STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH | 1A191-01010 | 41,217,000 | |
020 | BUGI | 15521-96020 | 25,000 | |
030 | BUGI | 15521-96030 | 25,000 | |
040 | BUGI, GIÃN NỞ | 17391-96160 | 8,000 | |
050 | BUGI, GIÃN NỞ | 16271-96160 | 19,000 | |
060 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03380 | 53,000 | |
070 | NẮP, HÀN KÍN | 15221-03390 | 79,000 | |
080 | CHỐT, THẲNG | 05012-00408 | 4,000 | |
090 | CHỐT, THẲNG | 05012-00609 | 8,000 | |
100 | CHỐT, THẲNG | 05012-00612 | 8,000 | |
110 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
120 | CHỐT, ỐNG | 15221-33650 | 35,000 | |
130 | CHỐT,TUA VÍT | 1G896-33610 | 19,000 | |
140 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 | |
150 | BUGI, BỘ LỌC DẦU | 1J860-33140 | 63,000 | |
160 | MẶT BÍCH, BỘ LỌC DẦU | 1A021-33110 | ||
170 | ĐỆM lót, nắp bơm | 1A021-51660 | 49,000 | |
180 | BU LÔNG | 01023-50618 | 8,000 | |
190 | CỤM BƠM DẦU | 15471-35013 | 1,477,000 | |
200 | ĐỆM LÓT, BƠM DẦU | 1A021-35150 | 17,000 | |
210 | BU LÔNG | 01023-50650 | 15,000 | |
220 | BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẦU | 1G896-35660 | 425,000 | |
230 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00410 | 11,000 | |
240 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 15221-35682 | 36,000 | |
250 | CHỐT,TUA VÍT | 06312-10020 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU | 15521-01614 | 2,897,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | BU LÔNG | 1A091-91010 | 38,000 | |
040 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT | 16427-33750 | 48,000 | |
050 | GIOĂNG | 6C090-58960 | 33,000 | |
060 | LỌC DẦU | 16427-32110 | 362,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04817-00160 | 13,000 | |
090 | THANH DẪN, DỤNG CỤ ĐO DẦU | 17456-36420 | 98,000 | |
100 | DỤNG CỤ ĐO, DẦU | 1J864-36412 | 207,000 | |
110 | BUGI, DỤNG CỤ ĐO DẦU | 1G513-36550 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÓC, ĐỘNG CƠ | 15221-01750 | 74,000 | |
020 | NÃP,BẢO VỆ | 09980-10075 | 11,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO | 15471-91530 | 48,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 16429-92010 | 19,000 | |
050 | TRỐNG | — | ||
060 | TRỐNG | — | ||
070 | ĐẦU XYLANH HOÀN CHỈNH | 1G757-03040 | 18,670,000 | |
080 | NÃP, HÀN KÍN | 15221-03370 | 44,000 | |
090 | NÃP, HÀN KÍN | 15221-03490 | 65,000 | |
100 | BUGI | 15261-96010 | 27,000 | |
110 | THANH DẪN, VAN BÊN TRONG | 1G896-13580 | 35,000 | |
120 | THANH DẪN, VAN XẢ | 1C010-13560 | 48,000 | |
130 | ĐẾ, VAN BÊN TRONG | 17111-13620 | 194,000 | |
140 | ĐẾ, VAN XẢ | 17111-13612 | 166,000 | |
150 | BU LÔNG, ĐẦU XYLANH | 19013-03450 | 130,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03602 | 947,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03312 | 903,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03612 | 847,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03622 | 948,000 | |
160 | ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH | 1G750-03632 | 930,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP HOÀN CHỈNH, SỐ | 1G461-04022 | 4,706,000 | |
020 | CHỐT,TUA VÍT | 16241-96020 | 36,000 | |
030 | CHỐT,TUA VÍT | 1A021-96020 | 56,000 | |
040 | TRỐNG | — | ||
050 | TRỐNG | — | ||
060 | TRỐNG | — | ||
070 | CHỐT, THẲNG | 05012-00612 | 8,000 | |
080 | BỆ,BỘ LỌC DẦU | 1G801-32615 | 1,579,000 | |
090 | đỆm lót | 1J860-32620 | 28,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50830 | 36,000 | |
110 | VỎ | 17331-32880 | 406,000 | |
120 | BỘ BU LÔNG HOÀN CHỈNH | 17331-32910 | 83,000 | |
125 | BU LÔNG | 17331-32900 | 123,000 | |
130 | VÒNG CHỮ O | 04817-00150 | 10,000 | |
140 | VÒNG CHỮ O | 19202-96830 | 105,000 | |
150 | ĐỆM LÓT, HỘP SỐ | 1G701-04130 | 306,000 | |
160 | BU LÔNG,mÉp | 01754-50830 | 36,000 | |
170 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 1A021-91030 | 27,000 | |
180 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50875 | 48,000 | |
