STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ HỘP TRỤC KHUỶA,Bộ HOÀN CHỈNH | 1J871-01012 | 48,729,000 | |
020 | BUGI | 15521-96020 | 25,000 | |
030 | BUGI | 15521-96030 | 25,000 | |
040 | BUGI, GIÃN NỞ | 17391-96160 | 8,000 | |
050 | BUGI, GIÃN NỞ | 16271-96160 | 19,000 | |
060 | NẮP, HÀN KÍN | 1J864-03380 | 54,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN | 1J864-03390 | 70,000 | |
080 | CHỐT, THẲNG | 05012-00408 | 4,000 | |
090 | CHỐT, THẲNG | 05012-00609 | 8,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG | 05012-00612 | 8,000 | |
110 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
120 | CHỐT, ỐNG | 1J864-33650 | 37,000 | |
130 | CHỐT,TUA VÍT | 06312-10020 | 37,000 | |
140 | CHỐT,TUA VÍT | 1J864-33610 | 18,000 | |
150 | ĐỆM LÓT | 1J864-33660 | 8,000 | |
160 | BUGI, BỘ LỌC DẦU | 1J860-33140 | 63,000 | |
170 | MẶT BÍCH, BỘ LỌC DẦU | 1J864-33110 | 186,000 | |
180 | ĐỆM LÓT, NẮP BƠM | 1J864-51660 | 45,000 | |
190 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU | 1J864-01610 | ||
020 | BU LÔNG,MÉP BÍCH | 1J864-91010 | 36,000 | |
030 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT | 1J864-33750 | 132,000 | |
040 | GIOĂNG | 6C090-58960 | 33,000 | |
050 | LỌC | 1J864-32110 | 432,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
070 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O | 04814-00160 | 38,000 | |
080 | DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) | 1J864-36420 | 102,000 | |
090 | DỤNG CỤ ĐO, DẦU | 1J864-36412 | 207,000 | |
100 | NÚT,CỤM | 1J864-36552 | 28,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 04817-00090 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÓC | 1J864-01750 | 129,000 | |
020 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO | 1J864-91532 | 52,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 1J864-92010 | 18,000 | |
050 | ĐẦU XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH | 1J868-03040 | 13,952,000 | |
060 | NẮP, HÀN KÍN | 1J864-03370 | 42,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN | 1J864-03490 | 65,000 | |
080 | BUGI | 15261-96010 | 27,000 | |
090 | THANH DẪN, VAN BÊN TRONG | 1G896-13580 | 35,000 | |
100 | THANH DẪN, VAN XẢ | 1C010-13560 | 48,000 | |
110 | GHẾ,VAN | 1J864-13620 | 194,000 | |
120 | GHẾ,VAN | 1J864-13610 | 203,000 | |
130 | BU LÔNG, ĐẦU XYLANH | 1J864-03450 | 129,000 | |
140 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03312 | 903,000 | |
140 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03602 | 947,000 | |
140 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03612 | 847,000 | |
140 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03622 | 948,000 | |
140 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03632 | 930,000 | |
150 | CHỐT,TUA VÍT | 06311-55010 | 21,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Hộp BÁNH RĂNG | 1J868-04012 | 8,047,000 | |
020 | CHỐT,TUA VÍT | 16241-96020 | 36,000 | |
030 | CHỐT,TUA VÍT | 1A021-96020 | 56,000 | |
040 | TRỐNG | — | ||
050 | NẮP, HÀN KÍN | 1J873-96270 | 78,000 | |
060 | Rôto | 1J871-35490 | 797,000 | |
070 | Rôto | 1J871-35480 | 680,000 | |
080 | NẮP | 1J871-35130 | 146,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
100 | LÒ XO 1 | 1J871-36950 | 109,000 | |
110 | ĐẾ, VAN | 1J864-36930 | 135,000 | |
120 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT | 1J871-33750 | 307,000 | |
130 | ĐỆM LÓT | 04724-00180 | 21,000 | |
140 | CHỐT, THẲNG | 05012-00612 | 8,000 | |
150 | VỎ | 1J864-32880 | 381,000 | |
160 | BU LÔNG | 1J864-32910 | 145,000 | |
170 | BU LÔNG | 1J864-32900 | 198,000 | |
180 | VÒNG CHỮ O | 04817-00150 | 10,000 | |
190 | VÒNG CHỮ O | 1J864-96830 | 176,000 | |
200 | ĐỆM LÓT, HỘP SỐ | 1J871-04130 | 339,000 | |
210 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 1J864-04300 | 37,000 | |
220 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 1J864-91032 | 27,000 | |
230 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 1J864-04750 | 53,000 | |
