STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM, THỦY LỰC | 3C301-82200 | 10,973,000 | |
010 | BƠM, THỦY LỰC | 3C301-82202 | 10,973,000 | |
010 | BƠM, THỦY LỰC | 3C301-82203 | 10,649,000 | |
020 | BU-LÔNG, BƠM THỦY LỰC | 3A272-82230 | 111,000 | |
030 | WASER, BƠM THỦY LỰC | 3A272-82250 | 159,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O | 3A272-82290 | 45,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ,BƠM | 3A272-82242 | 2,132,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 19013-96840 | 128,000 | |
070 | BU LÔNG | 01123-50845 | 15,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO | 38240-36330 | 19,000 | |
090 | ĐAI ỐC | 16429-92010 | 19,000 | |
100 | BÁNH RĂNG, BƠM | 3A272-82270 | 2,676,000 | |
110 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
120 | BÁNH RĂNG | 3A012-82280 | 886,000 | |
130 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00170 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM, THỦY LỰC | 3C301-82200 | 10,973,000 | |
010 | BƠM, THỦY lỰc | 3C301-82202 | 10,973,000 | |
010 | BƠM, THỦY LỰC | 3C301-82203 | 10,649,000 | |
020 | BỘ MỐI HÀN | 3R999-00060 | 4,228,000 | |
020 | VONG ĐỆM,Bộ | 3R999-00062 | 4,649,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU | HHTA0-37710 | 572,000 | |
020 | NAM CHÂM,BỘ LỌC DẦU | T0070-37720 | 175,000 | |
030 | MỐI NỐI, VÍT | 32590-38330 | 189,000 | |
040 | ỐNG DẪN, HÚT | 3A011-82690 | 1,049,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04816-00260 | 17,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
070 | ỐNG DẪN HOÀN CHỈNH, HÚT | 3C301-82710 | 1,327,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04816-50350 | 23,000 | |
090 | BU LÔNG | 01023-50625 | 7,000 | |
090 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỆ | 35533-82720 | 89,000 | |
020 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | 3A211-82880 | 642,000 | |
030 | CHỐT, ĐAI TRUYỀN | 33430-82760 | 74,000 | |
040 | ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN | 3A272-82700 | 1,312,000 | |
050 | MỐI NỐI, ỐNG | 06013-51503 | 192,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04817-00200 | 10,000 | |
070 | BU LÔNG | 01023-50625 | 7,000 | |
080 | ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN | 3C311-82740 | 1,480,000 | |
090 | MỐI NỐI, ỐNG | 06012-51543 | 199,000 | |
100 | VÒNG CHỮ O | 04817-00180 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG DẪN DẦU (PS) | 3C301-63232 | 664,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 35880-63650 | 17,000 | |
030 | BU LÔNG | 01023-50625 | 7,000 | |
040 | ỐNG DẪN DẦU | 3C301-27600 | 797,000 | |
050 | ỐNG | 31351-45270 | 4,000 | |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 3A031-63310 | 138,000 | |
070 | TRỐNG | — | ||
080 | ĐỆM, CAO SU | 36330-63330 | 51,000 | |
090 | BU LÔNG | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒI,CẤP | 3A111-63350 | 1,769,000 | |
020 | VÒI,CẤP | 3A111-63360 | 1,769,000 | |
030 | BỘ CHỈNH LƯU | 56713-28130 | 217,000 | |
040 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | T0270-50230 | 70,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Hộp RỜI,XI LANH | 3C301-82124 | ||
010 | HỘP Rời,XI LANH | 3C301-82125 | ||
020 | ỐNG LÓT | 3C001-82410 | 308,000 | |
030 | ỐNG LÓT | 3G705-82410 | 324,000 | |
040 | PHÍC CẮM | 36741-94022 | 115,000 | |
050 | TRỐNG | — | ||
060 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00422 | 7,000 | |
070 | CHOT ,TUA VÍT | 68841-62580 | 138,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04816-00140 | 13,000 | |
090 | VAN | YR577-00100 | 4,160,000 | |
100 | VÒNG CHỮ O | 04817-00220 | 23,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 04817-05150 | 10,000 | |
120 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỌ | 67810-38370 | 44,000 | |
130 | BULONG | 01133-51250 | 23,000 | |
140 | BULONG | 32530-37180 | 103,000 | |
