Khung

Khung
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 bo KHUNG,cAu TRƯỔC TC220-14008 9,546,000
020 BU-LONG 01133-51230 15,000
030 bu-long 01133-51240 19,000
040 bu-long 01133-51235 19,000
050 chot 33300-90910 15,000
060 cAn,trưổc -
070 bu-long 01133-51440 23,000

Trục truyền động

Trục truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC CẠC ĐĂNG TC220-14630
010 TRỤC CẠC ĐĂNG TC220-14632 1,089,000
020 KHỚP NỐI T0070-14710 255,000
030 CHỐT, LÒ XO 05411-00428 7,000
040 NẮP ĐẬY TC222-14582 1,063,000
050 BU-LÔNG, KHỚP NỐI 01774-51220 29,000
060 PHỚT CHỮ 0 04816-00410 42,000
070 NẮP ĐẬY TC222-14572 738,000
075 PHỚT 31353-44570 29,000
080 CHỤP CHE BỤI, TRỤC CÁC-ĐẪNG TC222-14562 591,000
090 KẸP ỐNG 68311-72830 111,000
100 BU-LÕNG, KHỚP NỐI 01774-51016 21,000
110 PHỚT CHỮ 0 04811-10360 23,000
120 BẠC ĐẠN, BI 08141-06904 230,000
130 VÒNG,BÊN NGOÀI 32430-44590 216,000

Trục lái bánh xe trước

Trục lái bánh xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP TRUYỀN ĐỘNG 31353-44210 1,713,000
002 ĐẸM LÓT 32425-21280 126,000
030 CHỐT THẲNG 05012-01018 11,000
040 BU LÔNG 01133-51235 19,000
050 BU LÔNG 01133-51260 29,000
060 CHỐT TUA VÍT 15512-96010 92,000
070 VÒNG ĐỆM CAO SU 04717-02150 26,000
080 TRỤC 31353-44220 3,172,000
080 TRỤC TC402-44220
080 TRỤC TC402-44222 799,000
090 Ổ BI 08101-06203 144,000
100 Ổ BI 08101-06204 180,000
110 NHÃN DẦU 09502-04710 102,000
120 CẦU SANG CỐ 31343-44230 1,695,000
130 BI 07715-01605 4,000
140 LÒ XO 1 31353-44250 14,000
150 CẦN SANG SỐ 31353-44310 186,000
160 VÒNG CHỮ O 04816-00150 13,000
170 CHỐT TAY PHANH 31353-44330 15,000
180 BULÔNG 01754-50816 28,000

Hộp vi sai

Hộp vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP Bộ DỤNG CỤ (CẰU TRƯỚC) TC222-99100 11,600,000
015 ỐNG LÓT XI-LANH TC222-12040 306,000
015 ỐNG LÓT XI-LANH TG422-12040
020 CHỐT,TUA VÍT 31321-38720 25,000
030 CHỐT,TUA VÍT 06331-35020 37,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO su 04717-02000 23,000
050 CHỐT,TUA VÍT 06331-45010 25,000
050 CHỐT,TUA VÍT 06331-35010 21,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO su 04717-01000 17,000
060 ĐỆM LÓT 15471-96650 15,000
070 GIÁ ĐỠ RỜI,TRƯỚC TC222-13550 2,302,000
080 MĂNG-SÔNG,ĐÂY 37410-56180 129,000
090 L0TJDU TC222-13670 484,000
100 VÒI, BOM MỠ 06613-10010 25,000
110 VAN XẢ KHÍ 3H770-99190 188,000
120 ĐAI CHỮ o TC222-13680 64,000
130 BU LÔNG 01173-51030 11,000
140 ĐINH ỐC 02118-50100 8,000
150 VÒNG ĐỆM BÍT 31351-16250 45,000
160 BULÔNG TA040-13570 85,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-50160 8,000
180 CHỐT, THẲNG 05012-00818 11,000
190 GIÁ ĐỠ RỜI,SAU TC222-13600 3,051,000
200 ÔNG LÓT TC222-13620 786,000
210 VÒI, BƠM MỠ 06613-10010 25,000
220 VAN XẢ KHÍ 3H770-99190 188,000
230 VÒNG CHỮ 0 04811-50700 48,000
240 VÒNG ĐỆM H1NH CHỮ o TC222-13630 111,000
250 MĂNG-SÔNG,ĐẨY 34070-13620 129,000
260 BU LÔNG 01133-51230 15,000

