STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ,BƠM | T1150-36610 | 1,398,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
030 | Ổ TRỤC, BI | TD060-36850 | 413,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
050 | VÒNG CHỮ 〇 | 19013-96840 | 128,000 | |
060 | VÒNG CHỮ 〇 | T1060-36620 | 38,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50840 | 36,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO | 38240-36330 | 19,000 | |
085 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
090 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
110 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50820 | 8,000 | |
120 | BU LÔNG | 01123-50830 | 11,000 | |
130 | BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM | T1062-36820 | 410,000 | |
140 | BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM | TC230-36810 | 835,000 | |
150 | MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC | T1150-36409 | ||
150 | MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC | T1150-36440 | 13,205,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC | T1150-36409 | ||
010 | MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC | T1150-36440 | 13,205,000 | |
020 | ỐNG LÓT | T1150-36480 | 35,000 | |
030 | CHỐT, THẲNG | 05014-00816 | 82,000 | |
040 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH,BƠM THỦY LỰC | T1060-36450 | 4,183,000 | |
050 | TẤM,NHÁNH | 6C140-37350 | 186,000 | |
060 | ĐAI,KÉP | 6C040-36344 | 128,000 | |
070 | ỐNG LÓT | K2063-36940 | 35,000 | |
080 | ĐỆM LÓT NỐI | 6A100-37430 | 227,000 | |
090 | CHỐT, THẲNG | 05014-00816 | 82,000 | |
100 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH,BƠM THỦY LỰC | T1060-36550 | 4,107,000 | |
110 | TẤM,NHÁNH | 6C140-37350 | 186,000 | |
120 | ĐAI,KÉP | 6C040-36344 | 128,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-51090 | 45,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51090 | 34,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 5T100-27660 | 35,000 | |
140 | PHỚT NHỚT | T1150-36430 | 140,000 | |
150 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00300 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG,LỌC | TA040-33212 | 691,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51020 | 11,000 | |
030 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU | HHTA0-37710 | 572,000 | |
035 | NAM CHÂM,BỘ LỌC DẦU | T0070-37720 | 175,000 | |
040 | ỐNG,CỬA HÚT vÀo | TA040-33362 | 660,000 | |
050 | VÒNG CHỮ 〇 | 04816-07230 | 23,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
070 | ỐNG,CỬA HÚT VÀO | TC230-33320 | 961,000 | |
080 | VÒNG CHỮ 〇 | 04816-07230 | 23,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
100 | VÒI,CỬA HÚT | TA040-33340 | 302,000 | |
110 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | 16241-72970 | 85,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN | TC232-33410 | 1,118,000 | |
020 | VÒNG CHỮ 〇 | 04817-00180 | 17,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
035 | THANH ĐỠ | TC331-33440 | 143,000 | |
036 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
040 | BỆ | 34070-33260 | 95,000 | |
050 | XAM | 34550-33290 | 34,000 | |
060 | BU LÔNG | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | MỐI NỐI | 66591-36250 | 164,000 | |
080 | ĐỆM LÓT | 67111-37180 | 17,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 67401-36720 | 25,000 | |
100 | ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN | TC232-33422 | 1,190,000 | |
110 | VÒNG CHỮ 〇 | 04817-00180 | 17,000 | |
120 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
130 | MỐI NỐI | 66591-36250 | 164,000 | |
140 | ĐỆM LÓT | 67111-37180 | 17,000 | |
150 | ĐỆM lót | 67401-36720 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒI,CẤP | TC232-33510 | 1,705,000 | |
020 | MỐI NỐI | 66591-36250 | 164,000 | |
030 | ĐỆM LÓT | 67111-37180 | 17,000 | |
040 | VÒI,CẤP | TC230-33520 | ||
040 | VÒI,CẤP | TC230-33523 | ||
040 | VÒI,CẤP | TC230-33525 | 1,014,000 | |
050 | VÒI,CẤP | TC230-33550 | ||
050 | VÒI,CẤP | TC230-33553 | ||
050 | VÒI,CẤP | TC230-33555 | 1,081,000 | |
060 | BỘ CHỈNH LƯU | TD270-33580 | 363,000 | |
070 | THANH ĐỠ | TC230-16560 | 48,000 | |
