Máy phát điện

Máy phát điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH ĐỠ,MÁY PHÁT ĐIỆN TA040-74020 175,000
020 PULI, Bộ TRUYỀN ĐỘNG QUẠT 1A051-74280 1,315,000
030 THEN, PULI ĐỘNG cơ 05712-00720 19,000
040 Bộ DAO ĐIỆN T1060-15682
050 BU LÔNG,MÉP 01754-51070 42,000
050 BU LÔNG,MÉP 01774-51070 47,000
060 BU LÔNG 01127-50830 11,000
070 ĐINH ỐC 12264-92020 11,000

Các bộ phận máy phát điện

Các bộ phận máy phát điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 bộ may PHAT điện T1060-15682
020 BU LY MAY PHAT điện 16427-64110 381,000
030 đai Oc 15881-92010 82,000
040 VONG đệm 15881-64150 126,000
050 bộ khung, đAu dan động 66436-64020
060 BAC đan, bi 16652-64780 310,000
070 đĩa Tĩnh 15881-64710 127,000
080 Oc VẶN đAu trộn 15881-93010 19,000
090 chot nen 15881-64260 162,000
100 CON QUAY 66436-64040 3,990,000
110 NAP ĐẶY, BAC đan 15881-64800 108,000
120 BAC đặn, bi 16652-64770 322,000
130 khung, cuội 16241-64060 1,665,000
140 bộ TIET CHE 16241-64850 3,201,000
150 đệ giữ, CHOI than 16652-64310 674,000
160 choi than 15881-64090 153,000
170 lộ xo, choi than 15881-64330 41,000
180 bộ điệu chỉnh 1K531-64602 4,260,000
190 Oc VẶN ĐAU trộn 15881-93030 11,000
200 Oc VẶN ĐAU trộn 15881-93040 11,000
210 bu-lOng 15881-91040 19,000
220 Oc VẶN ĐAU trộn 15881-93020 8,000
230 BU-LONG 15881-91050 33,000
240 nAp đặy, cuội 16231-64230 406,000
250 bặc, bộ cAch 16241-64900 212,000
260 ĐAI OC 15881-92020 19,000
270 ĐAI Oc 14182-92030 22,000
280 kệp, lội 17369-67570 177,000

Đề cũ

Đề cũ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU Bộ PHẬN KHỞI ĐỘNG 34070-16800
020 ĐINH ĐẦU TO 01517-61030
030 ĐINH ỐC 02176-50100 8,000
040 BU LÔNG 01133-51030 11,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-60100 5,000

Đề mới

Đề mới
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU Bộ PHẬN KHỞI ĐỘNG TC422-16800 8,497,000
020 ĐINH ĐẦU TO 01517-61030
030 ĐINH ỐC 02176-50100 8,000
040 BU LÔNG 01133-51030 11,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 04512-60100 5,000
060 XĂM RỜI,QUẠT XẢ KHÍ TC326-42280 194,000
070 ỔNG, NHIÊN LIỆU 09661-60825 122,000
080 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 09318-88095 37,000
090 ĐAI TRUYỀN, DÂY 44366-68380 15,000

Các bộ phận đề cũ

Các bộ phận đề cũ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KÉT CẤU Bộ PHẬN KHỞI ĐỘNG 34070-16800
020 GÔNG 11460-63080 3,854,000
030 PHẰNỨNG 11460-63070 4,449,000
040 Ổ TRỤC 11460-63530 252,000
050 Ổ TRỤC 11460-63500 253,000
060 LI HỢP RỜI 34070-16810 4,864,000
070 TRỤC LĂN 19212-63100 18,000
080 CÁI CHẶN 11460-63110 94,000
090 BÁNH RĂNG 11460-63270 464,000
100 HỘP RỜI 34070-16830 1,669,000
110 KHUNG RỜI,CUỐI 34070-16840 857,000
120 GIÁ ĐỠ RỜI,CHỔI 11470-63380 833,000
130 LÒ XO,CHẢI 11460-63390 83,000
140 CÔNG TẮC RỜI,NAM CHÂM 34070-16850
150 BU LÔNG RỜI 15511-63760 71,000
160 BU LÔNG 11460-93310 37,000
170 BU LÔNG, XUYÊN 11460-63320 126,000
180 BI 19212-97130 7,000
190 LÒ XO 1 11460-63120 65,000
200 VÒNG CHỮ 0 15511-96660 200,000
210 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC 13963-92010 44,000
220 ỐNG, THÁO NUỚC 16285-63570 189,000
230 ĐAI ổc, LỤC GIÁC 16285-92010 71,000
240 VỎ,ĐIỂM CUỐI 11173-63130 134,000
250 VỎ RỜI,XI LANH 16285-98050 631,000

