Trục đứng

Trục đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Knuckle Jikumigi 31391-11110
020 Knuckle Jikuhidari 31391-11120
030 vòng đệm 38430-11140
040 bu lông 01173-51630
050 đệm vênh 04512-50160 8,000
060 ○ nhẫn 04811-00350
070 Ổ BI 38430-13440
080 phớt nhớt 38430-11430
090 nắp đậy dầu 32350-11480
100 phớt nhớt 38430-11160
110 Ổ BI 30207 08711-30207
120 Ổ BI 30205 08711-30205 341,000
130 vòng đệm 04011-50200 5,000
140 đai ốc dẹt 02372-50200 30,000
150 Waripin 05511-50435 4,000
160 trung tâm zenrin 38430-11310
170 COVER 32240-11350
180 vòng đệm cao su 32150-11360
190 bu lông 01123-50814 8,000

Thanh truyền

Thanh truyền
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tairoccophyllum japonicum 31391-12400
020 tie que hidarinakan assi 31391-12230
030 đai ốc gia súc 35820-62750
040 CHỐT 05511-50328 2,000
050 Phủ bụi 32580-44780 109,000
060 kẹp 35270-12660 8,000
070 thanh giằng 31391-12450
080 đai ốc gia súc 35820-62750
090 CHỐT 05511-50328 2,000
100 Phủ bụi 32580-44780 109,000
110 kẹp 35270-12660 8,000
120 kẹp thanh giằng 33251-62860
130 bu lông 38430-12560
140 đai ốc 02176-50100 8,000
150 đệm vênh 04512-50100 4,000
160 Rotsu Domigiatsushi Thái Lan 31391-12470
170 tie que migigaikan assi 31391-12480
180 đai ốc gia súc 35820-62750
190 CHỐT 05511-50328 2,000
200 Phủ bụi 32560-44780
210 kẹp 35270-12660 8,000
220 cà vạt miginaikan 31391-12420
230 kẹp thanh giằng 33251-62860
240 bu lông 38430-12560
250 đai ốc 02176-50100 8,000
260 đệm vênh 04512-50100 4,000
270 đai ốc 02172-50200 22,000
280 thanh điều chỉnh 32570-44720 467,000
290 2〇 Natuto (Hidari) 38630-44980 38,000
300 cà vạt f.Hidari Comp 32580-44750
310 đai ốc 35820-62750
320 CHỐT 05511-50328 2,000
330 kẹp 35270-12660 8,000
340 Phủ bụi 32580-44780 109,000

Trục ngang

Trục ngang
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Jikuuke1Atsushi 38430-13660
020 Jikuuke1 38430-13670
030 vòng đệm lực đẩy 38240-13430
040 cây bụi 38240-13170
040 cây bụi 08511-04025
050 phớt nhớt 38240-13160
060 đinh tán 01517-51430
070 đai ốc 02176-50140 11,000
080 đệm vênh 04512-50140 4,000
090 bu lông 38630-44760
100 con dấu vòng đệm 38440-44750 17,000
110 đai ốc 02172-50160 19,000
120 Jikuuke 2Assi 38430-13690
130 Jikuuke2 38430-13680
140 vòng đệm lực đẩy 38240-13430
150 cây bụi 38240-13170
150 cây bụi 08511-04025
160 bu lông 06312-10010 30,000
170 phớt nhớt 38240-13160
180 bu lông doa 38240-13180
190 đệm vênh 04512-50120 4,000
200 zenshaji kunaka 31391-13110
210 zenshajixoto 31391-13120
220 34350-11530
230 Khớp để bôi trơn 06613-10010 25,000
240 bu lông 34380-63760
250 miếng đệm 34380-63770
260 đĩa 38430-15150
270 đệm vênh 04512-50160 8,000
280 đai ốc 02174-50160 19,000

Khung

Khung
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 khung zenshajik 31301-13610
020 bu lông 37800-43400
030 Porto 36740-42220
040 bu lông 31303-44750
050 bu lông 01176-51030 16,000
060 đệm vênh 04512-50120 4,000
070 đệm vênh 04512-50100 4,000
080 cản trước 31391-13860
090 bu lông 01517-51435 31,000
100 bu lông 01173-51460
110 đai ốc 02176-50140 11,000
120 đệm vênh 04512-50140 4,000
130 NÚM BỊT 38450-18560

