STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH ĐỠ,MÁY PHÁT ĐIỆN | TA040-74020 | 175,000 | |
020 | PULI, BỘ TRUYỀN ĐỘNG QUẠT | 1G790-74280 | 1,171,000 | |
030 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00720 | 19,000 | |
040 | BỘ DAO ĐIỆN | TC339-15682 | 5,353,000 | |
050 | VỎ,CUỐI | TC339-15700 | 81,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | TC339-15710 | 22,000 | |
070 | VỎ | TC339-15720 | 451,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-51070 | 42,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51070 | 47,000 | |
090 | BU LÔNG | 01127-50830 | 11,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 12264-92020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG | 34070-16800 | ||
020 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51030 | 16,000 | |
030 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51030 | 11,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG | TC422-16800 | 8,497,000 | |
020 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51030 | 16,000 | |
030 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51030 | 11,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
060 | XĂM RỜI,QUẠT XẢ KHÍ | TC336-42283 | 173,000 | |
070 | ỐNG, NHiÊn liệu | 09661-60925 | 138,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 09318-88095 | 37,000 | |
090 | ĐAI TRUYỀN, DÂY | 44366-68380 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG | 34070-16800 | ||
020 | GÔNG | 11460-63080 | 3,854,000 | |
030 | PHẦN ÚNG | 11460-63070 | 4,449,000 | |
040 | Ổ TRỤC | 11460-63530 | 252,000 | |
050 | Ổ TRỤC | 11460-63500 | 253,000 | |
060 | LI HỢP RỜI | 34070-16810 | 4,864,000 | |
070 | TRỤC LĂN | 19212-63100 | 18,000 | |
080 | CáI chặn | 11460-63110 | 94,000 | |
090 | BÁNH RĂNG | 11460-63270 | 464,000 | |
100 | HỘP RỜI | 34070-16830 | 1,669,000 | |
110 | KHUNG RỜI,CUỐI | 34070-16840 | 857,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ RỜI,CHỔI | 11470-63380 | 833,000 | |
130 | LÒ XO,CHẢI | 11460-63390 | 83,000 | |
140 | CÔNG TẮC RỜLNAM CHÂM | 34070-16850 | ||
150 | BU LÔNG RỜI | 15511-63760 | 71,000 | |
160 | BU LÔNG | 11460-93310 | 37,000 | |
170 | BU LÔNG, XUYÊN | 11460-63320 | 126,000 | |
180 | B員 | 19212-97130 | 7,000 | |
190 | LÒ XO 1 | 11460-63120 | 65,000 | |
200 | VÒNG CHỮ 〇 | 15511-96660 | 200,000 | |
210 | ỐNG, THÁO NƯỚC | 16285-63570 | 189,000 | |
220 | ĐAI ỐC, LỤC GIÁC | 13963-92010 | 44,000 | |
230 | ĐAI ỐC, LỤC GIÁC | 16285-92010 | 71,000 | |
240 | VỎ,ĐIỂM CUỐI | 11173-63130 | 134,000 | |
250 | VỎ RỜI,XI LANH | 16652-98050 | 664,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG | TC422-16800 | 8,497,000 | |
020 | GÔNG | K7571-61840 | 4,320,000 | |
030 | PHẦN ÚNG | 11460-63070 | 4,449,000 | |
040 | Ổ TRỤC | 11460-63500 | 253,000 | |
050 | Ổ TRỤC | 11460-63530 | 252,000 | |
060 | LI HỢP RỜI | 34070-16810 | 4,864,000 | |
070 | TRỤC LĂN | 19212-63100 | 18,000 | |
080 | CáI chặn | 11460-63110 | 94,000 | |
