Tay lái cơ

Tay lái cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 chèn vô lăng 31351-16060
020 vô lăng hongtai 31351-16070
030 bàn lái 31351-16080
040 đệm vênh 04512-50120 4,000
050 đai ốc 02176-50120 7,000
060 Cụm trụ lái (cơ khí) 31391-16900
060 Chèn trụ lái (cơ khí) 31391-16904
070 Cấu tạo trụ lái (cơ khí) 31391-16970
070 Chỉ đạo Post Comp (Mech) 31391-16973
080 trụ lái (cơ khí) 31391-16980
080 trụ lái (cơ khí) 31391-16984
090 cây bụi 31351-16830
100 đồ gá lái1 31391-16910
110 đồ gá lái2 31391-16930
120 lò xo 31391-16940
130 ○ nhẫn 04811-00060
140 ghim lò xo 05411-00520 7,000
140 ghim lò xo 05411-00522 7,000
150 ghim lò xo 05411-00320 4,000
150 ghim lò xo 05411-00322 4,000
160 Ổ BI 6302UU 08141-06302 208,000
170 Clip hình tròn 04611-00420 18,000
180 vòng chặn 31351-16940
190 cao su cúi đầu 32430-16970
190 bụi cây cột 31391-16990
200 Clip hình tròn 04611-00370 15,000
210 phớt nhớt 09230-17376
210 phớt nhớt 31351-16920
210 phớt nhớt 30400-10920
220 khớp nối 31391-16920
230 thùng lò xo 05411-00425 8,000
240 bàn chơi bowling 31391-16830
250 cái đệm 31391-16880
260 miếng đệm 31391-16840
270 đinh tán 01517-51035 15,000
280 vòng đệm 04015-50100 5,000
290 đệm vênh 04512-50100 4,000
300 đai ốc 02176-50100 8,000

Tay lái trợ lực

Tay lái trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 chèn vô lăng 31351-16060
020 vô lăng hongtai 31351-16070
030 bàn lái 31351-16080
040 đệm vênh 04512-50120 4,000
050 đai ốc 02176-50120 7,000
060 chèn bài lái 31391-16800
060 chèn bài lái 31391-16804
070 chỉ đạo bài comp 31391-16810
070 chỉ đạo bài comp 31391-16313
080 trụ lái 31391-16820
080 trụ lái 31391-16824
090 cây bụi 31351-16830
100 đồ gá lái1 31391-16910
110 đồ gá lái2 31391-16930
120 lò xo 31391-16940
130 ○ nhẫn 40811-00060
140 ghim lò xo 05411-00520 7,000
140 ghim lò xo 05411-00522 7,000
150 ghim lò xo 05411-00320 4,000
150 ghim lò xo 05411-00322 4,000
160 ổ bi 6302UU 08141-06302 208,000
170 Clip hình tròn 04611-00420 18,000
180 vòng chặn 31351-16940
190 cao su cúi đầu 32430-16970
190 bụi cây cột 31391-16990
200 Clip hình tròn 04611-00370 15,000
210 phớt nhớt 09230-17376
210 phớt nhớt 31351-16920
210 phớt nhớt 30400-16920
220 khớp nối 31391-16920
230 ghim lò xo 05411-00425 8,000
240 bosinbad 31391-16830
250 cái đệm 31391-16880
260 miếng đệm 31391-16840
270 đinh tán 01517-51035 15,000
280 vòng đệm 04015-50100 5,000
290 đệm vênh 04512-50100 4,000
300 đai ốc 02176-50100 8,000

Hộp truyền động lái

Hộp truyền động lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Hengseok Dia Assy 31391-22700
020 hensokudai 31391-23110
030 cây bụi 31351-16840
040 độ dày vỏ bánh lái 31391-16100
050 hộp số tay lái 31391-16110
060 19Bánh răng! 31391-16120
070 19 bánh răng2 31391-16130
080 ổ bi 6203 08101-06203 144,000
090 Clip hình tròn 04611-00400 18,000
100 phớt nhớt AE0772-E 09500-17409 89,000
110 vòng đệm cao su 04717-01000 17,000
120 bu lông 06331-45010 25,000
130 chuyển đổi khung 31301-16200
140 bu lông 01133-51025 11,000
150 bu lông 01133-51035 15,000