Bộ vi sai

Bộ vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 bo banh rang, h1nh con TA020-12013 5,057,000
020 BAC dan, LAN-CON 34070-12200 506,000
030 VONG DỆM 34070-12060 152,000
030 VONG DỆM 34070-12070 152,000
030 VONG DỆM 34070-12080 152,000
030 VONG DỆM 34070-12090 163,000
030 VONG DỆM 34070-12100 152,000
040 VONG DỆM 34070-12130 153,000
040 VONG DỆM 34070-12140 152,000
040 VONG DỆM 3A221-43100 247,000
040 VONG DỆM 34070-12160 150,000
040 VONG DỆM 34070-12170 199,000
050 DAI OC 37410-56710 98,000
060 PHỔT NHỔT 34070-12220 74,000
070 PHỆ GAI, phía trong 04611-00580 35,000
080 vO, bo VI SAI TC220-12250 1,976,000
090 BAC dan, bi 08101-06212 607,000
100 CAN TRUYỆN LựC BANH RANG 31353-43333 263,000
110 chOt, lO xo 05411-00630 11,000
120 BANH rang, VI SAI 31353-43343 587,000
130 VONG DỆM BANH rang 67121-56670 35,000
140 SO VI SAI HONG 31353-43353 734,000
150 MIỆNG CANH 67211-15160 68,000
150 MIỆNG CANH 67211-15170 122,000
150 MIỆNG CANH 67211-15180 68,000
150 MIỆNG CANH 31353-43360 65,000
150 MIỆNG CANH 31353-43370 51,000
160 MIỆNG CANH 34070-12300 109,000
160 MIỆNG CANH 34070-12310 160,000
160 MIỆNG CANH 34070-12320 135,000
160 MIẾNG CANH 34070-12330 192,000
160 MIẾNG CANH 34070-12340 174,000

Trục bánh xe trước bên trái

Trục bánh xe trước bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC(BÁNH RĂNG NÓN) 34070-12720 914,000
020 HỌP,BÁNH RĂNG TRÁI PHÍA TRƯỚC TC220-13020 2,832,000
030 CHỐT,TUA VÍT 06331-45010 25,000
030 CHỐT,TUA VÍT 06331-35010 21,000
040 VÒNG ĐỆM,BẲNG CAO su 04717-01000 17,000
040 ĐỆM LÓT 15471-96650 15,000
050 CỤM PHỚT CHẶN DẰU TC010-99600 774,000
060 Ổ,BI TD060-12820
õẽó Ổ TRỤC 08101-06012 572,000
070 KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG 04611-00800 111,000
080 VÒNG BI,BI TD030-12820
080 Ổ,BI 08101-06010 386,000
090 MIÉNG CHÈN TA140-12080 65,000
090 MIẾNG CHÈN FA140-12100
090 MIẾNG CHÈN TA140-12120 72,000
090 MIÉNG CHÈN TA140-12140 102,000
090 MIÉNG CHÈN TA140-12160 84,000
100 KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI 04612-00500 21,000
110 CHỐT,TUA VÍT 34070-13100 150,000
120 BÁNH RĂNG, H1NH CÔN TD030-13200 975,000
130 VÒNG BI,BI T2050-23460
130 Ổ,BI 08101-06207 241,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57160 18,000
140 MIÉNG ĐỆM MỎNG 37410-57170 22,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12610 59,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12620 60,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12630 65,000
140 MÉNGCHÈN 34070-12640 51,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12650 55,000
150 KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG 04611-00720 80,000
160 SÁCH HƯỚNG DẪN -

