | CẦU CHÌ | 5H050-41620 | 26,000 | |
040 | CẦU CHÌ | 5H050-41630 | 25,000 | |
045 | CẦU CHÌ(20A,AUTO) | 5H050-41640 | 25,000 | |
050 | KÉO, CẦU CHÌ | 5H050-41690 | 94,000 | |
060 | CẦU CHÌ | T1060-30510 | 68,000 | |
070 | CẦU CHÌ, THỔI CHẬM(40A) | T1060-30520 | 68,000 | |
080 | cầu chì, thổi chậm(50a) | T1060-30530 | 68,000 | |
085 | KẸP | T1065-30640 | 77,000 | |
090 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50616 | 35,000 | |
100 | DÂY NỐI,H/ÁNH SÁNG | 3C043-77234 | ||
110 | KẸP | T1065-30540 | 78,000 | |
120 | KẸP | T1065-30640 | 77,000 | |
130 | KẸP ỐNG, DÂY | 55311-41260 | 37,000 | |
140 | KẸP ỐNG, DÂY | 53581-64150 | 37,000 | |
150 | KẸP ỐNG, DÂY | 53581-64150 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | DÂY NỐI, CHÍNH | 3C045-77210 | ||
010 | DÂY NỐI, CHÍNH | 3C045-77214 | 8,793,000 | |
020 | KẸP | T1065-30640 | 77,000 | |
030 | MIẾNG CHÊM | 3A211-76510 | 210,000 | |
040 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
050 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
050 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50612 | 25,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, | 04012-50080 | 2,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50060 | 4,000 |