190 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50885 | 53,000 | |
200 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 1A021-91040 | 61,000 | |
210 | MỐI NỐI,ỐNG DẪN | 1A021-32290 | 354,000 | |
220 | LÒ XO 1 | 15241-36950 | 34,000 | |
230 | ĐẾ, VAN | 15521-36930 | 115,000 | |
240 | BI | 07715-03213 | 4,000 | |
250 | MẶT BÍCH, THU HỒI NƯỚC | 15521-73320 | 245,000 | |
260 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH THU HỒI | 1A021-73332 | 28,000 | |
270 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 | |
280 | BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ | HH164-32430 | 179,000 | |
290 | KẾT CẤU HỘP SỐ, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ | 1J854-83300 | ||
300 | ĐỆM LÓT, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ | 1G751-88130 | 45,000 | |
310 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
320 | ĐINH ỐC | 02056-50060 | 3,000 | |
330 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
340 | GIÁ KẸP ỐNG | TD030-16100 | 631,000 | |
350 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, THÔNG HƠI | 1G911-05510 | 269,000 | |
020 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 09318-88180 | 18,000 | |
030 | KẾT CẤU NẮP, ĐẦU XYLANH | 1G420-14502 | 1,371,000 | |
040 | ỐNG, THU HỔI NƯỚC | 17331-73342 | 94,000 | |
050 | NẮP, THÔNG HƠI | 1G801-05120 | 191,000 | |
060 | VAN HOÀN CHỈNH,QUẠT XẢ KHÍ | 1G911-05203 | 727,000 | |
070 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT | 03054-50510 | 2,000 | |
080 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU | 1A021-14523 | 179,000 | |
090 | BU LÔNG | 1G911-91022 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, BÁNH XE | 1A041-07095 | 1,686,000 | |
015 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23482 | 393,000 | |
020 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04540 | 160,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04362 | 201,000 | |
040 | NAP, THÂN Ổ TRỤC | 1G851-04813 | 630,000 | |
050 | ĐỆM LÓT, NẮP HỘP | 1A091-04820 | 105,000 | |
060 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
070 | BU LÔNG | 01123-50828 | 11,000 | |
080 | HÀN KÍN, DẦU | 16433-04460 | 330,000 | |
090 | KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH | 1A091-07045 | 1,943,000 | |
095 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23482 | 393,000 | |
100 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04540 | 160,000 | |
110 | KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH | 1A091-07055 | 1,914,000 | |
115 | KIM LOẠI, TAY QUAY | 1A091-23482 | 393,000 | |
120 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04540 | 160,000 | |
130 | BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC | 15601-04560 | 138,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM ĐẨY XUPAP | 15601-15553 | 215,000 | |
020 | THANH ĐẨY | 19013-15110 | 119,000 | |
030 | KẾT CẤU TRỤC CAM | 1G830-16010 | 3,811,000 | |
040 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, CAM | 1A091-16513 | 1,112,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00720 | 19,000 | |
070 | THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM | 15221-16270 | 261,000 | |
080 | BU LÔNG,mỂp | 01754-50816 | 28,000 | |
090 | BÁNH RĂNG HOÀN chỉnh, không tải | 1J854-24012 | 1,431,000 | |
100 | ỐNG lót, bánh Răng không tải | 1J860-24982 | 572,000 | |
110 | VÒNG ĐAI | 1J854-24370 | 610,000 | |
120 | BU LÔNG,MỂP | 01754-50610 | 11,000 | |
130 | trục, bánh răng không tải | 1A021-24254 | 1,387,000 | |
140 | BU LÔNG,MỂP | 01754-50816 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PITTÔNG | 1G796-21112 | 2,452,000 | |
010 | PITTÔNG | 1G796-21902 | 2,452,000 | |
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1G790-21053 | 1,182,000 | |
020 | KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG | 1G790-21092 | 1,292,000 | |
