STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | bo Đĩa nén | TC210-14500 | 2,727,000 | |
020 | ĐĨA, PHANH | T1060-20173 | 2,830,000 | |
030 | BU-LONG, đAu nhon | T1270-14510 | 16,000 | |
040 | bu-lOng | 01123-60816 | 8,000 | |
050 | LONG ĐÉN, lo xo | 04512-60080 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN LY HỢP | TC220-51222 | 852,000 | |
020 | HỘP,TRỤC TRUYỀN ĐỘNG | TC210-25510 | 712,000 | |
030 | PHỚT CHẶN DẦU | 6C040-13530 | 236,000 | |
030 | PHỚT CHẶN DẦU | TG422-13530 | ||
0401 | BU LÔNG | 01123-50835 | 11,000 | |
050 | VÒNG CHỮ 0 | 04811-10630 | 48,000 | |
060 | GIÁ ĐỠ Bộ LY HỢP | TC210-14810 | 606,000 | |
070 | LÒ XO 1 | 34150-14840 | 39,000 | |
080 | VÒNG BI CHẶN TRỤC | 08490-00001 | 516,000 | |
090 | CHẠC,Bộ LI HỢP NHẢ | TC210-14720 | 469,000 | |
100 | CH1A KHÓA,CHẠC | 31150-14780 | 212,000 | |
110 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP | TC210-15720 | 1,443,000 | |
020 | ỐNG LÓT | 08511-02520 | 69,000 | |
030 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-10675 | 25,000 | |
030 | VÒI, BƠM MỠ | 06617-10675 | 35,000 | |
040 | LÒ XO 1 | 37150-15840 | 103,000 | |
050 | TRỐNG | - | ||
060 | VỎ,BÀN ĐẠP | T2050-44120 | 86,000 | |
070 | KHỚP CÁCĐĂNG | TC220-15630 | 144,000 | |
080 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-51022 | 21,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-60100 | ||
100 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50318 | 4,000 | |
100 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50320 | 4,000 | |
110 | THANH, KHỚP LY HỢP | TC222-15650 | 399,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02172-50120 | 8,000 | |
130 | KHỚP CÁCĐĂNG | TC220-15640 | 161,000 | |
135 | ĐINH ỐC | 37720-28990 | 19,000 | |
140 | GIẢM CHẤN | 60040-42342 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ VỎ, LY HỢP | TC210-99206 | ||
010 | Bộ VỎ, LY HỢP | TC210-99207 | 57,144,000 | |
020 | ỐNG LÓT | 08511-01515 | 48,000 | |
025 | BU-LÔNG, KHỚP NỐI | 01774-61020 | ||
030 | THƯỚC ĐO, NHỚT | TC220-14614 | 466,000 | |
030 | THƯỚC ĐO, NHỚT | TC230-14612 | 428,000 | |
040 | CHỐT, XẢ | 15512-96010 | 92,000 | |
050 | LONG ĐỀN, CAO su | 04717-02150 | 26,000 | |
060 | CHÓT | 32210-27580 | 15,000 | |
070 | BU-LÔNG | 01133-51070 | 26,000 | |
080 | GU ZÔNG | 01517-51040 | 16,000 | |
090 | BU-LỎNG | 01133-51040 | 15,000 | |
100 | LONG ĐỂN, LÒ XO | 04512-60100 | 5,000 | |
110 | ĐAI ỐC | 02176-50100 | 8,000 | |
120 | CHỐT | 06311-25020 | 29,000 | |
130 | LONG ĐỀN, CAO su | 04717-01400 | 21,000 | |
140 | CHỐT | 06311-55030 | 39,000 | |
150 | LONG ĐỀN, CAO SU | 04717-01700 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VO, HOP SO | TC220-21118 | ||
020 | vO,Ợ GIỮA | TC220-21154 | 5,285,000 | |
030 | CHOT, thAng | 05012-01018 | 11,000 | |
040 | GU ZONG | TC220-14180 | 83,000 | |
050 | ĐAI OC | 02176-50120 | 7,000 | |
060 | LONG ĐỀN, LO XO | 04512-60120 | ||
070 | GU ZONG | 01574-61235 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC sO,CHÍNH | TC222-21513 | 3,956,000 | |
020 | BAC DAN, BI | 08101-06305 | 197,000 | |
030 | BANH rang | 35110-21530 | 1,073,000 | |
040 | BANH rang | TC222-21520 | 596,000 | |
050 | BAC DAN, BI | 35890-41290 | 240,000 | |
060 | PHE GAI, phía trong | 04611-00620 | 35,000 | |
070 | VONG DỆM | TC210-21543 | 189,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC SỐ THỨ CẮP | TG220-21610 | ||
020 | VÀNH, CHẶN | 37150-21760 | 144,000 | |
030 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM | 37150-21790 | 25,000 | |
040 | BẠC ĐẠN BI | TC220-22150 | 219,000 | |
050 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
060 | BÁNH RĂNG CHÍNH | TC220-21710 | 1,217,000 | |
Õ7Ỏ | BÁNH RĂNG | TC222-21720 | 954,000 | |
080 | BÁNH RĂNG | TC220-21732 | 1,526,000 | |
