STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC CHẠC GAT | 3C001-29210 | 514,000 | |
010 | TRỤC CHẠC GAT | 3C001-29212 | 514,000 | |
020 | TRỤC CHẠC GAT | 3C001-29220 | 424,000 | |
020 | TRỤC CHẠC GAT | 3C001-29223 | 424,000 | |
030 | NẠP, SHIFT | 3C021-29160 | 1,442,000 | |
040 | NỖI, CHUYỂN SỐ CHÍNH | 3C021-29140 | 1,356,000 | |
050 | MẢNH QUAY | 3C081-29180 | 305,000 | |
060 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-01612 | 8,000 | |
070 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00628 | 11,000 | |
070 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00630 | 11,000 | |
080 | BI | 07715-03211 | 2,000 | |
090 | LÒ XO | 3A152-29420 | 17,000 | |
100 | CÁNH TAY, CHUYỂN ĐỔI CHÍNH | 3C001-29840 | 907,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, | 15121-03540 | 37,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM | 3C081-30350 | 19,000 | |
120 | LÒ XO CHỌN | 3C081-30360 | 17,000 | |
120 | LÒ XO (TỪNG HÀNG) | 45503-46630 | 27,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM | 3C081-30370 | 15,000 | |
140 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50610 | 11,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM | T0430-47670 | 19,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM | 3C001-47670 | 15,000 | |
160 | CẦN,SỐCHÍNH | 3C021-30232 | 756,000 | |
170 | BẠC LÓT | 1G730-37090 | 166,000 | |
180 | VÒNG PHANH (PHE) | 04611-00280 | 11,000 | |
190 | CHỐT | E9151-96010 | 77,000 | |
200 | PHỚT NHỚT | 3C081-30410 | 168,000 | |
210 | DỪNG LẠI, CHÍNH S-CHAN. | 3C081-30380 | 73,000 | |
210 | DỪNG LẠI, CHÍNH S-CHAN. | 3C001-30380 | 70,000 | |
220 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
230 | CÁNH TAY (CHỌN) | 3C081-30240 | 297,000 | |
240 | CẦN (CHỌN) | 3C081-30250 | 316,000 | |
250 | PHỚT NHỚT | 52200-15670 | 64,000 | |
260 | nút chặn, cần gạt | 34150-24350 | 105,000 | |
270 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
280 | CHỐT | E9151-96010 | 77,000 | |
290 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
290 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
300 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50080 | 4,000 | |
300 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50080 | 4,000 | |
310 | BỘ CÁNH TAY | 3C011-97010 | 1,240,000 | |
320 | SÁCH DẪN HƯỚNG | — |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC CHẠC GAT | 3C001-23522 | 696,000 | |
010 | TRỤC CHẠC GAT | 3C001-23523 | 696,000 | |
020 | NẠP, CHUYỂN ĐỔI | 3C045-23510 | 1,805,000 | |
025 | COTTER,ĐÀO TẠO | 3C045-23590 | 181,000 | |
030 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00628 | 11,000 | |
040 | BI | 07715-03211 | 2,000 | |
050 | LÒ XO | 62231-18530 | 17,000 | |
060 | BU LÔNG | 3A211-29430 | 149,000 | |
070 | CÁNH TAY, ĐÀO TẠO | 3C001-23560 | 455,000 | |
080 | GIOĂNG TRÒN | 3A152-23590 | 17,000 | |
090 | NÚT CHẶN | 34070-24350 | 25,000 | |
100 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
110 | Đòn Bẩy, ĐƯA ĐÓN | 3C081-34410 | 505,000 | |
120 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00635 | 11,000 | |
130 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 30442-15310 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC CHẠC GAT | 3C001-29860 | 482,000 | |
010 | ROD CHẠC, RANGE SHIFT | 3C001-29862 | 482,000 | |
020 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00628 | 11,000 | |
020 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00630 | 11,000 | |
030 | NÚT, CHẠC GẠT | 3C001-29870 | 2,037,000 | |
040 | BI | 07715-03211 | 2,000 | |
050 | LÒ XO | 3A152-29420 | 17,000 | |
060 | CÁNH TAY, CHẠC GẠT | 3C001-30053 | 1,254,000 | |
060 | CÁNH TAY, CHẠC GẠT | 3C011-30050 | 581,000 | |
070 | PHỚT NHỚT | 52200-15670 | 64,000 | |
080 | BAO GIỜ, CHẠC GẠT | 3C001-29850 | 436,000 | |
080 | BAO GIỜ, CHẠC GẠT | 3C254-29850 | 755,000 | |
