STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÌNH,NHIÊN LIỆU | 3C301-04110 | 4,224,000 | |
015 | LỌC,NHIÊN LIỆU | 34070-42030 | 224,000 | |
020 | NẮP RỜI,BÌNH NHIÊN LIỆU | 3C451-04292 | 197,000 | |
030 | BỌT BIÊN | 34150-35240 | 30,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 3A011-04302 | 71,000 | |
050 | BẢNG, BÌNH,NHIÊN LIỆU | 13582-41680 | 242,000 | |
060 | GIẢI BĂNG | 3C301-04370 | 335,000 | |
070 | ĐỆM | TC250-42042 | 225,000 | |
080 | GIÁ ĐỠ | 3C301-04152 | 872,000 | |
090 | GIÁ ĐỠ | 3C301-04120 | 124,000 | |
100 | ỐNG | 3C301-04220 | 412,000 | |
110 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 09318-88200 | 21,000 | |
120 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02552-50080 | 4,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÌNH CHỨA NHIÊN LIỆU | 3C315-04510 | 3,282,000 | |
020 | CÁCH, NHIỆT | 3C301-04320 | 328,000 | |
030 | CÁCH, NHIỆT | 3C301-04330 | 817,000 | |
040 | CÁCH, NHIỆT | 3C301-04340 | 211,000 | |
050 | ĐỆM, CAO SƯ | 3C301-04230 | 51,000 | |
060 | ĐỆM, CAO SU | TC250-42050 | 191,000 | |
070 | ĐỆM, CAO SƯ | TC250-42050 | 191,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | ĐỆM | TD060-42050 | 266,000 | |
100 | cơ SỞ | 3C301-04524 | 1,999,000 | |
110 | BU LÔNG | 01133-51225 | 15,000 | |
120 | TRỐNG | — | ||
130 | BƯ LÔNG | 01135-51025 | 15,000 | |
140 | Bư LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU | 3C001-04050 | 213,000 | |
020 | KẸP, ỐNG | 14911-42750 | 35,000 | |
030 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-70525 | 107,000 | |
040 | XĂM | 3C001-04070 | 223,000 | |
050 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU | TD170-42630 | 191,000 | |
060 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-40850 | 127,000 | |
070 | KẸP, ỐNG | 14971-42750 | 15,000 | |
080 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU | 3C315-04480 | 167,000 | |
090 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-40675 | 109,000 | |
100 | KẸP, ỐNG | 14971-42750 | 15,000 | |
110 | CHỐNG ĐỠ | 3C315-04712 | 306,000 | |
120 | Bộ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU | TC321-42200 | 1,008,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
140 | ĐAI TRUYỀN, DÂY | 53581-64150 | 37,000 | |
150 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU | 3A481-04460 | 295,000 | |
020 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80850 | 149,000 | |
030 | KẸP, ỐNG | 14911-42750 | 35,000 | |
040 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU | TC232-42630 | 197,000 | |
050 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80220 | 69,000 | |
060 | GÁ KẸP, ỐNG CAO SU | 09318-88125 | 18,000 | |
070 | Bộ TÁCH, NƯỚC | RA238-51400 | 689,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50860 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ TÁCH, NƯỚC | RA238-51400 | 689,000 | |
015 | CHỐT,TUA VÍT | 1G311-43280 | 115,000 | |
020 | ĐỆM LÓT | 1G311-43340 | 126,000 | |
030 | KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC | 1G311-43100 | 308,000 | |
040 | VÒNG BÍT, BỘ LỌC | 1G311-43580 | 286,000 | |
050 | NHÃN, BỘ TÁCH | 1G311-87460 | 110,000 | |
055 | VÒNG, CHẶN | 1G311-43590 | 181,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 1G311-43570 | 61,000 | |
070 | PHAO | 1G311-43250 | 54,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU | TC321-42200 | 1,008,000 | |
020 | VỎ RỜI,LỌC | TC321-43200 | 843,000 | |
030 | MỐI NỐI, ỐNG | 15108-43610 | 95,000 | |
040 | MỐI NỐI, ỐNG | 15108-43780 | 135,000 | |
050 | Bộ PHẬN, Bộ LỌC | 15221-43170 | 321,000 | |
050 | BỘ PHẬN, BỘ LỌC | TC422-43010 | ||
060 | KHỚP,ỐNG | 1G387-43780 | 223,000 |