240 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 1J864-04850 | 72,000 | |
250 | MẶT BÍCH | 1J864-73320 | 262,000 | |
260 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH THU HỒI | 1J864-73330 | 25,000 | |
270 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50620 | 28,000 | |
280 | GIÁ KẸP ỐNG | 1J864-16100 | 631,000 | |
290 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẲP,Bộ | 1J864-14502 | 1,644,000 | |
020 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC | 1J864-73340 | 83,000 | |
030 | NẮP, THÔNG HƠI | 1J864-05120 | 191,000 | |
040 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT | 03054-50510 | 2,000 | |
050 | VAN,Bộ HOÀN CHỈNH | 1J864-05200 | 775,000 | |
060 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU | 1A021-14523 | 179,000 | |
070 | BU LÔNG | 1J872-91020 | 36,000 | |
080 | ỐNG, THÔNG HƠI | 1J864-05510 | 400,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 1J864-73360 | 21,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỆ,BỘ LỌC DẦU | 1J864-32610 | 1,579,000 | |
020 | GIOĂNG ĐỆM | 1J864-32620 | 28,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50830 | 36,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP BÍCH | 1J864-91042 | 97,000 | |
050 | MỐI NỐI,ỐNG DẪN | 1J864-32290 | 378,000 | |
060 | BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ | HH164-32430 | 179,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP BẠC ĐẠN,Bộ | 1J864-07090 | 1,690,000 | |
020 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1J864-04540 | 171,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04362 | 201,000 | |
040 | NẮP, THÂN Ổ TRỤC | 1J864-04810 | 672,000 | |
050 | ĐỆM LÓT, NẮP HỘP | 1J864-04820 | 156,000 | |
060 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
070 | BU LÔNG | 01123-50828 | 11,000 | |
080 | HÀN KÍN, DẦU | 1J864-04460 | 433,000 | |
090 | HỘP BẠC ĐẠN,Bộ | 1J864-07040 | 1,917,000 | |
100 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1J864-04540 | 171,000 | |
110 | HỘP BẠC ĐẠN,Bộ | 1J864-07050 | 1,917,000 | |
120 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1J864-04540 | 171,000 | |
130 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1J864-04560 | 129,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM ĐẨY XUPAP | 1J864-15550 | 173,000 | |
020 | THANH ĐẨY | 1J881-15110 | 143,000 | |
030 | TRỤC CAM,Bộ | 1J864-16012 | 4,548,000 | |
040 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, CAM | 1J864-16510 | 1,333,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00720 | 19,000 | |
070 | CHẶN | 1J864-16270 | 261,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
090 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI | 1J864-24012 | 1,932,000 | |
100 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1J860-24982 | 572,000 | |
110 | VÒNG ĐAI | 1J864-24370 | 610,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 | |
130 | TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI | 1J864-24250 | 1,387,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PÍT-TÔNG | 1J871-21112 | 2,615,000 | |
010 | PIT TÔNG | 1J871-21902 | 3,213,000 | |
020 | XÉC MĂNG PIT TÔNG,Bộ | 1J871-21052 | 1,679,000 | |
020 | XÉC MĂNG PIT TÔNG,Bộ | 1J871-21092 | ||
030 | CHỐT, PITTÔNG | 1J864-21312 | 211,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 1J864-21330 | 49,000 | |
050 | THANH TRUYỀN,Bộ | 1J864-22012 | 2,812,000 | |
060 | ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG | 17331-21982 | 214,000 | |
070 | BU LÔNG, THANH NỐI | 1J864-22140 | 70,000 | |
080 | BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ | 1J864-22900 | 294,000 | |
080 | BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ | 1J864-22910 | 294,000 | |
080 | BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ | 1J864-22920 | 294,000 | |
090 | TRỤC KHUỶA,Bộ HOÀN CHỈNH | 1J868-23010 | 20,699,000 | |
100 | TRỐNG | — | ||
110 | Ổ,BI | 08121-06002 | 191,000 | |