Trục truyền

Trục truyền
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 độ dày vỏ bánh răng côn 31301-16600
010 độ dày vỏ bánh răng côn 31305-16600
020 hộp bánh răng côn 31301-16650
030 14 bánh răng côn 31391-16730
040 bánh răng côn 1 31391-16670
050 vòng đệm 31391-16660
060 trục 31391-16720
070 ổ bi 6203 31395-81430
080 ổ bi 6004 08101-06203 144,000
090 vòng phanh 08101-06004 154,000
100 vòng phanh 04612-00170 7,000
110 vòng phanh 04612-00200 7,000
120 vòng phanh 04612-00180 7,000
130 vòng phanh 04611-00400 18,000
140 vòng chặn 04611-00420 18,000
140 vòng chặn 31391-16690
140 vòng chặn 31391-16700
150 phớt nhớt AE0772-E 31391-16710
160 phớt nhớt AE1037-E 09500-17409 89,000
170 phớt nhớt AE0687-A 09500-20428
180 bu lông 09500-16307
190 vòng đệm cao su 06311-45010
200 bu lông 04717-01000 17,000
210 đệm vênh 01153-50885
220 khớp nối1 31391-16550
230 ĐAI ỐC 01123-50825 11,000
240 con dấu chung 31351-45390

Hộp truyền động lái(trợ lực)

Hộp truyền động lái(trợ lực)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 khớp nối2 31301-16780
010 khớp nối2 31301-16782
010 khớp nối2 31501-16780
010 khớp nối2 31501-16782
020 bu lông 01123-50825 11,000
030 Chungsĩ— Lê 31351-45390
040 cụm trợ lực lái 31391-66100
050 bu lông 01173-51435
060 đệm vênh 04512-50140 4,000
070 trợ lực lái 31391-45310
070 trợ lực lái 31391-45312
070 trợ lực lái 31391-45313
080 bu lông 01173-51440 23,000
090 cánh tay pittmann 31391-45440
090 cánh tay pittmann 31393-75870
100 đai ốc 02074-50270
110 đệm vênh 04512-50270

Bộ phận hộp truyền động trợ lái

Bộ phận hộp truyền động trợ lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 cụm trợ lực lái 31391-66100
020 lắp ráp hộp số 31391-66110
030 hộp số 31391-66120
040 Se chỉ luồn kim 31391-66130
050 Yu vòng đệm 31391-66140
060 Vòng đệm 31391-66150
070 ○ nhẫn 04811-10300 23,000
080 phớt nhớt VC38*54*6 09230-38546
090 đai ốc bi chènl. 31391-66200
100 chèn van 31391-66300
110 van comp 31391-66310
120 tay áo 31391-66320
130 ống chỉ 31391-66330
140 bu lông 15521-96020 25,000
150 lò xoS. 31391-66350
160 gite 31391-66810
170 pít tông 31391-66340
180 lò xol. 31391-66360
190 con rối 31391-66370
200 lò xo (van) 31391-66380
210 Vít điều chỉnh (van} 31391-66390
220 đai ốc 02172-50220 34,000
230 ○ nhẫn 04810-00150