090 | BÁNH RĂNG | 11460-63270 | 464,000 | |
100 | HỘP RỜI | TC422-16830 | 1,805,000 | |
110 | KHUNG RỜI,CUỐI | K7571-61870 | 721,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ RỜI,CHỔI | 11470-63380 | 833,000 | |
130 | LÒ XO,CHẢI | 11460-63390 | 83,000 | |
140 | CÔNG TẮC RỜLNAM CHÂM | K7571-61820 | 5,723,000 | |
150 | BU LÔNG RỜI | 15511-63760 | 71,000 | |
160 | BU LÔNG | 11460-93310 | 37,000 | |
170 | BU LÔNG, XUYÊN | 11460-63320 | 126,000 | |
180 | B員 | 19212-97130 | 7,000 | |
190 | LÒ XO 1 | 11460-63120 | 65,000 | |
200 | VÒNG CHỮ 〇 | 15511-96660 | 200,000 | |
210 | ĐAI ỐC, LỤC GIÁC | 13963-92010 | 44,000 | |
220 | ĐAI ỐC, LỤC GIÁC | 16285-92010 | 71,000 | |
230 | VỎ,ĐIỂM CUỐI | 11173-63130 | 134,000 | |
240 | VỎ RỜI,XI LANH | 16652-98050 | 664,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PIN | — | ||
020 | NHÃN HIỆU,PIN | TD020-30122 | ||
020 | NHÃN HIỆU,PIN | TD020-30123 | 191,000 | |
025 | NHÃN HIỆU | TD020-30140 | 38,000 | |
030 | DÂY, ẮC QUY | TC232-30122 | 1,057,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 16429-92010 | 19,000 | |
050 | GÁ KẸP | T1060-30140 | 33,000 | |
060 | DÂY,VÙNG TIẾP ĐIỆN | T1060-30130 | 198,000 | |
070 | TRỐNG | — | ||
080 | GIÁ ĐỠ,PIN | TC230-45715 | 1,187,000 | |
090 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
100 | ĐỆM | 30430-82770 | 34,000 | |
110 | CHỐT HÃM,PIN | T1060-40110 | 153,000 | |
120 | BU LÔNG | T0430-40120 | 61,000 | |
130 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02552-50060 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC CHÍNH | TC020-31820 | ||
010 | CÔNG TẮC CHÍNH | TC020-31822 | 646,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | CÔNG TẮC,TỔ HỢP | TC222-55120 | 743,000 | |
030 | CÔNG TẮC,TỔ HỢP | TC346-55120 | 842,000 | |
040 | ĐAI ỐC,ĐAI | 35999-12660 | 104,000 | |
050 | CÔNG TẮC,NGUY HIỂM | 3C001-75040 | 835,000 | |
060 | RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG | T1060-33720 | 180,000 | |
070 | BỘ,ĐÈN XI-NHAN | TC222-33700 | 2,558,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
090 | RƠ-LE,PHÁT SÁNG | T1060-33710 | 1,210,000 | |
100 | CHÌA KHÓA RỜI,CÔNG TẮC CHÍNH | 35260-31852 | 119,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC, DẦU | 1A024-39010 | 352,000 | |
020 | CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ | 32330-32830 | 313,000 | |
030 | CẢM BIẾN,ĐO NHIÊN LIỆU | TC230-31202 | 1,085,000 | |
040 | ĐỆM KHÍ,ÁP KẾ | 6A320-85812 | 213,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50050 | 4,000 | |
060 | CÔNG TẮC,VỊ TRÍ | T0430-32370 | 732,000 | |
070 | CÔNG TẮC,AN TOÀN | TD060-57500 | 466,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢNG RỜI | TC020-30217 | 7,628,000 | |
012 | BỌT BIỂN,BẢNG | TC222-30250 | 75,000 | |
013 | VỎNG chữ 〇 | 04817-00160 | 13,000 | |
020 | VÒNG SIẾT, DÂY | 15241-67580 | 18,000 | |
030 | ĐINH VÍT, CẮT REN | 03614-50620 | 8,000 | |
040 | CÁP RỜI,DẺO | TA040-30610 | 476,000 | |
050 | VÒNG CHỮ 〇 | 04811-10080 | 17,000 | |
