STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH RĂNG, Bộ TRUYỀN ĐỘNG BƠM | TC220-36820 | 574,000 | |
Õ2Õ | BÁNH RĂNG, Bộ TRUYỀN ĐỘNG BƠM | TC220-36810 | 670,000 | |
030 | MÁY BƠM RỜI,THỦY Lực | T1150-36407 | ||
030 | MÁY BƠM RỜI,THỦY Lực | T1150-36409 | ||
030 | MÁY BƠM RỜI,THỦY Lực | T1150-36440 | 13,205,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ,BƠM | TD030-33610 | 726,000 | |
050 | BẠC ĐỆM | T1060-36830 | 84,000 | |
060 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
070 | Ổ,BI | 08241-05205 | 335,000 | |
080 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
090 | VÒNG CHỮ o | 04811-10850 | 76,000 | |
100 | VÒNG CHỮ 0 | T1060-36620 | 38,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50840 | 36,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
130 | ĐINHĐẰUTO | 38240-36330 | 19,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
160 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50820 | 8,000 | |
170 | BU LÔNG | 01123-50835 | 11,000 | |
180 | Bộ ÔNG DẪN DẦU BÔI TRƠN | TD030-16092 | 859,000 | |
190 | BULÔNG KHỚP NỐI | 32530-10710 | ||
190 | BU LÔNG, MỐI NỐI | 10818-95780 | ||
200 | ĐỆM LÓT | 1G557-96650 | 15,000 | |
210 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 15841-53850 | 48,000 | |
220 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 15841-53860 | 32,000 | |
230 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50520 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÁY BƠM RỜI,THỦY Lực | T1150-36407 | ||
010 | MÁY BƠM RỜI,THỦY Lực | T1150-36409 | ||
010 | MÁY BƠM RỜI,THỦY Lực | T1150-36440 | 13,205,000 | |
020 | ỔNG LÓT | T1150-36480 | 35,000 | |
030 | CHỐT, THẮNG | 05014-00816 | 82,000 | |
040 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH3ƠM THỦY Lực | T1060-36450 | 4,183,000 | |
050 | TẨM,NHÁNH | 60140-36350 | ||
050 | TẤM,NHÁNH | 60140-37350 | ||
060 | ĐAI,KÉP | 6C040-36344 | 128,000 | |
070 | ỐNG LÓT | K2063-36940 | 35,000 | |
080 | ĐỆM LÓT NỔI | 6A100-37430 | 227,000 | |
090 | CHỐT, THẲNG | 05014-00816 | 82,000 | |
100 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH,BƠM THỦY Lực | T1060-36550 | 4,107,000 | |
110 | TẮM,NHÁNH | 60140-36350 | ||
110 | TẮM,NHÁNH | 60140-37350 | ||
120 | ĐAI,KÉP | 60040-36344 | ||
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-51090 | 45,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51090 | 34,000 | |
140 | HÀN KÍN, DẦU | 31381-76390 | 83,000 | |
140 | HÀN KÍN, DẦU | T1150-36430 | 140,000 | |
150 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN IRONG | 04611-00300 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG,LỌC | TA040-33212 | 691,000 | |
010 | KHUNG,LỌC | TG422-33212 | ||
020 | BU LÔNG,MÉP | 01774-61020 | ||
030 | LÕI LỌC DẦU | HH3A0-82623 | 499,000 | |
033 | Bộ LỌC | HH3A0-82630 | 423,000 | |
035 | NAM CHÂM,Bộ LỌC DẦU | T0070-37720 | 175,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ Bộ LỌC | TC220-33230 | 404,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ Bộ LỌC | TC402-33232 | 486,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51025 | 23,000 | |
060 | ỐNG,CỬA HÚT VÀO | TC220-33310 | 756,000 | |
070 | VÒNG CHỮ 0 | 04816-07230 | 23,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
100 | ỐNG,CỬA HÚT VÀO | TC220-33324 | ||
100 | ỐNG,CỬA HÚT VÀO | TC402-33322 | 656,000 | |
110 | VÒNG CHỮ o | 04816-07230 | 23,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
140 | Bộ ỐNG HÚT | TC220-33332 | 410,000 | |
145 | ỐNG MÈM, BÊN TRONG | TC220-33342 | 527,000 | |
150 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | 16241-72970 | 85,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỆ ĐỠ | TC222-33254 | 213,000 | |
020 | ĐẾ GIỮ | 34070-33260 | 95,000 | |
030 | ỐNG | 34550-33290 | 34,000 | |