030 | CHỐT, PITTÔNG | 1A021-21310 | 210,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 1G279-21330 | 49,000 | |
050 | KẾT cấu thanh, nối | 17311-22014 | 2,813,000 | |
060 | ỐNG lót, chốt PITTÔNG | 17331-21982 | 214,000 | |
070 | BU lông, thanh nối | 1J700-22140 | 36,000 | |
080 | KIM loại, chốt nắp thanh truyền | 17311-22312 | 268,000 | |
080 | KIM loại, chốt nắp thanh truyền | 17311-22970 | 294,000 | |
080 | KIM loại, chốt nắp thanh truyền | 17311-22980 | 318,000 | |
090 | TAY QUAY HOÀN CHỈNH | 1A033-23017 | ||
090 | TAY QUAY HOÀN CHỈNH | 1A033-23020 | 18,640,000 | |
100 | BI | 07715-00401 | 2,000 | |
110 | ổ,bi | 08121-06002 | 191,000 | |
120 | ỐNG lót, tay quay | 19202-23280 | 592,000 | |
125 | chốt, thẳng | 1A021-23192 | 19,000 | |
130 | BÁNH Răng, tay quay | 1A081-24110 | 1,132,000 | |
140 | then, puli động cơ | 05712-00728 | 24,000 | |
150 | BỘ PHẬN hắt, dầu | 15471-23312 | 118,000 | |
160 | Vành, tay quay | 19202-23250 | 375,000 | |
170 | VÒNG CHỮ O | 04811-10300 | 23,000 | |
180 | ĐAI ốc, tay quay | 15221-23360 | 220,000 | |
190 | KIM loại, tay quay | 1A091-23472 | 846,000 | |
190 | KIM loại, tay quay | 1A091-23910 | 732,000 | |
190 | KIM loại, tay quay | 1A091-23920 | 704,000 | |
200 | KIM loại, tay Quay | 1A091-23482 | 393,000 | |
200 | KIM loại, tay quay | 1A091-23930 | 449,000 | |
200 | KIM loại, tay Quay | 1A091-23940 | 449,000 | |
210 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23532 | 339,000 | |
210 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23950 | 405,000 | |
210 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23960 | 405,000 | |
220 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23542 | 339,000 | |
220 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23970 | 380,000 | |
220 | KIM LOẠI, BÊN HÔNG | 1A091-23980 | 435,000 | |
230 | NHÃN,DẦU | 1J826-04140 | 156,000 | |
240 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G485-21773 | 3,465,000 | |
240 | BỘ BÁNH RĂNG | 1G485-21783 | 3,751,000 | |
250 | BỘ kim loại,động cơ | 1G842-23752 | 3,458,000 | |
250 | bỘ kim loại,đỘng cơ | 1G842-23760 | 5,406,000 | |
250 | bỘ kim loại,đỘng cơ | 1G842-23770 | 5,403,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH | 16417-25015 | 6,312,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG | 1G916-63822 | 2,314,000 | |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ | 1G916-25160 | 212,000 | |
040 | BỘ HỘP BÁNH ĐÀ | TC222-20102 | 13,230,000 | |
050 | CHỐT, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT | 31220-14290 | 11,000 | |
070 | BAO | 15521-04680 | 73,000 | |
080 | GÓI,BAO | 15521-04790 | 28,000 | |
090 | BU LÔNG | 01153-50816 | 8,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
110 | BU LÔNG | 16427-91010 | 19,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51240 | 19,000 | |
120 | BU LÔNG | 1J830-91010 | 53,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU TRỤC CAM, NHIÊN LIỆU | 1G461-16020 | 9,076,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | Ổ,BI | 1G916-51750 | 170,000 | |
040 | BÁNH RĂNG, BƠM PHUN | 1G935-51150 | 1,802,000 | |
050 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00525 | 19,000 | |
060 | TRỐNG | — | ||
070 | ỐNG BỌC, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 15611-55450 | 720,000 | |
080 | KẸP TRÒN, ỐNG BỌC BỘ ĐIỀU KHIỂN | 15221-55470 | 11,000 | |
090 | HỘP, BI BỘ ĐIỀU CHỈNH | 1G861-55692 | 378,000 | |
100 | BI | 07715-03205 | 3,000 | |
110 | KẸP TRÒN | 15221-55740 | 11,000 | |
120 | BI | 07715-00403 | 26,000 | |
130 | Ổ,BI | 1A021-97300 | 223,000 | |
140 | THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM NHIÊN LIỆU | 1G923-16320 | 86,000 | |
150 | BU LÔNG | 01123-50814 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THIẾT BỊ, CHẠY KHÔNG TẢI | 1G796-54160 | 1,030,000 | |
