STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LƯỚI TẢN NHIỆT RỜI,NẮP CA-PÔ | TC220-41820 | 1,364,000 | |
015 | LƯỚI TẢN NHIỆT,ĐÈN TRÁI | TC220-99070 | 433,000 | |
016 | LƯỚI TẢN NHIỆT RỜI,NẮP CA-PÔ | TC220-99080 | 503,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
050 | BỆ,LƯỚI TẢN NHIỆT | TC220-41845 | 559,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP ĐẬY,PHÍA DƯỚI | TC230-41062 | 523,000 | |
020 | NẮP ĐẬY,TRƯỚC TRÁI | TC230-41082 | 832,000 | |
030 | NẮP ĐẬY,TRƯỚC PHẢI | TC230-41092 | 829,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ,MẶT TRƯỚC | TC232-18317 | ||
050 | GIÁ ĐỠ,MẶT TRƯỚC | TC232-18319 | 3,812,000 | |
060 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
070 | TRỐNG | — | ||
080 | TRỐNG | — | ||
090 | BU LÔNG, TAI HỒNG | 01811-50818 | 26,000 | |
095 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
100 | BỌT BIỂN,MUI PHÍA DƯỚI | TC230-41070 | 264,000 | |
110 | TẤM CHẮN | TC232-17782 | 53,000 | |
120 | TẤM CHẮN | TC232-17790 | 42,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP ĐẬY, HOÀN CHỈNH | TC337-41310 | ||
010 | NẮP ĐẬY, HOÀN CHỈNH | TC337-41312 | 11,822,000 | |
020 | MÓC,NẮP CA-PÔ | T1060-41210 | 171,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
050 | ĐINH ỐC | 02014-50060 | 4,000 | |
060 | CHỐT,KHUÔN TÁN | 3A011-83600 | 19,000 | |
070 | PHÍCH CẮM | 3A111-83750 | 19,000 | |
080 | KẾT NỐI | TC230-41232 | 445,000 | |
090 | LÒ XO,KẾT NỐI | TC220-41262 | 65,000 | |
100 | ĐINH,KHÓA | 52300-34120 | 30,000 | |
110 | CẦN ĐIỀU KHIỂN,BÙA | T0070-41560 | 465,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM,CẦN ĐIỀU KHIỂN | 33251-83850 | 54,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM,LÒ XO | 33251-83950 | 21,000 | |
140 | KHÓA,NẮP PA-NÔ | T1060-41220 | 39,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
160 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02552-50080 | 4,000 | |
170 | LÒ XO | T1060-41120 | 44,000 | |
180 | LÒ XO | T1060-41130 | 51,000 | |
190 | ĐỆM | T1270-41140 | 292,000 | |
200 | ĐỆM,LIÊN KẾT | TC230-41270 | 71,000 | |
210 | CHỐT,TUA VÍT | 67950-51810 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP ĐẬY,HAI BÊN TRÁI | TC331-41322 | ||
020 | NẮP ĐẬY,HAI BÊN PHẢI | TC331-41332 | ||
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
050 | KHUNG ĐỠ | TC230-41450 | 249,000 | |
060 | KHUNG ĐỠ | TC230-41460 | 205,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 | |
080 | BỌT BIỂN,MUI PHỤ | TC220-42332 | 55,000 | |
090 | TAM chắn | TC220-42220 | 59,000 | |
100 | BẢNG | TC346-41480 | 73,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ RỜI,XI LANH,TRÁI | TC232-41370 | 1,422,000 | |
015 | CAO SU,THANH NHẢ KHỚP | 66591-54580 | 13,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
040 | VỎ RỜI,XI LANH,PHẢI | TC230-41340 | 1,421,000 | |
050 | CAO SU,THANH NHẢ KHỚP | 66591-54580 | 13,000 | |
060 | BU LÔNG, TAI HỒNG | 01811-50818 | 26,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TẤM CHẮN | TD120-42220 | 234,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ,NẮP CA-PÔ SAU | TC331-42132 | ||
020 | GIÁ ĐỠ,NẮP CA-PÔ SAU | TC331-42134 | 5,159,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ,NẮP CA-PÔ SAU | TC331-42135 | 4,282,000 | |
030 | ĐỆM,BÌNH CHỨA | 31351-35183 | 42,000 | |
040 | THANH ĐỠ,CỬA THÔNG GIÓ | TC331-42560 | 182,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 | |
060 | BẢNG,CHẮN | TC331-42110 | 1,398,000 | |
070 | BẢNG | TC331-42150 | 206,000 | |
080 | ĐỆM | TC260-35260 | 40,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
100 | BỌT BIỂN,CHẮN TRÊN | TC220-42200 | 67,000 | |
110 | BỌT BIỂN,CHẮN DƯỚI | TC230-42210 | 113,000 | |
120 | BỌT BIỂN,TRỤ ĐỠ TRÁI | TC230-42163 | 210,000 | |
130 | BỌT BIỂN,TRỤ ĐỠ PHẢI | TC230-42174 | 175,000 | |
140 | BU LÔNG | T1150-45610 | 23,000 | |
150 | VI CHỈNH | TC331-42230 | 53,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP ĐẬY RỜI,SAU TRÁI | TC321-18800 | 1,630,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | ĐAI ỐC,LÒ XO | 3A011-83490 | 19,000 | |
040 | TRỐNG | — | ||
050 | TRỐNG | — | ||
060 | NẮP ĐẬY RỜI,SAU PHẢI | TC321-18790 | 1,629,000 | |