trục bánh xe trước bên phải

trục bánh xe trước bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC(BÁNH RĂNG NÓN) 34070-12720 914,000
020 HỢP.BÁNI [ RĂNG PHẢI PHÍA TRƯỚC TC220-13010 2,305,000
030 CHỐT,TUA VÍT 06331-45010 25,000
030 CHỐT,TUA VÍT 06331-35010 21,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO su 04717-01000 17,000
040 ĐỆM LÓT 15471-96650 15,000
050 CỤM PHỚT CHẶN DẰU TG010-99600
060 Ổ,BI TD060-12820
060 Ố TRỤC 08101-06012 572,000
070 KẸP TRÒN,Bộ PHẠN TRONG 04611-00800 111,000
080 VÒNG BI,BI TD030-12820
080 Ổ,BI 08101-06010 386,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12080 65,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12100 77,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12120 72,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12140 102,000
090 MIẾNG CHÈN TA140-12160 84,000
100 KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI 04612-00500 21,000
110 CHỐT,TUA VÍT 34070-13100 150,000
120 BÁNH RĂNG, H1NH CÔN TD030-13200 975,000
130 VÒNG BI,BI T2050-23460
130 Ổ,BI 08101-06207 241,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57160 18,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57170 22,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12610 59,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12620 60,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12630 65,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12640 51,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12650 55,000
150 KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG 04611-00720 80,000
160 SÁCH HƯỚNG DẪN -

Trục bánh răng vi sai

Trục bánh răng vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,CHẠC (VẨU KẸP) TRÁI T0040-12450 1,209,000
020 TRỤC,CHẠC (VẤU KẸP) PHẢI T0040-12460 1,198,000
030 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) TC220-12800 3,100,000
040 BÁNH RĂNG, H1NH CÔN TA040-12520 1,088,000
050 VÒNG BI,BI T2050-23460
050 Ổ,BI 08101-06207 241,000
060 KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG 04611-00720 80,000
070 MIẾNG CHÈN 34070-12560 22,000
070 MIẾNG CHÈN 34070-12570 22,000
070 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57150 11,000
070 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57160 18,000
070 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57170 22,000
070 MIẾNG CHÈN 34070-12610 59,000
080 BÁNH RĂNG, H1NH CÔN TA040-12530 1,249,000
090 VÒNG BI,BI 36920-40090 410,000
100 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) TC220-12800 3,100,000
110 BÁNH RĂNG, H1NH CÔN TA040-12520 1,088,000
120 VÒNG BI,BI T2050-23460
120 Ô,BI 08101-06207 241,000
130 KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG 04611-00720 80,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12560 22,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12570 22,000
140 MÉNG ĐỆM MỎNG 37410-57150 11,000
140 MIÉNG ĐỆM MỎNG 37410-57160 18,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG 37410-57170 22,000
140 MIẾNG CHÈN 34070-12610 59,000
150 BÁNH RĂNG, H1NH CÔN TA040-12530 1,249,000
160 VÒNG BI,BI 36920-40090 410,000
170 CHỐT,TUA VÍT 34150-27580 15,000
180 CHÓT, THẮNG 31353-43880 30,000
190 BU LÔNG 01133-51435 22,000
200 VÒNG CHỮ 0 04811-51050 76,000
210 BU LÔNG 01173-51030 11,000
220 ĐINH ỐC 02176-50100 8,000

Trục bánh xe trước

Trục bánh xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRUCTRƯỔC T1850-13330
020 BAC DAN, BI TA140-13140 253,000
030 BANH rang con 34070-13210 4,564,000
040 VONG DỆM 34070-13350 90,000
050 BAC DAN, BI TD030-13150 362,000
060 PHỔT NHỔT 34070-13370 355,000
070 NAP DẬY cAu TRƯỔC TA040-13133 1,869,000
080 BU-LONG 01123-50825 11,000
090 GU ZONG 01513-60825
100 LONG DEN, LO XO 04512-60080
110 DAI OC 02156-50080 4,000
120 PHỔT CHƯ O 31353-44130 114,000
130 TRUCTRƯỔC T1850-13330
140 BAC DAN, BI TA140-13140 253,000
150 BANH rang con 34070-13210 4,564,000
160 VONG DỆM 34070-13350 90,000
170 BẬC DAN, BI TD030-13150 362,000
180 PHỔT NHỔT 34070-13370 355,000
190 NAP DẬY CAU TRƯỔC TA040-13133 1,869,000
200 BU-LONG 01123-50825 11,000
210 GU ZONG 01513-60825
220 LONG DEN, LO XO 04512-60080
230 DAI OC 02156-50080 4,000
240 PHỔT CHƯ O 31353-44130 114,000
messenger
zalo