080 | BU LÔNG | 01025-50612 | 7,000 | |
090 | GIÁ ĐỠ,VÒI | TA040-33300 | 95,000 | |
100 | BU LÔNG | 01025-50616 | 7,000 | |
110 | TỔ HỢP VÒI CẤP NGƯỢC | TC230-33530 | 497,000 | |
120 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | T1060-33630 | 37,000 | |
130 | MỐI NỐI | T1270-36910 | 232,000 | |
140 | ĐAI TRUYỀN, DÂY | 53581-64150 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHÓA RỜI,THỦY LỰC trước | TC232-37500 | 3,669,000 | |
020 | NẮP,KHÓA THỦY LỰC | TD060-37610 | 329,000 | |
030 | VÒNG CHỮ 〇 | 04817-06400 | 71,000 | |
040 | VÒNG CHỮ 〇 | 04817-05170 | 13,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50828 | 11,000 | |
060 | PHÍCH CẮM | 31351-37910 | 306,000 | |
070 | LÒ XO,AN TOÀN | 31351-37920 | 65,000 | |
080 | CHỖ NGỒI,VAN AN TOÀN | 31351-37930 | 167,000 | |
090 | KHUNG NHỎ,GIẢM ÁP | YT450-00220 | 354,000 | |
100 | MIẾNG ĐỆM MỎNG | 31351-37950 | 4,000 | |
100 | MIẾNG ĐỆM MỎNG | 31351-37960 | 4,000 | |
100 | MIẾNG ĐỆM MỎNG | 31351-37970 | 4,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50050 | 4,000 | |
120 | VÒNG CHỮ 〇 | 04811-10160 | 17,000 | |
130 | NỆM CAO SU | TA040-37590 | 213,000 | |
140 | BU LÔNG | 01127-50830 | 11,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM | 35999-02550 | 55,000 | |
160 | ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH NGHỊCH | TC232-37552 | 451,000 | |
170 | KHỚP,ỐNG | 06012-51533 | 190,000 | |
180 | VÒNG CHỮ 〇 | 04817-00140 | 17,000 | |
190 | VÒNG CHỮ 〇 | 04816-00110 | 10,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP RỜI,XI LANH | TC232-99352 | ||
010 | hỘp RỜI,XI lanh | TC232-99355 | ||
010 | HỘP RỜI,XI LANH | TC232-99356 | 12,776,000 | |
020 | LOT | TC110-37450 | 583,000 | |
030 | LÓT | TC110-37460 | 437,000 | |
040 | VỎ RỜI,XI LANH | TC230-36620 | 458,000 | |
050 | PHÍCH CẮM | 31351-37150 | 37,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00100 | 17,000 | |
080 | CHỐT,TUA VÍT | 37150-36730 | 41,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 37150-36720 | 34,000 | |
100 | BU LÔNG | 01123-50835 | 11,000 | |
110 | CHỐT,TUA VÍT | 38240-21410 | 41,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O | 04817-50300 | 23,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O | 04816-50300 | 23,000 | |
130 | PHÍCH CẮM | 31351-37150 | 37,000 | |
140 | PHÍCH CẮM | TA040-36650 | 71,000 | |
150 | QUẠT XẢ KHÍ,XI-LANH THỦY LỰC | TC222-37150 | 486,000 | |
155 | BUGI | 66591-51130 | 11,000 | |
160 | TRỐNG | — | ||
165 | BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,ĐO DẦU | TC232-14660 | 160,000 | |
170 | ĐINH TÁN | 01574-51245 | 29,000 | |
180 | ĐINH TÁN | 01574-51245 | 29,000 | |
190 | BU LÔNG | 01133-51245 | 20,000 | |
200 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
200 | ĐINH ỐC | T3680-80950 | 19,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
220 | BU LÔNG | 01133-51260 | 29,000 | |
230 | BU LÔNG | 01133-51265 | 26,000 | |
240 | QUẠT XẢ KHÍ | TC402-37140 | 50,000 | |
250 | DỤNG CỤ ĐO, DẦU | TC232-14650 | 188,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PÍT TÔNG,THỦY LỰC | 34070-34214 | 954,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04810-00800 | 61,000 | |
030 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ | 68241-62330 | 193,000 | |
040 | THANH TRUYỀN,THỦY LỰC | 31351-37320 | 611,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04817-00240 | 17,000 | |
060 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00656 | 19,000 | |
070 | TRỤC,TAY NÂNG | TC222-37432 | 2,374,000 | |
080 | CẦN,THỦY LỰC | TA040-34234 | 1,595,000 | |
080 | CẦN,THỦY LỰC | TC650-34230 | 1,442,000 | |
090 | VÒNG ĐAI | 34150-37490 | 90,000 | |
100 | VÒNG ĐAI | 34150-37480 | 100,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 04816-06400 | 45,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O | 04816-50450 | 26,000 | |
130 | CẦN,NÂNG | TC222-34610 | 2,694,000 | |
140 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00400 | 19,000 | |
150 | BẢNG,ĐIỀU KHIỂN XÍCH | TC232-37722 | 206,000 | |
160 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
170 | NÚM BƠM MỠ | 6A320-42170 | 78,000 | |
180 | CHỐT,THANH NÂNG | 30442-37690 | 193,000 | |
