STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢNG RỜI,NÉN KHÍ | TA020-20600 | 3,826,000 | |
020 | CHỐT, THẲNG | 05012-00612 | 8,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
040 | ĐĨA,LI HỢP | T1150-20176 | 4,981,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT,TAY GA | TC030-21172 | 868,000 | |
020 | HỘP,TRỤC TRUYỀN ĐỘNG | T1150-21100 | ||
020 | hỘp,TRỤC truyền Động | T1150-21105 | 1,272,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50845 | 15,000 | |
040 | CHỐT, THẲNG | 05012-00818 | 11,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ,BỘ LI HỢP | TC230-21150 | 602,000 | |
060 | VÒNG BI,BI | 3C001-26350 | ||
060 | VÒNG BI,BI | TC650-26350 | 732,000 | |
070 | CHỐT,KHUÔN TÁN | TA040-21210 | 35,000 | |
080 | CHẠC,BỘ LI HỢP NHẢ | TA040-21200 | 977,000 | |
090 | CHÌA KHÓA,CHẠC | 31150-14780 | 212,000 | |
100 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP | TC232-44050 | ||
010 | BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP | TC232-44052 | 2,088,000 | |
020 | LÓT | TD060-44080 | 92,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | LÓT | TC030-44030 | 84,000 | |
050 | NHÍP XE | TC030-44160 | 161,000 | |
060 | VỎ,BÀN ĐẠP | T2050-44120 | 86,000 | |
070 | THANH TRUYỀN,PHANH TRÊN | TC030-76200 | 315,000 | |
080 | MỐI NỐI CHỮ U | 34070-44470 | 219,000 | |
090 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
100 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-51028 | 28,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
120 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50318 | 4,000 | |
120 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50320 | 4,000 | |
130 | ĐỆM NGĂN,LI HỢP | TC030-15950 | 76,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP LI HỢP RỜI | T0331-99200 | ||
020 | ỐNG LÓT | 08511-01915 | 68,000 | |
030 | CHỐT,TUA VÍT | 15512-96010 | 92,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-02150 | 26,000 | |
050 | CHỐT,TUA VÍT | 06311-25020 | 29,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01400 | 21,000 | |
070 | PHÍCH CẮM | 32210-27580 | 15,000 | |
080 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
090 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51265 | 30,000 | |
100 | BU LÔNG | 01133-51295 | 37,000 | |
110 | ĐINH TÁN | 01574-51285 | 41,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51265 | 26,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
150 | CHỐT,TUA VÍT | 31351-38720 | 32,000 | |
160 | GIÁ ĐỠ,VÒNG BI | T0233-20250 | ||
170 | CHỐT, THẲNG | 05012-00818 | 11,000 | |
180 | BU LÔNG | 01133-51055 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP,GIỮA S-PTO | TC232-20302 | 13,947,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ,BRG. GIỮA S-PTO | TC232-20350 | ||
020 | GIÁ ĐỠ,BRG. GIỮA S-PTO | TC232-20352 | 2,869,000 | |
030 | CHỐT, THẲNG | 05012-00818 | 11,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
050 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO | 35340-14182 | 67,000 | |
070 | BU LÔNG | 01138-51240 | 47,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
090 | ĐINH ỐC | 35340-27360 | 23,000 | |
090 | ĐINH ỐC | TC350-27360 | 19,000 | |
100 | GIÁ ĐỠ,BRG. GIỮA | TC232-20550 | 1,525,000 | |
1l0 | CHỐT, THẲNG | 05012-00818 | 11,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51040 | 15,000 | |
130 | GIOĂNG,HỘP GIỮA | TC030-90380 | 316,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP,TRUYỀN ĐỘNG | TC232-20400 | 15,028,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51260 | 26,000 | |
050 | BU LÔNG | 01133-51260 | 29,000 | |
060 | BU LÔNG | 01133-51235 | 19,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
080 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
080 | ĐINH ỐC | T3680-80950 | 19,000 | |
090 | CHỐT,TUA VÍT | 15512-96010 | 92,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-02150 | 26,000 | |
110 | GIÁ ĐỠ,VÒNG BI | TC331-20450 | 3,138,000 | |
120 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
130 | BU LÔNG | 01133-51040 | 15,000 | |
140 | BU LÔNG | 01133-51060 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH | TC232-21300 | 2,632,000 | |