Trục trước

Trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trường hợp zenshajik 31393-43410
010 trường hợp zenshajik 31303-43410
020 vòng đệm cao su 04717-02000 23,000
030 Ken Yusen 31353-43120
030 Ken Yusen 31353-43122
040 dầu con dấu màu 37800-43220
050 ○ nhẫn 04811-00340
060 phớt nhớt 09500-45629 109,000
070 Ổ BI 38630-43260
080 Biểu tượng 〇Bốn 31393-43010
080 Simre6 31393-43020
080 Sim 〇.số 8 31393-43030
080 Shima 1,〇 31393-43040
080 Shima1.2 31393-43050
090 Ổ BI 38630-43292
100 đai ốc 34150-25330 218,000
110 Chèn vỏ ổ bi 31393-43220
110 Chèn vỏ ổ bi 31393-43222
120 ổ đỡ bánh răng 31393-43230
120 ổ đỡ bánh răng 31393-43230
130 Hỗ trợ khác biệt rò rỉ 31393-43280
130 Hỗ trợ khác biệt rò rỉ 31393-43282
140 migi hỗ trợ khác biệt 31393-43290
140 migi hỗ trợ khác biệt 31393-43292
150 bu lông 01173-51255
160 đệm vênh 04512-50120 4,000
170 〇 Nhẫn 31393-43240
180 bu lông 01173-51230 15,000
190 đệm vênh 04512-50120 4,000
200 chốt định vị 05012-01325 19,000
210 bu lông 06331-35012 21,000
220 vòng đệm cao su 04717-01200 17,000

Vi sai trục trước

Vi sai trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trường hợp khác biệt 32580-43310
020 tomepin 37650-43320
030 bánh răng vi sai 35200-26350
040 bánh răng vi sai 31393-43330
050 Vòng đệm bánh răng vi sai 35200-26390
060 Bánh răng bên vi sai 32580-43330
070 vòng chặn 31220-26480
070 vòng chặn 31220-26490
070 vòng chặn 37150-26480
080 chốt định vị 38440-43880
090 bu lông 37800-43870 137,000
100 ổ bi 6210 08101-06210 427,000
110 biểu tượng 〇,Bốn 31393-43060
110 Biểu tượng 〇6 31393-43070
110 Sim 〇.số 8 31393-43080
110 Hiểu rồi0 31393-43090
110 Shima1.2 31393-43120
120 điều chỉnh vít 31393-43320
130 Mawaridome Kanag 31393-43340
140 bu lông 01023-50610 9,000
150 DTLắp ráp vát xoắn ốc 31393-99120

Trục bánh răng côn

Trục bánh răng côn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trục ách vi sai 38630-43810
010 trục ách vi sai 31303-43810
020 13bánh răng côn 31393-43820
030 ổ bi 6210 08101-06210 427,000
040 vòng đệm 37800-43840
050 vòng đệm 37800-43850
060 Chốt nở 05411-00310 4,000
070 ĐAI ỐC 37800-43870 137,000
080 biểu tượng 〇,Bốn 31393-43060
080 biểu tượng 〇,6 31393-43070
080 Shim 〇số 8 31393-43080
080 Shima1.0 31393-43090
080 Shima1.2 31393-43120
090 trường hợp vát 31393-43440
100 bu lông 37000-43400
110 đinh tán 37800-43500 150,000
120 đai ốc 37800-43600
130 đệm vênh 04512-50120 4,000
140 ○ nhẫn 04811-51050 76,000