145 | ĐINH ĐẦU TO | 3A651-21330 | 187,000 | |
150 | BU LÔNG | 36330-82160 | 107,000 | |
160 | ĐINH TÁN | 01574-51245 | 29,000 | |
170 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51240 | 22,000 | |
180 | ĐINH Ốc | 02176-50120 | 7,000 | |
180 | ĐINH Ốc | T3680-80950 | 19,000 | |
190 | VÒNG ĐỆM LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
200 | CHỐT, TUA VÍT | 38180-21410 | 178,000 | |
210 | ỐNG NHIÊN LIỆU | 09661-80380 | 100,000 | |
220 | VONG KẸP ONG MEM | 09318-88130 | 18,000 | |
230 | VÒNG CHỮ 0 | 04816-50300 | 23,000 | |
'240 | Mỗĩ NỖI | 30081-21630 | ||
250 | CHỤP CAO su | 32150-29180 | 8,000 | |
260 | GÁ KẸP | 67148-51180 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PÍT TÔNG,THỦY LỰC | 3A275-82572 | 1,339,000 | |
020 | ĐAI CHỮ O | 3A111-09830 | 188,000 | |
030 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ | 31391-37330 | 358,000 | |
040 | THANH TRUYỀN,THỦY LỰC | 3A011-82863 | 1,099,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04816-00320 | 30,000 | |
060 | CẦN,THỦY LỰC | 3C315-82840 | 3,096,000 | |
070 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00870 | 25,000 | |
080 | TRỤC,TAY NÂNG | 3A275-82833 | 5,916,000 | |
090 | BU LÔNG | 32530-37510 | 137,000 | |
100 | DÂY ĐIỆN | — | ||
110 | VÒNG ĐAI | 32590-37480 | 202,000 | |
120 | VÒNG ĐAI | 32530-37490 | 217,000 | |
130 | VÒNG CHỮ O | 04816-50450 | 26,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 04816-50500 | 33,000 | |
150 | CẦN,NÂNG | 3A011-82960 | 2,686,000 | |
160 | ỐNG LÓT | 08511-00812 | 37,000 | |
170 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00450 | 19,000 | |
180 | VÀNH, CHẶN | 3G700-82180 | 80,000 | |
190 | NÚM BƠM MỠ | 6A320-42170 | 78,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH THUỶ LỰC | 3C301-82500 | 10,107,000 | |
020 | PHÍCH CẮM | 31351-37150 | 37,000 | |
030 | PHÍCH CẮM | 31351-37160 | 37,000 | |
040 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 38240-37250 | 111,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00160 | 7,000 | |
060 | TRỤC | 3C301-81650 | 459,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00100 | 17,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00180 | 8,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50100 | 4,000 | |
095 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00414 | 7,000 | |
100 | VAN AN TOÀN | YR827-00100 | 2,067,000 | |
100 | VAN AN TOÀN | YW649-00100 | 1,866,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 04817-00160 | 13,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | YW125-55170 | 33,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O | 04816-06280 | 23,000 | |
130 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ | YT133-00160 | 117,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 3A111-09840 | 99,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
160 | VÒNG CHỮ O | 04817-00100 | 17,000 | |
170 | BU LÔNG | 01133-51245 | 20,000 | |
180 | BU LÔNG | 01133-51250 | 23,000 | |
190 | BU LÔNG | 01133-51260 | 29,000 | |
200 | DỤNG CỤ KẸP | T0070-34560 | 193,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN | 3C301-82330 | 8,166,000 | |
020 | RỜI,AN TOÀN | 3C045-82300 | 7,325,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | MỐI LIÊN KẾT | 3C301-81290 | 1,215,000 | |
050 | MỐI NỐI,CUỘN DÂY | 37150-36420 | 174,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50060 | 4,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
075 | VÒNG CHỮ O | 04817-00120 | 17,000 | |
080 | ĐĨA | 3C301-82990 | 55,000 | |
090 | BU LÔNG | 01123-50850 | 15,000 | |
100 | CẦN | 3C081-81240 | 248,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C315-94230 | 1,214,000 | |
020 | MÓC HÃM | 3C301-81482 | 201,000 | |
030 | ĐĨA, MA SÁT | 3C081-81442 | 312,000 | |
040 | LÒ XO 1 | 3A011-81460 | 213,000 | |
050 | LÒ XO 1 | 3C301-81460 | 190,000 | |
060 | LÒ XO, ĐĨA | 3C301-81472 | 142,000 | |