040 | BULOONG | 01125-60820 | ||
050 | CỤM ỐNG DẪN CŨNG CẤP | TC222-33400 | 1,474,000 | |
060 | PHƯỚT CHÕ O | 04817-00100 | 17,000 | |
070 | NẮP ĐẬY | 31351-38310 | 345,000 | |
080 | ||||
090 | PHỚT CHỮ O | 04817-00120 | 17,000 | |
100 | BULOONG | 01123-50855 | 15,000 | |
110 | PHỚT CHỮ O | 04817-00200 | 10,000 | |
120 | BULOONG | 01123-50830 | 11,000 | |
130 | VÒNG KẸP | TC222-33450 | 60,000 | |
140 | MIẾNG ĐỆM ĐẦU TRUC | 32781-33470 | 55,000 | |
150 | BULONG | 01125-60820 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BULONG | TC220-33550 | 138,000 | |
020 | GIOĂNG ĐỆM | T1060-33560 | 25,000 | |
030 | KHỚP NỐI | T1270-36910 | 232,000 | |
040 | ỐNG PHÂN PHỐI | TC220-33510 | 1,014,000 | |
050 | KHỚP NỐI | 66591-36250 | 164,000 | |
060 | GIOĂNG ĐỆM | 67111-37180 | 17,000 | |
070 | GIÁ ĐỮO ỐNG | TC321-33580 | 268,000 | |
080 | KẸP ỐNG | TC220-33570 | 38,000 | |
090 | ỐNG DẦU TRỢ LÁI | TC220-33590 | 66,000 | |
100 | BULOONG KHỚP NỐI | 01754-50816 | 28,000 | |
110 | ỐNG CAO SU ĐẦU VÀO | TC220-33530 | 467,000 | |
120 | ĐAI ỐNG | T1060-33630 | 37,000 | |
130 | ỐNG GẢII NHIỆT | 53581-64150 | 37,000 | |
140 | KHỚP NỐI | T1270-36910 | 232,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP RỜI,XI LANH | TC222-99010 | 14,057,000 | |
015 | LÓT | TC110-37460 | 437,000 | |
016 | LÓT | TC110-37450 | 583,000 | |
020 | CHỐT,TUA VÍT | 37150-36730 | 41,000 | |
030 | ĐỆM LÓT | 37150-36720 | 34,000 | |
040 | PHÍCH CẮM | 31351-37160 | 37,000 | |
050 | NẮP XYLANH TRÁI | 31351-37283 | ||
050 | NẮP XYLANH TRÁI | 31351-37284 | 298,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT | 06312-10010 | 30,000 | |
070 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
075 | BU LÔNG | 01123-50830 | 11,000 | |
080 | VÒNG CHỮ o | 04817-00100 | 17,000 | |
090 | ĐINH TÁN | 01574-51245 | 29,000 | |
100 | BU LÔNG | 01133-51245 | 20,000 | |
110 | BU LÔNG | 01133-51255 | 23,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-60120 | ||
140 | QUẠT XÀ KHÍ | 31351-37140 | 61,000 | |
140 | QUẠT XẢ KHÍ | TC402-37140 | 50,000 | |
150 | QUẠT XẢ KHÍ,XI-LANH THỦY Lực | TC222-37150 | 486,000 | |
160 | TRỐNG | - | ||
170 | VÒNG CHỮ 0 | 04816-00200 | 17,000 | |
180 | VÒNG SIẾT, DÂY | 13824-67580 | 11,000 | |
190 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CỤM NẮP XYLANH TRƯỚC | TC020-37200 | ||
010 | CỤM NẮP XYLANH TRƯỚC | TC020-37202 | 3,897,000 | |
020 | VỎ,XI LANH TRƯỚC | 31351-37210 | 1,128,000 | |
030 | VÒNG CHỮ o | 04817-00220 | 23,000 | |
040 | VÒNG CHỮ o | 04817-06250 | 23,000 | |
050 | MĂNG-SÔNG,ĐIỀU CHỈNH | 38240-37250 | 111,000 | |
060 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG | 04611-00160 | 7,000 | |
070 | TRỤC ĐIỀU CHỈNH THỦY Lực | TC020-37220 | ||
070 | TRỤC ĐIỀU CHỈNH THỦY Lực | TC020-37222 | 724,000 | |
080 | VÒNG CHỮ o | 04817-00100 | 17,000 | |
090 | DỤNG CỤ KẸP | 34150-37230 | 106,000 | |
100 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00418 | 7,000 | |
110 | GHIM TRÒN,PHÍA TRONG | 34150-37260 | ||
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
130 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
140 | CHỐT,TUA VÍT | 38240-21410 | 41,000 | |
150 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-50300 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PISTON THỦY LỰC | 31321-37310 | 945,000 | |
020 | PHỔT CHỰ O | 04811-00650 | 50,000 | |
030 | VONG ĐỆM,DỰ PHONG | 34220-37380 | 285,000 | |
040 | THANH NOI,THUY LỰC | 31351-37320 | 611,000 | |
050 | Ong dan HỰỔNG, THANH NOI thUy LỰC | 31351-37330 | 35,000 | |
060 | CHOT, lO xo | 05411-00656 | 19,000 | |
070 | TRUC,THANH NANG THUY LỰC | TC222-37432 | 2,374,000 | |
080 | CAN, THUY LỰC | 31321-37445 | 1,722,000 | |
090 | KHOANG TRONG | - | ||
100 | khoang trong | - | ||
110 | VONG ĐỆM | 34150-37480 | 100,000 | |
