STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG XÍCH RỜI, TRÊN CÙNG | TC232-71100 | 4,626,000 | |
020 | VÒNG XÍCH,SỐ CAO NHẤT | TD050-71110 | 1,684,000 | |
030 | NÚM BƠM MỠ | 67211-42940 | ||
040 | KHỚP,VÒNG XÍCH SỐ CAO NHẤT | 35340-71210 | ||
050 | KHỚP,VÒNG XÍCH SỐ CAO NHẤT | 35340-71220 | 893,000 | |
060 | ĐAI ỐC,VÒNG XÍCH SỐ CAO NHẤT | 32244-71180 | 134,000 | |
070 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00430 | 7,000 | |
080 | ĐINH ỐC | TC232-71190 | 127,000 | |
090 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 31150-71360 | 163,000 | |
100 | CHỐT,BỘ | 34150-37640 | 71,000 | |
110 | BỆ,VÒNG XÍCH SỐ PHẢI CAO NHẤT | 99571-22140 | 585,000 | |
120 | BỆ,VÒNG XÍCH SỐ TRÁI CAO NHẤT | 99571-22150 | 566,000 | |
130 | BU LÔNG | 01133-51230 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT NỐI HOÀN CHỈNH,PHÍA DƯỚI | TC337-71330 | 2,957,000 | |
020 | CHỐT,BỘ | 34150-37640 | 71,000 | |
030 | TỔ HỢP XÍCH,CHECK | TC222-39700 | 1,230,000 | |
040 | XÍCH,CHỐT | T1270-39710 | 514,000 | |
050 | XÍCH RỜI,KiỂM TRA | TC222-39720 | 567,000 | |
060 | ĐAI ỐC SIẾT | T1270-39730 | 308,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02052-50160 | 19,000 | |
080 | ĐAI ỐC,KHÓA L | 3G704-92170 | 27,000 | |
090 | BU-LÔNG | 32353-71890 | 112,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50120 | 5,000 | |
110 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50425 | 4,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02074-50160 | 19,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
140 | ỐNG LÓT XI-LANH | TC232-39420 | 339,000 | |
150 | ỐNG LÓT XI-LANH | TC232-39430 | 255,000 | |
160 | BU-LÔNG,XÍCH DƯỚI | TC232-39410 | 406,000 | |
170 | BU LÔNG | 01133-51020 | 11,000 | |
180 | KHUNG,CHỐT XÍCH | TC232-71910 | 1,734,000 | |
190 | BU LÔNG | 01133-51430 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH NỐI RỜI,PHẢI | TC331-71560 | 2,278,000 | |
020 | THANH TRUYỀN,NÂNG DƯỚI | TC232-71520 | 1,455,000 | |
030 | THANH TRUYỀN,NÂNG TRÊN | 31331-71510 | 866,000 | |
040 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00320 | 4,000 | |
050 | ĐINH ỐC | 35110-71570 | 178,000 | |
060 | THANH TRUYỀN,NÂNG GIỮA | 38187-71770 | 1,015,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-10675 | 25,000 | |
075 | ĐINH ỐC | 02052-50200 | 23,000 | |
080 | THANH TRUYỀN,NÂNG TRÁI | TC337-71540 | 1,384,000 | |
090 | CHỐT,THANH NÂNG | 38747-71582 | 103,000 | |
100 | ĐAI,KHUÔN TÁN | 67156-34340 | 26,000 | |
110 | LÒ XO | 38187-71756 | 123,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | RẦM | TC222-29710 | 2,296,000 | |
020 | GIẰNG,RẦM | 35080-29720 | 2,238,000 | |
030 | BU-LÔNG | 99533-78250 | 506,000 | |
040 | ĐINH,LÒ XO | 70515-16330 | 130,000 | |
050 | BU LÔNG | 01173-51680 | 38,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02174-50160 | 19,000 | |
080 | KHUNG,ĐÒN KÉO | TC250-29732 | 2,935,000 | |
090 | BU LÔNG | 01138-51430 | 23,000 | |
100 | BU LÔNG | 01133-51230 | 15,000 | |
105 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50120 | 5,000 | |
1l0 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-52070 | 126,000 | |
120 | ĐINH,KHÓA | 05515-51600 | 21,000 |