120 | NÚT | 1J864-23282 | 721,000 | |
125 | CHỐT, THẲNG | 1A021-23192 | 19,000 | |
130 | BÁNH RĂNG, TAY QUAY | 1J871-24110 | 993,000 | |
140 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00720 | 19,000 | |
150 | BÁNH RĂNG, BỘTRUYỀN ĐỘNG BƠMDẦU | 1J871-35630 | 796,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM | 1J864-23250 | 393,000 | |
165 | NẮP (VÒNG ĐỆM CHẶN DẦU) | 1J871-23320 | 79,000 | |
170 | VÒNG CHỮ O | 04811-10300 | 23,000 | |
180 | ĐAI ỐC, TAY QUAY | 15221-23360 | 220,000 | |
190 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23472 | 846,000 | |
190 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23910 | 732,000 | |
190 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23920 | 704,000 | |
200 | BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ | 1J864-23400 | 413,000 | |
200 | BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ | 1J864-23880 | 449,000 | |
200 | BỘ KIM LOẠI,ĐỘNG CƠ | 1J864-23890 | 479,000 | |
210 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1J864-23530 | 339,000 | |
210 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1J864-23950 | 581,000 | |
210 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1J864-23960 | 678,000 | |
220 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1J864-23540 | 339,000 | |
220 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1J864-23970 | 581,000 | |
220 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1J864-23980 | 678,000 | |
230 | NHÃN,DẦU | 1J884-04140 | 235,000 | |
240 | PULI QUẠT | 1J871-74280 | 1,636,000 | |
250 | THEN | 05712-00512 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH ĐÀ,Bộ HOÀN CHỈNH | 1A475-25010 | 11,113,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG | 1J868-63820 | 3,011,000 | |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ | 1J878-25160 | 107,000 | |
040 | VỎ BỌC,Bộ HOÀN CHỈNH | 1J868-04600 | 10,407,000 | |
050 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT | TC402-14290 | 16,000 | |
070 | BAO | 15521-04680 | 73,000 | |
080 | GÓI,BAO | 15521-04790 | 28,000 | |
090 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
100 | BU LÔNG | 1J872-91010 | 27,000 | |
110 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
120 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45014 | 22,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01400 | 21,000 | |
140 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51030 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC CAM,Bộ | 1J868-16020 | 7,117,000 | |
020 | Ổ,BI | 1J881-51750 | 267,000 | |
030 | BÁNH RĂNG, BƠM PHUN | 1J887-51150 | 1,998,000 | |
040 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00525 | 19,000 | |
050 | ỐNG BỌC | 1J864-55450 | 767,000 | |
060 | KHUYÊN HÃM | 1J864-55470 | 11,000 | |
070 | HỘP, BI BỘ ĐIỀU CHỈNH | 1J871-55690 | 220,000 | |
080 | BI | 07715-03205 | 3,000 | |
090 | KHUYÊN HÃM | 1J864-55740 | 15,000 | |
100 | BI | 07715-00403 | 26,000 | |
110 | Ổ,BI | 1J881-97300 | 564,000 | |
120 | THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM NHIÊN LIỆU | 1J881-16320 | 313,000 | |
130 | BU LÔNG | 01123-50814 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THIẾT BỊ, CHẠY KHÔNG TẢI | 1G796-54160 | 1,030,000 | |
020 | BỘ BULÔNG ĐIỀU CHỈNH | 1G796-54100 | 490,000 | |
030 | ĐAI ỐC, LÒ XO | 1G911-92010 | 148,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O | 04814-00060 | 17,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 04724-00140 | 13,000 | |
060 | NẮP | 1J864-54270 | 113,000 | |
070 | KẾT CẤU CẦN, DỪNG | 1J864-57702 | 1,228,000 | |
080 | CẦN HOÀN CHỈNH, DỪNG | 1J864-57710 | 629,000 | |
090 | CẦN, DỪNG ĐỘNG CƠ | 1J864-57722 | 536,000 | |
100 | ĐỆM LÓT | 1J864-96940 | 53,000 | |
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00414 | 7,000 | |
120 | LÒ XO, THU HỒI | 1J864-57920 | 111,000 | |
130 | BỘPHẬNDẢNHƯỚNG HOÀNCHỈNH,CUỘNDÂY | 1J864-56600 | 173,000 | |
140 | THANH DẪN, SOLENOIT | 1J864-56730 | 148,000 | |