190 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50180 | 5,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
210 | ĐINH ỐC | 02174-50160 | 19,000 | |
220 | CHỐT,BỘ | 34150-37640 | 71,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MỐI NỐI,CUỘN DÂY | 67531-38280 | 156,000 | |
020 | KHỚP,CUỘN | TA040-36420 | 188,000 | |
030 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50060 | 4,000 | |
050 | cẦn,cuộn dây lái | 31351-37640 | 218,000 | |
060 | CẦN,ĐIỀU KHIỂN | TA140-37650 | ||
060 | cần,điều khiển | TC335-37650 | 481,000 | |
070 | VÒNG CHỮ 〇 | 04817-00140 | 17,000 | |
080 | BỘ ĐĨA | 31351-37660 | 27,000 | |
090 | BU LÔNG | 01123-50830 | 11,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50140 | ||
110 | LÒ xo, Đĩa | 34260-36880 | 34,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02174-50140 | 11,000 | |
130 | ĐINH ỐC | 02172-50140 | 11,000 | |
140 | trục,cần gạt sau | 31351-37750 | 413,000 | |
150 | VÒNG CHỮ 〇 | 04816-00120 | 13,000 | |
160 | BỘ ĐĨA | 38240-36890 | 34,000 | |
170 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
180 | CẦN gạt,mạch hồi tiếp | 31351-37760 | 301,000 | |
180 | CẦN GẠT LÙI | TC403-37760 | 176,000 | |
190 | ĐINH,lÒ xo | 05411-00525 | 11,000 | |
200 | THANH TRUYỀN,LIÊN HỆ NGƯỢC | TC232-37770 | 345,000 | |
210 | TAY CẦN ĐIỀU KHIỂN | 31351-37780 | 146,000 | |
210 | GIÁ GIỮ ĐIỀU KHIỂN | TC403-37780 | 129,000 | |
220 | ĐINH ỐC | 02114-50080 | 4,000 | |
230 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
240 | đinh, Tách Rời | 05511-50218 | 4,000 | |
250 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
260 | đinh, Tách Rời | 05511-50218 | 4,000 | |
270 | ĐỆM NGĂN | TA140-36900 | 167,000 | |
280 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00528 | 11,000 | |
290 | ĐĨA, MA SÁT | TA140-36920 | 184,000 | |
300 | ĐỆM NGĂN | TA140-36930 | 127,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN RỜI,AN TOÀN | YW125-00102 | 1,593,000 | |
020 | VÒNG CHỮ 〇 | YW125-55170 | 33,000 | |
030 | VÒNG CHỮ 〇 | 04816-06280 | 23,000 | |
040 | TRỐNG | — | ||
050 | VỎ,XI LANH TRƯỚC | 31351-37210 | 1,128,000 | |
060 | VÒNG CHỮ 〇 | 04817-00220 | 23,000 | |
070 | VÒNG CHỮ 〇 | 04817-06250 | 23,000 | |
080 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 38240-37250 | 111,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00160 | 7,000 | |
100 | TRỤC | TC331-34510 | 247,000 | |
110 | TRỐNG | — | ||
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00414 | 7,000 | |
130 | TRỐNG | — | ||
140 | VÒNG CHỮ 〇 | 04817-00100 | 17,000 | |
150 | DỤNG CỤ KẸP | TC331-34560 | 69,000 | |
160 | GHIM TRÒN,PHÍA TRONG | 34150-37260 | ||
170 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
180 | LÒ XO 1 | 30812-37360 | 126,000 | |
190 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
200 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN | YR908-00105 | 8,583,000 | |
210 | BU LÔNG | 01123-50845 | 15,000 | |
220 | VÒNG CHỮ 〇 | 04817-00120 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | TC331-36110 | 344,000 | |
020 | ĐINH,lÒ xo | 05411-00525 | 11,000 | |
025 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00325 | 4,000 | |
030 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | TC232-36123 | 303,000 | |
035 | XĂM,cẦn gạt | TA040-36132 | 171,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
050 | đai BÁM,CẦN gạt | 52300-32640 | 119,000 | |
060 | BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,CẦN GẠT THỦY LỰC | TC331-47600 | 460,000 | |
060 | BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,CẦN GẠT THỦY LỰC | TC337-47600 | 460,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
080 | MÓC HÃM | TC402-36140 | 25,000 | |
080 | MÓC HÃM | TC422-36140 | 23,000 | |
080 | MÓC HÃM | 32771-36140 | 109,000 | |
090 | VÍT,NÚM | 37410-52610 | 66,000 | |
100 | vòng Đệm, lò xo | 04512-50060 | 3,000 | |
110 | vòng Đệm | 31351-18860 | 7,000 | |
110 | vòng đệm bằng | 3F760-53540 | 33,000 | |
115 | vòng đệm,bằng cao su | 04717-00610 | 11,000 | |
120 | bảng,hÃm | TC402-47650 | 29,000 | |
130 | THANH TRUYỀN,MÓC hãm | TC402-47660 | ||
130 | THANH TRUYỀN,MÓC hãm | TC402-47662 | 52,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 |