060 | VỎ,BẢNG ĐỒNG HỒ | TC020-43020 | 577,000 | |
070 | BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE | 31351-18790 | 8,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 5H100-32900 | 37,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM | 37410-51760 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢNG RỜI | TC020-30217 | 7,628,000 | |
020 | ĐỒNG HỒ HOÀN CHỈNH | TC020-30224 | 5,210,000 | |
030 | HỘP RỜI | TC020-30252 | 1,814,000 | |
040 | BÓNG ĐÈN RỜI | 6C040-55140 | 221,000 | |
050 | KÍNH | TC020-30260 | 914,000 | |
060 | VÍT | 6C040-55150 | 22,000 | |
070 | VÍT | 6C040-55160 | 19,000 | |
080 | VỎ | TC020-30272 | 1,411,000 | |
090 | VÍT | 6C040-55180 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN RỜI,NẮP | T0421-30013 | 2,162,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN | 34070-99010 | 212,000 | |
030 | DÂY AN TOÀN RỜI | T0430-99090 | 429,000 | |
040 | BỘ,ĐÈN | TA140-99100 | 1,913,000 | |
050 | KÝ HIỆU,BIỂU TƯỢNG | TA140-49500 | 196,000 | |
060 | BU LÔNG | 01025-50616 | 7,000 | |
070 | BU LÔNG | 01023-50616 | 7,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, DÂY | 15241-67580 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN RỜI,NGUY HIỂM | TC222-33610 | 678,000 | |
020 | ỐNG KÍNH | 3N340-91510 | 218,000 | |
030 | ĐINH ỐC | 3N340-91520 | 118,000 | |
040 | BÓNG ĐÈN | 3N340-91530 | 138,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÈN,CÁN | TA040-30025 | 1,106,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN | TA040-99110 | 181,000 | |
030 | DÂY | TA040-99120 | 540,000 | |
040 | ĐINH VÍT, CẮT REN | 03614-50614 | 8,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, DÂY | 15272-67580 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY ĐIỆN | TC232-30316 | 5,347,000 | |
010 | bỘ dây điện | TC232-30317 | 4,445,000 | |
020 | hỘp,nhiên liệu | T1060-30420 | 393,000 | |
025 | VỎ,HỘP CẦU CHÌ | TC226-30410 | 591,000 | |
030 | vam,cầu chì | T1060-30490 | 57,000 | |
040 | CẦU CHÌ | T1060-30430 | 35,000 | |
050 | CẦU CHÌ | T1060-30440 | 33,000 | |
060 | CẦU CHÌ | T1060-30450 | 35,000 | |
065 | CẦU CHÌ | T1060-30510 | 68,000 | |
066 | CẦU CHÌ | T1060-30520 | 68,000 | |
070 | GHIM | T1060-30540 | 37,000 | |
075 | GHIM | T1060-30550 | 104,000 | |
080 | GÁ KẸP | RP421-54110 | 37,000 | |
090 | GHIM | TD060-30570 | 55,000 | |
100 | GHIM | TC232-30550 | 143,000 | |
110 | vít,vòng Đệm | 31391-31140 | 5,000 | |
120 | ĐAI truyền, dây | 44366-68380 | 15,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ DÂY ĐIỆN | TC232-30316 | 5,347,000 | |
010 | bỘ dây điện | TC232-30317 | 4,445,000 | |
020 | GHIM | T1060-30540 | 37,000 | |
030 | GHIM | TC232-30550 | 143,000 | |
040 | GHIM | T1060-30550 | 104,000 | |
050 | GÁ KẸP | RP421-54120 | 107,000 | |
060 | BẢNG,GHIM AN TOÀN | TC230-34512 | 37,000 | |
070 | ĐAI TRUYỀN, DÂY | 44366-68380 | 15,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51014 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51010 | 25,000 |