STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Hộp TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH | 1G461-01010 | ||
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH | 1G461-01012 | ||
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH | 1G461-01013 | ||
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CH1NH | 1A191-01010 | 41,217,000 | |
020 | BUGI | 15521-96020 | 25,000 | |
030 | BUGI | 15521-96030 | 25,000 | |
040 | BUGI, GIÃN NỞ | 17391-96160 | 8,000 | |
050 | BUGI, GIÃN NỞ | 16271-96160 | 19,000 | |
060 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03380 | 53,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03390 | 79,000 | |
080 | CHỐT, THẲNG | 05012-00408 | 4,000 | |
090 | CHỐT, THẰNG | 05012-00609 | 8,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG | 05012-00612 | 8,000 | |
110 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
120 | CHỐT, ỐNG | 15221-33650 | 35,000 | |
130 | CHỐT,TUA VÍT | 15469-33610 | ||
140 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 | |
150 | BUGI, Bộ LỌC DẦU | 16427-33142 | 62,000 | |
160 | MẶT BÍCH, Bộ LỌC DẰU | 1A021-33110 | ||
170 | ĐỆM LÓT, NẮP BƠM | 1A021-51660 | 49,000 | |
180 | BU LÔNG | 01023-50618 | 8,000 | |
190 | cụmbơmdằu | 15471-35013 | 1,477,000 | |
200 | ĐỆM LÓT, BƠM DẦU | 1A021-35150 | 17,000 | |
210 | BU LÔNG | 01023-60650 | ||
220 | BÁNH RĂNG, Bộ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẰU | 19202-35660 | ||
220 | BÁNH RĂNG, Bộ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẰU | 1G896-35660 | 425,000 | |
230 | THEN, PULI ĐỘNG cơ | 05712-00410 | 11,000 | |
240 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 15221-35682 | 36,000 | |
250 | CHỐT,TUA VÍT | 06312-10020 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU | 15521-01614 | 2,897,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, BÊ DẦU | 1A021-01620 | 147,000 | |
030 | BU LÔNG | 1A091-91010 | 38,000 | |
040 | PHÍCH CẮM,ỔNG HÚT | 16427-33750 | 48,000 | |
050 | GIOĂNG | 60090-58960 | ||
060 | LỌC DẰU | 16427-32110 | 362,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
080 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-00160 | 13,000 | |
090 | THANH DẪN, DỤNG cụ ĐO DẦU | 17456-36420 | 98,000 | |
100 | DỤNG CỤ ĐO, DẦU | 1A084-36410 | 187,000 | |
100 | DỤNG CỤ ĐO, DẦU | 1J864-36412 | 207,000 | |
110 | BUGI, DỤNG CỤ ĐO DẦU | 1G513-36550 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÓC, ĐỘNG Cơ | 15221-01750 | 74,000 | |
020 | NẮP,BẢO VỆ | 09980-10075 | 11,000 | |
030 | ĐINH ĐẨU TO | 15471-91530 | 48,000 | |
040 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 16429-92010 | 19,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
070 | ĐẨU XYLANH HOÀN CHỈNH | 1G757-03040 | 18,670,000 | |
080 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03370 | 44,000 | |
090 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03490 | 65,000 | |
100 | BUGI | 15261-96010 | 27,000 | |
110 | THANH DẪN, VAN BÊN TRONG | 17321-13580 | ||
110 | THANH DẪN, VAN BÊN TRONG | 1G896-13580 | 35,000 | |
120 | THANH DÃN, VAN XẢ | 10010-13560 | ||
130 | ĐẾ, VAN BÊN TRONG | 17111-13620 | 194,000 | |
140 | ĐÉ, VAN XẢ | 17111-13612 | 166,000 | |
150 | BU LÔNG, ĐẨU XYLANH | 19013-03450 | 130,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03602 | 947,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03312 | 903,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03612 | 847,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐẨU XYLANH | 1G750-03622 | 948,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐẨU XYLANH | 1G750-03632 | 930,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP HOÀN CHỈNH, SỐ | 1A033-04025 | ||
010 | HỘP HOÀN CHỈNH, số | 1A033-04026 | ||