090 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00635 | 11,000 | |
100 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 30442-15310 | 11,000 | |
110 | NÚT CHẶN | 34070-24350 | 25,000 | |
120 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, Đòn Bẩy | 3C001-32942 | 404,000 | |
020 | CHẠC, DIFF.LOCK | 3C001-32882 | 1,659,000 | |
030 | CHỐT, LIÊN KẾT | 31351-26620 | 15,000 | |
040 | CHỐT CHẶN CHẺ | 50080-34110 | 25,000 | |
050 | LÒ XO | 32530-26640 | 215,000 | |
060 | CHỐT | 06331-35020 | 37,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, CON DẤU | 04717-02000 | 23,000 | |
080 | SHIM | 36200-32950 | 18,000 | |
080 | SHIM 2 | 36330-32970 | 18,000 | |
090 | PHỚT NHỚT | 09500-16287 | 64,000 | |
100 | ROD, DIFF.LOCK | 3C001-33060 | 341,000 | |
110 | CHỐT CHẶN CHẺ | 52300-34130 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN,SỐCHÍNH | 3C081-29365 | 689,000 | |
010 | CẦN,SỐCHÍNH | 3C001-29360 | 695,000 | |
020 | MIẾNG CHÊM | 3C081-29370 | 190,000 | |
030 | BU LÔNG, CHA TỐC ĐỘ CHÍNH. | 3C081-29380 | 118,000 | |
030 | BU LÔNG | T2050-24790 | 16,000 | |
040 | HEX.NUT | 02056-50060 | 3,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50160 | 5,000 | |
060 | VÒNG PHANH, BÊN NGOÀI | 04612-00160 | 7,000 | |
070 | KHGIÁ ĐỠI ĐỘNG | 3C081-29630 | 225,000 | |
080 | CẦM, BAO GIỜ | TA040-49820 | 295,000 | |
090 | GIÁP, CẦN SỐ | 3C001-29724 | ||
090 | GIÁP, CẦN SỐ | 3C001-29725 | 3,480,000 | |
100 | NUT, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
110 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50816 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | DÂY, CHỌN CHÍNH | 3C081-29770 | 1,033,000 | |
020 | KẾT THÚC, QUAY | 3A851-82970 | 224,000 | |
030 | ĐAI ỐC | 02021-50050 | 8,000 | |
030 | HEX.NUT | 02054-50050 | 4,000 | |
035 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50050 | 4,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ, M.WIRE | 3C001-29780 | 208,000 | |
050 | CHỐT, SEMS | 01123-50816 | 8,000 | |
060 | CHỐT CHẶN CHẺ | 50080-34120 | 19,000 | |
065 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50080 | 4,000 | |
070 | CHUNG | 52300-75170 | 199,000 | |
080 | LẮP RÁP ROD, CHÍNH | 3C001-30070 | 129,000 | |
085 | HEX.NUT | 02118-50100 | 8,000 | |
090 | LIÊN KẾT BÓNG 2 | 52300-75190 | 198,000 | |
100 | ĐAI ỐC | 55311-31550 | 33,000 | |
110 | CHUNG | 52300-75170 | 199,000 | |
120 | HEX.NUT | 02118-50100 | 8,000 | |
130 | LẮP RÁP ROD, CHÍNH | 3C081-30080 | 330,000 | |
140 | LIÊN KẾT BÓNG 2 | 52300-75190 | 198,000 | |
150 | ĐAI ỐC | 55311-31550 | 33,000 | |
160 | HEX.NUT | 02176-50100 | 8,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
180 | LẮP RÁP CẦN, M.SHIFT | 3C001-29822 | 479,000 | |
190 | BẠC LÓT | 08511-01815 | 48,000 | |
200 | TRỤC | 3C081-29980 | 379,000 | |
210 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50820 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, ĐÀO | 3C081-43540 | 411,000 | |
020 | VÒNG BI, MẶT BÍCH | TA040-43870 | 200,000 | |
025 | TẤM, VÒNG BI | 3C081-34450 | 281,000 | |
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50625 | 28,000 | |
035 | HEX.NUT | 02056-50060 | 3,000 | |
040 | VÒNG PHANH (PHE) | 04612-00150 | 7,000 | |
050 | Đòn Bẩy, ĐƯA ĐÓN | 3C081-34442 | ||
050 | Đòn Bẩy, ĐƯA ĐÓN | 3C081-34443 | 502,000 | |
050 | Đòn Bẩy, ĐƯA ĐÓN | 3C081-34444 | 470,000 | |
060 | ĐAI ỐC | 30400-15210 | 26,000 | |
070 | CẦM, BAO GIỜ | 3G710-34850 | 250,000 | |
070 | CẦM, BAO GIỜ | 3C081-34850 | 281,000 | |
080 | BU LÔNG, KHOAN | TA040-43970 | 129,000 | |
090 | LÒ XO | 3A211-34562 | 185,000 | |
100 | BẠC LÓT (SHUTTLE) | TA040-43920 | 35,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50080 | 4,000 | |
120 | NUT CÓ KHÓA GIẶT | 16429-92010 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁP, ĐÀO TẠO | 3C001-34595 | ||
010 | CÁP, ĐÀO TẠO | 3C001-34596 | ||
