STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ,Bộ | 3C081-81805 | ||
010 | GIÁ ĐỠ,Bộ | 3C081-81806 | 9,674,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | BẠC | 36330-81830 | 202,000 | |
040 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-20010 | 19,000 | |
050 | THANH | 3N300-81750 | 4,791,000 | |
060 | BU-LÔNG | 36330-81843 | 176,000 | |
070 | BU-LÔNG | 3A151-81840 | 201,000 | |
080 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50425 | 4,000 | |
090 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-30010 | 19,000 | |
100 | KHỚP NỐI,KIM LOẠI | 3C081-81360 | 389,000 | |
105 | ỐNG LÓT | 08511-01020 | 35,000 | |
110 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
120 | TRỐNG | — | ||
130 | THANH | 3C081-81380 | 363,000 | |
140 | THANH | 3C081-81390 | 363,000 | |
150 | ĐINH ỐC | 32350-28990 | 35,000 | |
160 | ĐINH ỐC | 02116-50100 | 4,000 | |
165 | ĐAI ỐC SIẾT | 32350-28980 | 176,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50100 | 4,000 | |
180 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50218 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐẾ ĐỠ (MỐI NỐI TRÊN) | 3G700-82530 | 319,000 | |
020 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
030 | KHỚP NỐI,KIM LOẠI | 3A651-91960 | 293,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50835 | 36,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
060 | ĐỆM, CAO SU | 34070-41630 | 34,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02114-50080 | 4,000 | |
080 | CHỐT | 3A151-91660 | 462,000 | |
090 | CHỐT RỜI, BỘ | 36200-91840 | 196,000 | |
100 | CHỐT,Bộ | 36330-91773 | 632,000 | |
110 | CHỐT, LIÊN KẾT ĐỈNH | 36330-91762 | 495,000 | |
120 | CHỐT RỜI, BỘ | 36200-91840 | 196,000 | |
130 | VÒNG XÍCH RỜI, TRÊN CÙNG | 3C081-91702 | 4,927,000 | |
140 | ỐNG BỌC NGOÀI,Bộ | 3C081-91620 | 2,376,000 | |
150 | ĐỆM LÓT | 04724-00100 | 4,000 | |
160 | PHÍCH | 3C081-91780 | 170,000 | |
170 | KHỚP,ĐỈNH,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C081-91550 | 2,720,000 | |
180 | ĐAI ỐC,TRÒN | 3C081-91590 | 523,000 | |
190 | KHỚP,ĐỈNH,Bộ | 3C081-91610 | 2,557,000 | |
200 | CHỐT | 3C081-91790 | 126,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐẾ ĐỠ (MÓI NÓI TRÊN) | 3G700-82530 | 319,000 | |
020 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
030 | KHỚP NỐI,KIM LOẠI | 3A651-91960 | 293,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50835 | 36,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
060 | ĐỆM, CAO SU | 34070-41630 | 34,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02114-50080 | 4,000 | |
080 | CHỐT | 3A151-91660 | 462,000 | |
090 | CHỐT RỜI, BỘ | 36200-91840 | 196,000 | |
100 | CHỐT,Bộ | 36330-91773 | 632,000 | |
110 | CHỐT, LIÊN KẾT ĐỈNH | 36330-91762 | 495,000 | |
120 | CHỐT RỜI, BỘ | 36200-91840 | 196,000 | |
130 | VÒNG XÍCH RỜI, TRÊN CÙNG | 3C081-91700 | ||
130 | VÒNG XÍCH RỜI, TRÊN CÙNG | 3C081-91702 | 4,927,000 | |
140 | ỐNG BỌC NGOÀI,Bộ | 3C081-91620 | 2,376,000 | |
150 | ĐỆM LÓT | 04724-00100 | 4,000 | |
150 | ĐỆM LÓT | 04724-00100 | 4,000 | |
160 | PHÍCH | 3C081-91780 | 170,000 | |
170 | KHỚP,ĐỈNH,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C081-91550 | 2,720,000 | |
180 | ĐAI ỐC,TRÒN | 3C081-91590 | 523,000 | |
190 | KHỚP,ĐỈNH,Bộ | 3C081-91610 | 2,557,000 | |
200 | CHỐT | 3C081-91790 | 126,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐẾ ĐỠ (MỐI NỐI TRÊN) | 3G700-82530 | 319,000 | |
020 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
030 | KHỚP NỐI,KIM LOẠI | 3A651-91960 | 293,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50835 | 36,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
060 | ĐỆM, CAO SU | 34070-41630 | 34,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02114-50080 | 4,000 | |
080 | CHỐT | 3A151-91660 | 462,000 | |