010 | HỘP HOÀN CHỈNH, SỐ | 1G461-04020 | 4,706,000 | |
010 | HỘP HOÀN CHỈNH, số | 1G461-04022 | 4,706,000 | |
020 | CHỐT,TUA VÍT | 16241-96020 | 36,000 | |
030 | CHỐT,TUA VÍT | 1A021-96020 | 56,000 | |
040 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-00150 | 10,000 | |
050 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-00220 | 23,000 | |
060 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-00360 | 14,000 | |
070 | CHỐT, THẲNG | 05012-00612 | 8,000 | |
080 | BỆ,Bộ LỌC DẰU | 1G801-32614 | ||
080 | BỆ,Bộ LỌC DẦU | 1G801-32615 | 1,579,000 | |
090 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-00150 | 10,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 10860-32620 | ||
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50830 | 36,000 | |
110 | VỎ | 17331-32880 | 406,000 | |
120 | Bộ BU LÔNG HOÀN CHỈNH | 17331-32910 | 83,000 | |
125 | BU LÔNG | 17331-32900 | 123,000 | |
130 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-00150 | 10,000 | |
140 | VÒNG CHỮ 0 | 19202-96830 | 105,000 | |
150 | ĐỆM LÓT, HỘP SỔ | 1A021-04130 | 327,000 | |
150 | ĐỆM LÓT, HỘP SỐ | 10701-04130 | ||
160 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50830 | 36,000 | |
170 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 1A021-91030 | 27,000 | |
180 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50875 | 48,000 | |
190 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50885 | 53,000 | |
200 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 1A021-91040 | 61,000 | |
210 | MỐI NỐI,ỐNG DẪN | 1A021-32290 | 354,000 | |
220 | LÒ XO 1 | 15241-36950 | 34,000 | |
230 | ĐẾ, VAN | 15521-36930 | 115,000 | |
240 | BI | 07715-03213 | 4,000 | |
250 | MẶT BÍCH, THU HỒI NƯỚC | 15521-73320 | 245,000 | |
260 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH THU HỔI | 1A021-73332 | 28,000 | |
270 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 | |
280 | Bộ LỌC DẦU ĐỘNG cơ | HH164-32430 | 179,000 | |
290 | KẾT CẨU HỘP SỐ, ĐỔNG Hổ ĐẾM GIỜ | 38240-34660 | ||
290 | KẾT CẨU HỘP SỐ, ĐỔNG Hồ ĐẾM GIỜ | 1J854-83300 | ||
300 | ĐỆM LÓT, ĐỔNG HỔ ĐÉM GIỜ | 1G751-88130 | 45,000 | |
310 | ĐINH ĐÀU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
320 | ĐINH ỐC | 02056-50060 | 3,000 | |
330 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
340 | GIÁ KẸP ỐNG | TD030-16100 | 631,000 | |
350 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, THÔNG HƠI | 1G911-05510 | 269,000 | |
020 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 09318-88180 | 18,000 | |
030 | KÉT CẤU NẮP, ĐẦU XYLANH | 1G420-14500 | ||
030 | KẾT CẤU NẮP, ĐẦU XYLANH | 16420-14502 | ||
040 | ỐNG, THU HỔI NƯỚC | 17331-73342 | 94,000 | |
050 | NẮP, THÔNG HƠI | 1G801-05120 | 191,000 | |
060 | VAN HOÀN CHỈNH,QUẠT XẢ KHÍ | 1G911-05203 | 727,000 | |
070 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50510 | 4,000 | |
070 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT | 03054-50510 | 2,000 | |
080 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐÀU | 1A021-14523 | 179,000 | |
090 | BU LÔNG | 1G911-91022 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẮU THÂN Ổ TRỤC, BÁNH XE | 1A041-07093 | ||
010 | KẾT CẤU THÂN Ồ TRỤC, BÁNH XE | 1A041-07095 | 1,686,000 | |
015 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23480 | ||
015 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23482 | 393,000 | |
020 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04540 | 160,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04362 | 201,000 | |
040 | NẮP, THÂN Ổ TRỤC | 1G851-04813 | 630,000 | |
050 | ĐỆM LÓT, NẮP HỘP | 1A091-04820 | 105,000 | |
060 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
070 | BU LÔNG | 01123-50828 | 11,000 | |
080 | HÀN KÍN, DẦU | 19202-04460 | ||