Bộ phận hộp truyền động trợ lái

Bộ phận hộp truyền động trợ lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ống lót lái Bower 31391-66100
020 chèn nắp bên 31391-66400
030 bên bìa 31391-66410
040 BẠC THEN 31391-66420
050 Yu vòng đệm 31391-66430
060 ○ nhẫn 04810-50700
070 ○ nhẫn 04811-05140
080 Độ dày lớp phủ trên cùng 31391-66500
090 nắp trên 31391-66510
100 BẠC THEN 31391-66520
110 Vòng đệm 31391-66150
120 ○ nhẫn 04811-10300 23,000
130 phớt nhớt 31391-66530
140 Clip hình tròn 04611-00350 11,000
150 phớt nhớt 09230-20356
160 〇 Nhẫn 04810-50650
170 Clip hình tròn・ 04611-00720 80,000
180 lắp ráp trục khu vực 31391-66600
190 trục khu vực 31391-66610
200 vít điều chỉnh 31391-66620
210 điều chỉnh 31391-66630
220 ○ nhẫn 04811-10700
220 ○ nhẫn 31391-66640
230 ○ nhẫn 04810-00080
240 KidourinNTA-1423NSK 31391-66710
250 BẠC THEN 31391-66720
260 KidourinĐ. 31391-66730
270 bẻ cổ áo 31391-66740
280 hai mươi haiđai ốc 31220-22340
280 2 2đai ốc 35260-23252 91,000
290 bìa cuối 31391-66750
300 bu lông mặt bích 01774-51060 30,000
310 bu lông mặt bích 01774-51230 38,000
320 đai ốc 02072-50140

Liên kết truyền dẫn lái cơ

Liên kết truyền dẫn lái cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 cánh tay thay đổi 31391-17170
020 thay đổi đường đi 31391-17180
030 bụi căng thẳngNăm 53931-32520
030 cây bụi 08511-01615 48,000
040 thay đổi cánh tay dưới comp 31391-17200
050 cánh tay thay đổi 31391-17210
060 bụi căng thẳngNăm 53931-32520
060 cây bụi 03511-01615
070 miếng đệm 31351-17230
080 chọn cánh tay 31351-17142
090 chọn trục 31391-17130
100 bu lông doa 31351-17150
110 đệm vênh 04512-50060 3,000
120 đai ốc 02056-50060 3,000
130 chốt khóa 31391-17240
140 lò xo 31391-17250
150 trường hợp pin khóa 31391-17260
160 kết nối liên kết web comp 31391-17300
170 Liên kết kết nối!: 31391-17310
180 bụi căng thẳngNăm 53931-32520
180 cây bụi 08511-01615 48,000
190 Kết nối liên kết Sita Comp 31391-17340
190 Kết nối liên kết Sita Comp 31301-17340
200 Kết nối liên kết Shita 31391-17350
200 Kết nối liên kết Shita (Yuah) 31301-17350
210 bụi căng thẳngNăm 53931-32520
210 cây bụi 08511-01615 48,000
220 gậy 31391-17280
230 vòng đệm 04013-50100 4,000
240 CHỐT 05511-52528 2,000

Liên kết truyền dẫn chính lái cơ

Liên kết truyền dẫn chính lái cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 thay đổi thanh mặc 31391-24100
020 thanh kết thúc migion vít 31351-24310 504,000
030 vít đầu que 31351-24220
040 Thay đổi đường đi 31391-24240
050 cây thắt lưng 31391-24660
060 vít gấp đai ốc 31351-24260 11,000
070 đai ốc 02112-50080 4,000
080 thay đổi độ dày đáy thanh 31301-24200
090 thanh kết thúc migion vít 31351-24310 504,000
100 vít đầu que 31351-24220
110 thay đổi thanh đáy 31301-24250
120 cây thắt lưng 31391-24660
130 vít gấp đai ốc 31351-24260 11,000
140 đai ốc 02112-50080 4,000
150 đệm vênh 04512-50080 4,000
160 đai ốc 02156-50080 4,000

Cần số chính lái cơ

Cần số chính lái cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trục điều khiển chính 31391-17110
020 Reema Bonoleto 31351-17150
030 Noanevòng chặn 04512-50060 3,000
040 đai ốc 02056-50060 3,000
050 khung xoay 31351-17123
055 Chèn đòn bẩy thay đổi chính 31391-17400
055 Chèn đòn bẩy thay đổi chính 31391-17400
060 đòn bẩy thay đổi chính 31391-17460
070 đòn bẩy tome bu lông 31351-17080
080 đai ốc 02114-50080 4,000
090 đệm vênh 04512-50080 4,000
100 vòng đệm 04013-50080 4,000
110 tay nắm đòn bẩy 31351-17470
120 đai ốc 31351-17500
130 tấm đèn 31391-17480
140 vít vòng đệm 03024-50508 4,000
150 đèn 31391-17450
160 hỗ trợ ống 31391-17470