010 | CÁP, ĐÀO TẠO | 3C001-34597 | 1,011,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50080 | 4,000 | |
030 | CHỐT, TÁCH | 05511-50215 | 1,000 | |
040 | CHỐT CHẶN CHẺ | 52300-34120 | 30,000 | |
050 | DẪN HƯỚNG, CÁP | 3C001-34570 | ||
060 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01774-51220 | 29,000 | |
070 | KẾT THÚC, QUAY | 45404-95770 | 207,000 | |
080 | VÍT.ROD-END RH | 31351-24310 | 504,000 | |
080 | VÍT ROD-END RH | 3N640-24310 | 319,000 | |
090 | HEX.NUT | 02112-50080 | 4,000 | |
100 | HEX.NUT | 02156-50080 | 4,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
120 | CHỐT, SEMS | 01123-50825 | 11,000 | |
130 | Đòn Bẩy LẮP RÁP, ĐÀO TẠO | 3C001-34802 | 731,000 | |
140 | BẠC LÓT | 08511-01515 | 48,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, | 04011-50140 | 5,000 | |
160 | VÒNG PHANH (PHE) | 04612-00150 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BAO GIỜ, CHẠC GẠT | 3C001-29964 | 850,000 | |
020 | BẠC LÓT | 08511-01612 | 48,000 | |
030 | CÒN, GÓC | 3C001-29730 | 538,000 | |
040 | VÒNG PHANH, BÊN NGOÀI | 04612-00160 | 7,000 | |
050 | ROD, SUB SHIFT | 3C001-29890 | 278,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50120 | 5,000 | |
070 | CHỐT CHẶN CHẺ | PA401-76470 | 15,000 | |
080 | GRIRORENGE 83 | 3C081-29970 | 222,000 | |
090 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50825 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÒN, DÂY | 3C001-27792 | 179,000 | |
020 | CHỐT, SEMS | 01123-50816 | 8,000 | |
030 | GIÁ ĐỠ, Đòn Bẩy PTO | 3C081-27802 | 547,000 | |
040 | Đòn Bẩy, LY HỢP PTO | 3C081-27812 | 378,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, | 04015-50080 | 5,000 | |
060 | NUT, KHÓA | 02552-50080 | 4,000 | |
070 | GRIP, PTO CẦN | 36919-27820 | 85,000 | |
080 | LÒ XO | 31391-47140 | 153,000 | |
090 | DÂY, PTO | 3C001-27740 | 878,000 | |
100 | GHIM | 05122-50616 | 11,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, | 04012-50060 | 3,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50060 | 4,000 | |
120 | CHỐT, TÁCH | 05511-51612 | 4,000 | |
130 | CHỐT CHẶN CHẺ | 05525-50600 | 4,000 | |
140 | NẮP, LY HỢP PTO | 3C081-27850 | ||
140 | NẮP, LY HỢP PTO | 3C301-27850 | 421,000 | |
150 | GROMMET | 3C081-27862 | 121,000 | |
160 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 | |
170 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN, Ổ TRƯỚC | 3C011-41420 | 1,010,000 | |
020 | GIOĂNG TRÒN | 3A152-23590 | 17,000 | |
030 | NÚT CHẶN | 34070-24350 | 25,000 | |
040 | BU LÔNG | 3C011-41590 | 144,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, KHÓA LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
060 | CẦN, Ổ TRƯỚC | 3C011-41532 | 1,008,000 | |
070 | CHỐT GIÁ ĐỠ | 05411-00635 | 11,000 | |
080 | GẬY | 3C011-41562 | 604,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, | 04012-50080 | 2,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50080 | 4,000 | |
100 | CHỐT CHẶN CHẺ | 52300-34120 | 30,000 | |
110 | CHỐT CHẶN CHẺ | 52300-34130 | ||
120 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50100 | 4,000 | |
130 | CHỐT, DT CẦN | 3C011-41722 | 209,000 | |
140 | LẮP RÁP CẦN,F.DRIVE | 3C011-41403 | 945,000 | |
150 | BẠC LÓT | 08511-01910 | 71,000 | |
160 | CẦN, LẮP RÁP(F.DRIVE) | 3C011-41500 | 1,105,000 | |
170 | BẠC LÓT | 08511-01910 | 71,000 | |
180 | LÒ XO | 3C091-41490 | 128,000 | |
190 | GIÁ ĐỠ LÒ XO | 3C011-41440 | 365,000 | |
195 | CHỐT, SEMS | 01123-50818 | 8,000 | |
195 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50816 | 28,000 | |
200 | GẬY | 3C011-41570 | 317,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM, | 04013-50100 | 4,000 | |
220 | CHỐT CHẶN CHẺ | 52300-34130 | ||
230 | CẦM, BAO GIỜ | 3A121-41450 | 207,000 | |
240 | HEX.NUT | 02116-50100 | 4,000 | |
250 | CÁI ĐỆM | 33960-94540 | 36,000 | |
260 | MIẾNG CHÊM | 33960-94550 | 70,000 | |
270 | VÍT.VỚI VÒNG ĐỆM | 33960-94560 | 27,000 |