STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI TRÁI | TA040-26723 | 3,963,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | Ổ TRỤC, BI | TD060-26730 | ||
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
050 | TRỐNG | — | ||
060 | TRỤC,SAU | 32430-27115 | 9,501,000 | |
060 | TRỤC,SAU | TC337-27110 | 8,899,000 | |
070 | THANH GIẰNG | 32430-27144 | 693,000 | |
080 | Ổ TRỤC, BI | TC210-26270 | ||
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00900 | 139,000 | |
100 | NHÃN,DẦU | 31359-44510 | ||
100 | NHÃN,DẦU | TD250-27560 | 241,000 | |
110 | Ổ BI (6211 SH2) | TA140-25000 | 349,000 | |
120 | ĐAI ỐC | 70631-15730 | 519,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | 32440-26830 | 6,096,000 | |
140 | HỘP,TRỤC SAU | TC232-27332 | 8,090,000 | |
150 | CHỐT, THẲNG | 37150-27370 | 33,000 | |
160 | Ổ,BI | 35860-79150 | 363,000 | |
170 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
180 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
190 | CHỐT,TUA VÍT | 31220-14290 | 11,000 | |
200 | PHÍCH CẮM | 32210-27580 | 15,000 | |
210 | ĐINH ĐẦU TO | 34070-20313 | 36,000 | |
220 | ĐINH ỐC | 37300-14190 | 28,000 | |
220 | ĐAI ỐC | TC331-80970 | 28,000 | |
230 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG TRÁI | TC432-26723 | 3,517,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | Ổ TRỤC, BI | TD060-26730 | ||
030 | Ổ,BI | 08101-06309 | 448,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
050 | TRỐNG | — | ||
060 | TRỤC,SAU | TC337-27112 | 8,571,000 | |
070 | THANH GIẰNG | TC432-27140 | 830,000 | |
080 | Ổ TRỤC, BI | TC210-26270 | ||
080 | Ổ,BI | 08101-06210 | 427,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00900 | 139,000 | |
100 | NHÃN,DẦU | TD250-27560 | 241,000 | |
110 | Ổ BI (6211 SH2) | T1150-27150 | 351,000 | |
120 | ĐAI ỐC | 70631-15730 | 519,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | TC432-26830 | 5,525,000 | |
140 | HỘP,TRỤC SAU | TC346-27332 | 9,704,000 | |
140 | HỘP,TRỤC SAU | TC337-27330 | 8,316,000 | |
150 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
160 | Ổ BI (6211 SH2) | T1150-27150 | 351,000 | |
170 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
180 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
190 | CHỐT,TUA VÍT | 31220-14290 | 11,000 | |
200 | PHÍCH CẮM | 32210-27580 | 15,000 | |
210 | ĐINH ĐẦU TO | 34070-20313 | 36,000 | |
220 | ĐAI ỐC | TC331-80970 | 28,000 | |
230 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI PHẢI | TA040-26713 | 3,959,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | Ổ TRỤC, BI | TD060-26730 | ||
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
050 | TRỐNG | — | ||
060 | TRỤC,SAU | 32430-27115 | 9,501,000 | |
060 | TRỤC,SAU | TC337-27110 | 8,899,000 | |
070 | THANH GIẰNG | 32430-27144 | 693,000 | |
080 | Ổ TRỤC, BI | TC210-26270 | ||
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00900 | 139,000 | |
100 | NHÃN,DẦU | 31359-44510 | ||
100 | NHÃN,DẦU | TD250-27560 | 241,000 | |
110 | Ổ BI (6211 SH2) | TA140-25000 | 349,000 | |
120 | ĐAI ỐC | 70631-15730 | 519,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | 32440-26830 | 6,096,000 | |
140 | HỘP,TRỤC SAU | TC232-27332 | 8,090,000 | |
150 | CHỐT, THẲNG | 37150-27370 | 33,000 | |
160 | Ổ,BI | 35860-79150 | 363,000 | |
170 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
180 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
190 | CHỐT,TUA VÍT | 31220-14290 | 11,000 | |
200 | PHÍCH CẮM | 32210-27580 | 15,000 | |
210 | ĐINH ĐẦU TO | 34070-20313 | 36,000 | |
220 | ĐINH ỐC | 37300-14190 | 28,000 | |
220 | ĐAI ỐC | TC331-80970 | 28,000 | |
230 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG PHẢI | TC432-26713 | 2,852,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | Ổ TRỤC, BI | TD060-26730 | ||
030 | Ổ,BI | 08101-06309 | 448,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
050 | TRỐNG | — | ||
060 | TRỤC,SAU | TC337-27112 | 8,571,000 | |
070 | THANH GIẰNG | TC432-27140 | 830,000 | |
080 | Ổ TRỤC, BI | TC210-26270 | ||
080 | Ổ,BI | 08101-06210 | 427,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00900 | 139,000 | |
100 | NHÃN,DẦU | TD250-27560 | 241,000 | |
110 | Ổ BI (6211 SH2) | T1150-27150 | 351,000 | |
120 | ĐAI ỐC | 70631-15730 | 519,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | TC432-26830 | 5,525,000 | |
140 | HỘP,TRỤC SAU | TC346-27332 | 9,704,000 | |
140 | HỘP,TRỤC SAU | TC337-27330 | 8,316,000 | |
150 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
160 | Ổ BI (6211 SH2) | T1150-27150 | 351,000 | |
170 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
180 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
190 | CHỐT,TUA VÍT | 31220-14290 | 11,000 | |
200 | PHÍCH CẮM | 32210-27580 | 15,000 | |
210 | ĐINH ĐẦU TO | 34070-20313 | 36,000 | |
220 | ĐAI ỐC | TC331-80970 | 28,000 | |
230 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP,PHANH TRÁI | TC232-28610 | 7,810,000 | |