090 | CHỐT RỜI, BỘ | 36200-91840 | 196,000 | |
100 | CHỐT,Bộ | 36330-91773 | 632,000 | |
110 | CHỐT, LIÊN KẾT ĐỈNH | 36330-91762 | 495,000 | |
120 | CHỐT RỜI, BỘ | 36200-91840 | 196,000 | |
130 | VÒNG XÍCH RỜI, TRÊN CÙNG | 3C081-91702 | 4,927,000 | |
140 | ỐNG BỌC NGOÀI,Bộ | 3C081-91620 | 2,376,000 | |
150 | ĐỆM LÓT | 04724-00100 | 4,000 | |
160 | PHÍCH | 3C081-91780 | 170,000 | |
170 | KHỚP,ĐỈNH,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C081-91550 | 2,720,000 | |
180 | ĐAI ỐC,TRÒN | 3C081-91590 | 523,000 | |
190 | KHỚP,ĐỈNH,Bộ | 3C081-91610 | 2,557,000 | |
200 | CHỐT | 3C081-91790 | 126,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHỚPNÓ1,BÊN DƯỔl,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C085-92000 | 7,726,000 | |
010 | KHỚP NÓ1,BÊN DƯÔỊBộ HOÀNCHỈNH | 3C095-92000 | 11,208,000 | |
010 | KHỚPNỐI,BÊN DƯỚI,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C095-92000 | 11,208,000 | |
020 | KHỚP NÓ1,BÊN DƯỚI,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C085-92100 | 7,726,000 | |
020 | KHỚPNÓ1,BÊN DƯỚI,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C095-92100 | 10,949,000 | |
020 | KHỚP NÓ1,BÊN DƯÔỊBộ HOÀNCHỈNH | 3C095-92100 | 10,949,000 | |
030 | CHỐT RỜI, BỘ | 36330-91840 | 97,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50420 | 4,000 | |
050 | CAO SU HOÀN CHỈNH | 3G700-91830 | 214,000 | |
050 | CAO SU HOÀN CHỈNH | 3C055-91830 | 183,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHỚPNÓ1,BÊN DƯỔl,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C085-92000 | 7,726,000 | |
010 | KHỚP NÓ1,BÊN DƯÔỊBộ HOÀNCHỈNH | 3C095-92000 | 11,208,000 | |
010 | KHỚPNỐI,BÊN DƯỚI,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C095-92000 | 11,208,000 | |
020 | KHỚP NÓ1,BÊN DƯỚI,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C085-92100 | 7,726,000 | |
020 | KHỚPNÓ1,BÊN DƯỚI,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C095-92100 | 10,949,000 | |
020 | KHỚP NÓ1,BÊN DƯÔỊBộ HOÀNCHỈNH | 3C095-92100 | 10,949,000 | |
030 | CHỐT RỜI, BỘ | 36330-91840 | 97,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50420 | 4,000 | |
050 | CAO SU HOÀN CHỈNH | 3G700-91830 | 214,000 | |
050 | CAO SU HOÀN CHỈNH | 3C055-91830 | 183,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHỔPNỐỊBÊN DƯỞỊBỘ HOÀNCHỈNH | 3C085-92000 | 7,726,000 | |
020 | KHỚP NỐ1,BÊN DƯỚ1,BỘ HOÀNCHỈNH | 3C085-92100 | 7,726,000 | |
030 | CHỐT RỜI, BỘ | 36330-91840 | 97,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50420 | 4,000 | |
050 | CAO SU HOÀN CHỈNH | 3C055-91830 | 183,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHỚPNÓ1,BÊN DƯỚ1,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C085-92000 | 7,726,000 | |
010 | KHỚP NÓ1,BÊN DƯÔỊBộ HOÀNCHỈNH | 3C095-92000 | 11,208,000 | |
020 | KHỚPNỐI,BÊN DƯỚ1,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C085-92100 | 7,726,000 | |
020 | KHỚP NÓ1,BÊN DƯỚI,Bộ HOÀNCHỈNH | 3C095-92100 | 10,949,000 | |
030 | CHỐT RỜI, BỘ | 36330-91840 | 97,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50420 | 4,000 | |
050 | CAO SU HOÀN CHỈNH | 3G700-91830 | 214,000 | |
050 | CAO SU HOÀN CHỈNH | 3C055-91830 | 183,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, CHỐT XÍCH BÊN PHẢI | 3C085-91080 | 3,867,000 | |
020 | KHUNG, CHỐT XÍCH BÊN TRÁI | 3C085-91090 | 3,867,000 | |
030 | BU LÔNG | 01138-51640 | 47,000 | |
040 | TỔ HỢP XÍCH,CHECK | 3C085-91100 | 3,553,000 | |
050 | DÂY XÍCH,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C085-91110 | ||
060 | XÍCH HOÀN CHỈNH, CHỐT | 36530-91160 | 1,826,000 | |
070 | ĐAI ỐC SIẾT | 36330-91190 | 949,000 | |
080 | ĐAI ỐC, KHÓA | 35999-02530 | 115,000 | |
090 | ĐINH ỐC | 02054-50180 | 19,000 | |
100 | CHỐT, BỘ XÍCH | 36530-91182 | 183,000 | |