080 | HÀN KÍN, DÀU | 16433-04460 | 330,000 | |
090 | KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH | 1A091-07043 | ||
090 | KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH | 1A091-07045 | 1,943,000 | |
095 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23480 | ||
095 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23482 | 393,000 | |
100 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04540 | 160,000 | |
110 | KẾT CẤU THÂN Ố TRỤC, CHÍNH | 1A091-07053 | ||
110 | KÉT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH | 1A091-07055 | 1,914,000 | |
115 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23480 | ||
115 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23482 | 393,000 | |
120 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04540 | 160,000 | |
130 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 15601-04560 | 138,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆMĐẨYXUPAP | 15601-15550 | ||
010 | ĐỆMĐẨYXUPAP | 15601-15553 | 215,000 | |
020 | THANH ĐẨY | 19013-15110 | 119,000 | |
030 | KÉT CẤU TRỤC CAM | 1G830-16010 | 3,811,000 | |
040 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, CAM | 1A091-16513 | 1,112,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG cơ | 05712-00720 | 19,000 | |
070 | THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM | 15221-16270 | 261,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50818 | 8,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
090 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI | 1A091-24010 | ||
090 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH KHÔNG TẢI | 1A091-24012 | ||
090 | BÁNH RĂNG HOÀN CHĨNH KHÔNG TẢI | 1J854-24010 | ||
090 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH KHÔNG TÀI | 1J854-24012 | 1,431,000 | |
100 | ỔNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1A021-24980 | ||
100 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1A021-24982 | 215,000 | |
100 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1J860-24980 | ||
100 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1J860-24982 | 572,000 | |
110 | VÒNG ĐAI | 1A021-24370 | ||
110 | VÒNG ĐAI | 1J854-24370 | 610,000 | |
120 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN NGOÀI | 15451-95400 | 96,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 | |
130 | TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1A021-24252 | 1,387,000 | |
130 | TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1A021-24254 | 1,387,000 | |
140 | BU LÔNG | 01123-50818 | 8,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PITTÔNG | 1G796-21112 | 2,452,000 | |
010 | PITTÔNG | 1G796-21902 | 2,452,000 | |
020 | KÉT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1G790-21053 | 1,182,000 | |
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1G790-21092 | 1,292,000 | |
030 | CHỐT, PITTÔNG | 1A021-21310 | 210,000 | |
040 | KẸP TRÒN,Bộ PHẬN TRONG | 1G279-21330 | 49,000 | |
050 | CẦN RỜI,KÉT NỔI | 17311-22010 | ||
050 | CẦN RỜI,KẾT NỔI | 17311-22012 | ||
050 | KẾT CẮU THANH, NỐI | 17311-22013 | ||
050 | KÉT CẤU THANH, NỐI | 17311-22014 | 2,813,000 | |
060 | CHỔI,CHỐT PIT-TÔNG | 17331-21980 | ||
060 | ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG | 17331-21982 | 214,000 | |
070 | BU LÔNG, THANH NỐI | 15521-22142 | ||
070 | BU LÔNG, THANH NỐI | 1J700-22140 | 36,000 | |
080 | KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN | 17311-22310 | 251,000 | |
080 | KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN | 17311-22312 | 268,000 | |
080 | KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN | 17311-22970 | 294,000 | |
080 | KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN | 17311-22980 | 318,000 | |
