STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LƯỚI,Bộ | TC832-41820 | 1,168,000 | |
020 | KÝ HIỆU,BIỂU TƯỢNG | TC832-41840 | 129,000 | |
030 | ĐAI ỐC | TC402-43690 | 24,000 | |
040 | BU LÔNG | 01027-50616 | 11,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
060 | LƯỚI | TC832-41880 | 168,000 | |
070 | LƯỚI | TC832-41890 | 188,000 | |
080 | ĐAI ỐC | TC402-43690 | 24,000 | |
090 | CAO SU,LÀM KÍN | TC832-41070 | 221,000 | |
100 | CHỐT | TC832-41912 | 41,000 | |
110 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02574-50100 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ,MẶT TRƯỚC | TC832-18315 | 2,056,000 | |
020 | BU LÔNG | 01133-51020 | 11,000 | |
030 | ĐĨA | TC432-21793 | 140,000 | |
040 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50614 | 11,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
060 | ĐINH,KHÓA | 05525-50600 | 4,000 | |
070 | LÒ XO | TC832-21720 | 23,000 | |
080 | ĐÒNbẦY | TC432-83470 | 35,000 | |
090 | XỐP | TC832-74490 | 14,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CAPÔ HOÀN CHỈNH | TC832-41313 | 8,627,000 | |
020 | XỐP | TC422-42312 | 214,000 | |
030 | XỐP | TC832-41380 | 24,000 | |
040 | XÉN | TC422-41330 | 91,000 | |
050 | XÉN | TC832-41340 | 141,000 | |
060 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
070 | XỐP | TC832-40610 | 26,000 | |
080 | ĐÁNH DẤU | TC832-41560 | 153,000 | |
090 | ĐAI ỐC | TC422-43690 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VẬT CHỐNG ĐỠ | TC832-42260 | 748,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
030 | ĐAI ỐC GIẢM CHẤN | 34070-71390 | 37,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50620 | 28,000 | |
050 | BỘ GIẢM XÓC | TC430-83310 | 580,000 | |
060 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50825 | 19,000 | |
070 | ĐINH,KHÓA | 05516-50800 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG | TC838-42130 | ||
020 | XÉN | TC832-42160 | 124,000 | |
030 | ĐỆM | TC432-35180 | 24,000 | |
040 | XỐP | TC832-42180 | 310,000 | |
050 | XỐP | TC432-42190 | 155,000 | |
060 | BẢNG,CHẮN | TC832-42110 | 723,000 | |
070 | ĐỆM | TC832-82770 | 24,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
090 | XỐP | TC432-42170 | 52,000 | |
100 | XỐP | TC832-42240 | 26,000 | |
110 | BU LÔNG | TC402-45610 | 27,000 | |
120 | TẤM CHẮN BẢO VỆ | TC832-42140 | 113,000 | |
130 | CÁI NẸP | TC402-41490 | 88,000 | |
140 | ĐĨA | TC832-42220 | 130,000 | |
150 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG | TC832-42130 | ||
020 | XÉN | TC832-42160 | 124,000 | |
030 | ĐỆM | TC432-35180 | 24,000 | |
040 | XỐP | TC832-42180 | 310,000 | |
050 | XỐP | TC432-42190 | 155,000 | |
060 | BẢNG,CHẮN | TC832-42110 | 723,000 | |
070 | ĐỆM | TC832-82770 | 24,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
090 | XỐP | TC432-42170 | 52,000 | |
100 | XỐP | TC832-42240 | 26,000 | |
110 | BU LÔNG | TC402-45610 | 27,000 | |
120 | TẤM CHẮN BẢO VỆ | TC832-42140 | 113,000 | |
130 | CÁI NẸP | TC402-41490 | 88,000 | |
140 | ĐĨA | TC832-42220 | 130,000 | |
150 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | TC832-47013 | 4,451,000 | |
020 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | TC832-47000 | 4,296,000 | |
030 | VÒNG DÂY,VÒNG ĐỆM | TC402-61260 | 27,000 | |
040 | CHỐT,TUA VÍT | 30430-82670 | 48,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
060 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
070 | CÁI KẸP | TC404-29440 | 431,000 | |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02771-50100 | 21,000 | |
090 | THANH CHỐNG | TC832-29440 | 323,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51016 | 21,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ,TẤM SÀN | TC432-47207 | 2,709,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
030 | TẤM CHẮN BẢO VỆ | TC832-47330 | 490,000 | |
040 | CÁI NẸP | TC402-41490 | 88,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ | TC432-47220 | 437,000 | |
060 | BU LÔNG | 01133-51230 | 15,000 | |
070 | CAO SU CHỐNG RUNG | TC422-47380 | 162,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM | TC402-47320 | 143,000 | |
090 | BU LÔNG | 01173-51660 | 30,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
110 | ĐINH ỐC | 02176-50160 | 19,000 | |
120 | VÒNG DÂY,VÒNG ĐỆM | T0070-75660 | 56,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ,CHỖ NGỒI | TC832-47280 | 1,410,000 | |
020 | LÒ XO,CHỖ NGỒI | TC422-52810 | 110,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
050 | NẮP | TC422-52820 | 54,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
070 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02574-50100 | 36,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50100 | 4,000 | |
090 | DÂY ĐEO GHẾ NGỒI,Bộ | TC432-47782 | 1,695,000 | |
100 | GHẾ NGỒI,Bộ | TC832-85010 | ||
110 | GIÁ ĐỠ | TC832-18450 | 208,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ | TC832-18460 | 199,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
140 | CHỐT | TC432-18470 | 84,000 | |
150 | ĐINH,KHÓA | 05516-51000 | 19,000 | |
150 | ĐINH,KHÓA | TC404-42390 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƯỚC,Bộ HOÀN CHỈNH | TC432-29926 | 4,155,000 | |
020 | BƯỚC | TC402-47470 | 1,567,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
040 | NẮP | TC403-42760 | 40,000 | |
050 | NẮP | TC432-29932 | 53,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ | TC432-29140 | 601,000 | |
080 | BU LÔNG | 01133-51230 | 15,000 | |
090 | GIÁ ĐỠ | TC832-29150 | 335,000 | |
100 | BU LÔNG | 01133-51230 | 15,000 | |
110 | CAO SU CHỐNG RUNG | TC422-47380 | 162,000 | |
120 | CAO SU CHỐNG RUNG | TC432-17980 | 24,000 | |
130 | TẤM LÓT | TC832-47450 | 1,236,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM | TC402-47320 | 143,000 | |
150 | BU LÔNG | 01173-51660 | 30,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
170 | ĐINH ỐC | 02176-50160 | 19,000 | |
180 | BU LÔNG | 01155-50840 | 11,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
200 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP DỤNG CỤ | TC803-18510 | 202,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG,AN TOÀN,Bộ | — | ||
020 | KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH | — | ||
030 | KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH | — | ||
040 | BU LÔNG | TC496-86300 | 47,000 | |
050 | KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH | — | ||
060 | BỘ NỐI | — | ||
070 | BỘ NỐI | — | ||
080 | BU LÔNG | TC496-86300 | 47,000 |