070 | ĐAI ỐC,LÒ XO | 3A011-83490 | 19,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, DÂY | 15272-67590 | 18,000 | |
090 | ĐINH VÍT, CẮT REN | 03614-50610 | 4,000 | |
100 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03034-50816 | 5,000 | |
105 | VÍT,VÒNG ĐỆM | T0270-70810 | 11,000 | |
106 | VÒNG ĐỆM,TRƠN | 36919-54090 | 8,000 | |
110 | ĐAI ỐC,LÒ XO | T0270-99160 | 37,000 | |
120 | BU LÔNG | 01023-50614 | 7,000 | |
120 | BU LÔNG | 01023-50612 | 7,000 | |
130 | BỌT BIỂN,MUI SAU (NẮP CA-PÔ) | TC220-18840 | 142,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GƯƠNG CHIẾU HẬU | 34070-43910 | 421,000 | |
020 | THANH ĐỠ,GƯƠNG CHIẾU HẬU | TC326-43960 | 369,000 | |
030 | BU LÔNG | 34070-41130 | 11,000 | |
040 | ĐINH ỐC | 02114-50080 | 4,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | TC232-47013 | 13,723,000 | |
020 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | TC232-47003 | 10,869,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM,TRÒN | 53761-61260 | 27,000 | |
040 | PHÍCH CẮM | 30810-29170 | 11,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
065 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
080 | PHÍCH CẮM | 30810-29170 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI | TC232-29214 | 2,019,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN PHẢI | TC232-29224 | ||
020 | GIÁ ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN PHẢI | TC232-29225 | 2,017,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51230 | 38,000 | |
040 | TRỐNG | — | ||
050 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51025 | 23,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
080 | THANH ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN | TC232-29245 | ||
080 | THANH ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN | TC232-29246 | 1,059,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
100 | BỘ GIẢM CHẤN | TC232-29443 | ||
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51025 | 23,000 | |
130 | THANH ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN,B | TC232-29452 | 1,076,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG,BỘ GIẢM CHẤN TRÁI | TC331-29180 | 647,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 | |
030 | KHUNG,BỘ GIẢM CHẤN PHẢI | TC230-29190 | 467,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 | |
050 | VỎ,TẤM SÀN | TC230-47210 | 1,480,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỖ NGỒI RỜI | TC331-85010 | 4,601,000 | |
010 | CHỖ NGỒI RỜI | TC331-85012 | 5,318,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ,CHỖ NGỒI | TC331-18452 | 2,628,000 | |
030 | LÒ XO,CHỖ NGỒI | TC331-52810 | 97,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
060 | NẮP,LÒ XO | 66301-52820 | 117,000 | |
070 | ĐỆM | 32160-18440 | 102,000 | |
080 | ĐỆM | 37150-18490 | 102,000 | |
090 | CHỐT,CHỖ NGỒI | 38240-18470 | 90,000 | |
100 | ĐINH,KHÓA | 05516-51000 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG ĐỆM HOÀN CHỈNH | TC230-29929 | 11,395,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM HOÀN CHỈNH | TC337-29920 | 18,012,000 | |
020 | BƯỚC,PHỤ TRỢ TRÁI | TD170-47470 | 702,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
040 | TẤM BỌC,BÀN ĐẠP GA | 37410-44850 | 37,000 | |
050 | KHUNG,GỐI TRỤC TRÁI TRƯỚC | TC230-29144 | 561,000 | |
060 | BU LÔNG | 01133-51230 | 15,000 | |
070 | KHUNG,GỐI TRỤC PHẢI TRƯỚC | TC230-29150 | 695,000 | |
080 | BU LÔNG | 01133-51230 | 15,000 | |
090 | GIÁ ĐỠ,GỐI TRỤC PHẢI SAU | TC230-47410 | 466,000 | |
100 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
110 | GIÁ ĐỠ,GỐI TRỤC TRÁI SAU | TC230-47420 | 347,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
130 | NỆM | T1060-47310 | 209,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50180 | 5,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM | T1060-47320 | 62,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM | TC230-29130 | 86,000 | |
170 | BU LÔNG | 01173-51475 | 99,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 02176-50140 | 11,000 | |
200 | NỆM CAO SU | TC030-47350 | 143,000 | |
210 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 |