020 | VÒNG BI,BI | T2050-23460 | ||
020 | Ổ,BI | 08101-06305 | 197,000 | |
030 | Ổ,BI | 08101-06305 | 197,000 | |
040 | HÀN KÍN, DẦU | T1420-21420 | 82,000 | |
050 | TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH | TC232-22100 | 4,408,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
070 | BÁNH RĂNG | TA040-22110 | 1,244,000 | |
080 | Ổ,BI | 37410-57190 | 237,000 | |
090 | VÒNG BI,BI | 35890-41290 | 240,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC GIỮA | TC030-22204 | 1,956,000 | |
020 | Ổ,BI | 08101-06305 | 197,000 | |
030 | BÁNH RĂNG | TC030-23214 | 2,617,000 | |
040 | BÁNH RĂNG | TC030-22232 | 1,744,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | TC242-22242 | 2,668,000 | |
060 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO | 08822-53020 | 191,000 | |
070 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM | 37150-21790 | 25,000 | |
080 | VÀNH, CHẶN | 34070-22250 | 137,000 | |
090 | Ổ,BI | 08101-06305 | 197,000 | |
100 | ĐỆM LÓT NỐI | 37150-21682 | 297,000 | |
110 | TRỤC BÁNH RĂNG | TC232-22403 | 2,097,000 | |
120 | Ổ,BI | 08101-06305 | 197,000 | |
130 | TRỤC BÁNH RĂNG | TC232-22500 | 2,786,000 | |
140 | Ổ,BI | 08101-06305 | 197,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,BIÊN ĐỘ BÁNH RĂNG | TC232-22600 | 1,919,000 | |
020 | ĐỆM LÓT NỐI | 37150-21682 | 297,000 | |
030 | Ổ,BI | 08101-06305 | 197,000 | |
040 | MĂNG-SÔNG,ĐẨY | 34076-62650 | 128,000 | |
050 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM | 37150-21790 | 25,000 | |
060 | BÁNH RĂNG | TC230-22612 | 1,779,000 | |
070 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO | TA040-22630 | 172,000 | |
080 | GỜ RÃNH THEN | TC230-22680 | 600,000 | |
090 | TAY GẠT SỐ | T1060-22260 | 2,186,000 | |
100 | KHUYÊN HÃM | 37410-14540 | 8,000 | |
110 | BÁNH RĂNG | TC232-22620 | 1,193,000 | |
120 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO | T1063-62480 | 150,000 | |
130 | BÁNH RĂNG | TC230-22663 | 2,068,000 | |
140 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00320 | 15,000 | |
150 | VÒNG BI,BI | 67121-56770 | 170,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH RĂNG | TC232-15110 | 984,000 | |
020 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | T1060-22882 | 33,000 | |
030 | ĐAI ỐC | TC223-23250 | 101,000 | |
040 | KHOANG,HỘP | 34070-22772 | 835,000 | |
050 | VÒNG BI,BI ĐŨA HÌNH CÔN | TD170-22720 | 1,326,000 | |
060 | BU LÔNG | 01133-51040 | 15,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 34070-22860 | 18,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 34070-22870 | 18,000 | |
070 | MIẾNG CHÈN | 34070-22880 | 19,000 | |
080 | VỎ,VÒNG BI | 34070-22780 | ||
080 | VỎ,VÒNG BI | 34070-22783 | 218,000 | |
090 | VÒNG BI,BÁNH XE LĂN | 34070-22740 | 865,000 | |
100 | BÁNH RĂNG | TC230-21710 | 2,134,000 | |
110 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | T1060-22882 | 33,000 | |
120 | BÁNH RĂNG | TC232-22650 | 1,440,000 | |
130 | BU LÔNG | 37800-43870 | 137,000 | |
140 | TỔ HỢP SỐ,CÔN | TC050-99342 | 15,836,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ VI SAI RỜI | TD270-32200 | 7,163,000 | |
020 | HỌP,VI sai | TD270-32710 | 3,222,000 | |
030 | VỎ,HỘP VI SAI | TD270-32040 | 1,747,000 | |
040 | CHỐT, THẲNG | T1270-28170 | 46,000 | |
050 | BU LÔNG | TD270-26310 | 133,000 | |
060 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | TD270-26340 | 616,000 | |
070 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | TD270-26330 | 613,000 | |
080 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | TD270-26280 | 97,000 | |
090 | BÁNH RĂNG,VI SAI. | TD270-26350 | 737,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG VI SAI | TD270-26390 | 128,000 | |
110 | BÁNH RĂNG,VI SAI NHÁNH PHẢI | TD270-26430 | 1,566,000 | |
120 | BÁNH RĂNG,VI SAI NHÁNH TRÁI | TD270-26440 | 1,568,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ | TD270-26472 | 196,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ | TD270-26482 | 155,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ | TD270-26492 | 166,000 | |
130 | MĂNG-SÔNG,ĐẨY | TD270-32760 | 305,000 | |