090 | TAY QUAY HOÀN CHỈNH | 1A033-23017 | ||
100 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
110 | Ổ,BI | 08121-06002 | 191,000 | |
120 | ỐNG LÓT, TAY QUAY | 19202-23280 | 592,000 | |
125 | CHỐT, THẲNG | 1A021-23192 | 19,000 | |
130 | BÁNH RĂNG, TAY QUAY | 1A081-24110 | 1,132,000 | |
140 | THEN, PULI ĐỘNG co | 05712-00728 | 24,000 | |
150 | Bộ PHẬN HẮT, DÀU | 15471-23312 | 118,000 | |
160 | VÀNH, TAY QUAY | 19202-23250 | 375,000 | |
170 | VÒNG CHỮ 0 | 04811-10300 | 23,000 | |
180 | ĐAI ỐC, TAY QUAY | 15221-23360 | 220,000 | |
190 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23470 | ||
190 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23472 | 846,000 | |
190 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23910 | 732,000 | |
190 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23920 | 704,000 | |
200 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23480 | ||
200 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23930 | 449,000 | |
200 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23940 | 449,000 | |
210 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23530 | ||
210 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1Â091-23532 | ||
210 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23950 | 405,000 | |
210 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23960 | 405,000 | |
220 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23540 | 316,000 | |
2201 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23542 | 339,000 | |
220 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23970 | 380,000 | |
220 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23980 | 435,000 | |
230 | NHÃN,DẨU | 19202-04140 | ||
230 | NHÃN,DẦU | 1G896-04140 | 185,000 | |
230 | NHÃN,DẦU | 1J826-04140 | 156,000 | |
240 | Bộ BÁNH RĂNG | 1G485-21772 | ||
240 | Bộ BÁNH RĂNG | 1G485-21773 | 3,465,000 | |
240 | Bộ BÁNH RĂNG | 1G485-21782 | ||
2401 | Bộ BÁNH RĂNG | 1G485-21783 | 3,751,000 | |
250 | Bộ KIM LOẠI,ĐỘNG co | 1G842-23750 | ||
250 | Bộ KIM LOẠI,ĐỘNG co | 1G842-23752 | 3,458,000 | |
250 | Bộ KIM LOẠI,ĐỘNG co | 1G842-23760 | 5,406,000 | |
250 | Bộ KIM LOẠI,ĐỘNG co | 1G842-23770 | 5,403,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH | 16417-25013 | ||
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH | 16417-25015 | 6,312,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG | 15221-63820 | 2,315,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG | 1G916-63820 | ||
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG | 1G916-63822 | 2,314,000 | |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ | 1G916-25160 | 212,000 | |
040 | Bộ HỘP BÁNH ĐÀ | TC222-20102 | 13,230,000 | |
050 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT | 31220-14290 | 11,000 | |
070 | BAO | 15521-04680 | 73,000 | |
080 | GÓI,BAO | 1552104790 | ||
090 | BU LÔNG | 01153-50816 | 8,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
110 | BU LÔNG | 16427-91010 | 19,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KÉT CẨU TRỤC CAM, NHIÊN LIỆU | 1G461-16020 | 9,076,000 | |
020 | TRỐNG | - | ||
030 | Ổ,BI | 08153-06205 | 191,000 | |
030 | Ồ,BI | 1G916-51750 | 170,000 | |
040 | BÁNH RĂNG, BƠM PHUN | 1G935-51150 | 1,802,000 | |
050 | THEN, PULI ĐỘNG cơ | 05712-00525 | 19,000 | |
060 | TRỐNG | - | ||
070 | ỐNG BỌC, Bộ ĐIỀU KHIÊN | 15611-55450 | 720,000 | |
080 | KẸP TRÒN, ỐNG BỌC Bộ ĐIÊU KHIÊN | 15221-55470 | 11,000 | |
090 | HỘP, BI Bộ ĐIỀU CHỈNH | 1G861-55692 | 378,000 | |
100 | BI | 07715-03205 | 3,000 | |
110 | KẸP TRÒN | 15221-55740 | 11,000 | |
120 | BI | 07715-00403 | 26,000 | |
130 | Ổ,BI | 1A021-97300 | 223,000 | |
140 | THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM NHIÊN LIỆU | 1G923-16320 | 86,000 | |