090 | BÁNH RĂNG CHÍNH | TC220-21740 | 1,227,000 | |
100 | BẠC ĐẠN BI | TC220-22140 | ||
100 | Ố,BI | 08101-06205 | 202,000 | |
110 | NẮP, Ổ TRỤC | 34150-21650 | 164,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM | 34150-21560 | 83,000 | |
130 | GỜ CHỐTRÃNH | TG220-21750 | ||
140 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | TG220-21780 | ||
150 | TẨM ĐỆM | TC220-21660 | 50,000 | |
160 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC SAU | TC220-21950 | 306,000 | |
020 | BU LÔNG | TC220-23120 | 56,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM CAO SU | 04717-00800 | 17,000 | |
040 | BÁNH RĂNG | TC220-21960 | 596,000 | |
050 | Ổ BI KIM | TC220-22030 | 124,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẠC CHẶN | 31391-14330 | 80,000 | |
070 | KẸP VÒNG BÊN NGOÀI | 04612-00200 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG BI,BI | 67121-56770 | 170,000 | |
020 | TRỤC,BIÊN Độ BÁNH RĂNG | TC220-21912 | 1,779,000 | |
030 | ĐỆM LÓT NỐI | 37150-21682 | 297,000 | |
040 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
050 | VÒNG BI BẠC ĐỆM | T1150-22570 | 145,000 | |
060 | VÒNG ĐAI | 67111-14450 | 159,000 | |
070 | KHUYÊN HÃM | 37410-14540 | 8,000 | |
080 | BÁNH RĂNG | TC222-21920 | 1,785,000 | |
090 | VÒNG BI KIM | T1030-22330 | 134,000 | |
100 | VÒNG BI,KIM ĐỔNG HỒ BÁO | T1063-62480 | 150,000 | |
110 | BÁNH RĂNG | TC220-21930 | 1,151,000 | |
120 | BẠC ĐẠN BI | TC220-22140 | ||
120 | Ổ,BI | 08101-06205 | 202,000 | |
130 | BẠC ĐỆM | TC220-21970 | 187,000 | |
140 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | T1060-22882 | 33,000 | |
145 | CỤM SANG SỐ | TC220-22820 | 1,524,000 | |
150 | GỜ CHỐT RÃNH | TC220-21990 | 550,000 | |
160 | TAY GẠT SỐ | TA040-22440 | 2,700,000 | |
160 | TAY GẠT SỐ | T1890-22440 | 2,475,000 | |
170 | BÁNH RĂNG | TC220-21940 | 1,173,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ BÁNH RĂNG H1NH CÔN | TC220-99340 | 13,188,000 | |
020 | VÒNG BI,BÁNH XE LĂN | 34070-22740 | 865,000 | |
030 | BÁNH RĂNG | TC220-22040 | 957,000 | |
040 | BÁNH RĂNG | TC220-22050 | 928,000 | |
050 | BÁNH RĂNG | TC222-22060 | 816,000 | |
060 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | T1060-22882 | 33,000 | |
070 | VÒNG BI CÔN | T0330-22200 | ||
070 | VÒNG BI,BI ĐŨA H1NH CÔN | TD170-22720 | 1,326,000 | |
080 | ĐINH ỐC | 35260-23252 | 91,000 | |
080 | ĐAI ỐC | TC223-23250 | 101,000 | |
090 | HỘP Ổ BI | 37300-22150 | 673,000 | |
100 | CHÈN | 34150-22610 | 11,000 | |
100 | CHÈN | 34150-22620 | 11,000 | |
100 | CHÈN | 34150-22630 | 11,000 | |
110 | NẮP VÒNG BI | 34150-22173 | 174,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51035 | 15,000 | |
130 | BU LÔNG | 37800-43870 | 137,000 | |
140 | BÁNH RĂNG | TC220-15112 | 596,000 | |
150 | BẠC ĐỆM | TC220-22010 | 119,000 | |
160 | BU LÔNG | 01123-60816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ VI SAI RỜI | 3A011-32204 | 7,810,000 | |
010 | BỌ VI SAI RỜI | TD270-32200 | 7,163,000 | |
020 | HỘP,VI SAI | 3A011-32710 | 3,898,000 | |
020 | HỘP,VI SAI | TD270-32710 | 3,222,000 | |
030 | Vỏ,HỘP VI SAI | 3A011-32044 | 2,354,000 | |
030 | VỎ,HỘP VI SAI | TD270-32040 | 1,747,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
040 | BU LÔNG | TD270-26310 | 133,000 | |
050 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | 35430-26340 | 1,033,000 | |
050 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | TD270-26340 | 616,000 | |
060 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | 35430-26330 | 389,000 | |
060 | TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI | TD270-26330 | 613,000 | |
070 | THEN, PULI ĐỘNG Cơ | 31220-26280 | 111,000 | |
070 | THEN, PULI ĐỘNG cơ | TD270-26280 | 97,000 | |
0’801 | BÁNH RĂNG,VI SAI. | 35430-26350 | 1,998,000 | |
