STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP LI HỢP RỜI | 3C311-21100 | 41,812,000 | |
020 | ỐNG LÓT | 85110-02225 | ||
030 | CHỐT, THẲNG | 05012-01020 | 11,000 | |
040 | CHỐT,TUA VÍT | 15512-96010 | 92,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-02150 | 26,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-61235 | ||
070 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG | 01133-51245 | 20,000 | |
090 | BU LÔNG | 01173-51280 | 28,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
110 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
120 | ỐNG, THÔNG HƠI | 3A751-21632 | 139,000 | |
120 | ỐNG | 3C091-94790 | 149,000 | |
130 | ỐNG, THÔNG HƠI | 36330-21200 | 139,000 | |
140 | QUẠT XẢ KHÍ | 33740-21622 | 55,000 | |
145 | VÒNG KẸP ỐNG MỀM | 09318-88130 | 18,000 | |
150 | CHỐT,TUA VÍT | 33300-90910 | 15,000 | |
160 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-35012 | 21,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01200 | 17,000 | |
180 | MIẾNG BAO | 3C301-21250 | 2,454,000 | |
190 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
200 | BU LÔNG | 01125-50830 | 11,000 | |
210 | BẢNG | 3C301-21290 | 106,000 | |
220 | BU LÔNG | 01023-50612 | 7,000 | |
230 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ,VÒNG BI | 3C301-24610 | 5,283,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 3A011-24620 | 200,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50830 | 11,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
060 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 | |
070 | CHỐT, THẲNG | 05012-00818 | 11,000 | |
080 | NHÃN,DẦU | 3C315-24650 | 213,000 | |
090 | Ổ,BI | 08101-06211 | 511,000 | |
100 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | H0P,TRUYEN ĐỘNG | 3C301-21315 | ||
010 | H0P,TRUYEN ĐỘNG | 3C301-21316 | 29,951,000 | |
20 | CHỐT THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | NẮP HÀN KÍN | 06311-85028 | 22,000 | |
040 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-35020 | 37,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU | 04717-02000 | 23,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM | 01774-51010 | 25,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
080 | BULONG | 01133-51240 | 19,000 | |
090 | ĐINH ĐẦU TO | 35340-14182 | 67,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 35340-27360 | 23,000 | |
100 | ĐINH ỐC | TC350-27360 | 19,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
120 | BUL0NG | 01138-51040 | 30,000 | |
130 | CHỤP | 3A011-21340 | 248,000 | |
140 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
150 | CHỤP | 3A111-21380 | 1,951,000 | |
160 | BULONG | 01123-50816 | 8,000 | |
170 | CHOT | 33300-90910 | 15,000 | |
180 | CHOT | 31220-14290 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP | 3A211-21410 | ||
010 | trường họp,hộp số | 3A211-21412 | 9,477,000 | |
020 | CHỐT THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | ỐNG ĐỒNG HỒ ĐO DẦU | 33960-21520 | 134,000 | |
040 | bulong | 01133-51240 | 19,000 | |
050 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-61235 | ||
060 | VÒNG ĐỆM LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02174-50120 | 8,000 | |
070 | ĐINH ỐC | T3680-80950 | 19,000 | |
080 | chot,tua’vit | 15512-96010 | 92,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU | 04717-02150 | 26,000 | |
100 | ĐỒNG HỒ ĐO DẦU | 3A211-21510 | 203,000 | |
100 | ĐỒNG HỒ ĐO DẦU | 3C091-21510 | 153,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP,TRỤC SAU | 3A011-48114 | ||
010 | hỘp,TRỤC sau | 3A011-48117 | 24,056,000 | |
020 | NẮP, SAU | 36330-48125 | 1,175,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04811-51200 | 95,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
050 | HỘP,TRỤC SAU | 3A011-48114 | ||
050 | hỘp,TRỤC sau | 3A011-48117 | 24,056,000 | |
060 | nắp, sau | 36330-48125 | 1,175,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04811-51200 | 95,000 | |
080 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
090 | chốt, thẳng | 05012-01325 | 19,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO | 35340-27380 | 54,000 | |