150 | LÒ XO | 1J864-56630 | 88,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐĨA | 1J864-57210 | 35,000 | |
170 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50620 | 28,000 | |
180 | ĐINH ĐẦU TO | 1J864-91522 | 30,000 | |
190 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MỐI NỐI,ỐNG DẪN | 1J864-42410 | 167,000 | |
020 | BƠM PHUN,Bộ | 1J871-51010 | 22,969,000 | |
030 | ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ | 15331-51350 | 108,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 15331-96660 | 11,000 | |
050 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ | 1J864-51320 | 118,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 1J860-96650 | 11,000 | |
070 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN | 16414-52090 | 69,000 | |
070 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN | 16414-52110 | 69,000 | |
070 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN | 16414-52120 | 69,000 | |
070 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN | 1G750-52160 | 78,000 | |
080 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN | 1G866-52200 | 75,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO | 1J864-91542 | 51,000 | |
110 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
120 | VAN RỜI,GÍC LƠ | 14311-60504 | 222,000 | |
130 | MÁY BƠM RỜI,NHIÊN LIỆU | 17121-52030 | ||
140 | ĐỆM LÓT, BƠM NHIÊN LIỆU | 1J864-52140 | 35,000 | |
150 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
160 | ỐNG NHIÊN LIỆU,Bộ | 1J864-42010 | ||
170 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-70220 | 69,000 | |
180 | KẸP, ỐNG | 14301-42750 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÒN BẨY,Bộ | 1J868-56050 | 3,456,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50080 | 4,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50830 | 36,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50625 | 28,000 | |
050 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1J864-56410 | 76,000 | |
060 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1J864-56420 | 67,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1J864-54350 | 111,000 | |
020 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1J864-54120 | 56,000 | |
030 | ĐINH ỐC | 1J872-92010 | 128,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 1J872-96650 | 11,000 | |
045 | ĐỆM LÓT | 1J872-96650 | 11,000 | |
050 | ĐAI ỐC | 1J864-14620 | 71,000 | |
060 | TRỐNG | — | ||
070 | ĐĨA,Bộ | 1J864-57003 | 1,082,000 | |
080 | CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1J864-56022 | 436,000 | |
090 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | 1J864-57152 | 283,000 | |
100 | NHÃN,DẦU | 1J864-57980 | 105,000 | |
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00414 | 7,000 | |
120 | LÒ XO, THU HỒI | 1J864-57920 | 111,000 | |
130 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH CHẠY KHÔNG TẢI | 1J864-57390 | 173,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 02056-50060 | 3,000 | |
150 | ĐỆM LÓT, ĐĨA | 1J864-57210 | 35,000 | |
160 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50620 | 28,000 | |
170 | ĐINH ĐẦU TO | 1J864-9152-2 | ||
180 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG,Bộ | 1J864-42500 | 643,000 | |
020 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ | 1J864-95810 | 121,000 | |
030 | ỐNG NHIÊN LIỆU,Bộ | 1J864-42510 | 160,000 | |
040 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-40300 | 61,000 | |
050 | GHIM | 1J864-42710 | 11,000 | |
060 | XĂM | 1J864-99250 | 24,000 | |
070 | VÒNG SIẾT, DÂY | 15272-67580 | 37,000 | |
080 | BẢNG TÊN | 1J864-53000 | 6,302,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 1J864-96730 | 16,000 | |
100 | VÒNG CHỮ O | 04814-00150 | 19,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 1J864-53620 | 18,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN | 1J864-53450 | 198,000 | |
130 | BU LÔNG, SIẾT | 1J864-53440 | 38,000 | |
