STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ | TC230-16860 | 79,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
025 | THANH CHỐNG HỆ THỐNG LÁI | TC232-43623 | 1,563,000 | |
025 | TRỤC TAY LÁI | TC233-43622 | 1,227,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00200 | 7,000 | |
040 | Ổ TRỤC, BI | TD060-18250 | 302,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00420 | 18,000 | |
060 | NHÃN,DẦU | 09500-25428 | 93,000 | |
070 | THANH CHỐNG HỆ THỐNG LÁI | TC230-43610 | 729,000 | |
080 | LÓT | TC030-41340 | 119,000 | |
090 | TRỤC,HỆ THỐNG LÁI | TC030-43680 | 684,000 | |
100 | TRỤC,HỆ THỐNG LÁI | TC230-43690 | 491,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 04817-00060 | 17,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00522 | 7,000 | |
130 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00322 | 4,000 | |
140 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
150 | TRỤC,MỐI NỐI | TC230-18240 | 212,000 | |
160 | BU LÔNG | 01027-50635 | 8,000 | |
160 | BU LÔNG | 01023-50635 | 11,000 | |
165 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50060 | 4,000 | |
170 | ĐỆM | TC030-46132 | 17,000 | |
180 | ĐỆM,PHÍA DƯỚI | TC030-63222 | 34,000 | |
190 | VÒNG ĐỆM | TC030-63210 | 44,000 | |
200 | VÒNG SIẾT, DÂY | 13824-67580 | 11,000 | |
210 | BÁNH XE,VÔ-LĂNG | 3C001-62570 | ||
210 | BÁNH XE,VÔ-LĂNG | TD060-18110 | 1,921,000 | |
220 | ĐỆM LÓT,VÔ-LĂNG | 3C001-62582 | ||
220 | MÁ phanh tay lái | TC230-18120 | 592,000 | |
230 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
240 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐIỀU KHIỂN | TC230-37000 | ||
010 | BỘ PHẬN THỦY LỰC | TC350-37100 | ||
010 | BỘ PHẬN THỦY LỰC | TC350-37102 | 19,537,000 | |
020 | vÒng chữ o | 04816-06420 | 45,000 | |
020 | vòng CHỮ O | 04816-06330 | 33,000 | |
030 | KHỚP,PS XI LANH | TD060-37320 | ||
040 | KHỚP,PS XI LANH | TD060-37340 | ||
050 | MỐI NỐI,ỐNG | TC230-37300 | ||
060 | khớp,vòng trở lại | TD060-37330 | ||
070 | ĐAI ỐC | 16429-92010 | 19,000 | |
080 | vòng đai | TC232-48312 | 56,000 | |
080 | vòng Đệm | TC233-48310 | ||
080 | vòng đệm | TC233-48312 | 76,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN ĐIỀU KHIỂN RỜI,GIẰNG | TD030-13700 | 2,253,000 | |
020 | ĐIỂM CUỐI,THANH NỐI | TD030-13710 | 1,153,000 | |
030 | GHIM | 35270-12660 | 8,000 | |
040 | BAO,BỤI | 32580-44780 | 109,000 | |
050 | MỐI NỐI,THANH NỐI | 35080-44662 | 1,821,000 | |
060 | MIẾNG BAO (BỤI) | 35080-44680 | 235,000 | |
070 | ĐAI,BỘ | 35533-62860 | 25,000 | |
080 | GHIM | 35080-44690 | 18,000 | |
090 | ĐINH ỐC | 02172-50200 | 22,000 | |
100 | ĐAI ỐC | 36330-62750 | 80,000 | |
110 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50328 | 2,000 | |
120 | VỎ,HỆ THỐNG LÁI | TC232-14310 | 630,000 | |
130 | BU LONG | 01135-51020 | 15,000 | |
140 | XI LANH,THỦY LỰC | TD230-37800 | 11,772,000 | |
150 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00680 | 49,000 | |
160 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,THỦY LỰC | TD030-37800 | 10,511,000 | |
020 | MỐI HÀN KÍN,PÍT TÔNG | TD060-37570 | 498,000 | |
025 | CHỐT CUỐI RỜI,THANH TRUYỀN | TD060-37840 | 3,463,000 | |
030 | ỐNG LÓT | TD060-37920 | 368,000 | |
040 | MỐI HÀN KÍN,THANH TRUYỀN | TD060-37560 | 184,000 | |
050 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ | TD060-37930 | 444,000 | |
060 | VÒNG BÍT,BỤI | TD060-37580 | 294,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | TD060-37940 | 197,000 | |
080 | ĐAI,KHUÔN TÁN | TD060-37960 | 601,000 | |
090 | BỘ MỐI HÀN | TD060-37950 | 1,617,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,THỦY LỰC | TD230-37800 | 11,772,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | MỐI HÀN KÍN,PÍT TÔNG | TD270-37570 | 793,000 | |
040 | CHỐT CUỐI RỜI,THANH TRUYỀN | TD270-37840 | 7,192,000 | |
050 | ỐNG LÓT | TD270-37920 | 533,000 | |
060 | MỐI HÀN KÍN,THANH TRUYỀN | TD270-37560 | 551,000 | |
070 | ĐAI,HỖ TRỢ | TD270-37930 | 1,007,000 | |
080 | VÒNG BÍT,BỤI | TD270-37580 | 525,000 | |
090 | VÒNG CHỮ 〇 | TD270-37940 | 263,000 | |
100 | BỘ MỐI HÀN | TD270-37950 | 2,860,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ HOÀN CHỈNH,HỆ THỐNG LÁI | TC232-45650 | 4,777,000 | |
020 | KHÓA,CẦN ĐỖ XE | TC030-44414 | 829,000 | |
030 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00532 | 11,000 | |
030 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00535 | ||
040 | ỐNG LÓT | 08511-01820 | 47,000 | |
050 | LÒ XO | TC030-44420 | 102,000 | |
060 | Ổ TRỤC, KIM | T1850-44360 | 199,000 | |
070 | NHÃN,DẦU | 34070-44140 | 33,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50180 | 5,000 | |
090 | BẢNG,BỆ VÔ-LĂNG | TC331-42080 | 162,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
110 | BU LÔNG | 01133-51225 | 15,000 | |
120 | TRỐNG | — | ||
130 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
140 | BẢNG,BỆ VÔ-LĂNG | TC230-45670 | 348,000 | |
150 | TRỐNG | — | ||
160 | VÒNG ĐỆM | TC030-43330 | 185,000 | |
170 | ĐAI BÁM | TA140-43560 | 217,000 |