020 | BỘ BULÔNG điều chỉnh | 1G796-54100 | 490,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | ĐAI ỐC, LÒ XO | 1G911-92010 | 148,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04814-00060 | 17,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 04724-00140 | 13,000 | |
070 | NAP | 1G911-54270 | 106,000 | |
080 | KẾT CẤU CẦN, DỪNG | 1J818-57700 | 1,008,000 | |
090 | CẦN HOÀN CHỈNH, DỪNG | 1J818-57710 | 297,000 | |
100 | CẦN, DỪNG ĐỘNG CƠ | 1J818-57720 | 270,000 | |
110 | ĐỆM LÓT | 1J818-96940 | 49,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00414 | 7,000 | |
130 | LÒ XO, THU HỒI | 1A021-57920 | 111,000 | |
140 | BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG HOÀN CHỈNH,CUỘN DÂY | 1A021-56602 | 173,000 | |
150 | ĐỆM LÓT, ĐĨA | 1A021-57212 | 36,000 | |
160 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 | |
170 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
180 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 | |
190 | NAM CHÂM ĐIỆN RỜI | 1A084-60012 | 3,081,000 | |
200 | VÒNG CHỮ O | 04814-06310 | 23,000 | |
210 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
220 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MỐI NỐI,ỐNG DẪN | 1G896-42410 | 170,000 | |
020 | KẾT CẤU BƠM, PHUN | 1G757-51012 | 19,410,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | TRỐNG | — | ||
050 | ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ | 15331-51350 | 108,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 15331-96660 | 11,000 | |
065 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ | 1G896-51320 | 109,000 | |
066 | ĐỆM LÓT | 1J860-96650 | 11,000 | |
070 | MIẾNG chêm, bơm phun | 16414-52090 | 69,000 | |
070 | MIẾNG chêm, Bơm phun | 16414-52110 | 69,000 | |
070 | MIẾNG chêm, Bơm phun | 16414-52120 | 69,000 | |
070 | MIẾNG chêm, Bơm phun | 1G750-52160 | 78,000 | |
080 | MIẾNG chêm, Bơm phun | 1G866-52200 | 75,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-91530 | 48,000 | |
110 | ĐAI Ốc, Mặt bích | 02751-50080 | 5,000 | |
120 | VAN RỜI,gÍc Lơ | 14311-60504 | 222,000 | |
130 | MÁY BƠM RỜI,NHIÊN liệu | 17121-52030 | ||
140 | ĐỆM lót, Bơm nhiên liệu | 1G751-52140 | 31,000 | |
150 | BU LÔNG | 01023-50616 | 7,000 | |
160 | ỐNG RỜI,NHIÊN liệu | T1060-42602 | 103,000 | |
170 | Ống, nhiên liệu | 09661-70220 | 69,000 | |
180 | kẹp, ống | 14301-42750 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU CẦN, CHẠC | 1G461-56050 | 3,638,000 | |
020 | CẦN, CHĨA ĐÔI | 1A021-56133 | 780,000 | |
030 | TRỤC, CHẠC BẨY | 1G911-56150 | 206,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50618 | 30,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ, CHẠC BẨY | 15221-56230 | 665,000 | |
060 | BU LÔNG | 15221-66410 | 221,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50830 | 36,000 | |
090 | BU LÔNG | 01025-50630 | 8,000 | |
100 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1A023-56417 | 76,000 | |
110 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1G796-56422 | 67,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
005 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1A021-54350 | 78,000 | |
010 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1A021-54120 | 60,000 | |
020 | ĐINH ỐC | 15601-92012 | 129,000 | |
030 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 15841-14620 | 66,000 | |
050 | ỐNG, | — | ||
060 | KẾT CẤU ĐĨA, ĐIỀU KHIỂN | 1G790-57004 | 1,041,000 | |
070 | CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1A021-56020 | 436,000 | |
080 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | 1G790-57150 | 284,000 | |
090 | NHÃN,DẦU | 16691-57980 | 95,000 | |
100 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00420 | 7,000 | |
105 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH CHẠY KHÔNG TẢI | 1A021-57390 | 126,000 | |
106 | ĐINH ỐC | 02056-50060 | 3,000 | |
110 | LÒ XO, THU HỒI | 1A021-57920 | 111,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, ĐĨA | 1A021-57212 | 36,000 | |
130 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 | |
