Trục sau trái

Trục sau trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RANG TRUYỀN ĐỘNG TRÁỈ TC432-26723 3,517,000
020 Ổ,BI 08101-06309 448,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-01000 170,000
040 TRỤC TC432-27120 6,462,000
050 THANH GIẰNG TC432-27140 830,000
060 Ổ,BI 08101-06210 427,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00900 139,000
080 NHÃN,DẦU TC403-27560 363,000
090 Ổ BI (6211 SH2) T1150-27150 351,000
100 ĐAI ỐC,TRÒN TC403-15730 227,000
110 BÁNH RĂNG TC432-26830 5,525,000
120 HỘP,TRỤC SAU TC432-27332 5,464,000
130 Ổ BI (6211 SH2) T1150-27150 351,000
140 BU LÔNG 01133-51035 15,000
150 BU LÔNG 01133-51240 19,000
160 ĐINH TÁN TC403-20310 35,000
170 ĐINH ỐC 37300-14190 28,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50100 4,000
190 CHỐT, THẲNG 05012-01018 11,000
200 CHỐT,TUA VÍT TC402-14290 16,000
210 PHÍCH TC402-27580 27,000

Trục sau trái

Trục sau trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RANG TRUYỀN ĐỘNG TRÁỈ TC432-26723 3,517,000
020 Ổ,BI 08101-06309 448,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-01000 170,000
040 TRỤC,SAU TC337-27112 8,571,000
050 THANH GIẰNG TC432-27140 830,000
060 Ổ,BI 08101-06210 427,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00900 139,000
080 NHÃN,DẦU TC403-27560 363,000
090 Ổ BI (6211 SH2) T1150-27150 351,000
100 ĐAI ỐC,TRÒN TC403-15730 227,000
110 BÁNH RĂNG TC432-26830 5,525,000
120 HỘP,TRỤC SAU TC432-27332 5,464,000
130 Ổ BI (6211 SH2) T1150-27150 351,000
140 BU LÔNG 01133-51035 15,000
150 BU LÔNG 01133-51240 19,000
160 ĐINH TÁN TC403-20310 35,000
170 ĐINH ỐC 37300-14190 28,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50100 4,000
190 CHỐT, THẲNG 05012-01018 11,000
200 CHỐT,TUA VÍT TC402-14290 16,000
210 PHÍCH TC402-27580 27,000

Trục sau phải

Trục sau phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RANG TRUYỀN ĐỘNG PHẢỈ TC432-26713 2,852,000
020 Ổ,BI 08101-06309 448,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-01000 170,000
040 TRỤC TC432-27120 6,462,000
050 THANH GIẰNG TC432-27140 830,000
060 Ổ,BI 08101-06210 427,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00900 139,000
080 NHÃN,DẦU TC403-27560 363,000
090 Ổ BI (6211 SH2) T1150-27150 351,000
100 ĐAI ỐC,TRÒN TC403-15730 227,000
110 BÁNH RĂNG TC432-26830 5,525,000
120 HỘP,TRỤC SAU TC432-27332 5,464,000
130 Ổ BI (6211 SH2) T1150-27150 351,000
140 BU LÔNG 01133-51035 15,000
150 BU LÔNG 01133-51240 19,000
160 ĐINH TÁN TC403-20310 35,000
170 ĐINH ỐC 37300-14190 28,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50100 4,000
190 CHỐT, THẲNG 05012-01018 11,000
200 CHỐT,TUA VÍT TC402-14290 16,000
210 PHÍCH TC402-27580 27,000

Trục sau phải

Trục sau phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RANG TRUYỀN ĐỘNG PHẢỈ TC432-26713 2,852,000
020 Ổ,BI 08101-06309 448,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-01000 170,000
040 TRỤC,SAU TC337-27112 8,571,000
050 THANH GIẰNG TC432-27140 830,000
060 Ổ,BI 08101-06210 427,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00900 139,000
080 NHÃN,DẦU TC403-27560 363,000
090 Ổ BI (6211 SH2) T1150-27150 351,000
100 ĐAI ỐC,TRÒN TC403-15730 227,000
110 BÁNH RĂNG TC432-26830 5,525,000
120 HỘP,TRỤC SAU TC432-27332 5,464,000
130 Ổ BI (6211 SH2) T1150-27150 351,000
140 BU LÔNG 01133-51035 15,000
150 BU LÔNG 01133-51240 19,000
160 ĐINH TÁN TC403-20310 35,000
170 ĐINH ỐC 37300-14190 28,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50100 4,000
190 CHỐT, THẲNG 05012-01018 11,000
200 CHỐT,TUA VÍT TC402-14290 16,000
210 PHÍCH TC402-27580 27,000

