Khung

Khung
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH TC822-14002 7,736,000
020 BU LÔNG TC496-85300 38,000
030 BU LÔNG TC496-85400 38,000
040 CHỐT,TUA VÍT TC402-90910 12,000
050 CẢN TC422-13812
060 BU LÔNG 01073-51440 24,000
065 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50140 4,000

Khung

Khung
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH TC822-14002 7,736,000
020 BU LÔNG TC496-85300 38,000
030 BU LÔNG TC496-85400 38,000
040 CHỐT,TUA VÍT TC402-90910 12,000

Trục truyền động

Trục truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC LÁP TC422-14632 1,093,000
020 ĐỆM LÓT NỐI TC402-14710 211,000
030 ĐINH,LÒ XO 05411-00428 7,000
040 NẮP TC422-14580 931,000
050 BU LÔNG,MÉP 01774-51220 29,000
060 VÒNG CHỮ O 04816-00410 42,000
070 NẮP TC822-14570 294,000
075 VÒNG ĐỆM TC402-44570 41,000
080 VỎ CHỤP TRỤC LÁP TC402-14560 80,000
090 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 68311-72830 111,000
100 BU LÔNG,MÉP 01774-51016 21,000
1l0 VÒNG CHỮ O 04816-00350 23,000
120 Ổ,BI 08141-06904 230,000
130 VÒNG NGOÀI 32430-44590 216,000

Trục lái bánh xe trước

Trục lái bánh xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ TC422-14702 1,252,000
020 ĐÓNG GÓI TC402-21280 80,000
030 CHỐT, THẲNG 05012-01018 11,000
040 BU LÔNG 01133-51235 19,000
050 BU LÔNG 01173-51202 40,000
055 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50120 4,000
060 PHÍCH TC682-14260 106,000
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 04717-02150 26,000
080 TRỤC TC402-44222 799,000
090 Ổ,BI 08101-06203 144,000
100 BẠC ĐẠN TC802-02660 217,000
1l0 NHÃN,DẦU 09502-04710 102,000
120 BÁNH RĂNG TC402-44233 1,220,000
130 BI 07715-01605 4,000
140 LÒ XO 1 TC682-44250 12,000
150 ĐÒN BẨY TC402-44313 175,000
160 VÒNG CHỮ O 04816-00150 13,000
170 VẬT CỬ CHẶN TC402-44330 22,000
180 BU LÔNG,MÉP 01754-50816 28,000

Hộp vi sai

Hộp vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ,Bộ TC822-99100 10,867,000
020 ỐNG LÓT XI-LANH TC422-12040 195,000
030 ỐNG BỌC NGOÀI TC422-12050 360,000
040 CHỐT,TUA VÍT TC402-38720 23,000
050 CHỐT,TUA VÍT 06331-35020 37,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 04717-02000 23,000
070 CHỐT,TUA VÍT 06331-45010 25,000
080 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 04717-01000 17,000
090 ỐNG TC802-12910 206,000
100 VÒNG CHỮ O 04816-00080 10,000
110 BU LÔNG 01123-50814 8,000
120 VÒNG CHỮ O TC402-13680 74,000
130 ỐNG,Bộ TC822-12112 156,000
140 KẸP, ỐNG 09318-88115 18,000
150 VÒNG CHỮ O 04811-50750 61,000

Giá kẹp vỏ vi sai

Giá kẹp vỏ vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÂM KẸP,Bộ TC822-13550 1,288,000
020 BẠC NỐI TC832-56180 170,000
030 ỐNG LÓT 08511-05525 205,000
040 VÒI, BƠM MỠ 06613-10010 25,000
050 VAN XẢ KHÍ 3H770-99190 188,000
060 BU LÔNG 01173-51030 11,000
070 ĐINH ỐC 02076-50100 8,000
080 VÒNG ĐỆM BÍT 31351-16250 45,000
090 BU LÔNG TC402-13570 84,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50160 8,000
110 CHỐT, THẲNG 05012-00818 11,000
120 MÂM KẸP,Bộ TC422-13600 2,298,000
130 ỐNG LÓT 08511-07540 255,000
140 VÒI, BƠM MỠ 06613-10010 25,000
150 VAN XẢ KHÍ 3H770-99190 188,000
160 VÒNG CHỮ O 04811-50750 61,000
170 MĂNG-SÔNG,ĐẨY TC402-13620 138,000
180 BU LÔNG 01133-51230 15,000

Bánh răng côn

Bánh răng côn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH RĂNG RỜI,CÔN TA020-12013 5,057,000
020 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN 34070-12200 506,000
030 BẠC NỐI TC432-12060 44,000
030 BẠC NỐI TC432-12070 44,000
030 BẠC NỐI TC432-12080 44,000
030 BẠC NỐI TC432-12090 44,000
030 BẠC NỐI TC432-12100 44,000
040 BẠC NỐI TC402-12130 69,000
040 BẠC NỐI TC402-12140 70,000
040 BẠC NỐI TC402-12150 66,000
040 BẠC NỐI TC402-12160 58,000
040 BẠC NỐI TC402-12170 58,000
050 ĐAI ỐC,TRÒN TC402-56710 109,000
060 NHÃN,DẦU TC402-12220 93,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00580 35,000

