Khung

Khung
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG,TRỤC TRƯỚC TC331-14000
010 KHUNG,TRỤC TRƯỚC TC331-14004 15,011,000
010 KHUNG,TRỤC TRƯỚC TC337-14000
010 KHUNG,TRỤC TRƯỚC TC331-14004 15,011,000
020 BU LÔNG 01138-51230 20,000
030 BU LÔNG 01138-51240 47,000
040 BU LÔNG 01138-51030 33,000
050 CHỐT,TUA VÍT 33300-90910 15,000
060 BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,ỐNG CAO SU P.s. TC230-14253 313,000
070 BU LÔNG 01125-50816 8,000
080 BỘ GIẢM XÓC,TRƯỚC
090 BU LÔNG 01133-51440 23,000

Trục truyền động

Trục truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,CÁNH QUẠT TC230-14640 1,147,000
020 ĐỆM LÓT NỐI T0070-14710 255,000
030 Ổ TRỤC, BI TD060-14590 237,000
040 HÀN KÍN, DẦU TC331-14670 263,000
050 ỐNG LÓT XI-LANH TC331-14680 243,000
060 ĐỆM NGĂN TC331-14690 100,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00420 18,000
080 ĐAI CHỮ 〇 TA040-82180 38,000
090 ĐỆM NGĂN TC230-14720 137,000
100 ĐAI CHỮ 〇 TA040-82180 38,000
110 TRỤC,CÁNH QUẠT TC230-14630 782,000
120 ĐINH,LÒ XO 05411-00430 7,000
130 VỎ,TRỤC SAU T0120-14580 778,000
140 VÒNG CHỮ 〇 04816-06330 33,000
150 VỎ,TRỤC TRƯỚC TC232-14572 657,000
160 VÒNG CHỮ 〇 04811-10360 23,000
170 VÒNG CHỮ 〇 04816-00350 23,000
180 PHỚT BỊT KÍN 31353-44570 29,000
190 KẾT NỐI T0120-14590 193,000
200 ĐẾ,TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TC232-14560 191,000
210 BU LÔNG,MÉP 01754-50812 28,000
220 BU LÔNG,MÉP 01774-51020 11,000

Trục lái bánh xe trước

Trục lái bánh xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,ĐIỀU KHIỂN TA040-15220 2,074,000
020 Ổ,BI 34070-22560 203,000
030 Ổ,BI 37410-57190 237,000
040 LÒ XO 35260-24110 15,000
050 BI 07715-01605 4,000
060 BÁNH RĂNG,CẦN GẠT 4WD TA040-15170 1,894,000

Hộp vi sai

Hộp vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,TRỤC TRƯỚC TC232-12002 13,478,000
020 ỐNG LÓT XI-LANH TC222-12040 306,000
020 ỐNG LÓT XI-LANH TC422-12040 195,000
030 ỐNG LÓT XI-LANH TC232-12052 1,326,000
040 CHỐT,TUA VÍT 16851-96010 30,000
050 CHỐT,TUA VÍT 06331-35020 37,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 04717-02000 23,000
070 CHỐT,TUA VÍT 06331-35010 21,000
080 ĐỆM LÓT 15471-96650 15,000
090 ĐAI CHỮ 〇 TC222-13680 64,000
100 VÒNG CHỮ 〇 04811-50750 61,000
110 GIÁ ĐỠ RỜI,TRƯỚC TC232-13500 2,542,000
120 LÓT,DU TC222-13670 484,000
130 VÒI, BƠM MỠ 06613-10010 25,000
140 VAN XẢ KHÍ 3H770-99190 188,000
150 MĂNG-SÔNG,ĐẨY 37410-56180 129,000
160 GIÁ ĐỠ RỜI,SAU TC232-13602 2,454,000
170 ỐNG LÓT 08511-07540 255,000
180 VÒI, BƠM MỠ 06613-10010 25,000
190 VAN XẢ KHÍ 3H770-99190 188,000
195 VÒNG CHỮ 〇 04811-50750 61,000
200 ĐINH ĐẦU TO 01574-61235
210 ĐINH TÁN 01574-51245 29,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50120 4,000
230 ĐINH ỐC 02176-50120 7,000
230 ĐINH ỐC T3680-80950 19,000
240 BU LÔNG 01133-51235 19,000
250 BU LÔNG 01133-51245 20,000
260 BU LÔNG 01175-51645 27,000
270 MĂNG-SÔNG,ĐẨY 34070-13620 129,000
280 ĐINH ỐC 32580-44580 186,000
290 VÒNG ĐỆM HÀN 38440-44750 17,000

Bánh răng côn

Bánh răng côn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH RĂNG RỜI,CÔN TD030-12010 5,650,000
020 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN 34070-12200 506,000
030 VÀNH 34070-12060 152,000
030 VÀNH 34070-12070 152,000
030 VÀNH 34070-12080 152,000
030 VÀNH 34070-12090 163,000
030 VÀNH 34070-12100 152,000
040 VÀNH 34070-12130 153,000
040 VÀNH 34070-12140 152,000
040 VÀNH 3A221-43100 247,000
040 VÀNH 34070-12160 150,000
040 VÀNH 34070-12170 199,000
050 ĐAI ỐC 37410-56710 98,000
060 HÀN KÍN, DẦU 34070-12220 74,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00580 35,000