130 | MĂNG-SÔNG,ĐẨY | TD270-32780 | 305,000 | |
140 | TAY GẠT SỐ | 31351-26610 | 1,089,000 | |
150 | VÒNG BI,BI ĐŨA HÌNH CÔN | TD170-26610 | 772,000 | |
160 | CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN | 08711-30209 | 625,000 | |
170 | GIÁ ĐỠ,VI SAI | 34070-28360 | 890,000 | |
180 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
190 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00900 | 139,000 | |
200 | ĐỆM MỎNG,VI sai | 37410-16810 | 18,000 | |
200 | ĐỆM MỎNG,VI SAI | 37410-16820 | 19,000 | |
200 | ĐỆM MỎNG,VI SAI | 37410-16830 | 19,000 | |
200 | ĐỆM MỎNG,VI sai | 37410-16840 | 19,000 | |
200 | ĐỆM MỎNG,VI SAI | 37410-16850 | 22,000 | |
200 | ĐỆM MỎNG,VI sai | 37410-16860 | 22,000 | |
200 | Đệm MỎNG,VI sai | 37410-16870 | 25,000 | |
200 | ĐỆM MỎNG,VI SAI | 37410-16880 | 25,000 | |
200 | ĐỆM MỎNG,VI SAI | 37410-16890 | 28,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 34070-28210 | 19,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 34070-28230 | 21,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 34070-28250 | 37,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 34070-28270 | 38,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 34070-28290 | 44,000 | |
210 | MIẾNG CHÈN | 34070-28310 | 76,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC GIỮA,PTO | TC232-23150 | ||
010 | TRỤC GIỮA,PTO | TC232-23154 | 1,274,000 | |
020 | Ổ,BI | 08101-06305 | 197,000 | |
030 | MĂNG-SÔNG,ĐẨY | TC232-23230 | 195,000 | |
040 | BÁNH RĂNG,PTO | TC232-23160 | ||
040 | BÁNH RĂNG,PTO | TC232-23163 | 1,501,000 | |
050 | TRỤC,BÁNH RĂNG PTO | TC232-23500 | 6,756,000 | |
060 | ĐỆM LÓT NỐI | 37150-21682 | 297,000 | |
070 | Ổ,BI | 08101-06207 | 241,000 | |
080 | Ổ,BI | 36540-41130 | 337,000 | |
090 | TRỤC,ĐIỀU KHIỂN PTO | TC232-23650 | 1,087,000 | |
100 | VÒNG BI,BI | 35890-41290 | 240,000 | |
110 | MĂNG-SÔNG,ĐẨY | 34076-62650 | 128,000 | |
120 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM | 37150-21790 | 25,000 | |
130 | BÁNH RĂNG,PTO | TC232-21762 | 2,266,000 | |
140 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO | T1063-62450 | 96,000 | |
150 | KHUYÊN HÃM | 37410-15280 | 8,000 | |
160 | ĐỆM LÓT NỐI, PTO | T1060-23280 | 357,000 | |
170 | TAY GẠT SỐ,CUNG TRƯỢT | T1060-22530 | 1,856,000 | |
180 | BÁNH RĂNG,PTO | TC232-21742 | 2,469,000 | |
190 | Ổ TRỤC, KIM | 31351-22860 | 147,000 | |
200 | MĂNG-SÔNG,ĐẨY | 34550-23360 | 255,000 | |
210 | KHUYÊN HÃM | 37410-15280 | 8,000 | |
220 | Ổ,BI | 37410-57330 | 240,000 | |
230 | ĐỆM LÓT NỐI, PTO | TD060-23660 | 202,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH RĂNG | TC232-15120 | 1,654,000 | |
020 | VÀNH, CHẶN | 38430-25233 | 166,000 | |
030 | Ổ TRỤC, KIM | 38430-25670 | 140,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM | TC230-15130 | 81,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | TC050-23130 | 1,333,000 | |
060 | VÀNH, CHẶN | 31391-25280 | 160,000 | |
070 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO | TC050-23140 | 188,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 36919-92340 | 32,000 | |
090 | TRỤC,ĐIỀU KHIỂN PTO | TC232-23600 | 2,021,000 | |
100 | Ổ TRỤC, BI | 76550-34140 | 304,000 | |
110 | TRỐNG | — | ||
120 | Ổ TRỤC, BI | 76550-34140 | 304,000 | |
130 | MĂNG-SÔNG,ĐẨY | 34550-23360 | 255,000 | |
140 | KHUYÊN HÃM | 37410-15280 | 8,000 | |
150 | TRỤC,PTO | TA040-23702 | ||
150 | TRỤC,PTO | TA040-23704 | ||
150 | TRỤC,PTO | TA040-23705 | 2,997,000 | |
160 | ĐỆM LÓT NỐI, PTO | TD060-23660 | 202,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM,PHỚT DẦU | 35340-25350 | 217,000 | |
180 | Ổ TRỤC, BI | TD060-23730 | 412,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 35340-25320 | 153,000 | |
200 | HỘP,VÒNG BI | TD050-23720 | 587,000 | |
210 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00650 | 42,000 | |
220 | NHÃN,DẦU | 35340-25360 | 109,000 | |
230 | VÒNG CUNG DẦU | 38240-25370 | 76,000 | |
240 | VÒNG CHỮ 〇 | 04811-50800 | 61,000 | |
250 | BU LÔNG | 01123-50840 | 11,000 | |
260 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 38430-25540 | 76,000 | |
270 | NẮP | 31220-25820 | 110,000 |