STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG | TC422-26723 | 1,972,000 | |
020 | Ổ,BI | 08101-06309 | 448,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
040 | VỎ | TC522-27333 | 5,287,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | TC422-26830 | 4,674,000 | |
060 | TRỤC | TC422-27123 | 5,626,000 | |
070 | THANH GIẰNG | TC402-27140 | 486,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM | T0030-27160 | 31,000 | |
090 | BẠC ĐẠN | TC802-27420 | 298,000 | |
100 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00850 | 111,000 | |
110 | ĐAI ỐC,TRÒN | TC402-11380 | 191,000 | |
120 | PHỚT NHỚT | TC422-44512 | 350,000 | |
130 | Ổ BI (6211 SH2) | TA140-25000 | 349,000 | |
140 | Ổ BI (6211 SH2) | T1150-27150 | 351,000 | |
150 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
160 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
170 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51035 | 15,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
200 | CHỐT,TUA VÍT | TC402-14290 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG | TC422-26723 | 1,972,000 | |
020 | Ổ,BI | 08101-06309 | 448,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
040 | VỎ | TC522-27333 | 5,287,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | TC422-26830 | 4,674,000 | |
060 | TRỤC,SAU | TC327-27110 | 7,550,000 | |
070 | THANH GIẰNG | TC402-27140 | 486,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM | T0030-27160 | 31,000 | |
090 | BẠC ĐẠN | TC802-27420 | 298,000 | |
100 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00850 | 111,000 | |
110 | ĐAI ỐC,TRÒN | TC402-11380 | 191,000 | |
120 | PHỚT NHỚT | TC422-44512 | 350,000 | |
130 | Ổ BI (6211 SH2) | TA140-25000 | 349,000 | |
140 | Ổ BI (6211 SH2) | T1150-27150 | 351,000 | |
150 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
160 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
170 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51035 | 15,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
200 | CHỐT,TUA VÍT | TC402-14290 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG | TC422-26713 | 1,969,000 | |
020 | Ổ TRỤC, BI | 08181-06309 | ||
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
040 | VỎ | TC522-27313 | 5,291,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | TC422-26830 | 4,674,000 | |
060 | TRỤC | TC422-27123 | 5,626,000 | |
070 | THANH GIẰNG | TC402-27140 | 486,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM | T0030-27160 | 31,000 | |
090 | BẠC ĐẠN | TC802-27420 | 298,000 | |
100 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00850 | 111,000 | |
110 | ĐAI ỐC,TRÒN | TC402-11380 | 191,000 | |
120 | PHỚT NHỚT | TC422-44512 | 350,000 | |
130 | Ổ BI (6211 SH2) | TA140-25000 | 349,000 | |
140 | Ổ BI (6211 SH2) | T1150-27150 | 351,000 | |
150 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
160 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
170 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51035 | 15,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
200 | CHỐT,TUA VÍT | TC402-14290 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG | TC422-26713 | 1,969,000 | |
020 | Ổ,BI | 08101-06309 | 448,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
040 | VỎ | TC522-27313 | 5,291,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | TC422-26830 | 4,674,000 | |
060 | TRỤC,SAU | TC327-27110 | 7,550,000 | |
070 | THANH GIẰNG | TC402-27140 | 486,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM | T0030-27160 | 31,000 | |
090 | BẠC ĐẠN | TC802-27420 | 298,000 | |
100 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00850 | 111,000 | |
110 | ĐAI ỐC,TRÒN | TC402-11380 | 191,000 | |
120 | PHỚT NHỚT | TC422-44512 | 350,000 | |
130 | Ổ BI (6211 SH2) | TA140-25000 | 349,000 | |
140 | Ổ BI (6211 SH2) | T1150-27150 | 351,000 | |
150 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
160 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
170 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51035 | 15,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
200 | CHỐT,TUA VÍT | TC402-14290 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ | TC402-28153 | 4,919,000 | |
020 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO | TC402-27350 | 38,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51260 | 29,000 | |
050 | ĐINH TÁN | 01574-51290 | 33,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51260 | 26,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-71235 | 21,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
090 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45010 | 25,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
120 | TRỤC CAM, PHANH | TC402-28210 | 322,000 | |
130 | ĐÒN BẨY | TC422-28232 | 277,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 04816-00220 | 23,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50120 | 5,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
170 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
180 | ĐĨA | TC802-28770 | 917,000 | |
190 | GHẾ NGỒI, BI | 37150-28250 | 10,000 | |
200 | BI | 07715-00805 | 10,000 | |
210 | ĐĨA,PHANH CHÍNH | TD170-28200 | 740,000 | |
220 | BẢNG | TC422-28170 | 189,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ | TC402-28133 | 4,919,000 | |
020 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO | TC402-27350 | 38,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51260 | 29,000 | |
050 | ĐINH TÁN | 01574-51290 | 33,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51260 | 26,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-71235 | 21,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
090 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45010 | 25,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
120 | TRỤC CAM, PHANH | TC402-28210 | 322,000 | |
130 | ĐÒN BẨY | TC422-28222 | 374,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 04816-00220 | 23,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50120 | 5,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
170 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
180 | ĐĨA | TC802-28780 | 875,000 | |
190 | GHẾ NGỒI, BI | 37150-28250 | 10,000 | |
200 | BI | 07715-00805 | 10,000 | |
210 | ĐĨA,PHANH CHÍNH | TD170-28200 | 740,000 | |
220 | BẢNG | TC422-28170 | 189,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH,Bộ | TC422-28922 | 759,000 | |
020 | THANH TRUYỀN,PHANH TRÁI | TC422-28932 | 182,000 | |
030 | BỘ KẸP,CHỮ U | TC422-28940 | 110,000 | |
040 | BỘ KẸP,CHỮ U | TC422-15630 | ||
050 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
060 | ĐAI ỐC,TRÒN | TC422-28990 | 33,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
080 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-51025 | 21,000 | |
090 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50320 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÀN ĐẠP THẮNG | TC422-28415 | 1,155,000 | |
020 | THANH CHỐNG,Bộ | TC422-28440 | 1,075,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | VÒI, BƠM MỠ | 06617-10675 | 35,000 | |
050 | BU LÔNG | 01133-51020 | 11,000 | |
060 | VÒNG ĐAI | TC402-28460 | 24,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
080 | BÀN ĐẠP | TC422-28612 | 1,346,000 | |
090 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00840 | 19,000 | |
100 | BÀN ĐẠP,Bộ HOÀN CHỈNH | TC822-28620 | 2,939,000 | |
110 | BẠC | TC822-28450 | 36,000 | |
120 | NHÃN,DẦU | TC402-44140 | 32,000 | |
130 | NÚM BƠM MỠ | 6A320-42170 | 78,000 | |
140 | LÒ XO | TC402-15840 | 54,000 | |
150 | GIẢM CHẤN | TC402-15830 | 14,000 | |
160 | NẮP | TC650-44120 | 94,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÒN BẨY | TC422-28810 | 667,000 | |
020 | LÒ XO | TC402-28850 | 196,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50120 | 4,000 | |
040 | BULÔNG | TC402-28820 | 120,000 | |
050 | ĐAI BÁM | TC422-28870 | 38,000 |