140 | ỐNG | 1J864-53710 | 314,000 | |
150 | ỐNG | 1J864-53720 | 314,000 | |
160 | ỐNG, PHUN | 1J864-53730 | 326,000 | |
170 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 1J864-53850 | 52,000 | |
180 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 1J864-53860 | 33,000 | |
190 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50520 | 4,000 | |
200 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50525 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG, MÁY PHÁT ĐIỆN | 1J887-64420 | 216,000 | |
020 | VÀNH BÁNH XE,NƯỚC,Bộ HOÀN CHÌNH | 1J886-72700 | 1,815,000 | |
030 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT | 15109-33630 | 108,000 | |
040 | ĐỆM LÓT | 15109-33660 | 8,000 | |
050 | CHỐT,TUA VÍT | 1A021-96020 | 56,000 | |
060 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT | 15109-33630 | 108,000 | |
070 | ĐỆM LÓT | 15109-33660 | 8,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50660 | 34,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50665 | 33,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC | 1J864-72920 | 41,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
120 | ĐINH ĐẦU TO | 1J864-91532 | 52,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50875 | 48,000 | |
140 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
150 | ỐNG | 1J873-73342 | 204,000 | |
160 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 1J873-11720 | 48,000 | |
170 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 1J864-73360 | 21,000 | |
180 | NẮP, BỘ ĐIỀU NHIỆT | 1J873-73260 | 216,000 | |
190 | ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU NHIỆT | 16221-73270 | 46,000 | |
200 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50835 | 36,000 | |
210 | MÁY ĐIỀU NHIỆT,Bộ | 1J801-73010 | 494,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM,Bộ | 1J864-73030 | 2,904,000 | |
020 | GIOĂNG ĐỆM | 1J864-73430 | 242,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50825 | 28,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO | 01518-50822 | 11,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO | 1J864-91522 | 30,000 | |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN, BÊN TRONG | 1J864-13110 | 182,000 | |
020 | VAN, XẢ | 1J864-13120 | 211,000 | |
030 | LÒ XO, VAN | 1J864-13240 | 79,000 | |
040 | CHỐT ĐỊNH VỊ (LÒ XO) | 1J864-13330 | 133,000 | |
050 | VÒNG KẸP, LÒ XO VAN | 15221-13980 | 21,000 | |
060 | HÀN KÍN, THÂN XUPAP | 1J864-13150 | 64,000 | |
070 | NẮP, VAN | 1G896-13280 | 41,000 | |
080 | TRỤC, CẦN ĐẨY | 1J864-14260 | 544,000 | |
090 | GIÁ TREO, CẦN ĐẨY | 1J864-14350 | 368,000 | |
100 | LÒ XO | 1J864-14310 | 51,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50855 | 36,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00528 | 11,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM | 1J864-14430 | 17,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
160 | BU LÔNG | 01153-50812 | 8,000 | |
170 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 1J864-14033 | 541,000 | |
180 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1J864-14230 | 107,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 15021-14240 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG GÓP,Bộ | 1J864-11770 | 2,426,000 | |
020 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC | 1J864-73340 | 83,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, DÂY | 13824-67590 | 43,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
050 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP | 1J864-11820 | 102,000 | |
060 | BU LÔNG | 01123-50822 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG BÔ | TC822-16410 | 3,589,000 | |
020 | GIOĂNG,ỐNG BÔ | TC402-16420 | 68,000 | |
030 | ỐNG, XẢ | TC402-12310 | 984,000 | |
040 | BU LÔNG | TC496-83250 | 12,000 | |
050 | ĐAI ỐC | 16429-92010 | 19,000 | |