080 | BÁNH RĂNG,VI SAI. | TD270-26350 | 737,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG VI SAI | 31351-26390 | 108,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG VI SAI | 10270-26390 | ||
100 | SỐ,PHẢI VI SAI | 37300-26430 | 1,566,000 | |
100 | BÁNH RĂNG,VI SAI NHÁNH PHẢI | TD270-26430 | 1,566,000 | |
110 | SỐ,VI SAI NHÁNH TRÁI | 37300-26440 | 1,568,000 | |
110 | BÁNH RĂNG,VI _SAI NHÁNH TRÁI | 70270-26440 | ||
120 | VÒNG ĐỆM, SỐ PHỤ | 31351-26470 | 66,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ | 70270-26470 | ||
120 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ | TD270-26472 | 196,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM,SỐ PHỤ | 31351-26480 | 66,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ | TD270-26480 | ||
120 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ | TD270-26482 | 155,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM,SỔ PHỤ | 31351-26490 | 67,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ | TD270-26490 | ||
1201 | VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ | TD270-26492 | 166,000 | |
120 | MĂNG-SÔNG,ĐẨY | 3A011-32760 | 109,000 | |
120 | MĂNG-SÔNG,ĐẤY | TD270-32760 | 305,000 | |
120 | MĂNG-SÔNG,ĐẨY | 3A011-32780 | 109,000 | |
120 | MĂNG-SÔNG,ĐẦY | TD270-32780 | 305,000 | |
130 | CHỐT, THẮNG | T1270-28170 | 46,000 | |
Ĩ4Õ | TAY GẠT SỐ | 31351-26610 | 1,089,000 | |
150 | HỘP VÒNG BI VI SAI BÊN PHẢI | 31351-26550 | 1,247,000 | |
160 | HỘP VÒNG BI VI SAI BÊN TRÁI | 31351-26560 | 1,253,000 | |
170 | CHÈN | 37150-26160 | 11,000 | |
170 | CHÈN | 37150-26170 | 11,000 | |
1701 | CHÈN | 37150-26180 | 30,000 | |
180 | CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN | T0330-26450 | ||
180 | VÒNG BI,BI ĐŨA H1NH CÔN | TD170-26610 | 772,000 | |
190 | CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN | 08711-30209 | 625,000 | |
200 | BU LÔNG | 01133-51030 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC TRUYỀN ĐỘNG | TC222-21383 | 3,169,000 | |
020 | BẠC ĐẠN BI | TC220-22150 | 219,000 | |
030 | KHUYÊN HÃM, VÒNG HÃM | 37150-21790 | 25,000 | |
040 | GỜ CHỐT RÃNH | 70220-21750 | ||
050 | Ổ,BI | 08240-00001 | 366,000 | |
060 | NẮP, Ổ TRỤC | 34150-21650 | 164,000 | |
070 | PHANH CÀI NGOÀI | 32721-14660 | 97,000 | |
080 | VÀNH, CHẶN | 37150-21760 | 144,000 | |
085 | VÒNG ĐỆM | 34150-21560 | 83,000 | |
090 | BÁNH RĂNG,PTO | TC222-21740 | 946,000 | |
100 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | TC220-21780 | 181,000 | |
110 | BÁNH RĂNG,PTO | F0222-21762 | ||
120 | TRỤC TRUYỀN ĐỘNG | TC220-25213 | 1,145,000 | |
130 | BẠC ĐẠN BI | F0220-22140 | ||
130 | Ổ,BI | 08101-06205 | 202,000 | |
140 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
145 | VÒNG ĐAI | 35370-37820 | 70,000 | |
150 | ĐỆM LÓT NỐI | 37150-21682 | 297,000 | |
160 | BÁNH RĂNG | TC220-15125 | 1,572,000 | |
170 | Ổ TRỤC, KIM | 08822-53114 | 200,000 | |
180 | VÀNH, CHẶN | 38240-21760 | 109,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC PTO | 32420-25313 | ||
010 | TRỤC.PTO | 32420-25316 | 2,809,000 | |
020 | ĐỆM LÓT NỐI | TC220-21680 | 342,000 | |
025 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00635 | 11,000 | |
030 | NHÃN,DÀU | 37150-25360 | 105,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM,PHỚT DẦU | 37300-25350 | 156,000 | |
050 | VÒNG CUNG DẦU | 38240-25370 | 76,000 | |
060 | Ổ,BI | 08101-06206 | 189,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 34150-25320 | 129,000 | |
080 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG | 04611-00620 | 35,000 | |
090 | HỘP Ổ BI | 37150-25415 | 960,000 | |
100 | VÒNG CHỮ 0 | 04811-50800 | 61,000 | |
110 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
120 | NẤP | 31220-25820 | 110,000 | |
130 | NẮP,NHÃN DẰU | 3F264-80300 | 133,000 |