110 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50525 | 3,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50140 | 5,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, CHỐT XÍCH | 36330-91220 | 192,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50180 | 5,000 | |
150 | ĐINH ỐC | 02174-50180 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, CHỐT XÍCH BÊN PHẢI | 3C085-91080 | 3,867,000 | |
020 | KHUNG, CHỐT XÍCH BÊN TRÁI | 3C085-91090 | 3,867,000 | |
030 | BU LÔNG | 01138-51640 | 47,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, CHỐT XÍCH BÊN PHẢI | 3C085-91080 | 3,867,000 | |
020 | KHUNG, CHỐT XÍCH BÊN TRÁI | 3C085-91090 | 3,867,000 | |
030 | BU LÔNG | 01138-51640 | 47,000 | |
040 | TỔ HỢP XÍCH,CHECK | 3C085-91100 | 3,553,000 | |
050 | DÂY XÍCH,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C085-91110 | ||
060 | XÍCH HOÀN CHỈNH, CHỐT | 36530-91160 | 1,826,000 | |
070 | ĐAI ỐC SIẾT | 36330-91190 | 949,000 | |
080 | ĐAI ỐC, KHÓA | 35999-02530 | 115,000 | |
090 | ĐINH ỐC | 02054-50180 | 19,000 | |
100 | CHỐT, BỘ XÍCH | 36530-91182 | 183,000 | |
110 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50525 | 3,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50140 | 5,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, CHỐT XÍCH | 36330-91220 | 192,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50180 | 5,000 | |
150 | ĐINH ỐC | 02174-50180 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, CHỐT XÍCH BÊN PHẢI | 3C085-91080 | 3,867,000 | |
020 | KHUNG, CHỐT XÍCH BÊN TRÁI | 3C085-91090 | 3,867,000 | |
030 | BU LÔNG | 01138-51640 | 47,000 | |
040 | CHỐT, BỘ XÍCH | 36530-91182 | 183,000 | |
050 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50525 | 3,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50140 | 5,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, CHỐT XÍCH | 36330-91220 | 192,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH,Bộ | 3C085-91232 | 13,585,000 | |
020 | THANH | 3N300-91330 | 1,625,000 | |
030 | ỐNG BỌC NGOÀI,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C085-91300 | 4,324,000 | |
040 | NÚM BƠM MỠ | 67211-42940 | ||
050 | TAY CẦM | 3N300-91320 | 604,000 | |
060 | THANH | 3N300-91260 | 1,632,000 | |
070 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01350-10508 | 8,000 | |
080 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-10010 | 25,000 | |
090 | CHỐT,TUA VÍT | 36330-91360 | 37,000 | |
100 | CHỐT | 3A151-91540 | 338,000 | |
110 | CHỐT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
120 | CHỐT | 36530-91543 | 372,000 | |
130 | CHỐT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
140 | VÀNH, CHẶN | 44312-16330 | 49,000 | |
140 | BẠC NỐI | 3C151-91280 | 49,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH,Bộ | 3C085-91230 | ||
010 | THANH,Bộ | 3C085-91232 | 13,585,000 | |
020 | THANH | 3N300-91330 | 1,625,000 | |
030 | ÓNG BỌC NGOÀI,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C085-91300 | 4,324,000 | |
040 | NÚM BƠM MỠ | 67211-42940 | ||
050 | TAY CẦM | 3N300-91320 | 604,000 | |
060 | THANH | 3N300-91260 | 1,632,000 | |
070 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01350-10508 | 8,000 | |
080 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-10010 | 25,000 | |
090 | CHỐT,TUA VÍT | 36330-91360 | 37,000 | |
100 | CHỐT | 3A151-91540 | 338,000 | |
110 | CHỐT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
120 | CHỐT | 36530-91543 | 372,000 | |
130 | CHỐT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
140 | VÀNH, CHẶN | 44312-16330 | 49,000 | |
140 | BẠC NỐI | 3C151-91280 | 49,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH,Bộ | 3C085-91232 | 13,585,000 | |
020 | THANH | 3N300-91330 | 1,625,000 | |
030 | ỐNG BỌC NGOÀI,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C085-91300 | 4,324,000 | |