Vi sai

Vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,VI SAI TC832-12250 1,491,000
020 Ổ,BI 08101-06212 607,000
030 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI 34070-12280 66,000
040 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI TC403-43330 190,000
050 ĐINH,LÒ XO 05411-00640 11,000
060 BÁNH RĂNG,VI SAI 31353-43343 587,000
070 MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC đẩy 67121-56670 35,000
080 SỐ,VI SAI PHỤ 31353-43353 734,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-15160 43,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-15170 44,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-15180 44,000
090 MIẾNG CHÊM 31353-43360 65,000
090 MIẾNG CHÊM 31353-43370 51,000
100 MIẾNG CHÊM TC402-12302 76,000
100 MIẾNG CHÊM TC402-12352 65,000
100 MIẾNG CHÊM TC402-12322 76,000
100 MIẾNG CHÊM TC402-12332 85,000
100 MIẾNG CHÊM TC402-12342 87,000

Hộp bánh xe trái

Hộp bánh xe trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC TC402-12720 609,000
020 VỎ TC402-13020 3,901,000
030 CHỐT,TUA VÍT 06331-45010 25,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 04717-01000 17,000
050 PHỚT NHỚT TC422-13152 556,000
060 BẠC ĐẠN TC802-12820 415,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00800 111,000
080 BẠC ĐẠN TC802-45000 310,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-12010 75,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-12020 86,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-12030 54,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-12040 75,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-12050 97,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 04612-00500 21,000
1l0 CHỐT,TUA VÍT TC402-13100
120 BÁNH RĂNG CÔN TC422-13220 1,300,000
130 Ổ,BI 08101-06207 241,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-57160 33,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-57170 34,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-12610 44,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-12620 44,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-12630 44,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-12640 44,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-12650 44,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00720 80,000

Hộp bánh xe phải

Hộp bánh xe phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC TC402-12720 609,000
020 VỎ TC402-13010 3,902,000
030 CHỐT,TUA VÍT 06331-45010 25,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 04717-01000 17,000
050 PHỚT NHỚT TC422-13152 556,000
060 BẠC ĐẠN TC802-12820 415,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00800 111,000
080 BẠC ĐẠN TC802-45000 310,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-12010 75,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-12020 86,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-12030 54,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-12040 75,000
090 MIẾNG CHÊM TC402-12050 97,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 04612-00500 21,000
1l0 CHỐT,TUA VÍT TC402-13100
120 BÁNH RĂNG CÔN TC422-13220 1,300,000
130 Ổ,BI 08101-06207 241,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-57160 33,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-57170 34,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-12610 44,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-12620 44,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-12630 44,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-12640 44,000
140 MIẾNG CHÊM TC402-12650 44,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00720 80,000

trục bánh răng vi sai trái

trục bánh răng vi sai trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC TC822-12462 662,000
020 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) TC402-12802 2,201,000
030 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN TA040-12520 1,088,000
040 Ổ,BI 08101-06207 241,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00720 80,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-12560 35,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-12570 39,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-57150 26,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-57160 33,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-57170 34,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-12610 44,000
070 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN TA040-12530 1,249,000
080 VÒNG BI,BI 36920-40090 410,000
090 CHỐT,TUA VÍT TC402-27590 26,000
100 CHỐT, THẲNG TC402-43880 35,000
110 BU LÔNG TC496-86350 80,000
120 VÒNG CHỮ O 04811-51050 76,000
130 BU LÔNG 01173-51030 11,000
140 ĐINH ỐC 02176-50100 8,000

Trục bánh răng vi sai phải

Trục bánh răng vi sai phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC TC822-12452 922,000
020 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) TC402-12802 2,201,000
030 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN TA040-12520 1,088,000
040 Ổ,BI 08101-06207 241,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 04611-00720 80,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-12560 35,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-12570 39,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-57150 26,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-57160 33,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-57170 34,000
060 MIẾNG CHÊM TC402-12610 44,000
070 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN TA040-12530 1,249,000
080 VÒNG BI,BI 36920-40090 410,000
090 CHỐT,TUA VÍT TC402-27590 26,000
100 CHỐT, THẲNG TC402-43880 35,000
110 BU LÔNG TC496-86350 80,000
120 VÒNG CHỮ O 04811-51050 76,000
130 BU LÔNG 01173-51030 11,000
140 ĐINH ỐC 02176-50100 8,000

Trục bánh xe trước bên trái

Trục bánh xe trước bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC TC402-13337 3,114,000
020 Ổ,BI TA140-13140 253,000
030 BÁNH RĂNG CÔN TC422-13212 3,810,000
040 VÒNG ĐAI TC402-13350 92,000
050 Ổ BI (6211 SH2) TD030-13150 362,000
060 PHỚT NHỚT TC822-13372 227,000
070 VỎ TC402-13130 1,668,000
080 BU LÔNG TC496-83250 12,000
090 ĐINH ĐẦU TO 01513-50825 11,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50080 4,000
110 ĐINH ỐC 02156-50080 4,000
120 VÒNG CHỮ O TC402-44130 105,000

trục bánh xe trước bên phải

trục bánh xe trước bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC TC402-13337 3,114,000
020 Ổ,BI TA140-13140 253,000
030 BÁNH RĂNG CÔN TC422-13212 3,810,000
040 VÒNG ĐAI TC402-13350 92,000
050 Ổ BI (6211 SH2) TD030-13150 362,000
060 PHỚT NHỚT TC822-13372 227,000
070 VỎ TC402-13130 1,668,000
080 BU LÔNG TC496-83250 12,000
090 ĐINH ĐẦU TO 01513-50825 11,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50080 4,000
110 ĐINH ỐC 02156-50080 4,000
120 VÒNG CHỮ O TC402-44130 105,000
messenger
zalo