STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN CHỈNH,CHẠC | 3C301-29210 | 429,000 | |
020 | CHẠC,CÀN GẠT CHÍNH | 3C301-29140 | 1,691,000 | |
030 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00628 | 11,000 | |
040 | TRỐNG | — | ||
050 | CÀN CHỈNH,CHẠC | 3C301-29220 | 433,000 | |
060 | CHẠC,CẦN GẠT CHÍNH | 3C301-29160 | 1,552,000 | |
070 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00628 | 11,000 | |
080 | BI | 07715-03211 | 2,000 | |
090 | LÒ XO | 3A011-29420 | 200,000 | |
100 | BU LÔNG | 01133-51225 | 15,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50120 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN CHỈNH,CHẠC | 3C301-31320 | 742,000 | |
020 | CHẠC,CẦN GẠT | 3A011-31310 | 3,086,000 | |
030 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00628 | 11,000 | |
040 | CẦN CHỈNH,CHẠC | 3C301-29260 | 774,000 | |
050 | CHẠC,CẦN GẠT | 3A011-29870 | 3,086,000 | |
060 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00628 | 11,000 | |
070 | BI | 07715-03211 | 2,000 | |
080 | LÒ XO | 62231-18530 | 17,000 | |
090 | BU LÔNG | 3A011-29410 | 86,000 | |
100 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ | 3A011-31420 | 1,667,000 | |
110 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ | 3A011-29840 | 604,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00836 | 19,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00840 | 19,000 | |
130 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ | 3A111-31430 | 611,000 | |
140 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ | 3A011-29850 | ||
140 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ | 3A011-29853 | 610,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04816-00160 | 13,000 | |
160 | MÓC HÃM | 34150-24350 | 105,000 | |
170 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,CHẠC | 3A011-32940 | 382,000 | |
020 | CHẠC,CẦN GẠT KHÓA VI SAI | 3A011-32883 | 2,679,000 | |
030 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 31351-26620 | 15,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
050 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH | 50080-34110 | 25,000 | |
060 | LÒ XO | 3A011-32960 | 216,000 | |
070 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-35020 | 37,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-02000 | 23,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 36200-32950 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỆ,CHUYỂN CHÍNH | 3C301-29360 | 1,215,000 | |
020 | CHỐT,Bộ | 34150-23740 | 55,000 | |
030 | CHỐT,TUA VÍT | 31393-75420 | 19,000 | |
040 | LÒ XO | 66591-18430 | 51,000 | |
050 | KẸP TRÒN, PHÍA TRONG | 04611-00380 | 19,000 | |
060 | TẤM BẢO VỆ | 3A011-29690 | 307,000 | |
070 | GHIM | 33740-29570 | 102,000 | |
080 | GIẢI BĂNG | 33740-29702 | 107,000 | |
090 | ĐAI BÁM,CÀN GẠT | TA040-49820 | 295,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ | 3A011-31450 | 65,000 | |
020 | BI, LIÊN KẾT | 54721-31850 | 371,000 | |
030 | ĐINH ỐC | 31351-24260 | 11,000 | |
040 | ĐIỀM CUỐI, THANH TRUYỀN | 45404-95770 | 207,000 | |
050 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02114-50080 | 4,000 | |
080 | CHỐT | 3A275-29790 | 1,293,000 | |
090 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-35010 | 28,000 | |
100 | CÀN GẠT,CÀN GẠT SỐ | 3A275-29910 | 1,143,000 | |
110 | LÓT | 3M940-49660 | 139,000 | |
120 | NHÃN,DẦU | 41274-95670 | 33,000 | |
130 | CÀN GẠT,CÀN GẠT SỐ | 3A275-29920 | 1,143,000 | |
140 | LÓT | 3M940-49660 | 139,000 | |
150 | NHÃN,DẦU | 41274-95670 | 33,000 | |
160 | GIÁ ĐỠ | 3A275-29702 | 2,285,000 | |
170 | LÓT | 3M940-49660 | 139,000 | |
180 | LÓT | 58511-28120 | 90,000 | |
190 | NHÃN,DẦU | 41274-95670 | 33,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50200 | 5,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50200 | 5,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50180 | 5,000 | |
220 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 04612-00180 | 7,000 | |
230 | CÀN GẠT,CÀN GẠT SỐ | 3C315-29960 | 1,229,000 | |
240 | VÒI, BƠM MỠ | 06617-10675 | 35,000 | |
250 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50200 | 5,000 | |
260 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50180 | 5,000 | |
270 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00640 | 11,000 | |
280 | DỤNG CỤ KẸP, THAY ĐỔI SANG số CHÍNH | PK401-73270 | 147,000 | |
290 | MÓC HÃM | 3A011-75114 | 1,010,000 | |
300 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG | 3C081-27790 | 37,000 | |
020 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
030 | DÂY ĐIỆN | 3C301-27740 | 403,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
050 | ĐINH, TÁCH Rời | 05511-51612 | 4,000 | |
060 | ĐINH,KHÓA | 05525-50600 | 4,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ | 3C315-27800 | 510,000 | |
080 | CẦN GẠT,TAY GA PTO | 3C341-27812 | 424,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
100 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02552-50080 | 4,000 | |
110 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT,PTO | 36919-27820 | 85,000 | |
120 | LÒ XO 1 | 31391-47140 | 153,000 | |
130 | BẢNG | 3C315-27830 | 35,000 | |
140 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50416 | 2,000 | |
150 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
160 | MIẾNG BAO | 3C301-27850 | 421,000 | |
170 | GÁ KẸP | 7A245-59630 | 22,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM | 3C081-27862 | 121,000 | |
190 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
200 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50616 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TAY GẠT SỐ | 3A021-41480 | 804,000 | |
020 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
030 | LÒ XO | 34070-15160 | 17,000 | |
040 | TAY GẠT SỐ | 34550-15370 | 174,000 | |
050 | CẦN GẠT,LI HỢP | 3A021-41422 | 458,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 3A152-23590 | 17,000 | |
070 | MÓC HÃM | 34070-24350 | 25,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
090 | CÀN GẠT,LI HỢP | 3C311-41530 | 330,000 | |
100 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00635 | 11,000 | |
110 | THANH | 3C311-41560 | 608,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
130 | ĐINH,KHÓA | 52300-34130 | ||
140 | BƯ-LÔNG | 3C301-33120 | 146,000 | |
150 | CÀN GẠT, VỊ TRÍ | 3C311-41550 | 550,000 | |
160 | ỐNG LÓT | 08511-01610 | 45,000 | |
170 | ĐAI BÁM,CÀN GẠT | TA040-24490 | 104,000 | |
180 | GIẢM CHẮN | 6A900-38250 | 124,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ | 3A011-32910 | 860,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04811-10290 | 23,000 | |
030 | PHỚT NHỚT | 09500-16287 | 64,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51030 | 16,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
060 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
070 | THANH TRUYỀN,BỘ KHÓA VI SAI | 3A011-32930 | 497,000 | |
080 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00625 | 11,000 | |
090 | BU-LÔNG | 3C301-33120 | 146,000 | |
100 | BÀN ĐẠP KHÓA VI SAI | 3C301-32990 | 676,000 | |
110 | ỐNG LÓT | 08511-01610 | 45,000 | |
120 | THANH TRUYỀN,BỘ KHÓA VI SAI | 3A011-33060 | 387,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
140 | ĐINH,KHÓA | 52300-34130 | ||
150 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50320 | 4,000 |