110 | BU LÔNG | 01138-51265 | 30,000 | |
110 | BU LÔNG | 3A181-48090 | 215,000 | |
120 | VÒNG Đệm, lò xo | 04512-50120 | 4,000 | |
120 | VÒNG Đệm, lò xo | 04512-50120 | 4,000 | |
130 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
130 | ĐINH ỐC | T3680-80950 | 19,000 | |
130 | ĐINH ỐC | TC350-27360 | 19,000 | |
140 | BU LÔNG | 01138-51280 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP | 3A121-41253 | 4,401,000 | |
020 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | BU LÔNG | 01133-51030 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢNG RỜI,NÉN KHÍ | 3A011-25110 | 7,621,000 | |
020 | ĐĨA,LI HỢP | 3A272-25130 | 6,785,000 | |
030 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
050 | GỜ RÃNH THEN | 3A272-25510 | 1,252,000 | |
060 | BU LÔNG | 01123-50830 | 11,000 | |
070 | Ổ TRỤC, BI | 3F740-25250 | 239,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ,BỘ LI HỢP | 3A011-26310 | 1,153,000 | |
020 | VÒNG BI,BI | 3C001-26350 | ||
020 | VÒNG BI,BI | TC650-26350 | 732,000 | |
030 | CHẠC,BỘ LI HỢP NHẢ | 32590-14722 | 865,000 | |
040 | BU LÔNG | 3A111-26350 | 133,000 | |
050 | BỘ | — | ||
060 | CAN GẠT,TAY GA | 3A275-26210 | 1,124,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH GẠT (BỘ LY HỢP) | 3A011-26250 | 739,000 | |
020 | THANH, KHỚP LY HỢP | 3A011-26230 | 252,000 | |
030 | THANH, KHỚP LY HỢP | 3A011-26240 | 252,000 | |
040 | ĐAI ỐC SIẾT | 32350-28980 | 176,000 | |
050 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
060 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 38430-15790 | 21,000 | |
060 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 36330-26132 | 126,000 | |
070 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50320 | 4,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
085 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50100 | 4,000 | |
090 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50320 | 4,000 | |
100 | VỎ,BÀN ĐẠP | T2050-44120 | 86,000 | |
110 | BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP | 3C301-26100 | 1,529,000 | |
120 | ỐNG LOT | 08511-02825 | 109,000 | |
130 | NHÍP XE | 3A011-26150 | 202,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH | 3C301-28200 | 5,873,000 | |
020 | NHÃN,DẦU | E3131-23550 | 108,000 | |
030 | ỐNG LÓT | 08511-02520 | 69,000 | |
040 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 68811-13660 | 46,000 | |
050 | VÒNG ĐAI | 33740-24780 | 183,000 | |
060 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO | 3C301-28340 | 213,000 | |
065 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO | 3C301-28350 | 214,000 | |
070 | KHUYÊN HÃM, VÒNG HÃM | 33740-23540 | 66,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C301-28060 | 2,956,000 | |
020 | Ổ TRỤC, BI | 76550-34140 | 304,000 | |
030 | BÁNH RĂNG | 3C301-30280 | 1,617,000 | |
040 | BÁNH RĂNG | 3C301-28230 | 1,138,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | 3C301-28220 | 1,274,000 | |
060 | ĐỆM LÓT NỐI | 32530-25150 | 505,000 | |
070 | GỜ RÃNH THEN | 3A011-28450 | 1,561,000 | |
080 | TAY GẠT SỐ | 3A011-28470 | 947,000 | |
090 | BÁNH RĂNG | 3A111-28210 | 6,742,000 | |
100 | ĐỆM LÓT NỐI | 32530-25150 | 505,000 | |
110 | VÀNH, CHẶN | 34550-15100 | 250,000 | |
120 | BÁNH RĂNG | 3C301-34320 | 1,992,000 | |
130 | Ổ,BI | 08101-06007 | 196,000 | |
140 | Ổ,BI | 08101-06306 | 259,000 | |
150 | TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH | 3A011-28690 | 66,000 | |
160 | BU LÔNG | 01128-50825 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH | 3C301-28100 | 5,142,000 | |
020 | ỐNG LÓT | 08511-02520 | 69,000 | |
030 | KẸP TRÒN,Bộ phận ngoài | 36730-28043 | 114,000 | |
040 | VÀNH | 3A012-28420 | 214,000 | |
050 | VÒNG | 3A012-28410 | 2,776,000 | |
060 | Ổ,BI | 3A012-28550 | 632,000 | |
070 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG | 36710-31410 | 92,000 | |
080 | ĐỆM LÓT NỐI | 3A012-28380 | 2,199,000 | |
090 | TAY GẠT SỐ | 3A012-28390 | 2,287,000 | |
100 | THEN, BÁN NGUYỆT | T1850-21440 | 54,000 | |
110 | LÒ XO NÉN | 38360-21780 | 23,000 | |