Các bộ phận đề mới

Các bộ phận đề mới
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẨU Bộ PHẬN KHỞI ĐỘNG TC422-16800 8,497,000
020 GÔNG K7571-61840 4,320,000
030 PHẦN ỨNG 11460-63070 4,449,000
040 Ổ TRỤC 11460-63500 253,000
050 Ổ TRỤC 11460-63530 252,000
060 LI HỢP RỜI 34070-16810 4,864,000
070 TRỤC LĂN 19212-63100 18,000
080 CÁI CHẶN 11460-63110 94,000
090 BÁNH RĂNG 11460-63270 464,000
100 HỘP RỜI TC422-16830 1,805,000
110 KHUNG RỜI,CUỐI K7571-61870 721,000
120 GIÁ ĐỠ RỜI,CHỔI 11470-63380 833,000
130 LÒ XO,CHẢI 11460-63390 83,000
140 CÔNG TẮC RỜI,NAM CHÂM K7571-61820 5,723,000
150 BU LÔNG RỜI 15511-63760 71,000
160 BU LÔNG 11460-93310 37,000
170 BU LÔNG, XUYÊN 11460-63320 126,000
180 BI 19212-97130 7,000
190 LÒ XO 1 11460-63120 65,000
200 VÒNG CHỮ 0 15511-96660 200,000
210 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC 13963-92010 44,000
220 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC 16285-92010 71,000
230 VỎ,ĐIỀM CUỐI 11173-63130 134,000
240 VỎ RỜI,XI LANH 16285-98050 631,000

Ắc quy

Ắc quy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 B1NH ĐIỆN -
020 NHAN, B1nh điện TD020-30122
030 DAY, B1NH ĐIỆN TC220-30122 697,000
040 ĐAI Oc 16429-92010 19,000
050 VONG kệp T1060-30140 33,000
060 day, tiệp đAt T1060-30130 198,000
070 BỆ ĐỔ, B1NH ĐIỆN TC220-45715 1,404,000
080 BU-LONG 01123-50820 8,000
090 ĐĨA TC220-45723 341,000
100 MIỆNG ĐỆM ĐAU trục 30430-82770 34,000
110 bu-long, KHỔP nOi 01754-50812 28,000
120 vong kệp, B1nh điện T1060-40110 153,000
130 bu-lOng, nAp đậy T0430-40120 61,000
140 ĐAI Oc, CHOT 02552-50060 11,000
150 Ong giai nhiệt 53581-64150 37,000

Công tắc rơ le

Công tắc rơ le
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC CHÍNH T0020-31820
010 CÔNG TẮC CHÍNH TC020-31822 646,000
020 TRỐNG -
030 CÔNG TẤC,TỒ HỢP TC222-55120 743,000
035 ĐAI ỐC,ĐAI 35999-12660 104,000
040 CÔNG TẮC,NGUY HIỂM TA140-30910 448,000
040 CÔNG TẮC,NGUY HIỀM 3C001-75040 835,000
050 TRỐNG -
060 RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG T1060-33720 180,000
070 Bộ,ĐÈN XI-NHAN TC222-33700 2,558,000
080 BU LÔNG,MÉP 01754-50616 35,000
90 RƠ-LE,PHÁT SÁNG T1060-33710 1,210,000
100 CH1A KHÓA RỜI,CÔNG TẮC CHÍNH 35260-31852 119,000