Phanh trái

Phanh trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ TC432-28612 4,876,000
020 CHỐT, THẲNG 05012-01018 11,000
030 ĐINH ĐẦU TO 01574-51240 22,000
040 ĐINH ĐẦU TO 01574-51250 22,000
050 BU LÔNG 01133-51235 19,000
060 BU LÔNG 01133-51240 19,000
070 ĐINH TÁN TC404-50220 133,000
080 ĐINH ĐẦU TO 01574-51260 26,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50120 4,000
100 ĐINH ỐC 02176-50120 7,000
110 CHỐT,TUA VÍT 06331-45010 25,000
120 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 04717-01000 17,000
130 CAM TC403-28710 638,000
140 ĐÒN BẨY TC832-44610 685,000
150 VÒNG CHỮ O 04816-00220 23,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG 04015-50120 5,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50120 4,000
180 ĐINH ỐC 02176-50120 7,000
190 ĐĨA TC803-28770 1,163,000
200 BI 07715-00805 10,000
210 ĐĨA,PHANH CHÍNH TD170-28200 740,000
220 BẢNG TC402-28170 345,000

Phanh phải

Phanh phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ TC432-28622 4,876,000
020 CHỐT, THẲNG 05012-01018 11,000
030 ĐINH ĐẦU TO 01574-51240 22,000
040 ĐINH ĐẦU TO 01574-51250 22,000
050 BU LÔNG 01133-51235 19,000
060 BU LÔNG 01133-51240 19,000
070 ĐINH TÁN TC404-50220 133,000
080 ĐINH ĐẦU TO 01574-51260 26,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50120 4,000
100 ĐINH ỐC 02176-50120 7,000
110 CHỐT,TUA VÍT 06331-45010 25,000
120 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 04717-01000 17,000
130 CAM TC403-28720 638,000
140 ĐÒN BẨY TC832-44620 685,000
150 VÒNG CHỮ O 04816-00220 23,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG 04015-50120 5,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50120 4,000
180 ĐINH ỐC 02176-50120 7,000
190 ĐĨA TC803-28780 1,164,000
200 BI 07715-00805 10,000
210 ĐĨA,PHANH CHÍNH TD170-28200 740,000
220 BẢNG TC402-28170 345,000

Phanh tay

Phanh tay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÒN BẨY,Bộ TC432-44840 423,000
020 ỐNG LÓT TC432-44902 98,000
030 ĐÒN BẨY,Bộ TC432-44860 423,000
040 ỐNG LÓT TC432-44902 98,000
050 TRỤC TC432-44880 196,000
060 TRỤC TC432-44890 183,000
070 THANH TC432-44822 162,000
080 THANH TC432-44832 189,000
090 ĐAI ỐC SIẾT TC403-28980 94,000
100 ĐINH ỐC 02176-50100 8,000
110 ĐINH,ĐẦU NỐI 05122-51028 28,000
120 ĐINH,ĐẦU NỐI 05122-51045 29,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 04717-01000 17,000
140 ĐINH, TÁCH RỜI 05511-50320 4,000

Phanh tay

Phanh tay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH TRUYỀN,PHANH TRÁI TC832-44630 525,000
020 ĐINH,ĐẦU NỐI 05122-51028 28,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG 04013-50100 4,000
040 ĐINH, TÁCH RỜI 05511-50320 4,000

Bàn đạp phanh

Bàn đạp phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC TC832-44010 1,621,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 04612-00250 7,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG 04011-50250 8,000
040 BÀN ĐẠP,Bộ TC403-44100 990,000
050 LÓT TD060-44080 92,000
060 BÀN ĐẠP TC832-44110 1,079,000
070 ĐINH,LÒ XO 05411-00840 19,000
080 NHÍP XE TC432-44170 51,000
090 NẮP TC650-44120 94,000
messenger
zalo