120 | VONG ĐỆM | 34150-37490 | 90,000 | |
130 | PHỔT CHỰ O | 04816-50450 | 26,000 | |
140 | PHỔT CHỰ O | 04816-06400 | 45,000 | |
150 | VU MỔ, MỔ BO | 6A320-42170 | 78,000 | |
160 | THANH,NANG | TC222-34610 | 2,694,000 | |
170 | KỆP VONG, BEN NGOAI | 04612-00400 | 19,000 | |
180 | CHOT, can NANG | 30442-37690 | 193,000 | |
190 | LONG ĐỆN, LO XO | 04512-60160 | ||
200 | ĐAI OC | 02174-50160 | 19,000 | |
210 | CHOT, bo | 34150-37640 | 71,000 | |
220 | LONG ĐỆN, BAC LOT | 04011-50180 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẨN,CUỘN DÂY LÁI | 31351-37640 | 218,000 | |
020 | CẦN ĐIỀU KEHÉN | 31351-37650 | 404,000 | |
020 | CẦN ĐIỀU KHIẾN | TC226-37650 | 421,000 | |
030 | VÒNG CHỮ o | 04817-00140 | 17,000 | |
040 | Bộ ĐĨA | 31351-37660 | 27,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50140 | ||
070 | LÒ XO, ĐĨA | 34260-36880 | 34,000 | |
080 | ĐINH ỐC | 02174-50140 | 11,000 | |
090 | ĐINH ỐC | 02172-50140 | 11,000 | |
WOj | TRỤC,CẦN GẠT SAU | 31351-37750 | 413,000 | |
100 | TRỰC,CẦN GẠT SAU | TC402-37750 | 208,000 | |
110 | VÒNG CHỮ o | 04816-00120 | 13,000 | |
120 | Bộ ĐĨA | 38240-36890 | 34,000 | |
130 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
140 | CẦN GẠT LÙI | TC110-36030 | 542,000 | |
150 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 | |
160 | CẨN LÙI | 31321-37770 | 233,000 | |
170 | GIÁ GIỮ ĐIÊU KHIÊN | T0222-37780 | ||
180 | ĐINH ỐC | 02114-50080 | 4,000 | |
190 | VÒNG ĐỆM BẴNG | 04013-50080 | 4,000 | |
200 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50218 | 4,000 | |
210 | TẮM ĐỆM MẮT XÍCH ĐIỀU KHÈN | TC110-36010 | 511,000 | |
220 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 01754-50814 | 30,000 | |
230 | MỐI NỐI,CUỘN DÂY | 67531-38280 | 156,000 | |
240 | MỐI NỐI,CUỘN DÂY | 37150-36420 | 174,000 | |
250 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
260 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 04613-50060 | 4,000 | |
270 | VÒNG ĐỆM BẲNG | 04013-50080 | 4,000 | |
280 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50215 | 1,000 | |
280 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50218 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PHÍCH CẮM | 31351-37910 | 306,000 | |
020 | LÒ XO AN TOÀN | 31351-37920 | 65,000 | |
030 | VAN AN TOÀN | 31351-37930 | 167,000 | |
030 | VAN AN TOÀN | TC222-37930 | 183,000 | |
040 | GIẢM ÁP | YT450-00220 | 354,000 | |
050 | MIẾNG ĐỆM MỎNG | 31351-37950 | 4,000 | |
050 | MIẾNG ĐỆM MỎNG | 31351-37960 | 4,000 | |
050 | MIẾNG ĐỆM MỎNG | 31351-37970 | 4,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM PHẲNG | 04013-50050 | 4,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04811-10160 | 17,000 | |
080 | VAN RỜI ĐIỀU KHIỂN | YR909-00104 | 5,885,000 | |
090 | BU LÔNG | 01123-50845 | 15,000 | |
100 | ||||
110 | VÒNG CHỮ O | 04817-00120 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP XYLANH PHẢI | 32430-41210 | 214,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
040 | CẦN GẠT VỊ TRÍ | TC222-36852 | 581,000 | |
050 | XĂM CẦN GẠT | TD060-36130 | 255,000 | |
060 | ĐINH LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 | |
070 | ĐAI BÁM CẦN GAT | 52300-32640 | 119,000 | |
080 | DẪN HƯỚNG CẦN GẠT | TC321-47600 | 425,000 | |
090 | BU LÔNG MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
100 | MÓC HÃM | 34070-36130 | 55,000 | |
110 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
120 | MÓC HÃM | TC402-36140 | 25,000 | |
130 | VÍT NÚM | 37410-52610 | 66,000 | |
140 | VỒNG ĐỆM LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM | 31351-18860 | 7,000 | |
160 | BẢNG HÃM | TC402-47650 | 29,000 | |
170 | THANH TRUYỀN MÓC HÃM | TC402-47660 | ||
170 | THANH TRUYỀN MÓC HÃM | TC402-47662 | 52,000 | |
180 | ||||
190 | BULONG | 01754-50612 | 25,000 |