STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ | TC832-16860 | 240,000 | |
020 | ĐĂNG | TC832-43610 | 853,000 | |
030 | LÓT | TC432-41340 | 33,000 | |
040 | TRỤC,HỆ THỐNG LÁI | TC832-43680 | ||
050 | VÒNG ĐỆM | TC832-43630 | 21,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00150 | 7,000 | |
070 | ĐỆM LÓT NỐI | TC832-43690 | 244,000 | |
080 | BU LÔNG | 01027-50635 | 8,000 | |
090 | ĐỆM | TC432-46130 | 22,000 | |
100 | BẠC ĐỆM | TC403-63210 | 35,000 | |
110 | BÁNH XE,VÔ-LĂNG | TC522-62573 | 1,282,000 | |
120 | ĐỆM LÓT,VÔ-LĂNG | TC522-62580 | 92,000 | |
130 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÔ THỦY LỰC | TC432-37006 | 13,912,000 | |
020 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02763-50080 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG,Bộ | TC832-45652 | 5,547,000 | |
020 | ỐNG LÓT | 08511-01715 | 45,000 | |
030 | ĐÒN BẨY | TC832-44412 | 294,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00180 | 7,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50180 | 5,000 | |
060 | LÒ XO | TC832-44420 | 13,000 | |
070 | BẠC ĐẠN KIM | 08822-52913 | 213,000 | |
080 | NHÃN,DẦU | TC402-44140 | 32,000 | |
090 | BU LÔNG | 01133-51225 | 15,000 | |
100 | ĐAI BÁM | TC422-28870 | 38,000 | |
110 | BẢNG,BỆ VÔ-LĂNG | TC832-45692 | 587,000 | |
110 | BẢNG,BỆ VÔ-LĂNG | TC832-45693 | 2,575,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,THỦY LỰC | TC432-37800 | 9,382,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00680 | 49,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
040 | THANH, Bộ | TC832-13700 | 1,511,000 | |
050 | THANH | TC832-13710 | 861,000 | |
060 | MIẾNG BAO (BỤI) | TC432-44783 | 201,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ | TC432-44790 | 53,000 | |
080 | MỐI NỐI,THANH NỐI | TC432-44670 | 635,000 | |
090 | MIẾNG BAO (BỤI) | TC432-13732 | 148,000 | |
100 | BĂNG | TC432-13872 | 64,000 | |
110 | ĐINH ỐC | TC432-13782 | 131,000 | |
120 | GHIM | TC432-44690 | 14,000 | |
130 | THANH, Bộ | TC832-13740 | 1,511,000 | |
140 | THANH | TC832-13750 | 861,000 | |
150 | MIẾNG BAO (BỤI) | TC432-44783 | 201,000 | |
160 | VÒI, BƠM MỠ | TC432-44790 | 53,000 | |
170 | MỐI NỐI,THANH NỐI | TC432-44670 | 635,000 | |
180 | MIẾNG BAO (BỤI) | TC432-13732 | 148,000 | |
190 | BĂNG | TC432-13872 | 64,000 | |
200 | ĐINH ỐC | TC432-13782 | 131,000 | |
210 | GHIM | TC432-44690 | 14,000 | |
220 | ĐAI ỐC CÓ RÃNH | TC403-62750 | 44,000 | |
230 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50328 | 2,000 | |
240 | NẮP | TC432-14303 | 467,000 | |
250 | NẮP | TC432-14313 | 466,000 | |
260 | BU LÔNG | 01135-51020 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,THỦY LỰC | TC432-37800 | 9,382,000 | |
020 | MỐI HÀN KÍN,PÍT TÔNG | TD060-37570 | 498,000 | |
030 | THANH | TC432-37840 | 3,602,000 | |
040 | ỐNG LÓT | TD060-37920 | 368,000 | |
050 | MỐI HÀN KÍN,THANH TRUYỀN | TD060-37560 | 184,000 | |
060 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ | TD060-37930 | 444,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM | TC432-37580 | 444,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | TD060-37940 | 197,000 | |
090 | ĐAI,KHUÔN TÁN | TD060-37960 | 601,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM,Bộ | TC432-37950 | 3,265,000 |