Vi sai

Vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,VI SAI 34070-12250 1,916,000
020 HỌP,VI sai 32751-12260 1,899,000
030 CHỐT, THẲNG 05012-01020 11,000
040 BU LÔNG 01133-51075 25,000
050 Ổ,BI 08101-06212 607,000
060 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI 34070-12280 66,000
070 TRỤC,BÁNH RĂNG 31353-43333 263,000
080 CHỐT, THẲNG 05012-00628 8,000
090 BÁNH RĂNG,VI SAI 31353-43343 587,000
100 MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC đẩy 67121-56670 35,000
110 SỐ,VI SAI PHỤ 31353-43353 734,000
120 CHÈN 67211-15160 68,000
120 CHÈN 67211-15170 122,000
120 CHÈN 67211-15180 68,000
120 MIẾNG CHÊM 31353-43360 65,000
120 MIẾNG CHÊM 31353-43370 51,000
130 MIẾNG CHÈN 34070-12300 109,000
130 MIẾNG CHÈN 34070-12310 160,000
130 MIẾNG CHÈN 34070-12320 135,000
130 MIẾNG CHÈN 34070-12330 192,000
130 MIẾNG CHÈN 34070-12340 174,000

Hộp trục trước trái

Hộp trục trước trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC(BÁNH RĂNG NÓN) TD030-12722 783,000
020 HỘP,BÁNH RĂNG TRÁI PHÍA TRƯỚC TD030-13020 3,250,000
030 CHỐT,TUA VÍT 06331-35010 21,000
040 ĐỆM LÓT 15471-96650 15,000
050 hÀn kín, dầu TC230-13040 777,000
060 Ổ trục, bi TD060-12810
060 ổ,bi 08101-06014 592,000
070 KẸP TRÒN,BỘ phận trong 04611-00800 111,000
080 vÒng bi,bi TD030-12820
080 ổ,bi 08101-06010 386,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12080 65,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12100 77,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12120 72,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12140 102,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12160 84,000
100 KẸP TRÒN,BỘ phận ngoài 04612-00500 21,000
1l0 chốt,tua Vít 34070-13100 150,000
120 BÁNH Răng, hình côn T1880-13200 848,000
130 ổ,bi 08101-06207 241,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57160 18,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57170 22,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12610 59,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12620 60,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12630 65,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12640 51,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12650 55,000
150 KẸP TRÒN,BỘ phận trong 04611-00720 80,000

hộp trục trước phải

hộp trục trước phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC(BÁNH RĂNG NÓN) TD030-12722 783,000
020 HỘP,BÁNH RĂNG PHẢI PHÍA TRƯỚC TD030-13010 3,250,000
030 CHỐT,TUA VÍT 06331-35010 21,000
040 ĐỆM LÓT 15471-96650 15,000
050 hÀn kín, dầu TC230-13040 777,000
060 Ổ trục, bi TD060-12810
060 ổ,bi 08101-06014 592,000
070 KẸP TRÒN,BỘ phận trong 04611-00800 111,000
080 vÒng bi,bi TD030-12820
080 ổ,bi 08101-06010 386,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12080 65,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12100 77,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12120 72,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12140 102,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12160 84,000
100 KẸP TRÒN,BỘ phận ngoài 04612-00500 21,000
110 chốt,tua Vít 34070-13100 150,000
120 BÁNH Răng, hình côn T1880-13200 848,000
130 ổ,bi 08101-06207 241,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57160 18,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57170 22,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12610 59,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12620 60,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12630 65,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12640 51,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12650 55,000
150 KẸP TRÒN,BỘ phận trong 04611-00720 80,000

Trục bánh răng vi sai

Trục bánh răng vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,CHẠC (VẤU KẸP) TRÁI T0070-12450 1,210,000
020 TRỤC,CHẠC (VẤU KẸP) PHẢI T0070-12460 1,199,000
030 HỘP (BÁNH RĂNG NON) TA140-12804 2,712,000
040 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN TA040-12520 1,088,000
050 Ổ TRỤC, BI TD030-12540
050 Ổ,BI 08101-06307 339,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00800 111,000
070 TRỐNG
080 CHÈN 31353-43750 11,000
080 CHÈN 31353-43760 11,000
080 CHÈN 31353-43770 15,000
080 CHÈN 31353-43780 23,000
080 CHÈN 31353-43790 22,000
090 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN TA040-12530 1,249,000
100 Ổ,BI 08101-06207 241,000
110 CHỐT, THẲNG 31353-43880 30,000
120 BU LÔNG 01133-51435 22,000
130 VÒNG CHỮ 〇 04811-51050 76,000

Trục bánh xe trước

Trục bánh xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC XE,TRƯỚC T1850-13330
020 Ổ,BI TA140-13140 253,000
030 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN T1880-13210 3,301,000
040 VÒNG ĐỆM 34070-13350 90,000
050 Ổ BI (6211 SH2) TD030-13150 362,000
060 HÀN KÍN, DẦU 34070-13370 355,000
070 VỎ TA040-13133 1,869,000
080 BU LÔNG 01123-50825 11,000
090 ĐINH ĐẦU TO 01513-50825 11,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50080 4,000
110 ĐINH ỐC 02156-50080 4,000
120 BiẾN THẾ RỜI 31353-44130 114,000
messenger
zalo