150 | BU LÔNG | 01123-60814 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THIẾT BỊ, CHẠY KHÔNG TẢI | 1G796-54160 | 1,030,000 | |
020 | Bộ BULÔNG ĐIỀU CHỈNH | 10796-54100 | ||
030 | TRỔNG | - | ||
040 | ĐAI ỐC, LÒ XO | 1G911-92010 | 148,000 | |
050 | VÒNG CHỮ o | 04814-00060 | 17,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 04724-00140 | 13,000 | |
070 | NẮP | 1G911-54270 | 106,000 | |
080 | KẾT CẤU CÀN, DÙNG | 1A021-57703 | ||
080 | KẾT CẤU CẦN, DỪNG | 1G701-57700 | ||
080 | KẾT CẤU CẦN, DÙNG | 1J818-57700 | 1,008,000 | |
090 | CÀN HOÀN CHỈNH, DỪNG | 1A021-57710 | ||
090 | CẰN HOÀN CHỈNH, DÙNG | 1J818-57710 | 297,000 | |
100 | CẦN, DỪNG ĐỘNG co | 1A021-57720 | 270,000 | |
100 | CẦN, DÙNG ĐỘNG co | 1J818-57720 | 270,000 | |
110 | NHÃN,DẦU | 16691-57980 | 95,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 1J818-96940 | 49,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00420 | 7,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00414 | 7,000 | |
130 | LÒ XO, THU HỒI | 1A021-57920 | 111,000 | |
140 | Bộ PHẬN DẪN HỮỚNG HOÀN CHÍNH,CUỘN DÂY | 1A021-56602 | 173,000 | |
150 | ĐỆM LÓT, ĐĨA | 1A021-57212 | 36,000 | |
160 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 | |
170 | ĐINH ĐẰU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
180 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 | |
190 | NAM CHÂM ĐIỆN RỜI | 1A084-60010 | ||
190 | NAM CHÂM ĐIỆN RỜI | 1A084-60012 | 3,081,000 | |
200 | VÒNG CHỮ 0 | 04814-06310 | 23,000 | |
210 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
220 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MỐI NỐI, MẮT | 14111-42410 | 210,000 | |
010 | MỐI NỐI,ỐNG DÃN | 1G896-42410 | 170,000 | |
020 | KÉT CẤU BƠM, PHUN | 1G757-51010 | ||
020 | KÉT CẨU BƠM, PHUN | 1G757-51012 | 19,410,000 | |
030 | BU LÔNG, MÔI NỐI | 16496-51320 | 271,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 15331-96650 | ||
050 | ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ | 15331-51350 | 108,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 15331-96660 | 11,000 | |
065 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ | 1G896-51320 | 109,000 | |
066 | ĐẸMLỎÍ | 1G896-96650 | 16,000 | |
066 | ĐỆM LÓT | 1J860-96650 | 11,000 | |
070 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN | 16414-52090 | 69,000 | |
070 | MIÉNG CHÊM, BƠM PHUN | 16414-52110 | 69,000 | |
070 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN | 16414-52120 | 69,000 | |
070 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN | 1G750-52160 | 78,000 | |
080 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN | 1G866-52200 | 75,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-91530 | 48,000 | |
110 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
120 | VANRỜI,GÍC Lơ | 14311-60504 | 222,000 | |
130 | MÁY BƠM RỜI,NHIÊN LỆU | 17121-52030 | ||
140 | ĐỆM LÓT, BƠM NHIÊN LỆU | 1G751-52140 | 31,000 | |
150 | BU LÔNG | 01023-50616 | 7,000 | |
160 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU | T1060-42602 | 103,000 | |
170 | ỐNG, NHIÊN LỆU | 09661-70220 | 69,000 | |
180 | KẸP, ỐNG | 14301-42750 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẦU CẦN, CHẠC | 1A073-56050 | ||
020 | CẦN CHĨA ĐÔI | 1A021-56133 | 780,000 | |
030 | TRỤC CHẠ BẨY | 1G911-56150 | 206,000 | |
040 | BU LÔNG MÉP | 01754-50618 | 30,000 | |
040 | BU LÔNG MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ, CHẠC BẨY | 15221-56230 | 665,000 | |
060 | BU LÔNG MÉP | 15221-66410 | 221,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
080 | BU LÔNG MÉP | 01754-50830 | 36,000 | |
090 | BU LÔNG | 01025-50630 | 8,000 | |
100 | LÒ XO BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1A023-56416 | ||