Công tắc-Cảm biến

Công tắc-Cảm biến
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC, DÀU 1A024-39010 352,000
020 CẢM BIẾN,NHIỆT Độ 32330-32830 313,000
030 CỒNG TẮC,VỊ TRÍ T0430-32370 732,000
040 TRỐNG -
050 TRỐNG -
060 CẢM BIẾN,ĐO NHIÊN LIỆU TC220-31203 806,000
070 ĐỆM KHÍ,ÁP KẾ 6A320-85812 213,000
080 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH 02761-50050 4,000
090 Bộ CÔNG TẮC AN TOÀN 6A100-30862
100 ĐAI ỐC, CÔNG TẤC AN TOÀN 67111-55830 111,000
110 NẮP, CÔNG TẲC AN TOÀN 67111-55840 102,000
120 GIÁ ĐỔ CÔNG TẤC TC220-51234
120 GIÁ ĐỠ CÔNG TẮC TC402-51230 158,000

Màn hình hiển thị

Màn hình hiển thị
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ TÁP LÔ TC020-30217 7,628,000
020 KẸP LÕI 15241-67580 18,000
030 ĐINH ỐC LĂN 03614-50620 8,000
040 DÂY CÁP DÉOE 31341-34654 366,000
050 PHỚT CHỮ O 04811-10080 17,000
060 NẮP CHE BẢNG ĐỒNG HỒ ĐO TC020-43020 577,000
070 BU LONG KHỚP NỐI 31351-18790 8,000
080 BU LONG KHỚP NỐI 5H100-32900 37,000
090 VÒNG RĂNG 37410-51760 26,000
100 BỘ ĐỆM BẢNG TÁP LÔ TC222-30250 75,000
110 PHỚT CHỮ O 04817-00160 13,000

Màn hình hiển thị

Màn hình hiển thị
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 bo tap-lO TC020-30217 7,628,000
020 bo đồng ho do TC020-30224 5,210,000
030 bo VO TC020-30252 1,814,000
040 bo bong den 6C040-55140 221,000
050 KÍNH TC020-30260 914,000
060 dinh Oc 6C040-55150 22,000
070 dinh Oc 6C040-55160 19,000
080 NAP day TC020-30272 1,411,000
090 dinh oc 6C040-55180 19,000

Đèn trước

Đèn trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ ĐÈN BÁO NGUY HIỂM T0421-30013 2,162,000
020 BÓNG ĐÈN 34070-99010 212,000
030 BỘ DÂY DIỆN T0430-99090 429,000
040 CÁI ĐÈN TA140-99100 1,913,000
050 ĐÁNH DẤU BIỂU TƯỢNG TA140-49500 196,000
060 BU LONG 01025-50616 7,000
070 BU LONG 01023-50616 7,000
080 KẸP LÕI 15241-67580 18,000

Đèn báo

Đèn báo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 bo ĐÈN.BÁO nguy TC222-33610 678,000
020 CHỤP ĐÈN 3N340-91510 218,000
030 ĐAI Oc 3N340-91520 118,000
040 BONG Đèn 3N340-91530 138,000

Đèn hậu

Đèn hậu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN,ĐỜ-MI TA040-30025 1,106,000
020 BONG ĐÈN, ĐÈN TA040-99110 181,000
030 DAY NOI TA040-99120 540,000
040 ĐINH OC, LAN 03614-50614 8,000
050 KÈP, LOI 15272-67580 37,000

Đường dây điện

Đường dây điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY ĐIỆN TC222-30317 4,484,000
015 NẮP ĐẬY HỘP CẦU CHÌ TC222-30413 336,000
017 VỎ HỘP CẦU CHÌ T1060-30420 393,000
020 KẸP GẮP CẦU CHÌ T1060-30490 57,000
030 CẦU CHÌ T1060-30430 35,000
040 CẦU CHÌ T1060-30440 33,000
050 CẦU CHÌ T1060-30450 35,000
060 CẦU CHÌ T1060-30510 68,000
070 CẦU CHÌ T1060-30520 68,000
080 KẸP T1060-30540 37,000
085 KẸP TD060-30570 55,000
090 VÒNG KẸP RP421-54110 37,000
100 BU LÔNG KHỚP NỐI 01754-50812 28,000
110 ĐINH ỐC 31391-31140 5,000
120 ỐNG GIẢI NHIỆT 55311-41260 37,000
130 KẸP LÕI 13824-67580 11,000
messenger
zalo