070 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00536 | 11,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50860 | 19,000 | |
090 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02556-50080 | 11,000 | |
100 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT | TD060-36140 | ||
110 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C315-94260 | 1,204,000 | |
120 | BU LÔNG | 01125-50825 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C301-81110 | ||
010 | TRỤC | 3C301-81112 | 300,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04816-06100 | 10,000 | |
030 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM | 36200-81210 | 111,000 | |
040 | MỐI NỐI | 3C301-81250 | ||
040 | MỐI NỐI | 3C301-81252 | 180,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM | 44366-42530 | 33,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00140 | 4,000 | |
070 | MỐI nối | 3C301-81260 | ||
070 | MỐI NỐI | 3C301-81262 | 370,000 | |
080 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00425 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,CẦN GẠT SAU | 3C301-81150 | 397,000 | |
020 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00422 | 7,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04816-06100 | 10,000 | |
040 | CẦN GẠT,MẠCH HỒI TIẾP | 3C301-81690 | 357,000 | |
050 | BỘ ĐĨA | 38240-36890 | 34,000 | |
060 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
070 | TAY CẦN ĐIỀU KHIỂN | 32530-37753 | 214,000 | |
080 | TAY ĐÒN | 3C301-81310 | 243,000 | |
090 | ĐAI ỐC SIẾT | 66591-42410 | 139,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
110 | ĐINH ỐC | 37300-41330 | 8,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
130 | ĐINH, TÁCH Rời | 05511-50215 | 1,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82352 | 7,726,000 | |
015 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
030 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C081-82940 | 871,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51085 | 28,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50885 | 27,000 | |
060 | HỖ TRỢ | 3C341-82390 | 465,000 | |
070 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50518 | 11,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50050 | 4,000 | |
090 | ĐINH, TACH Rời | 05511-51212 | 1,000 | |
100 | ĐỀ ĐỠ | 3C315-82380 | 90,000 | |
110 | BU LÔNG | 01023-50612 | 7,000 | |
120 | CHỐT,TUA VÍT | 3F740-82050 | 206,000 | |
130 | KHỚP,ỐNG | 3A151-82012 | 268,000 | |
140 | BiẾN THẾ RỜI | 68011-62140 | 23,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04816-00140 | 13,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82352 | 7,726,000 | |
020 | BUGI | 3C081-06080 | 609,000 | |
030 | CÁNH TAY | 3C081-06030 | 897,000 | |
040 | NHÃN DẦU | 3C081-06040 | 263,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00120 | 17,000 | |
080 | BU LONG | 01311-10616 | 8,000 | |
090 | BULONG | 01311-10612 | 8,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT | 3C081-06180 | 183,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ | 3C301-82430 | 759,000 | |
020 | ỐNG LÓT | 08511-01210 | 35,000 | |
030 | DỤNG CỤ KẸP | 36330-82450 | 59,000 | |
040 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50618 | 11,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
060 | ĐINH,KHÓA | 05525-50600 | 4,000 | |
070 | DÂY ĐIỆN | 3C315-82970 | 1,474,000 | |
080 | KHỚP CÁCĐĂNG | 3F740-82420 | 76,000 | |
090 | ĐINH ỐC | 3F740-82430 | 49,000 | |
100 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50050 | 4,000 | |
110 | ĐINH,KHÓA | 05515-50800 | 11,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
130 | GIÁ ĐỠ | 3C301-82480 | 1,321,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
160 | TRỤC | 3A151-82490 | 358,000 | |
170 | BU LÔNG | 01023-50616 | 7,000 | |
180 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00120 | 4,000 |