100 | LÒ XO BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1A023-56417 | 76,000 | |
110 | LÒ XO BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1G796-56422 | 67,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
005 | bo BU-LONG, điều chỉnh | 1A021-54350 | 78,000 | |
010 | bu-long, điều chỉnh | 1A021-54120 | 60,000 | |
020 | đai Oc | 15601-92012 | 129,000 | |
030 | gioang đềm | 15601-96650 | 11,000 | |
040 | đai Oc | 15841-14620 | 66,000 | |
050 | Ong, khoa | - | ||
060 | bo đĩa điều khiền | 1G790-57004 | 1,041,000 | |
070 | bo can, bo điều TOC | 1A021-56020 | 436,000 | |
080 | CAN, điều khien TOC độ | 1G790-57150 | 284,000 | |
090 | PHỔT NHỔT | 16691-57980 | 95,000 | |
100 | CHOT, lo xo | 05411-00420 | 7,000 | |
105 | bu-long, điều chỉnh cam chừng | 1A021-57390 | 126,000 | |
106 | đai Oc | 02056-50060 | 3,000 | |
110 | lO xo, đan hoi | 1A021-57920 | 111,000 | |
120 | gioang đềm đĩa | 1A021-57212 | 36,000 | |
130 | bu-long | 01023-50620 | 8,000 | |
140 | GU ZONG | 15221-88210 | 19,000 | |
150 | đai Oc, KHỔP NOI | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CỤM ỐNG XẢ | 1G750-42500 | 373,000 | |
020 | KÉT CẤU ỐNG, NHIÊN LỆU | 34070-80520 | 72,000 | |
020 | KẾT CẤU ỐNG, NHIÊN LỆU | 1G461-42500 | 113,000 | |
030 | KẸP, ỐNG | 14971-42750 | 15,000 | |
040 | KẸP,ỐNG | 15271-42710 | 12,000 | |
040 | KẸP,ỐNG | 15271-42710 | 12,000 | |
045 | XĂM | 34070-99250 | 17,000 | |
050 | KẾT CẨU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN | 1G852-53000 | ||
050 | KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN | 1G852-53002 | 6,302,000 | |
060 | BU LÔNG, MẮT | 1G796-53540 | 170,000 | |
065 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ | 1C020-95810 | 129,000 | |
070 | ĐỆM LÓT | 10020-96730 | ||
080 | VÒNG CHỮ 0 | 04814-00150 | 19,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 1G796-53620 | 16,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN | 1G911-53450 | ||
100 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN | 1G852-53450 | 208,000 | |
110 | BU LÔNG, SIẾT | 1G911-53440 | 26,000 | |
120 | ỐNG, PHUN | 1G790-53710 | 238,000 | |
130 | ỐNG, PHUN | 1G790-53720 | 248,000 | |
140 | ỐNG, PHUN | 1G790-53730 | 274,000 | |
150 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 15841-53850 | 48,000 | |
160 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 15841-53860 | 32,000 | |
170 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50520 | 4,000 | |
180 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50525 | 3,000 | |
190 | BUGI SẤY NÓNG | 1G911-65510 | ||
190 | BUGISẮYNÓNG | 1G852-65510 | ||
190 | BUGI SẤY NÓNG | 1G852-65512 | 937,000 | |
200 | DÂY, BUGI SẤY NÓNG | 1G757-65560 | 210,000 | |
210 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50040 | 19,000 | |
220 | VÒNG SIẾT, DÂY | 15272-6758-0 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | bo KHỔP nOi, NƯỔC | 17331-72703 | 862,000 | |
020 | Ong, NƯỔC HOI | 17331-73342 | 94,000 | |
030 | GIOANG đệm, KHỔP nOi BỔM NƯỔC | 1A021-72920 | 35,000 | |
040 | BU-LONG | 01123-50820 | 8,000 | |
050 | GU ZONG | 15221-91530 | 48,000 | |
060 | bu-long | 01153-50870 | 15,000 | |
070 | đai Oc | 02156-50080 | 4,000 | |
080 | LONG đEn, lo XO | 04512-60080 | ||
085 | bo Ong | 1G369-73302 | ||
090 | Ong, NƯỔC HOI | 1G369-73340 | 172,000 | |
100 | đai, Ong | 15109-73360 | 37,000 | |
110 | NAP đậy, bo điEu nhiệt | 15321-73260 | 173,000 | |
120 | gioang đệm, bo điEu nhiệt | 16221-73270 | 46,000 | |
130 | bu-long | 01123-50835 | 11,000 | |
140 | bo điEu nhiệt | 19434-73014 | 347,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KÉT CẤU BƠM, NƯỚC | 1A021-73030 | ||
010 | KÉT CẤU BƠM, NƯỚC | 1A021-73033 | 2,744,000 | |
010 | KÉT CẤU BƠM, NƯỚC | 1A021-73035 | 2,826,000 | |