040 | NÚM BƠM MỠ | 67211-42940 | ||
050 | TAY CẦM | 3N300-91320 | 604,000 | |
060 | THANH | 3N300-91260 | 1,632,000 | |
070 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01350-10508 | 8,000 | |
080 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-10010 | 25,000 | |
090 | CHỐT,TUA VÍT | 36330-91360 | 37,000 | |
100 | CHỐT | 3A151-91540 | 338,000 | |
110 | CHỐT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
120 | CHỐT | 36530-91543 | 372,000 | |
130 | CHỐT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
140 | BẠC NỐI | 3C151-91280 | 49,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH,Bộ | 3C085-91452 | 10,598,000 | |
020 | THANH | 3C085-91430 | 2,221,000 | |
030 | THANH | 36730-91260 | 1,416,000 | |
040 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-10010 | 25,000 | |
050 | CHỐT,TUA VÍT | 36330-91360 | 37,000 | |
060 | CHỐT | 3A151-91540 | 338,000 | |
070 | CHỐT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
080 | CHỐT | 36530-91543 | 372,000 | |
090 | CHỐT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
100 | VÀNH, CHẶN | 44312-16330 | 49,000 | |
100 | BẠC NỐI | 3C151-91280 | 49,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH,Bộ | 3C085-91450 | ||
010 | THANH,Bộ | 3C085-91452 | 10,598,000 | |
020 | THANH | 3C085-91430 | 2,221,000 | |
030 | THANH | 36730-91260 | 1,416,000 | |
040 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-10010 | 25,000 | |
050 | CHÓT,TUA VÍT | 36330-91360 | 37,000 | |
060 | CHỐT | 3A151-91540 | 338,000 | |
070 | CHÓT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
080 | CHÓT | 36530-91543 | 372,000 | |
090 | CHÓT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
100 | VÀNH, CHẶN | 44312-16330 | 49,000 | |
100 | BẠC NÓI | 3C151-91280 | 49,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH,Bộ | 3C085-91452 | 10,598,000 | |
020 | THANH | 3C085-91430 | 2,221,000 | |
030 | THANH | 36730-91260 | 1,416,000 | |
040 | VÒI, BƠM MỠ | 06613-10010 | 25,000 | |
050 | CHỐT,TUA VÍT | 36330-91360 | 37,000 | |
060 | CHỐT | 3A151-91540 | 338,000 | |
070 | CHỐT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
080 | CHỐT | 36530-91543 | 372,000 | |
090 | CHỐT,BỘ | 33251-91860 | 101,000 | |
100 | BẠC NỐI | 3C151-91280 | 49,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ | 3C091-89320 | 10,013,000 | |
020 | khuy áo | 35700-49150 | 197,000 | |
020 | ĐINH ĐẦU TO | 32530-27410 | 185,000 | |
030 | LÒ XO, ĐĨA | 36500-49410 | ||
030 | LÒ XO, ĐĨA | RD451-19140 | 52,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 36500-49390 | 73,000 | |
050 | BU LÔNG | 01138-51640 | 47,000 | |
060 | GIÁ ĐỠ | 3C081-89332 | 3,514,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ | 3C081-89343 | 3,514,000 | |
080 | khuy áo | 35700-49150 | 197,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO | 32530-27410 | 185,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02176-50160 | 19,000 | |
110 | BU LÔNG | 01138-51635 | 28,000 | |
120 | RẦM | 3A111-89120 | 3,150,000 | |
130 | KHỚP NỐI,KIM LOẠI | 3A111-89130 | 3,267,000 | |
140 | BU LÔNG | 01173-51880 | 78,000 | |
140 | BU LÔNG | 3C081-89140 | 156,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50180 | 5,000 | |
160 | ĐINH ỐC | 02174-50180 | 19,000 | |
170 | CHỐT | 36330-89210 | 516,000 | |
180 | ĐINH,LÒ XO | 70515-16330 | 130,000 | |
180 | ĐINH,KHÓA | 3C294-89370 | 119,000 | |
190 | CHỐT | 32530-71760 | 200,000 | |
200 | ĐINH,LÒ XO | 70515-16330 | 130,000 | |
200 | ĐINH,KHÓA | 3C294-89370 | 119,000 | |
210 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-52085 | 126,000 | |
220 | ĐINH,KHÓA | 05515-51600 | 21,000 | |
230 | BU LÔNG | 01138-51645 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ | 3C081-89320 | ||
010 | GIÁ ĐỠ | 3C091-89320 | 10,013,000 | |
020 | khuy áo | 35700-49150 | 197,000 | |