120 | VÒNG | 3F740-28450 | 250,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | 3A012-28280 | 2,269,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM | 32530-21820 | 495,000 | |
150 | BÁNH RĂNG | 3C315-28270 | 1,874,000 | |
160 | BÁNH RĂNG | 3C301-28263 | 1,709,000 | |
170 | Ổ,BI | 3A211-28810 | 414,000 | |
175 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 3A211-28820 | 28,000 | |
180 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 36730-28043 | 114,000 | |
190 | TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH | 3A011-28690 | 66,000 | |
200 | BU LÔNG | 01128-50825 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C301-28160 | 3,859,000 | |
020 | Ổ,BI | 36540-41130 | 337,000 | |
030 | KẸP TRÒN,Bộ phận ngoài | 36730-28043 | 114,000 | |
040 | BÁNH RĂNG | 3A273-41130 | 1,018,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | 3C301-28290 | 1,980,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM | 3A151-28310 | 427,000 | |
070 | GỜ RÃNH THEN | 3A011-28480 | 1,561,000 | |
080 | TAY GẠT SỐ | 3A011-28470 | 947,000 | |
090 | TRỐNG | — | ||
100 | BÁNH RĂNG | 3C301-28370 | 2,692,000 | |
110 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00620 | 35,000 | |
120 | Ổ,BI | 08101-06908 | 221,000 | |
125 | ĐỆM LÓT NỐI | 3C301-34200 | 9,143,000 | |
130 | ĐỆM LÓT NỐI | 3C301-34220 | 4,922,000 | |
140 | TAY GẠT SỐ | 3A011-34750 | 2,831,000 | |
150 | THEN, BÁN NGUYỆT | 3A011-34820 | 65,000 | |
160 | LÒ XO NÉN | 34550-62350 | 73,000 | |
170 | TRỐNG | — | ||
180 | VÒNG | 3A011-34860 | 2,931,000 | |
190 | BÁNH RĂNG | 3C301-31230 | 3,416,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM | 3A151-28310 | 427,000 | |
210 | TRỐNG | — | ||
220 | TRỐNG | — | ||
230 | VÒNG | 36280-41150 | 156,000 | |
240 | Ổ,BI | 08101-06207 | 241,000 | |
250 | TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH | 3A011-28690 | 66,000 | |
260 | BU LÔNG | 01128-50825 | 11,000 | |
270 | ĐỆM LÓT NỐI | 32530-20690 | 434,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH RĂNG NÓN, DẦY | 3A272-32400 | 11,412,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | ĐINH ỐC | 36330-32580 | 306,000 | |
040 | Ổ TRỤC | 08711-30308 | 787,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32450 | 104,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32460 | 104,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32470 | 111,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32480 | 111,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32490 | 111,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32510 | 111,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32520 | 111,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32530 | 111,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32540 | 111,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32550 | 111,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 33251-32560 | 111,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ VI SAI RỜI | 3C315-32200 | 8,502,000 | |
020 | HỌP,VI sai | 3C315-32710 | 12,098,000 | |
030 | VỎ,HỘP VI SAI | 3C341-32040 | 1,052,000 | |
040 | BU LỔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 | |
050 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | 35430-26340 | 1,033,000 | |
060 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | 35430-26330 | 389,000 | |
070 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 31220-26280 | 111,000 | |
080 | BÁNH RĂNG,VI SAI. | 35430-26350 | 1,998,000 | |
090 | MĂNG-SỔNG,ĐẨY | 3G700-32810 | 153,000 | |
100 | SỐ,PHẢI VI SAI | 37300-26430 | 1,566,000 | |
110 | SỐ,VI SAI NHÁNH TRÁI | 37300-26440 | 1,568,000 | |
120 | MĂNG-SỔNG,ĐẨY | 3G700-32742 | 266,000 | |
120 | MĂNG-SỔNG,ĐẨY | 3G700-32762 | 266,000 | |
120 | MĂNG-SỔNG,ĐẨY | 3G700-32782 | 249,000 | |
120 | MĂNG-SỔNG,ĐẨY | 3G700-32792 | 249,000 | |
120 | MĂNG-SỔNG,ĐẨY | 3G700-32802 | 249,000 | |
130 | CHỐT, THẲNG | T1270-28170 | 46,000 | |
140 | BU LỔNG | 37800-43870 | 137,000 | |
150 | TAY GẠT SỐ | 37300-26610 | 1,139,000 | |
160 | GIÁ ĐỠ,VI SAI | 3C301-32110 | 2,127,000 | |
170 | Ổ,BI | 08101-06211 | 511,000 | |
180 | GIÁ ĐỠ,VI SAI | 3C301-32120 | 2,163,000 | |