Cần gạt lái cơ

Cần gạt lái cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cụm thanh rút (cơ khí) 31301-24650
020 thanh giằng 31301-24660
030 Thanh cuối thanh Vít cái 31351-24220
040 thanh kết thúc migion vít 31351-24310 504,000
050 cây thắt lưng 31391-24660
060 đai ốc 02112-50080 4,000
070 vít gấp đai ốc 31351-24260 11,000
080 đệm vênh 04512-50080 4,000
090 đai ốc 02114-50080 4,000
100 trục điều khiển con thoi1(Máy móc) 31391-17570
110 Cần thay đổi con thoi (cơ khí) 31391-17520
120 bu lông doa 31351-17150
130 đệm vênh 04512-50060 3,000
140 đai ốc 02056-50060 3,000
150 tay nắm đòn bẩy 31351-17530

Cần gạt trợ lái

Cần gạt trợ lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 trục điều khiển con thoi1 31391-17390
020 đòn bẩy thay đổi con thoi 31391-17510
030 bu lông doa 31351-17150
040 đệm vênh 04512-50060 3,000
050 đai ốc 02056-50060 3,000
060 tay nắm đòn bẩy 31351-17530
070 chốt khóa 31391-17540
080 lò xo 32530-46490
090 ghim lò xo 05411-00210
100 núm 'đai ốc 02820-00060
110 đai ốc 02012-50060 4,000
120 đổi tàu con thoi 31391-17380
130 trục điều khiển con thoi2 31301-17370
140 bu lông doa 31351-17150
150 đệm vênh 04512-50060 3,000
160 đai ốc 02056-50060 3,000

Cần ga

Cần ga
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 thanh trục 31301-17610
010 thanh trục 31501-17610
020 thanh kiếm 34150-17390
030 đai ốc 02012-50060 4,000
040 vòng đệm 04012-50060 3,000
050 CHỐT 05511-50218 4,000
055 tăng tốc liên kết assy 31301-17600
060 liên kết gia tốc 31301-17620
070 hỗ trợ liên kết tăng tốc 31391-17630
080 vòng đệm 04011-50120 4,000
090 CHỐT 05511-50320 4,000
100 chân ga chân 31301-17650
110 vòng đệm 04012-50060 3,000
120 CHỐT 05511-50218 4,000
130 trục điều khiển máy gia tốc 31391-17410
140 vòng đệm 31351-17420
150 ghim lò xo 05411-00532 11,000
150 ghim lò xo 05411-00528 11,000
160 lò xo 31351-17440
170 vòng đệm 04013-50140
180 đai ốc 02172-50140 11,000
190 đai ốc 02076-50140 11,000
200 cánh tay ga 31391-17430
210 ghim lò xo 05411-00525 11,000
220 cần ga 31351-17550
230 ghim lò xo 05411-00525 11,000
240 tay nắm đòn bẩy 31351-17560

Thanh dừng động cơ

Thanh dừng động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 hướng dẫn thanh dừng 31391-17690
010 hướng dẫn thanh dừng 31301-17690
020 Nút vặn 35260-17160
030 đai ốc 02012-50060 4,000
031 hướng dẫn thanh dừng mae 31301-17850
031 hướng dẫn thanh dừng mae 31301-17850
032 vòng đệm 04013-50060 4,000
032 vòng đệm 04013-50060 4,000
040 thanh dừng 31301-17680
040 thanh dừng 31501-17680
050 điện từ Tishi 15471-60010 1,093,000
060 bu lông 01123-50816 8,000
070 vòng đệm 04012-50080 2,000
080 thanh nhả cao su 66591-54580 13,000
090 thợ làm gạch1 17331-60150
100 thợ làm gạch2 15471-60162
110 vòng đệm 04012-50060 3,000
120 ghim cài 15471-94810
130 vỏ điện từ 15461-60120
140 bu lông 01023-50612 7,000
150 vòng đệm 04012-50060 3,000
160 lò xo 15471-60250
170 vòng đệm 04012-50060 3,000
180 đai ốc 02012-50060 4,000
190 thanh dừng cotibane 38430-17180
messenger
zalo