020 | THÂN, BƠM NƯỚC | 17331-73410 | ||
020 | THÂN, BƠM NƯỚC | 17331-73414 | ||
020 | THÂN, BƠM NƯỚC | 17331-73415 | 872,000 | |
030 | Ổ TRỤC | 15521-73550 | ||
Õ3Õ | Ổ TRỤC | 16661-73550 | 610,000 | |
040 | CÁNH QUẠT, BƠN NƯỚC | 1A021-73510 | 307,000 | |
050 | KÊT CẤU HÀN KÍN, MÁY | 16661-73050 | 233,000 | |
060 | MẶT BÍCH, TRỤC BƠM NƯỚC | 1A021-73520 | 624,000 | |
070 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC | 1A021-73430 | 176,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50828 | 11,000 | |
090 | ĐINH ĐẦU TO | 01518-50822 | 11,000 | |
100 | BU LÔNG | 01023-50618 | 8,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
110 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02056-50060 | 3,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
150 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN, BÊN TRONG | 17111-13110 | ||
010 | VAN, BÊN TRONG | 1G852-13110 | ||
010 | VAN, BÊN TRONG | 1G852-13112 | 189,000 | |
020 | VAN, XẢ | 17111-13120 | ||
020 | VAN, XẢ | 1G852-13120 | ||
020 | VAN, XẢ | 1G852-13122 | 174,000 | |
030 | LÒ XO, VAN | 15221-13240 | 74,000 | |
030 | LÒ XO, VAN | 1G896-13240 | 103,000 | |
040 | CÁI CHẶN, LÒ XO VAN | 15221-13330 | 131,000 | |
050 | VÒNG KẸP, LÒ XO VAN | 15221-13980 | 21,000 | |
060 | HÀN KÍN, THÂN XUPAP | 15221-13153 | 64,000 | |
070 | NẮP, VAN | 15221-13280 | 44,000 | |
070 | NẮP, VAN | 1G896-13280 | 41,000 | |
080 | TRỰC, CẦN ĐÂY | 1A021-14260 | 543,000 | |
090 | GIÁ TREO, CÂN ĐẲY | 15221-14353 | 278,000 | |
100 | LÒ XO, CẲN ĐẨY | 15221-14310 | 14,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50855 | 36,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00528 | 11,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, TRỤC CẦN ĐÂY | 15221-14430 | 4,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
160 | BU LÔNG | 01153-50812 | 8,000 | |
170 | KẾT CẤU CẦN ĐẤY | 15621-14030 | 496,000 | |
180 | DINH w, DIEU CKNH | 15521-14230 | 25,000 | |
180 | ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH | 1G896-14230 | 27,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 15021-14240 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỔNG PHÂN PHỔI RỜI,PHÍA TRONG | 1G750-11773 | ||
010 | ỐNG PHÂN PHỐI RỜI,PHÍA TRONG | 1G461-11770 | 2,027,000 | |
020] | ỐNG, THU HỒI NƯỚC | 17331-73342 | 94,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP | 1G750-11820 | 103,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50822 | 11,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, DÂY | 13824-67590 | 43,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIOANG ĐỆM, BO giam THANH | T0070-16420 | 89,000 | |
020 | Ong giam THANH | TC222-16412 | 5,156,000 | |
030 | BU-LONG | 01128-50825 | 11,000 | |
040 | Ong, xA | 1G866-12310 | 1,794,000 | |
050 | GU ZONG | 15221-91530 | 48,000 | |
060 | gioang ĐỆM Ong xA | 1A021-12350 | 166,000 | |
070 | ĐAI OC | 16429-92010 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ LỌC KHÍ | TC322-16300 | 4,903,000 | |
020 | BỌ LÕI LỌC BÊN TRONG | TA040-93220 | 821,000 | |
030 | BỘ LÕI LỌC BÊN NGOÀI | TA040-93230 | 1,001,000 | |
040 | BỘ NẮP CHE MÁY LẠNH | TA140-93240 | 981,000 | |
050 | VAN GIÀN LẠNH | TA040-93250 | 186,000 | |
055 | VỒNG ĐỆM LÒ XO | 04512-60080 | ||
060 | VÒNG ĐỆM BẠC LÓT | 04015-60080 | 5,000 | |
070 | BU LÔNG NÚM ĐIỀ KHIỂN | 01820-50820 | 38,000 | |
080 | ỐNG CAO SU | TC220-16332 | 751,000 | |
090 | KẸP ỐNG | T0270-35560 | 72,000 | |
100 | ĐAI ỐNG | 31351-18110 | 214,000 | |
110 | ỐNG CAO SU | TC322-16320 | 704,000 | |
120 | KẸP ỐNG | T0270-35560 | 72,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ GIOĂNG PHÍA DƯỚI | 1G461-99360 | 1,966,000 | |
010 | Bộ GIOĂNG PHÍA DƯỚI | 1G461-99362 | ||
010 | Bộ GIOĂNG PHÍA DƯỚI | 1G461-99363 | ||