190 | Ổ,BI | 08101-06209 | 389,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 35533-44040 | 65,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 35533-44050 | 73,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 35533-44060 | 48,000 | |
200 | MIẾNG CHÈN | 35533-44070 | 72,000 | |
210 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
220 | BU LỔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
220 | BU LỔNG | 01138-51035 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C301-25612 | 2,341,000 | |
020 | VÒNG ĐAI | 37300-21580 | 224,000 | |
030 | GHIM TRÒN,PHÍ A NGOÀI | 38430-21550 | 104,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LY HỢP PTO | 3C301-27000 | 19,693,000 | |
020 | ĐĨA,PHANH CHÍNH | TA040-69150 | 566,000 | |
030 | ĐAI CHỮ | 3G700-27372 | 224,000 | |
040 | Ổ TRỤC, KIM | TA040-69160 | 174,000 | |
050 | ĐỆM LÓT NỐI, PTO | 33860-24390 | 705,000 | |
060 | TRỤC | 3A111-79120 | 1,629,000 | |
070 | Ổ,BI | 08101-06007 | 196,000 | |
080 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 33740-27292 | 257,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LY HỢP PTO | 3C301-27000 | 19,693,000 | |
020 | LY HỢP PTO | 3C301-27110 | 3,104,000 | |
030 | PITTÔNG | TA040-69023 | 1,552,000 | |
040 | ĐAI CHỮ D, BÊN NGOÀI | 31501-72330 | 102,000 | |
050 | ĐAI CHỮ D, BÊN TRONG | 31501-72470 | 83,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04816-00100 | 7,000 | |
070 | TẤM, PHANH | 3A211-27220 | 1,480,000 | |
080 | BU LÔNG | TA040-69040 | 19,000 | |
090 | LÒ XO, THU HỒI | TA040-69050 | 120,000 | |
100 | LÒ XO, THU HỒI | TA040-69060 | 33,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM | PF801-31260 | 104,000 | |
120 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00350 | 15,000 | |
130 | TẤM | TA040-69080 | 96,000 | |
140 | CAO SU | TA040-69090 | 61,000 | |
150 | ĐĨA, LY HỢP | 34070-15250 | 170,000 | |
150 | ĐĨA LY HỢP | 34070-15252 | 181,000 | |
160 | TẤM, MẶT SAU | TD170-69100 | 356,000 | |
170 | LÒ XO, ĐĨA | 3C301-27340 | 333,000 | |
180 | KẸP TRÒN, PHÍA TRONG | 04611-00920 | 139,000 | |
190 | Ổ,BI | 08101-06807 | 237,000 | |
200 | TRỤC BÁNH XE, LY HỢP PTO | 3C301-27170 | 1,061,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỀ ĐỠ | 3C301-27250 | 1,842,000 | |
020 | BU LÔNG | 01123-50830 | 11,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50860 | 15,000 | |
040 | ỐNG THỦY LỰC | 3C081-27360 | 220,000 | |
050 | BI | 07715-03211 | 2,000 | |
060 | LÒ XO 1 | 32590-28220 | 17,000 | |
070 | BU LÔNG | 3C081-29410 | 38,000 | |
080 | KẾT CẤU VAN PTO | 3C301-27400 | 4,887,000 | |
085 | VÒNG CHỮ O | 04815-06630 | 42,000 | |
090 | BU LÔNG | 34076-66590 | 83,000 | |
100 | ĐỆM LÓT | 04714-00200 | 11,000 | |
110 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,BÁNH RĂNG PTO | 3A111-79130 | 4,418,000 | |
020 | Ổ,BI | 08101-06306 | 259,000 | |
030 | Ổ,BI | 36540-41130 | 337,000 | |
040 | KẸP TRÒN,Bộ phận trong | 04611-00720 | 80,000 | |
050 | TRỤC,PTO | 3A275-80140 | 1,432,000 | |
060 | ĐINH ỐC | 34150-25330 | 218,000 | |
070 | Ổ,BI | 08101-06306 | 259,000 | |
080 | BÁNH RĂNG,PTO | 3A011-80312 | 6,020,000 | |
090 | Ổ,BI | 3A275-80150 | 401,000 | |
100 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG | 04611-00720 | 80,000 | |
110 | NẮP | 31220-25820 | 110,000 | |
120 | HÀN KÍN RỜI, VÒNG CUNG DÀU | 3F999-01222 | 1,375,000 | |
130 | VÒNG CƯNG DẦU | 38240-25370 | 76,000 | |
140 | NẮP,NHÃN DẦU | 3F264-80300 | 133,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3A121-41240 | 643,000 | |
020 | Ổ TRỤC, KIM | 3A121-41270 | 287,000 | |
030 | VÒNG ĐAI | 37150-21580 | 137,000 | |
040 | BÁNH RĂNG | 3A121-41222 | 1,661,000 | |
050 | VÒNG BI,BI | 35890-41290 | 240,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00620 | 35,000 | |
070 | TRỤC | 3A273-41312 | 2,925,000 | |
080 | Ổ,BI | 37415-17710 | 255,000 | |
090 | VÀNH, CHẶN | 31391-14330 | 80,000 | |
100 | BÁNH RĂNG | 3A121-41230 | 1,351,000 | |
110 | Ổ,BI | 67311-14520 | 212,000 | |
120 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG | 04611-00520 | 25,000 | |
130 | NHÃN,DẦU | 3A021-41260 | 200,000 | |
140 | ỐNG BỌC | 3A021-41282 | 322,000 |