060 | GIOĂNG ĐỆM | 1J864-12350 | 150,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO | 1J864-91550 | 92,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LỌC GIÓ,Bộ | TC222-16300 | ||
020 | LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG | TA040-93220 | 821,000 | |
030 | BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI | TA040-93230 | 1,001,000 | |
035 | NẮP | TA140-93240 | 981,000 | |
040 | VAN,BƠM CHÂN KHÔNG | TA040-93250 | 186,000 | |
050 | TRỐNG | — | ||
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
070 | ỐNG VÒI | TC822-16330 | 596,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | T0270-35560 | 72,000 | |
090 | BĂNG | TC402-18110 | 59,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LỌC GIÓ,Bộ | TC827-16300 | 4,202,000 | |
020 | LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG | TA040-93220 | 821,000 | |
030 | BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI | TA040-93230 | 1,001,000 | |
035 | NẮP | TA140-93240 | 981,000 | |
040 | VAN,BƠM CHÂN KHÔNG | TA040-93250 | 186,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
060 | ỐNG VÒI | TC822-16330 | 596,000 | |
070 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | T0270-35560 | 72,000 | |
080 | BĂNG | TC402-18110 | 59,000 | |
090 | VÒI | TC322-16320 | 704,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | T0270-35560 | 72,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM KẸP,Bộ | 1J864-16070 | 868,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04811-10850 | 76,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50840 | 36,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
050 | ĐINH ĐẦU TO | 1J864-36330 | 22,000 | |
060 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
070 | BẠC ĐỆM | 1J868-36830 | 66,000 | |
080 | BÁNH RĂNG | TC422-36810 | 655,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
100 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 1J864-16090 | 1,052,000 | |
110 | BU LÔNG, MỐI NỐI | 1J864-95780 | 181,000 | |
120 | ĐỆM LÓT | 1J881-96650 | 21,000 | |
130 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 1J864-53850 | 52,000 | |
140 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 1J864-53860 | 33,000 | |
150 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50520 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NAM CHÂM ĐIỆN RỜI | 1A084-60012 | 3,081,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04814-06310 | 23,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO | 1J864-91522 | 30,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT,BIÊN ĐỘ GẠT | TC402-17124 | 295,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | ĐAI BÁM | TC422-10680 | 102,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 30400-15210 | 26,000 | |
050 | CẦN GẠT,LÁI TRƯỚC | TC822-44720 | 130,000 | |
060 | TẤM,GIA TỐC | TD060-42870 | 296,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
080 | LÒ XO,CẦN GA | TC402-10320 | 26,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM | TC402-42840 | 39,000 | |
100 | NẮP | TC402-10270 | 22,000 | |
110 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 | |
120 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
130 | KẾT NỐI,GA | TC402-17322 | 195,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
150 | ĐINH,KHÓA | 05515-51000 | 11,000 | |
160 | THANH | TC822-42900 | 210,000 | |
170 | MẮC XÍCH | TC402-42980 | 81,000 | |
180 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 | |
190 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
200 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50218 | 4,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
220 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-51615 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH | TC422-17573 | 54,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
030 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-52520 | 2,000 | |
040 | THANH TRUYỀN,GA | TC402-17580 | 99,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50212 | 4,000 |