STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | QUẠT | 34550-16210 | 1,032,000 | |
020 | GỜ BÁNH XE,QUẠT | 34550-16222 | 1,324,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50625 | 28,000 | |
050 | PƯLI, QUẠT | 17365-74252 | 500,000 | |
060 | CUROA THANG A | 15193-97010 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG MỀM, NƯỚC | 3C301-17462 | 662,000 | |
020 | GIẢI BĂNG | 15108-72870 | 35,000 | |
030 | ỐNG MỀM, NƯỚC | 3C301-17450 | 662,000 | |
040 | GIẢI BĂNG | 15108-72870 | 35,000 | |
050 | VÒNG KẸP | 66704-58250 | 90,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ TẢN NHIỆT | 3C001-17100 | 7,255,000 | |
015 | CHỐT,TUA VÍT | 3C001-17130 | 181,000 | |
020 | KẾT CÁU NẮP, Bộ TẢN NHIỆT | 3C001-17110 | 427,000 | |
030 | DÂY CHẰNG,CHÂN VỊT | 3C001-72334 | 999,000 | |
040 | BU LÔNG | 01027-50616 | 11,000 | |
050 | VI CHỈNH,KÉT NƯỚC TẢN NHIỆT | 3C081-17290 | 113,000 | |
060 | VI CHỈNH,KÉT NƯỚC TẢN NHIỆT | 3C081-17200 | 136,000 | |
070 | LƯỚI,KÉT NƯỚC TẢN NHIỆT | 3C081-17410 | 862,000 | |
080 | CAO SƯ | TC402-16030 | 20,000 | |
090 | CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) | 3C301-17360 | 350,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 | |
110 | CHỐT,TUA VÍT | 16667-96010 | 71,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM | 3C301-17260 | 305,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÌNH CHỨA RỜI,DỰ TRỮ | 32801-16700 | 978,000 | |
020 | KẾT CÁU NẮP, Bộ TẢN NHIỆT | 32801-17290 | 692,000 | |
030 | NẮP | TC232-16730 | 281,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 15531-72432 | 42,000 | |
050 | VÒI | RC411-42900 | 31,000 | |
060 | XĂM | 68111-42380 | 147,000 | |
070 | KẸP, ỐNG | 15501-72470 | 37,000 | |
080 | XĂM | 3A111-17330 | 475,000 | |
090 | BẢNG | 3G704-17390 | 296,000 |