010 | Bộ GIOĂNG PHÍA DƯỚI | 1G461-99364 | 1,966,000 | |
020 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, BỂ DẰU | 1A021-01620 | 147,000 | |
040 | GIOĂNG | 60090-58960 | ||
050 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-00150 | 10,000 | |
050 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-00150 | 10,000 | |
060 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-00220 | 23,000 | |
070 | VÒNG CHỮ o | 04817-00360 | 14,000 | |
080 | VÒNG CHỮ 0 | 19202-96830 | 105,000 | |
090 | ĐỆM LÓT, HỘP SỐ | 1A021-04130 | 327,000 | |
090 | ĐỆM LÓT, HỘP SỐ | 1G701-04130 | 306,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH THU HỒI | 1A021-73332 | 28,000 | |
110 | ĐỆM LÓT, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04362 | 201,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, NẮP HỘP | 1A091-04820 | 105,000 | |
130 | HÀN KÍN, DẦU | 19202-04460 | ||
130 | HÀN KÍN, DÀU | 16433-04460 | 330,000 | |
140 | NHÃN,DẦU | 19202-04140 | ||
140 | NHÃN,DẦU | 10896-04140 | ||
150 | VÒNG CHỮ 0 | 04811-10300 | 23,000 | |
160 | VÒNG CHỮ 0 | 04817-00160 | 13,000 | |
170 | ĐỆM LÓT, NẮP BƠM | 1A021-51660 | 49,000 | |
180 | ĐỆM LÓT, BƠM DẦU | 1A021-35150 | 17,000 | |
190 | ĐỆM LÓT | 15331-96650 | ||
190 | ĐỆM LÓT | 1G896-96650 | 16,000 | |
200 | ĐỆM LÓT | 10557-96650 | ||
210 | ĐỆM LÓT, BƠM NHIÊN LIỆU | 10751-52140 | ||
220 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
230 | VÒNG CHỮ o | 04814-00060 | 17,000 | |
240 | ĐỆM LÓT | 04724-00140 | 13,000 | |
250 | NHÃN,DẦU | 16691-57980 | 95,000 | |
260 | ĐỆM LÓT, ĐĨA | 1A021-57212 | 36,000 | |
270 | VÒNG CHỮ 0 | 04814-06310 | 23,000 | |
280 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC | 1A021-73430 | 176,000 | |
290 | ĐỆM LÓT, ĐỒNG Hồ ĐÉM GIỜ | 1G751-88130 | 45,000 | |
300 | VÒNG CHỮ 0 | 04811-10850 | 76,000 | |
310 | VÒNG CHỮ o | T1060-36620 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG CÁCH ĐIỆN,TAY GA | TC020-43155 | 78,000 | |
020 | CẰN GẠT,BIÊN Độ GẠT | TG402-17120 | ||
020 | CẦN GẠT,BIÊN Độ GẠT | TG402-17122 | ||
020 | CÀN GẠT,BIÊN Độ GẠT | TC402-17124 | 295,000 | |
030 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT | 3F740-10680 | 196,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 30400-15210 | 26,000 | |
050 | CÀN GẠT,LÁI TRƯỚC | TC050-44722 | 222,000 | |
060 | TẤM,GIA TỐC | TĐ060-42870 | ||
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-60080 | 5,000 | |
080 | LÒ XO,CẦN GA | 33251-10320 | 75,000 | |
080 | LÒ XO,CẦN GA | TC402-10320 | 26,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM | 11060-42840 | ||
100 | NẮP | TC402-10270 | 22,000 | |
110 | ĐINH ỐC | 02114-50080 | 4,000 | |
120 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
130 | KẾT NỐI,GA | TC220-17320 | 206,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-60100 | ||
150 | ĐINH,KHÓA | 05515-61000 | ||
160 | THANH NỐI RỜI,GA | TC220-42890 | 498,000 | |
165 | THANH TRUYỀN,GA | TC220-42900 | 330,000 | |
170 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM BÀNG | 04012-50080 | 2,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
190 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50218 | 4,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50060 | 3,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-60060 | 5,000 | |
210 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-51615 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH TRUYỀN GA | TC220-17570 | 154,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
030 | ĐINH TÁCH RỜI | 05511-52520 | 2,000 | |
040 | THANH TRUYỀN GA | TC402-17580 | 99,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50060 | 3,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
060 | ĐINH TÁCH RỜI | 05511-50212 | 4,000 |