Hộp trục trước

Hộp trục trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 bánh răng côn 38520-43460
010 vát Gazik 38630-43460
020 15bánh răng côn 35350-43830
030 màu wari 37800-43420
040 phớt nhớt 38630-43490
050 con dấu màu 38630-43480
060 Ữnhẫn 04811-50350
070 ổ bi 6305 08101-06305 197,000
075 ổ bi 31303-43450
080 ổ bi 08241-05207
080 ổ bi 08241-05207
090 Clip hình tròn 04611-00720 80,000
100 trường hợp Shajik(ĐT) 38520-43514
100 trường hợp Shajik 38630-43513
110 NÚM BỊT 06331-35012 21,000
120 vòng đệm Gomu 04717-01200 17,000
130 bu lông 06331-35020 37,000
140 vòng đệm cao su 04717-02000 23,000
150 hộp đựng 38520-43580
150 hộp đựng 37800-43580
160 ○ nhẫn 04811-50900 71,000
170 ổ bi 6209 08101-06209 389,000
180 Biểu tượng 〇2 37650-43590
180 Shim 〇1 37650-43570
190 bu lông 01123-50825 11,000
200 15bánh răng côn 37800-43650
200 14bánh răng côn 38630-43650

Trục bánh trước

Trục bánh trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 mặt bích Shajik 38630-43520
020 ○ nhẫn 37800-43550
030 bu lông 01123-50825 11,000
040 shazik 31393-43610
050 phớt nhớt 37800-43530
050 phớt nhớt 31393-43532
060 ổ bi 6209 08101-06209 389,000
070 Bốn. bánh răng côn 31373-43660
070 Bốnq.bánh răng côn 31393-43660
080 màu wari 31393-43680
090 ổ bi 6208 08101-06208 323,000

Thanh liên kết bẻ lái

Thanh liên kết bẻ lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ghim đốt ngón tay 37800-43920
020 vòng đệm cao su 37800-43980
030 bu lông 01123-50822 11,000
031 migiassi hỗ trợ đốt ngón tay 31373-43920
031 hỗ trợ đốt ngón tay migiatsushi 31393-43920
040 migi hỗ trợ đốt ngón tay 31373-43900
040 migi hỗ trợ đốt ngón tay 31393-43900
050 cây bụi 37800-43890
060 ○ nhẫn 04811-00260
061 Hỗ trợ đốt ngón tay Hidari assi 31373-43930
061 nắp hỗ trợ đốt ngón tay 31393-43930
070 hỗ trợ đốt ngón tay 31373-43910
070 hỗ trợ đốt ngón tay 31393-43910
080 cây bụi 37800-43890
090 〇 Nhẫn 04811-00260
100 bu lông 01133-51032 16,000
110 Shim 〇2 37650-43860

Thanh liên kết L1-38

Thanh liên kết L1-38
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 thanh giằng 31393-44100
020 đai ốc 35820-62750
030 CHỐT 05511-50328 2,000
040 giường cũi 35270-12660 8,000
050 Phủ bụi 32580-44780 109,000
060 Tiếng Thái 匚!Dohidari Assi 31393-44120
070 rò rỉ thanh giằng 31393-44060
080 đai ốc 35820-62750
090 CHỐT 05511-50328 2,000
100 kẹp 35270-12660 8,000
110 Phủ bụi 32580-44780 109,000
120 đai ốc 02172-50200 22,000
130 thanh điều chỉnh 32570-44720 467,000
140 2〇 đai ốc (nước mắt) 38630-44980 38,000
150 tie thanh kết thúc gấp comp 32580-44750
160 đai ốc gia súc 35820-62750
170 CHỐT 05511-50328 2,000
180 kẹp 35270-12660 8,000
190 hương vị bao gồm 32580-44780 109,000

Thanh liên kết L1-45

Thanh liên kết L1-45
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Rotsu Domigiatsushi Thái Lan 31303-44100
020 đai ốc gia súc 35820-62750
030 CHỐT 05511-50328 2,000
040 kẹp 35270-12660 8,000
050 Phủ bụi 32580-44780 109,000
060 Nước Thái Lan! dodhidari assi 31303-44120
070 rò rỉ thanh giằng 31303-44060
080 migi comp 32530-44770
090 đai ốc gia súc 35820-62750
100 CHỐT 05511-50328 2,000
110 kẹp 35270-12660 8,000
120 Phủ bụi 32580-44780 109,000
130 kết thúc thanh giằng máy nén 32580-44750
140 đai ốc gia súc 35820-62750
150 CHỐT 05511-50328 2,000
160 kẹp 35270-12660 8,000
170 Phủ bụi 32580-44780 109,000
180 đai ốc 02172-50200 22,000
190 2〇 Natuto (Hidari) 38630-44980 38,000