140 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1J866-54350 | 166,000 | |
015 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1J866-54120 | 60,000 | |
020 | ĐINH ỐC | — | ||
030 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 15841-14620 | 66,000 | |
050 | ỐNG, | — | ||
055 | BẠC NỐI | — | ||
060 | KẾT CẤU ĐĨA, ĐIỀU KHIỂN | 1G790-57004 | 1,041,000 | |
070 | CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1A021-56020 | 436,000 | |
080 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | 1G790-57150 | 284,000 | |
090 | NHÃN,DẦU | 16691-57980 | 95,000 | |
100 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00420 | 7,000 | |
105 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH CHẠY KHÔNG TẢI | 1A021-57390 | 126,000 | |
106 | ĐINH ỐC | 02056-50060 | 3,000 | |
110 | LÒ XO, THU HỒI | 1A021-57920 | 111,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, ĐĨA | 1A021-57212 | 36,000 | |
130 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 | |
140 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1A021-54350 | 78,000 | |
015 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1A021-54120 | 60,000 | |
020 | ĐINH ỐC | 15601-92012 | 129,000 | |
030 | ĐỆM LÓT | 15601-96650 | 11,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 1J097-54380 | 293,000 | |
045 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM | 1J094-54280 | 11,000 | |
050 | ỐNG, | — | ||
060 | KẾT CẤU ĐĨA, ĐIỀU KHIỂN | 1G790-57004 | 1,041,000 | |
070 | CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1A021-56020 | 436,000 | |
080 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | 1G790-57150 | 284,000 | |
090 | NHÃN,DẦU | 16691-57980 | 95,000 | |
100 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00420 | 7,000 | |
105 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH CHẠY KHÔNG TẢI | 1A021-57390 | 126,000 | |
106 | ĐINH ỐC | 02056-50060 | 3,000 | |
110 | LÒ XO, THU HỒI | 1A021-57920 | 111,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, ĐĨA | 1A021-57212 | 36,000 | |
130 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 | |
140 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CỤM ỐNG XẢ | 1G750-42500 | 373,000 | |
020 | KẾT CẤU ỐNG, NHIÊN LIỆU | 1G461-42500 | 113,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | KẸP,ỐNG | 15271-42710 | 12,000 | |
045 | XĂM | 34070-99250 | 17,000 | |
050 | KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN | 1G852-53002 | 6,302,000 | |
060 | TRỐNG | — | ||
065 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ | 1C020-95810 | 129,000 | |
070 | ĐỆM LÓT | 1C020-96730 | 15,000 | |
070 | ĐỆM lót | 1J550-96730 | 11,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | 04814-00150 | 19,000 | |
090 | ĐỆM LÓT | 1G796-53620 | 16,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN | 1G852-53450 | 208,000 | |
110 | BU LÔNG, SIẾT | 1G911-53440 | 26,000 | |
120 | ỐNG, PHUN | 1G790-53710 | 238,000 | |
130 | ỐNG, PHUN | 1G790-53720 | 248,000 | |
140 | ỐNG, PHUN | 1G790-53730 | 274,000 | |
150 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 15841-53850 | 48,000 | |
160 | VÒNG SIẾT, ỐNG | 15841-53860 | 32,000 | |
170 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50520 | 4,000 | |
180 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50525 | 3,000 | |
190 | BUGI SẤY NÓNG | 1G852-65512 | 937,000 | |
200 | DÂY, BUGI SẤY NÓNG | 1G757-65560 | 210,000 | |
210 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50040 | 19,000 | |
220 | VÒNG SIẾT, DÂY | 15272-67580 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ MÉP NiỀNG HOÀN CHỈNH,NƯỚC | 17331-72703 | 862,000 | |
020 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC | 17331-73342 | 94,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC | 1A021-72920 | 35,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
050 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-91530 | 48,000 | |