010 | HỌP,PHANH trái | TC337-28610 | ||
010 | HỘP,PHANH TRÁI | TC337-28613 | 9,671,000 | |
020 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51240 | 22,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51250 | 22,000 | |
050 | BU LÔNG | 01133-51235 | 19,000 | |
060 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51200 | 50,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO | 31351-28172 | 82,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51260 | 26,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
100 | ĐINH ỐC | T3680-80950 | 19,000 | |
110 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45010 | 25,000 | |
110 | BU LÔNG | 34070-24190 | 16,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
120 | ĐỆM LÓT | 15471-96650 | 15,000 | |
130 | TRỤC CAM,PHANH TRÁI | 34070-28716 | 928,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 04816-00220 | 23,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50120 | 5,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
170 | ĐINH ỐC | 02174-50120 | 8,000 | |
170 | ĐAI ỐC | T3630-80990 | 16,000 | |
180 | BẢNG,PHANH CAM TRÁI | 34070-28770 | 2,564,000 | |
190 | BI | 07715-00805 | 10,000 | |
200 | ĐĨA,PHANH CHÍNH | TD170-28200 | 740,000 | |
210 | BẢNG | 37720-28170 | 300,000 | |
220 | CẦN GẠT,PHANH CAM TRÁI | 34070-44615 | 1,207,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP,PHANH PHẢI | TC232-28620 | 8,173,000 | |
010 | HỌP,PHANH phải | TC337-28620 | ||
010 | HỘP,PHANH PHẢI | TC337-28623 | 8,095,000 | |
020 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51240 | 22,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51250 | 22,000 | |
050 | BU LÔNG | 01133-51235 | 19,000 | |
060 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51200 | 50,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO | 31351-28172 | 82,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51260 | 26,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
100 | ĐINH ỐC | T3680-80950 | 19,000 | |
110 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45010 | 25,000 | |
110 | BU LÔNG | 34070-24190 | 16,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
120 | ĐỆM LÓT | 15471-96650 | 15,000 | |
130 | TRỤC CAM,PHANH PHẢI | 34070-28726 | 969,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 04816-00220 | 23,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50120 | 5,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
170 | ĐINH ỐC | 02174-50120 | 8,000 | |
170 | ĐAI ỐC | T3630-80990 | 16,000 | |
180 | BẢNG,PHANH CAM PHẢI | 34070-28780 | 2,564,000 | |
190 | BI | 07715-00805 | 10,000 | |
200 | ĐĨA,PHANH CHÍNH | TD170-28200 | 740,000 | |
210 | BẢNG | 37720-28170 | 300,000 | |
220 | CẦN GẠT,PHANH CAM PHẢI | 34070-44623 | 1,207,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT RỜI,PHANH TRÁI | TC250-44810 | 800,000 | |
020 | ỐNG LÓT | T0070-44890 | 214,000 | |
030 | CẦN GẠT RỜI | T1270-44910 | 512,000 | |
040 | ỐNG LÓT | T0070-44890 | 214,000 | |
050 | TRỤC,PHANH | T1270-44870 | 188,000 | |
060 | TRỤC,PHANH | T1270-44880 | 188,000 | |
070 | TRỐNG | — | ||
080 | TRỐNG | — | ||
090 | THANH TRUYỀN,PHANH DƯỚI | 34070-44840 | 345,000 | |
100 | THANH TRUYỀN,PHANH TRÊN | TC030-76200 | 315,000 | |
110 | ĐAI ỐC SIẾT | 32350-28980 | 176,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02116-50100 | 4,000 | |
130 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-51028 | 28,000 | |
140 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-51045 | 29,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
160 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50318 | 4,000 | |
160 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50320 | 4,000 | |
170 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50318 | 4,000 | |
170 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50320 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH TRUYỀN,PHANH TRÁI | 34030-44630 | 645,000 | |
020 | THANH TRUYỀN,PHANH PHẢI | 34030-44640 | 801,000 | |
030 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-51028 | 28,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
050 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50318 | 4,000 | |
050 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50320 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,BÀN ĐẠP | TC230-44012 | 1,232,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
030 | vÒng đệm bằng | 04011-50250 | 8,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ,TRỤC BÀN ĐẠP | TC030-44074 | 330,000 | |
050 | ĐAI ỐC, mẶt bích | 02751-50080 | 5,000 | |
060 | BÀN ĐẠP RỜI,PHANH PHẢI | TC230-44100 | 1,598,000 | |
070 | LÓT | TD060-44080 | 92,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | BÀN ĐẠP,PHANH TRÁI | TC030-44113 | 1,560,000 | |
100 | ĐINH,lÒ xo | 05411-00840 | 19,000 | |
110 | NHÍP XE | TC030-44170 | 138,000 | |
120 | VỎ,BÀN ĐẠP | T2050-44120 | 86,000 |