020 | ĐINH ĐẦU TO | 32530-27410 | 185,000 | |
030 | LÒ XO, ĐĨA | 36500-49410 | ||
030 | LÒ XO, ĐĨA | 36500-49410 | ||
030 | LÒ XO, ĐĨA | RD451-19140 | 52,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 36500-49390 | 73,000 | |
050 | BU LÔNG | 01138-51640 | 47,000 | |
060 | GIÁ ĐỠ | 3C081-89332 | 3,514,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ | 3C081-89343 | 3,514,000 | |
080 | khuy áo | 35700-49150 | 197,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO | 32530-27410 | 185,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02176-50160 | 19,000 | |
110 | BU LÔNG | 01138-51635 | 28,000 | |
120 | RẦM | 3A111-89120 | 3,150,000 | |
130 | KHỚP NỐI,KIM LOẠI | 3A111-89130 | 3,267,000 | |
140 | BU LÔNG | 01173-51880 | 78,000 | |
140 | BU LÔNG | 3C081-89140 | 156,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50180 | 5,000 | |
160 | ĐINH ỐC | 02174-50180 | 19,000 | |
170 | CHỐT | 36330-89210 | 516,000 | |
170 | CHỐT | 3C085-89210 | ||
180 | ĐINH,LÒ XO | 70515-16330 | 130,000 | |
180 | ĐINH,KHÓA | 3C294-89370 | 119,000 | |
190 | CHỐT | 32530-71760 | 200,000 | |
200 | ĐINH,LÒ XO | 70515-16330 | 130,000 | |
200 | ĐINH,KHÓA | 3C294-89370 | 119,000 | |
210 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-52085 | 126,000 | |
220 | ĐINH,KHÓA | 05515-51600 | 21,000 | |
230 | BU LÔNG | 01138-51645 | 28,000 | |
230 | BU LÔNG | 01138-51645 | 28,000 | |
240 | CHỐT | 3C081-91880 | 1,755,000 | |
250 | CHỐT | 3C081-91890 | 1,755,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ | 3C091-89320 | 10,013,000 | |
020 | ĐINH ĐẦU TO | 32530-27410 | 185,000 | |
030 | LÒ XO, ĐĨA | RD451-19140 | 52,000 | |
040 | ĐAI ỐC | 36500-49390 | 73,000 | |
050 | BU LÔNG | 01138-51640 | 47,000 | |
060 | GIÁ ĐỠ | 3C081-89332 | 3,514,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ | 3C081-89343 | 3,514,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO | 32530-27410 | 185,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02176-50160 | 19,000 | |
110 | BU LÔNG | 01138-51635 | 28,000 | |
120 | RẦM | 3A111-89120 | 3,150,000 | |
130 | KHỚP NỐI,KIM LOẠI | 3A111-89130 | 3,267,000 | |
140 | BU LÔNG | 3C081-89140 | 156,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50180 | 5,000 | |
160 | ĐINH ỐC | 02174-50180 | 19,000 | |
170 | CHỐT | 3C085-89210 | ||
180 | ĐINH,KHÓA | 3C294-89370 | 119,000 | |
190 | CHỐT | 32530-71760 | 200,000 | |
200 | ĐINH,KHÓA | 3C294-89370 | 119,000 | |
210 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-52085 | 126,000 | |
220 | ĐINH,KHÓA | 05515-51600 | 21,000 | |
230 | BU LÔNG | 01138-51645 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ BẲO VỆ | 3C081-23740 | ||
010 | BỘ BẲO VỆ | 3C081-23743 | ||
010 | BỘ BẲO VỆ | 3C081-23744 | 1,342,000 | |
020 | TRÓNG | — | ||
030 | TRÓNG | — | ||
040 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51030 | 23,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
060 | LONG ĐỀN,LÒ XO | 67531-38630 | 15,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02116-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ BẲO VỆ | 3C081-23740 | ||
010 | BỘ BẲO VỆ | 3C081-23743 | ||
010 | BỘ BẲO VỆ | 3C081-23744 | 1,342,000 | |
020 | TRÓNG | — | ||
030 | TRÓNG | — | ||
040 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51030 | 23,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
060 | LONG ĐỀN,LÒ XO | 67531-38630 | 15,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02116-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ BẢO VỆ | 3C081-23744 | 1,342,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | TRỐNG | — | ||
040 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51030 | 23,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
060 | LONG ĐỀN,LÒ XO | 67531-38630 | 15,000 | |
070 | ĐINH ỐC | 02116-50100 | 4,000 |