060 | BU LÔNG | 01153-50870 | 15,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
085 | ỐNG RỜI | 1G369-73302 | ||
090 | ỐNG,CẤP NƯỚC NGƯỢC | 1G369-73340 | 172,000 | |
100 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | 15109-73360 | 37,000 | |
110 | NẮP, BỘ ĐIỀU NHIỆT | 15321-73260 | 173,000 | |
120 | ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU NHIỆT | 16221-73270 | 46,000 | |
130 | BU LÔNG | 01123-50835 | 11,000 | |
140 | KẾT CẤU BỘ ĐIỀU NHIỆT | 19434-73014 | 347,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BƠM, NƯỚC | 1A021-73035 | 2,826,000 | |
020 | THÂN, BƠM NƯỚC | 17331-73415 | 872,000 | |
030 | Ổ TRỤC | 16661-73550 | 610,000 | |
040 | CÁNH QUẠT, BƠN NƯỚC | 1A021-73510 | 307,000 | |
050 | KẾT CẤU HÀN KÍN, MÁY | 16661-73050 | 233,000 | |
060 | MẶT BÍCH, TRỤC BƠM NƯỚC | 1A021-73520 | 624,000 | |
070 | đỆm lót, bơm nước | 1A021-73430 | 176,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50828 | 11,000 | |
090 | ĐINH ĐẦU TO | 01518-50822 | 11,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50616 | 35,000 | |
110 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-88210 | 19,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02056-50060 | 3,000 | |
130 | VÒNG Đệm, lò xo | 04512-50060 | 3,000 | |
140 | VÒNG Đệm, lò xo | 04512-50080 | 4,000 | |
150 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN, BÊN TRONG | 1G852-13112 | 189,000 | |
020 | VAN, XẢ | 1G852-13122 | 174,000 | |
030 | LÒ XO, VAN | 1G896-13240 | 103,000 | |
040 | CÁI CHẶN, LÒ XO VAN | 15221-13330 | 131,000 | |
050 | VÒNG KẸP, LÒ XO VAN | 15221-13980 | 21,000 | |
060 | HÀN KÍN, THÂN XUPAP | 15221-13153 | 64,000 | |
070 | NẮP, VAN | 1G896-13280 | 41,000 | |
080 | TRỤC, CẦN ĐẨY | 1A021-14260 | 543,000 | |
090 | GIÁ TREO, CẦN ĐẨY | 15221-14353 | 278,000 | |
100 | LÒ XO, CẦN ĐẨY | 15221-14310 | 14,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50855 | 36,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00528 | 11,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, TRỤC CẦN ĐẨY | 15221-14430 | 4,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM bằng | 04013-50080 | 4,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
160 | BU LÔNG | 01153-50812 | 8,000 | |
170 | KẾT CẤU CẦN ĐẨY | 15621-14030 | 496,000 | |
180 | ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH | 1G896-14230 | 27,000 | |
190 | ĐINH ỐC | 15021-14240 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG PHÂN PHỐI RỜI,PHÍA TRONG | 1G461-11770 | 2,027,000 | |
020 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC | 17331-73342 | 94,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP | 1G750-11820 | 103,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50822 | 11,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, DÂY | 13824-67590 | 43,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIOĂNG,ỐNG BÔ | T0070-16420 | 89,000 | |
020 | BỘ GIẢM THANH | TC222-16412 | 5,156,000 | |
030 | BU LÔNG | 01128-50825 | 11,000 | |
040 | ỐNG, XẢ | 1G866-12310 | 1,794,000 | |
050 | ĐINH ĐẦU TO | 15221-91530 | 48,000 | |
060 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ | 1A021-12350 | 166,000 | |
070 | ĐAI ỐC | 16429-92010 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ | TC322-16300 | 4,903,000 | |
020 | LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG | TA040-93220 | 821,000 | |
030 | BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI | TA040-93230 | 1,001,000 | |
040 | NẮP | TA140-93240 | 981,000 | |
050 | VAN,BƠM CHÂN KHÔNG | TA040-93250 | 186,000 | |
055 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
070 | BU LÔNG, TAY NẮM | 01820-50820 | 38,000 | |
080 | VÒI | TC220-16332 | 751,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | T0270-35560 | 72,000 | |
100 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG | 31351-18110 | 214,000 | |