Ổ bi

Ổ bi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thiền Shajiku Uke Mae Assy 31393-50100
020 zenshajikuukemae 31393-44740
030 cây bụi 31393-44620
040 vòng đệm 31393-44670
050 phớt nhớt 31393-44830
060 bu lông 38630-44760
070 con dấu vòng đệm 38440-44750 17,000
Qổ0 đai ốc 02172-50160 19,000
090 ĐAI ỐC 01176-51435
100 đệm vênh 04512-50140 4,000
110 con lừa 31393-44720
120 Miệng bò Zenshajikuuke 31393-44730
130 cây bụi 37800-44630
140 bẻ cổ áo 38630-44640
150 phớt nhớt 38630-44850
160 bu lông doa 38240-13180
170 đệm vênh 04512-50120 4,000

Khung

Khung
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 cản trước 31391-13860
020 đinh tán 01517-51435 31,000
030 bu lông 01173-51460
040 đai ốc 02176-50140 11,000
050 đệm vênh 04512-50140 4,000
060 khung zenshajik 31303-44710
060 khung zenshajik 31303-44715
060 khung zenshajik 31303-44717
070 bu lông 37800-43400
080 bu lông 36740-42220
090 bu lông 31303-44750
100 bu lông 31303-44760
110 đệm vênh 04512-50120 4,000
120 đệm vênh 04512-50100 4,000
130 cắm cao su 38450-18560

Hộp bánh răng

Hộp bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trường hợp dotori 31303-44110
020 đóng gói 31393-44140
030 Ghim Heiko 37150-14150
040 chớp 01173-51206
050 máy giặt mùa xuân 04512-50120 4,000
060 chớp 01133-51235 19,000
070 cống cắm 34150-14260
080 vòng đệm cao su 04717-02150 26,000
090 Tridashi Jiku 31303-44190
100 bẻ cổ áo 38240-21760 109,000
110 bánh răng 31383-44230
110 bánh răng 31303-44230
120 cần số 31303-44240
130 quả bóng 07715-01605 4,000
140 mùa xuân 31303-44250
150 ổ bi 6205 08101-06205 202,000
160 Vòng tròn Anna 04611-00520 25,000
170 PHỚT NHỚT 38440-44240
180 cắm 52 31303-44160
190 cần số 31303-44310
200 chiếc nhẫn 04811-00150
210 đòn bẩy chặn 31353-44330 15,000
220 bu lông mặt bích 01754-50816 28,000

Thanh liên kết

Thanh liên kết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thang máy Kirika(ĐT) 31303-44360
020 Chốt nở 05411-00625 11,000
030 thanh kirikae(ĐT) 31303-44370
040 vòng đệm 04011-50100 4,000
050 CHỐT 05511-50318 4,000
060 Thang máy Kirika(ĐT) 31393-44390
070 đệm vênh 04512-50140 4,000
080 vòng đệm 04011-50140 5,000
090 thay đổi cụm đòn bẩy 31393-44420
100 thay đổi đòn bẩy 31393-44430
110 cây bụi 68021-62210
120 Chốt nở 05411-00525 11,000
130 tay nắm đòn bẩy 06914-00120 84,000

trục bánh xe

trục bánh xe
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 suisinJikmae 31303-44510
010 Suishinjikumae 31503-44510
020 bò nước □ 31303-44530
020 bò nước □ 31303-75320
030 khớp nối 37800-44520
040 kẹp gixxer 04612-00250 7,000
050 Suishinjiku che bò □ 31303-44570
060 〇 Nhẫn 04811-00460
070 Chốt nở 05411-00663
080 Suisinjiku Bìa Naka 31303-44580
090 Suishinjiku cover mae 31303-44590
100 tomewa 38630-44550
110 ○ nhẫn 04811-00420
120 ○ nhẫn 04811-00330
130 bu lông 01123-50816 8,000
140 hộp đựng 31303-44560
150 bu lông 01133-51230 15,000
160 Khớp để bôi trơn 06613-10675 25,000
170 ổ bi 6905 08101-06905
180 phớt nhớt AE1322-F 09500-25428 93,000
190 vòng đệm 35350-44650
200 Clip hình tròn 04611-00420 18,000
210 Buckin 35350-44660
messenger
zalo