Lốp trước

Lốp trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Zenrin Assy 38320-11600
010 Độ dày Zenrin 38430-11600
010 Độ dày Zenrin( 6. 〇 0-16-4) 31391-11590
020 chèn lốp cao su 31820-11610
020 cambi lốp zenrin 31830-11600
020 cambi lốp zenrin(600-16) 31391-11600
030 lốp cao su 31820-11620
030 lốp zenrin 31830-11620
030 lốp zenrin 31391-11620
040 ống 31830-11610
040 ống 31820-11630
050 bánh xe 38430-11640
060 bu lông 01574-51225 19,000
070 mặt che đầu 15221-14640
080 đệm vênh 04512-05012
090 đai ốc 35340-27360 23,000
100 nắp van 38240-11690 41,000
110 lõi van 32270-11680

Lốp trước(2 cầu)

Lốp trước(2 cầu)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Zenrin Assy 38520-43700
010 Độ dày Zenrin(9.5-16) 31303-43700
020 Zenrin Migiatsushi 38520-43710
020 Zenrin Migiassi 31303-43710
030 honore 38520-43730
030 bánh xe 31303-43730
040 lốp xe 38520-43740 8,247,000
040 lốp xe 31303-43740
050 ống 37800-43750 1,770,000
050 ống 96019-12120
060 Zenrin Hidari Assi 38520-43720
060 Độ dày Zenrin Hidari 31303-43720
070 bánh xe 38520-43730
070 bánh xe 31303-43730
080 lốp xe 38520-43740 8,247,000
080 lốp xe 31303-43740
090 ống 37800-43750 1,770,000
090 ống 96019-12120
100 bu lông Wekomi 34150-27710
110 đệm vênh 04512-50160 8,000
120 đai ốc 02076-50160 18,000
130 nắp van 38240-11690 41,000
140 lõi van 32270-11680

Lốp sau L1-38

Lốp sau L1-38
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tro Korin 38360-27600
020 Korinmigiassi 38360-27610
030 lốp cao su 38320-27620
040 ống 31830-27610
041 nắp van 38240-11690 41,000
042 lõi van 32270-11680
043 vỏ lõi van 32270-27730 175,000
044 đai ốc 32270-27710 188,000
050 vành 38320-27650
060 đĩa 38320-27640
070 bu lông 31220-27680 124,000
080 đai ốc 02074-50160 19,000
090 đệm vênh 04512-50160 8,000
100 Kounen Hidariatsushi 38360-27710
110 lốp cao su 38320-27620
120 ống 31830-27610
130 vành 38320-27650
140 đĩa 38320-27640
150 bu lông 31220-27680 124,000
160 đai ốc 02074-50160 19,000
170 panavòng chặn 04512-50160 8,000

Lốp sau L1-45

Lốp sau L1-45
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tro Korin13. 6 — 2 8 31301-27600
020 Korinmigiatsushi13.6-28 31301-27610
030 lốp cao su 31301-27620
Ơ40 ống 35340-27630
050 lõi van 32150-27740 118,000
060 vỏ lõi van 32270-27730 175,000
070 nắp van 38240-11690 41,000
080 đai ốc 32270-27710 188,000
090 vành xe 38320-27650
100 đĩa Korin 38320-27640
110 Korin Rim Trike Bolt 31220-27680 124,000
120 Korin Limtrickennut 02174-50160 19,000
130 đệm vênh 04512-50160 8,000
140 Korin Hidari Assy!3.6-28 31301-27710
150 lốp cao su 31301-27620
160 ống 35340-27630
170 lõi van 32150-27740 118,000
180 vỏ lõi van 32270-27730 175,000
190 nắp van 38240-11690 41,000
200 đai ốc 32270-27710 188,000
210 vành xe 38320-27650
220 đĩa Korin 38320-27640
230 Korin Rim Trike Bolt 31220-27680 124,000
240 Korin Rim Trike Nut 02174-50160 19,000
250 đệm vênh 04512-50160 8,000
messenger
zalo