110 | VÒI | TC322-16320 | 704,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | T0270-35560 | 72,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIOĂNG PHÍA TRÊN | 1G461-99350 | 1,386,000 | |
010 | BỘ GIOĂNG PHÍA TRÊN | 1G461-99352 | 1,405,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP | 1G750-11820 | 103,000 | |
030 | hÀn kín, thân xupap | 15221-13153 | 64,000 | |
040 | ĐỆM lót, nắp đầu | 1A021-14523 | 179,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 1C020-96730 | 15,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 1J550-96730 | 11,000 | |
060 | VONG CHỮ O | 04814-00150 | 19,000 | |
070 | ĐỆM LÓT | 1G796-53620 | 16,000 | |
080 | ĐỆM lót, Mặt bích nước | 1A021-72920 | 35,000 | |
090 | ĐỆM lót, bộ điều nhiệt | 16221-73270 | 46,000 | |
100 | ĐỆM lót, Ống xả | 1A021-12350 | 166,000 | |
110 | gioăng,ống bô | T0070-16420 | 89,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIOĂNG PHÍA DƯỚI | 1G461-99364 | 1,966,000 | |
020 | ĐỆM LÓT | 15021-33660 | 8,000 | |
030 | TRỐNG | — | ||
040 | GIOĂNG | 6C090-58960 | 33,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04817-00150 | 10,000 | |
060 | TRỐNG | — | ||
070 | TRỐNG | — | ||
080 | VÒNG CHỮ O | 19202-96830 | 105,000 | |
090 | ĐỆM LÓT, HỘP SỐ | 1G701-04130 | 306,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH THU HỒI | 1A021-73332 | 28,000 | |
110 | ĐỆM LÓT, THÂN Ổ TRỤC | 1A091-04362 | 201,000 | |
120 | ĐỆM lót, nắp hộp | 1A091-04820 | 105,000 | |
130 | hÀn kín, dầu | 16433-04460 | 330,000 | |
140 | NHÃN,DẦU | 1J826-04140 | 156,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04811-10300 | 23,000 | |
160 | VÒNG CHỮ O | 04817-00160 | 13,000 | |
170 | ĐỆM LÓT, NẮP BƠM | 1A021-51660 | 49,000 | |
180 | ĐỆM LÓT, BƠM DẦU | 1A021-35150 | 17,000 | |
190 | ĐỆM LÓT | 1G896-96650 | 16,000 | |
200 | ĐỆM lót | 1G557-96650 | 15,000 | |
210 | ĐỆM LÓT, BƠM NHIÊN LIỆU | 1G751-52140 | 31,000 | |
220 | ĐỆM lót | 15601-96650 | 11,000 | |
230 | VÒNG CHỮ O | 04814-00060 | 17,000 | |
240 | ĐỆM LÓT | 04724-00140 | 13,000 | |
250 | NHÃN,DẦU | 16691-57980 | 95,000 | |
260 | ĐỆM LÓT, ĐĨA | 1A021-57212 | 36,000 | |
270 | VÒNG CHỮ O | 04814-06310 | 23,000 | |
280 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC | 1A021-73430 | 176,000 | |
290 | ĐỆM LÓT, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ | 1G751-88130 | 45,000 | |
300 | VÒNG CHỮ O | 04811-10850 | 76,000 | |
310 | VÒNG CHỮ O | T1060-36620 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG CÁCH ĐIỆN,TAY GA | TC020-43155 | 78,000 | |
020 | CẦN GẠT,BIÊN ĐỘ GẠT | TC402-17124 | 295,000 | |
030 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT | 3F740-10680 | 196,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 30400-15210 | 26,000 | |
050 | CẦN GẠT,LÁI TRƯỚC | TC050-44722 | 222,000 | |
060 | TẤM,GIA TỐC | TD060-42870 | 296,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
080 | LÒ XO,CẦN GA | TC402-10320 | 26,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM | T1060-42840 | 34,000 | |
100 | NẮP | TC402-10270 | 22,000 | |
110 | ĐINH ỐC | 02114-50080 | 4,000 | |
120 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
130 | KẾT NỐI,GA | TC220-17320 | 206,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
150 | ĐINH,KHÓA | 05515-51000 | 11,000 | |
160 | THANH NỐI RỜI,GA | TC220-42890 | 498,000 | |
165 | THANH TRUYỀN,GA | TC220-42900 | 330,000 | |
170 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
190 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50218 | 4,000 | |
200 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
210 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-51615 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH TRUYỀN,GA | TC220-17570 | 154,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
030 | ĐINH, TÁCH Rời | 05511-52520 | 2,000 | |
040 | THANH TRUYỀN,GA | TC402-17580 | 99,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH Rời | 05511-50212 | 4,000 |