STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG PHÃI | TC220-26710 | ||
010 | TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG PHẢI | TC220-26712 | 1,440,000 | |
020 | TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG TRÁI | TC220-26720 | ||
020 | TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG TRÁI | TC220-26722 | 1,444,000 | |
030 | Ố TRỤC, BI | TD060-26730 | ||
030 | Ổ TRỤC, BI | 08181-06309 | ||
040 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG | 04611-01000 | 170,000 | |
050 | HỘP CẦU SAU BÊN PHẢI | TC220-27310 | 5,529,000 | |
060 | BÁNH RĂNG | 31331-26832 | 3,291,000 | |
070 | TRỤC,SAU | 32400-27110 | ||
070 | TRỤC,SAU | TC327-27110 | 7,550,000 | |
080 | THANH GIẰNG | 32400-27140 | 276,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM | T0030-27160 | 31,000 | |
100 | Ổ TRỤC, BI | TC220-27420 | ||
100 | Ổ,BI | 08101-06209 | 389,000 | |
110 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG | 04611-00850 | 111,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 70650-11380 | 445,000 | |
130 | HÀN KÍN, DẦU | 31339-44510 | 422,000 | |
140 | Ổ BI (6211 SH2) | TA140-25000 | 349,000 | |
150 | Ổ TRỤC, BI | TD030-12540 | ||
150 | Ô,BI | 08101-06307 | 339,000 | |
160 | HỘP CẦU SAU BÊN TRÁI | TC220-27330 | 5,529,000 | |
170 | BÁNH RĂNG | 31331-26832 | 3,291,000 | |
180 | TRỤC,SAU | 32400-27110 | ||
180 | TRỤC,SAU | TC327-27110 | 7,550,000 | |
190 | THANH GIẰNG | 32400-27140 | 276,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM | T0030-27160 | 31,000 | |
210 | Ổ TRỤC, BI | TC220-27420 | ||
210 | Ổ,BI | 08101-06209 | 389,000 | |
220 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG | 04611-00850 | 111,000 | |
230 | ĐINIH ỐC | 70650-11380 | 445,000 | |
240 | HÀN KÍN ĐẦU | 31339-44510 | 422,000 | |
250 | Ổ BI (6211 SH2) | TA140-25000 | 349,000 | |
260 | Ổ BI | TD030-12540 | ||
260 | Ô,BI | 08101-06307 | 339,000 | |
270 | CHỐT THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
280 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
290 | ĐINH ĐÀU TO | 01517-51035 | 15,000 | |
300 | VÒNG ĐỆM LÒ XO (M) | 04512-50100 | 4,000 | |
310 | ĐINH ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
320 | CHỐT TUA VÍT | 31220-14290 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Hộp,PHANH PHẢI | TG222-28134 | ||
020 | HỘP,PHANH TRÁI | TC222-28154 | 7,909,000 | |
020 | HỘP,PHANH TRÁI | TC226-28150 | 9,494,000 | |
030 | TRỐNG | - | ||
040 | CHỐT, THẮNG | 05012-01018 | 11,000 | |
050 | ĐINH ĐẨU TO | 37150-27350 | 107,000 | |
060 | BU LÔNG | 01133-51260 | 29,000 | |
070 | ĐINH TÁN | 01574-51290 | 33,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO | 01574-51260 | 26,000 | |
090 | ĐINH ĐẨU TO | 01574-61235 | ||
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
110 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
120 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45010 | 25,000 | |
120 | BU LÔNG | 34070-24190 | 16,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO su | 04717-01000 | 17,000 | |
130 | ĐỆM LÓT | 15471-96650 | 15,000 | |
140 | CAM PHANH | 31351-28214 | 707,000 | |
150 | CẦN GẠT CAM PHANH PHẢI | 37150-28224 | 329,000 | |
160 | CẦN GẠT CAM PHANH TRÁI | 37150-28234 | 364,000 | |
170 | VÒNG CHỮ o | 04816-00220 | 23,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50120 | 5,000 | |
190 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
200 | ĐINH ỐC | 02174-50120 | 8,000 | |
210 | DĨA CAM TRÁI | 37150-28240 | 2,490,000 | |
220 | DĨA CAM PHẢI | 37150-28270 | 2,490,000 | |
230 | GHẾ NGỒI, BI | 37150-28250 | 10,000 | |
240 | BI | 07715-00805 | 10,000 | |
250 | ĐĨA,PHANH CHÍNH | TD170-28200 | 740,000 | |
260 | BẢNG | 37720-28170 | 300,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÀN ĐẠP THẮNG | TC222-28410 | 1,957,000 | |
020 | Bộ ĐÕ TRỤC | TC220-28440 | 987,000 | |
030 | ỐNG LÓT | 34150-28430 | 160,000 | |
040 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-10675 | 25,000 | |
040 | VÒI, BƠM MỠ | 06617-10675 | 35,000 | |
050 | BU LÔNG | 01133-51020 | 11,000 | |
060 | VÒNG ĐAI | 32150-28460 | 48,000 | |
070 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
080 | BÀN ĐẠP PHANH TRÁI | TC220-28610 | 2,387,000 | |
090 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00840 | 19,000 | |
100 | Bộ BÀN ĐẠP PHANH PHẢI | TC220-28640 | 1,596,000 | |
110 | ỐNG LÓT | 08511-02520 | 69,000 | |
120 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-10675 | 25,000 | |
120 | VÒI, BƠM MỠ | 06617-10675 | 35,000 | |
130 | LÒ XO 1 | 37150-15840 | 103,000 | |
140 | GIẢM CHẤN | 32400-15830 | ||
140 | GIẢM CHẤN | TC402-15830 | 14,000 | |
150 | VỎ,BÀN ĐẠP | T2050-44120 | 86,000 | |
160 | THANH TRUYỀN,PHANH TRÁI | TC220-28930 | 175,000 | |
170 | KHỚP CÁCĐĂNG | T0220-28940 | ||
180 | KHỚP CÁCĐĂNG | TC220-28950 | 144,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 02172-50120 | 8,000 | |
195 | ĐỊNH ỐC | 37720-28990 | 19,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
210 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50822 | 19,000 | |
220 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50215 | 1,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | can,phanh | TC220-28810 | 439,000 | |
020 | lO xo | TC402-28850 | 196,000 | |
030 | LONG ĐEN, BAC LOT | 04011-50120 | 4,000 | |
040 | BU-LONG | TC220-28820 | 216,000 | |
050 | PHANH | TC220-28870 | 35,000 |